Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo 3 năm gần đây

121

Cập nhật điểm chuẩn Đại học Tân Tạo 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) A02; B00; B03; B08 23  
2 7720301 Điều dưỡng A02; B00; B03; B08 19  
3 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm Y học A02; B00; B03; B08 19  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 18  
5 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 18  
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 18  
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 18  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08 18  
9 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 18  
10 7420201 Công nghệ sinh học A02; B00; B03; B08 18

3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa (Bác sĩ Đa khoa)   800  
2 7720301 Điều dưỡng   700  
3 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm Y học   700  
4 7340101 Quản trị kinh doanh   650  
5 7340120 Kinh doanh quốc tế   650  
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng   650  
7 7340301 Kế toán   650  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh   650  
9 7480101 Khoa học máy tính   650  
10 7420201 Công nghệ sinh học   650

B. Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A02;B00;B03;B08 22  
2 7720301 Điều dưỡng A02;B00;B03;B08 19  
3 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A02;B00;B03;B08 19  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D07 15  
5 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D07 15  
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;D07 15  
7 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D07 15  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D07;D08 15  
9 7480101 Khoa học máy tính A00;A01;D01;D07 15  
10 7420201 Công nghệ sinh học A02;B00;B03;B08 15

C. Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A00;B00;B08;D07 22  
2 7720301 Điều dưỡng A00;B00;B08;D07 19  
3 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00;B00;B08;D07 19  
4 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;B08;D01 15  
5 7480101 Khoa học máy tính A00;B00;B08;D01 15  
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;B00;B08;D01 15  
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00;B00;B08;D01 15  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh A00;B00;B08;D01 15
Đánh giá

0

0 đánh giá