Unit 2 Lesson 2 lớp 8 trang 14, 15, 16, 17 | Tiếng Anh 8 iLearn Smart World

2.6 K

Với giải Unit 2 Lesson 2 lớp 8 trang 18, 19, 20, 21 Tiếng Anh 8 iLearn Smart World chi tiết trong Unit 2: Life in the Country giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 8. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh lớp 8 Unit 2: Life in the Country

Unit 2 Lesson 2 lớp 8 trang 18, 19, 20, 21

Let's Talk!

In pairs: Look at the picture. What are the children doing? What else can children do for fun in the country?

(Làm việc theo cặp: Nhìn vào bức tranh. Bọn trẻ đang làm gì vậy? Trẻ em có thể làm gì khác để vui chơi ở vùng quê?)

Tiếng Anh 8 Unit 2 Lesson 2 trang 18, 19, 20, 21- ilearn Smart World (ảnh 2)

 

Hướng dẫn giải:

In the picture, children are playing in the field. Children in the countryside can play some games such as kite flying, skipping rope, shooting marbles...

(Trong ảnh, trẻ em đang chơi trên cánh đồng. Trẻ em vùng quê có thể chơi một số trò chơi như thả diều, nhảy dây, bắn bi...)

New Words

a. Read the sentences, then match the words with the definitions. Listen and repeat.

(Đọc các câu, sau đó nối các từ với các định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)

Last weekend, went to visit my family in my hometown. don't come from a big city. I'm from a village in the country. In my village, young people love to pick flowers and play folk games. They jump rope and play tug of war with a rope. When they play spinning tops, they use small wooden toys. They also herd buffalo to help their parents.

(Cuối tuần trước, tôi về thăm gia đình ở quê. không đến từ một thành phố lớn. Tôi đến từ một ngôi làng trong nước. Ở làng tôi, thanh niên thích hái hoa và chơi các trò chơi dân gian. Họ nhảy dây và chơi kéo co bằng dây thừng. Khi chơi con quay, chúng sử dụng đồ chơi nhỏ bằng gỗ. Các em cũng chăn trâu giúp cha mẹ.)

1. hometown: a person's place of birth

2.                       : traditional to a group of people or a place

3.                     : a game that two teams hold a rope and try to pull the hardest

4.                      : a game that two people hold a rope and one or more people jump over it

5.                      : to take flowers or fruit from the plant or tree where they are growing

6.                      : a game that players use wooden toys which spin very quickly

7.                     : to make animals move together as a group

Đáp án:

2. folk

3. tug of war

4. jump rope

5. pick

6. spinning tops

7. herd

1. hometown: a person's place of birth

(quê hương: nơi sinh của một người)

2. folk: traditional to a group of people or a place

(dân gian: truyền thống cho một nhóm người hoặc một nơi)

3. tug of war: a game that two teams hold a rope and try to pull the hardest

(kéo co: một trò chơi mà hai đội cầm một sợi dây và cố gắng kéo mạnh nhất)

4. jump rope: a game that two people hold a rope and one or more people jump over it

(một trò chơi mà hai người giữ một sợi dây và một hoặc nhiều người nhảy qua nó)

5. pick: to take flowers or fruit from the plant or tree where they are growing

 (hái, nhặt: lấy hoa hoặc quả từ cây hoặc cây nơi chúng đang phát triển)

6. spinning tops: a game that players use wooden toys which spin very quickly

(con xoay: một trò chơi mà người chơi sử dụng đồ chơi bằng gỗ quay rất nhanh)

7. herd: to make animals move together as a group

(chăn thả: để làm cho động vật di chuyển cùng nhau như một nhóm)

b. In pairs: Talk about what you like to do when you visit places in the country.

(Theo cặp: Nói về những gì bạn thích làm khi đến thăm các địa điểm ở nông thôn.)

A: When I go to my hometown, like to play soccer with my friends.

(Khi tôi về quê, tôi thích chơi bóng đá với bạn bè.)

B: I prefer to play folk games with my family.

(Tôi thích chơi các trò chơi dân gian với gia đình hơn.)

