Cập nhật các ngành đào tạo Đại học Tân Tạo năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Các ngành đào tạo Đại học Tân Tạo năm 2024 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Đại học Tân Tạo năm 2024
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp môn |
1 |
Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) |
7720101 |
110 |
A02, B00, B03, B08 |
2 |
Điều dưỡng |
7720301 |
30 |
A02, B00, B03, B08 |
3 |
Kỹ thuật xét nghiệm Y học |
7720601 |
30 |
A02, B00, B03, B08 |
4 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
60 |
A00, A01, D01, D07 |
5 |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
40 |
A00, A01, D01, D07 |
6 |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
30 |
A00, A01, D01, D07 |
7 |
Kế toán |
7340301 |
40 |
A00, A01, D01, D07 |
8 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
60 |
A01, D01, D07, D08 |
9 |
Khoa học máy tính |
7480101 |
40 |
A00, A01, D01, D07 |
10 |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
40 |
A02, B00, B03, B08 |
B. Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) | A02; B00; B03; B08 | 23 | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | A02; B00; B03; B08 | 19 | |
3 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | A02; B00; B03; B08 | 19 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D08 | 18 | |
9 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08 | 18 |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) | 800 | ||
2 | 7720301 | Điều dưỡng | 700 | ||
3 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | 700 | ||
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 650 | ||
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 650 | ||
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 650 | ||
7 | 7340301 | Kế toán | 650 | ||
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 650 | ||
9 | 7480101 | Khoa học máy tính | 650 | ||
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 650 |