Cập nhật học phí Đại học Tân Tạo năm 2022 - 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Học phí Đại học Tân Tạo năm 2022 - 2023 mới nhất
Cập nhật điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2022 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2022
A. Học phí Đại học Tân Tạo năm 2022 - 2023
1. Học phí khối ngành sức khỏe
Ngành Y khoa
TT |
Ngành/chuyên ngành |
Thời gian đào tạo |
Học phí 1 học kỳ (VNĐ) |
Học phí 1 năm học/2 học kỳ (VNĐ) |
1 |
Ngành Y khoa |
6 |
75.000.000 |
150.000.000 |
Ngành Điều dưỡng và Kỹ thuật Xét nghiệm Y học
TT |
Ngành/chuyên ngành |
Thời gian đào tạo |
Đơn giá/tín chỉ (VNĐ) |
Bình quân/1 năm (VNĐ) |
Ghi chú |
1 |
Ngành Điều dưỡng |
4 |
1.300.000 |
40.000.000 |
Lý thuyết |
2 |
Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học |
4 |
1.950.000 |
Thực hành |
2. Học phí chương trình chuẩn (giảng dạy bằng tiếng việt)
TT |
Ngành/chuyên ngành |
Thời gian đào tạo |
Đơn giá/tín chỉ (VNĐ) |
Bình quân/1 năm (VNĐ) |
Ghi chú |
1 |
Ngành Quản trị kinh doanh |
4 |
830.000 |
25.000.000 |
Lý thuyết |
1.250.000 |
Thực hành |
||||
2 |
Kinh doanh Quốc tế |
4 |
830.000 |
25.000.000 |
Lý thuyết |
1.250.000 |
Thực hành |
||||
3 |
Tài chính – Ngân hàng |
4 |
830.000 |
25.000.000 |
Lý thuyết |
1.250.000 |
Thực hành |
||||
4 |
Kế toán |
4 |
830.000 |
25.000.000 |
Lý thuyết |
1.250.000 |
Thực hành |
||||
5 |
Công nghệ Sinh học |
4 |
830.000 |
25.000.000 |
Lý thuyết |
1.250.000 |
Thực hành |
||||
6 |
Khoa học Máy tính |
4 |
830.000 |
25.000.000 |
Lý thuyết |
1.250.000 |
Thực hành |
||||
7 |
Ngôn ngữ Anh |
4 |
830.000 |
25.000.000 |
Lý thuyết |
1.250.000 |
Thực hành |
3. Học phí chương trình cử nhân tài năng (giảng dạy bằng tiếng anh)
TT |
Ngành/chuyên ngành |
Thời gian đào tạo |
Đơn giá/tín chỉ (VNĐ) |
Bình quân/1 năm (VNĐ) |
Ghi chú |
1 |
Ngành Quản trị kinh doanh |
4 |
1.300.000 |
40.000.000 |
Lý thuyết |
1.950.000 |
Thực hành |
||||
2 |
Kinh doanh Quốc tế |
4 |
1.300.000 |
40.000.000 |
Lý thuyết |
1.950.000 |
Thực hành |
||||
3 |
Tài chính – Ngân hàng |
4 |
1.300.000 |
40.000.000 |
Lý thuyết |
1.950.000 |
Thực hành |
||||
4 |
Kế toán |
4 |
1.300.000 |
40.000.000 |
Lý thuyết |
1.950.000 |
Thực hành |
||||
5 |
Công nghệ Sinh học |
4 |
1.300.000 |
40.000.000 |
Lý thuyết |
1.950.000 |
Thực hành |
||||
6 |
Khoa học Máy tính |
4 |
1.300.000 |
40.000.000 |
Lý thuyết |
1.950.000 |
Thực hành |
||||
7 |
Ngôn ngữ Anh |
4 |
1.300.000 |
40.000.000 |
Lý thuyết |
1.950.000 |
Thực hành |
Không tăng trong 6 năm của khóa học với ngành Y khoa và 4 năm học với các ngành khác.
B. Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | A02;B00;B03;B08 | 22 | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | A02;B00;B03;B08 | 19 | |
3 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A02;B00;B03;B08 | 19 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D07;D08 | 15 | |
9 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02;B00;B03;B08 | 15 |