Đáp án:

A: When I go to my hometown, I like to fly kites with my cousin.

(Khi tôi về quê, tôi thích chơi thả diều với anh họ của tôi.)

B: I love going out to my grandmother's field.

(Tôi thích ra ngoài đồng của bà nội tôi.)

Reading

a. Read Vy's blog post. What does she mostly talk about?

1. popular activities in her hometown           

(các hoạt động phổ biến ở quê hương cô ấy)

2. her family's favorite folk games

(trò chơi dân gian yêu thích của gia đình cô ấy)

Visiting Family in My Hometown

Mar 29, 2022

Vy Nguyễn

Hi, everyone! Sorry didn't post anything last week I couldn't use my computer because wasn't at home.

I visited my family in my hometown. It's a small village in the country, about 200 kilometers from Ho Chi Minh City. My hometown is very different from the city. It's smaller, and it's much more traditional.

Here, the kids never play computer games, and they rarely watch TV. They prefer to play outdoors. They play sports and folk games. The girls love to jump rope and pick flowers. The boys love to play tug of war and soccer. I often play with the kids here, but I don't like to run around during the day because the weather is usually so sunny and hot.

I prefer to play chess because it's more relaxing than some folk games. My uncle and I sometimes sit down and play it under a tree.

What are your favorite activities?

Hướng dẫn giải:

Tạm dịch:

Chuyến thăm gia đình ở quê tôi

29 Tháng ba, 2022

Vy Nguyễn

Chào mọi người! Xin lỗi đã không đăng bất cứ điều gì tuần trước, tôi không thể sử dụng máy tính của tôi vì không ở nhà.

Tôi đã đến thăm gia đình tôi ở quê hương của tôi. Đó là một ngôi làng nhỏ trong nước, cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 200 km. Quê hương tôi rất khác với thành phố. Nó nhỏ hơn và truyền thống hơn nhiều.

Ở đây, những đứa trẻ không bao giờ chơi game trên máy tính và chúng hiếm khi xem TV. Họ thích chơi ngoài trời hơn. Họ chơi thể thao và các trò chơi dân gian. Các cô gái thích nhảy dây và hái hoa. Các cậu bé thích chơi kéo co và đá bóng. Tôi hay chơi với bọn trẻ ở đây nhưng tôi không thích chạy nhảy vào ban ngày vì thời tiết thường nắng và nóng.

Tôi thích chơi cờ vì nó thư giãn hơn một số trò chơi dân gian. Chú tôi và tôi thỉnh thoảng ngồi xuống và chơi nó dưới gốc cây.

Hoạt động yêu thích của bạn là gì?

Đáp án:

1. popular activities in her hometown       

(các hoạt động phổ biến ở quê hương cô ấy)

b. Now, read and circle the correct answers.

(Bây giờ, hãy đọc và khoanh tròn các câu trả lời đúng.)

1. Where was Vy last week?

(Vy đã ở đâu tuần trước?)

A. in Ho Chi Minh City (ở Thành phố Hồ Chí Minh)                        

B. in her hometown (ở quê hương của cô ấy)                

C. in another country (ở một đất nước khác)

2. What don't kids do in Vy's hometown?

(Những đứa trẻ không làm gì ở quê hương của Vy?)

A. play computer games (chơi trò chơi máy tính)                      

B. pick flowers (hái hoa)                      

C. play soccer (chơi bóng đá)

3. What do girls like to do in Vy's hometown?

(Con gái ở quê Vy thích làm gì?)

A. play spinning tops (chơi quay cót)                              

B. play tug of war (chơi kéo co)                    

C. pick flowers (hái hoa)

4. What do boys like to do in Vy's hometown?

(Con trai ở quê Vy thích làm gì?)

A. jump rope (nhảy dây)                                       

B. play tug of war (kéo co)                 

C. herd buffalo (chăn trâu)

5. What does the word it in paragraph 4 refer to?

(Từ it trong đoạn 4 ám chỉ điều gì?)

