Cập nhật điểm chuẩn Đại học Tân Tạo 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) | A02; B00; B03; B08 | 23 | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | A02; B00; B03; B08 | 19 | |
3 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | A02; B00; B03; B08 | 19 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D08 | 18 | |
9 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08 | 18 |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) | 800 | ||
2 | 7720301 | Điều dưỡng | 700 | ||
3 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | 700 | ||
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 650 | ||
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 650 | ||
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 650 | ||
7 | 7340301 | Kế toán | 650 | ||
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 650 | ||
9 | 7480101 | Khoa học máy tính | 650 | ||
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 650 |
B. Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | A02;B00;B03;B08 | 22 | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | A02;B00;B03;B08 | 19 | |
3 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A02;B00;B03;B08 | 19 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D07;D08 | 15 | |
9 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02;B00;B03;B08 | 15 |
C. Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | A00;B00;B08;D07 | 22 | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;B08;D07 | 19 | |
3 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00;B00;B08;D07 | 19 | |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;B00;B08;D01 | 15 | |
5 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;B00;B08;D01 | 15 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;B00;B08;D01 | 15 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;B00;B08;D01 | 15 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00;B00;B08;D01 | 15 |