A. a game (một trò chơi)                                             

B. a song (một bài hát)                                 

C. a place (một nơi)

Đáp án:

1. B

2. A

3. C

4. B

5. A

1. B

Where was Vy last week? - in her hometown

(Vy đã ở đâu tuần trước? - ở quê hương của cô ấy)                

Thông tin: I visited my family in my hometown. 

2. A

What don't kids do in Vy's hometown? - play computer games

(Những đứa trẻ không làm gì ở quê hương của Vy? - chơi trò chơi máy tính)  

Thông tin: Here, the kids never play computer games, and they rarely watch TV. 

3. C

What do girls like to do in Vy's hometown? - pick flowers

(Con gái ở quê Vy thích làm gì? - hái hoa)

Thông tin: The girls love to jump rope and pick flowers.

4. B

What do boys like to do in Vy's hometown? - play tug of war

(Con trai ở quê Vy thích làm gì? - kéo co)                 

Thông tin: The boys love to play tug of war and soccer.

5. A

What does the word it in paragraph 4 refer to? - a game

(Từ it trong đoạn 4 ám chỉ điều gì? - một trò chơi)                                             

Thông tin: I prefer to play chess because it's more relaxing than some folk games. My uncle and I sometimes sit down and play it under a tree.

c. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Visiting Family in My Hometown

Mar 29, 2022

Vy Nguyễn

Hi, everyone! Sorry didn't post anything last week I couldn't use my computer because wasn't at home.

I visited my family in my hometown. It's a small village in the country, about 200 kilometers from Ho Chi Minh City. My hometown is very different from the city. It's smaller, and it's much more traditional.

Here, the kids never play computer games, and they rarely watch TV. They prefer to play outdoors. They play sports and folk games. The girls love to jump rope and pick flowers. The boys love to play tug of war and soccer. I often play with the kids here, but I don't like to run around during the day because the weather is usually so sunny and hot.

I prefer to play chess because it's more relaxing than some folk games. My uncle and I sometimes sit down and play it under a tree.

What are your favorite activities?

d. In pairs: Which folk games do you like? Why?

(Làm theo cặp: Em thích trò chơi dân gian nào? Tại sao?)

I really like tug of war because it's exciting, and many people can play it together.          

(Em rất thích trò chơi kéo co vì nó thú vị và nhiều người có thể cùng chơi.)

Đáp án:

My favorite is the jump rope game because I can play this game with my friends and it is also fun.

(Em thích nhất là trò chơi nhảy dây bởi vì em có thể chơi trò chơi này cùng với các bạn của em và nó cũng rất vui.)

Grammar Meaning & Use

a. Read about verbs (to express preference) + to-infinitives and adverbs of frequency, then fill in the blanks.

(Đọc về động từ (để diễn đạt sở thích) + to-infinitives và trạng từ chỉ tần suất, sau đó điền vào chỗ trống.)

Tiếng Anh 8 Unit 2 Lesson 2 trang 18, 19, 20, 21- ilearn Smart World (ảnh 3)

Hướng dẫn giải:

Verbs (to express preference) + to-infinitives

(Động từ (để thể hiện sở thích) + to - động từ nguyên thể)

We can use verbs with to-infinitives to talk about activities people like or prefer to do.

(Chúng ta có thể sử dụng các động từ với nguyên mẫu có to để nói về những hoạt động mà mọi người thích hoặc thích làm hơn.)

A: What do kids in your town like to do?

(Những đứa trẻ trong thị trấn của bạn thích làm gì?)

B: They like to play tug of war here.

(Họ thích chơi kéo co ở đây.)

Adverbs of frequency

(Trạng từ chỉ sự thường xuyên)

We can use adverbs of frequency to say how often things happen.

(Chúng ta có thể sử dụng trạng từ chỉ tần suất để nói mức độ thường xuyên của sự việc.)

She usually plays tug of war with her cousins.

(Cô thường chơi kéo co với anh em họ của mình.)

We always play sports at the park.

(Chúng tôi luôn chơi thể thao ở công viên.)

Đáp án:

A: What do kids like to do in your town?                        

(Những đứa trẻ thích làm gì trong thị trấn của bạn?)

B: They like to jump rope here. They usually jump rope on the beach.

(Họ thích nhảy dây ở đây. Họ thường nhảy dây trên bãi biển.)

b. Listen and check your answers. Listen again and repeat.

(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe và lặp lại.)

Đáp án:

A: What do kids like to do in your town?                        

(Những đứa trẻ thích làm gì trong thị trấn của bạn?)

B: They like to jump rope here. They usually jump rope on the beach.

(Họ thích nhảy dây ở đây. Họ thường nhảy dây trên bãi biển.)

Grammar Form & Practice

a. Read the examples and notes above, then unscramble the sentences.

(Đọc các ví dụ và ghi chú ở trên, sau đó xắp xếp lại các câu.)

1. visit/to/love/We/the/country.

We love to visit the country.

(Chúng tôi thích đến thăm vùng nông thôn.)

2. to/games./He/folk/prefers/play

                                                    .

3. play?/she/like/Where/does/to

                                                    .

4. play/to/don't/shuttlecock./like/l

                                                    .

5. they/hometown?/to/their/Do/like/visit

                                                    .

6. spinning/with/never/play/tops/my/sister./

                                                    .

7. herd/buffalo/you/always/on/weekends?/Do

                                                    .

8. play/games/folk/in/cities./rarely/People

                                                    .

Hướng dẫn giải:

Verbs (to express preference)) +to-infinitives

(Động từ (để thể hiện sở thích)) + to-infinitives)

I love to play folk games.

(Tôi thích chơi các trò chơi dân gian.)

She prefers to play spinning tops.

(Cô ấy thích chơi con quay hơn.)

They don't like to go to the park.

(Họ không thích đi đến công viên.)

A: What do they like to do?

(Họ thích làm gì?)

B: They like to play folk games.

(Họ thích chơi các trò chơi dân gian.)

A: Do they like to play shuttlecock?

(Họ có thích chơi đá cầu không?)

B: Yes, they do./No, they don't. They prefer to play soccer.

(Vâng, họ có./Không, họ không. Họ thích chơi bóng đá hơn.)

Adverbs of frequency

(Trạng từ chỉ sự thường xuyên)

I always/usually/often/sometimes/rarely/never play with my brother.

(Tôi luôn luôn/thường/thường xuyên/thỉnh thoảng/hiếm khi/không bao giờ chơi với anh trai tôi.)

He doesn't always/usually/often play folk games.

(Anh ấy không phải lúc nào/thường xuyên/thường xuyên chơi các trò chơi dân gian.)

A: Do you always/usually/often play games after school?       

(Bạn có luôn/thường/thường xuyên chơi game sau giờ học không?)

B: Yes, I do./No, I don't.

(Vâng, tôi có./Không, tôi không.)

A: Who do you usually play spinning tops with?          

(Bạn thường chơi con quay với ai?)                

B: I usually play spinning tops with my classmates.

(Tôi thường chơi con quay với các bạn cùng lớp.)

Đáp án:

2. Does she prefer to jump rope?

(Cô ấy thích nhảy dây hơn?)

3. What do kids like to play here?

(Ở đây các bé thích chơi gì?)

 4. He likes to play tug of war.

(Anh ấy thích chơi kéo co.)

5. We don't like to pick flower

(Chúng tôi không thích hái hoa.)

6. We don't often play spinning tops after school.

(Chúng tôi không thường chơi con quay sau giờ học.)

7. Who does she usually jump rope with?

(Cô ấy thường nhảy dây với ai?)

8. People in my hometown sometimes play folk games.

(Người dân quê tôi thỉnh thoảng chơi trò chơi dân gian.)

b. Write sentences using the prompts.

(Viết câu sử dụng các gợi ý.)

1. I/like/visit/country.

I like to visit the country.

(Tôi thích đến thăm miền quê.)

2. she/prefer/jump rope?

                                                    .

3. what/kids/like/play/here?

                                                    .

4. he/like/play/tug of war.

                                                    .

5. we/not/like/pick/flowers.

                                                    .

6. we/not/often/play spinning tops/after school.

                                                    .

7. who/she/usually/jump rope/with?

                                                    .

8. people/my hometown/sometimes/play/folk games.

                                                    .

Đáp án:

2. Does she prefer to jump rope?

(Cô ấy thích nhảy dây hơn?)

3. What do kids like to play here?

(Ở đây các bé thích chơi gì?)

4. He likes to play tug of war.

(Anh ấy thích chơi kéo co.)

5. We don't like to pick flowers.       

(Chúng tôi không thích hái hoa.)

6. We don't often play spinning tops after school.

(Chúng tôi không thường chơi con quay sau giờ học.)

7. Who does she usually jump rope with?

(Cô ấy thường nhảy dây với ai?)

8. People in my hometown sometimes play folk games.

(Người dân quê tôi thỉnh thoảng chơi trò chơi dân gian.)

Grammar Form & Practice c

c. In pairs: Ask and answer about what An likes to do.

(Làm việc theo cặp: Hỏi và trả lời về việc An thích làm.)

Tiếng Anh 8 Unit 2 Lesson 2 trang 18, 19, 20, 21- ilearn Smart World (ảnh 4)

A: Does An like to jump rope?      

(An có thích nhảy dây không?)

B: No, she doesn't. She never jumps rope.

(Không, cô ấy không. Cô ấy không bao giờ nhảy dây.)

Đáp án:

A: Does An like to pick flowers?  

(An có thích hái hoa không?)

B: No, she doesn't. She rarely pick flowers.

(Không, cô ấy không. Cô hiếm khi hái hoa.)

Pronunciation

a. Intonation for Yes/No questions rises.

(Ngữ điệu cho câu hỏi Có/Không tăng lên.)

Does he like to play folk games?

(Anh ấy có thích chơi trò chơi dân gian không?)

b. Listen to the questions and notice how the intonation rises.

(Nghe các câu hỏi và chú ý cách ngữ điệu tăng lên.)

Does she like to eat hamburgers?

(Cô ấy có thích ăn hamburger không?)

Do they like to jump rope?

(Họ có thích nhảy dây không?)

c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in "a."

(Nghe và gạch bỏ câu không theo sau ghi chú trong "a.")

Does he love to pick flowers?

(Anh ấy có thích hái hoa không?)

Do they prefer to play soccer?

(Họ có thích chơi bóng đá hơn không?)

Do you like to visit the country?

(Bạn có thích đến thăm đồng quê không?)

Đáp án: Do you like to visit the country?

=> Sai vì ngữ điệu đi xuống ở cuối câu.

d. Read the sentences with the rising intonation to a partner.

(Đọc các câu với ngữ điệu tăng lên cho bạn của bạn.)

Practice

In pairs: Ask and answer about what young people like to do in these places.

(Làm việc theo cặp: Hỏi và trả lời về những gì thanh niên thích làm ở những nơi này.)

Tiếng Anh 8 Unit 2 Lesson 2 trang 18, 19, 20, 21- ilearn Smart World (ảnh 5)

A: What do young people like to do in Summerdale?

(Những người trẻ tuổi thích làm gì ở Summerdale?)

B: They like to play shuttlecock. They often play at the park.

(Họ thích chơi đá cầu. Họ thường chơi ở công viên.)

A: Do young people like to play spinning tops in Greenville?

(Các bạn trẻ có thích chơi con quay ở Greenville không?)

B: No, they don't. They prefer to...

(Không, họ không. Họ thích...)

Đáp án:

A: What do young people like to do in Riverton?

(Những người trẻ thích làm gì ở Riverton?)

B: They like to play tug of war. They always play at the school.

(Họ thích chơi kéo co. Họ luôn chơi ở trường.)

A: Do young people like to play jump rope tops in Mapleton?

(Các bạn trẻ có thích chơi nhảy dây ở Mapleton không?)

B: Yes, they do.

(Có, họ có.)

Speaking

FUN AND GAMES IN THE COUNTRY

(VUI CHƠI VÀ TRÒ CHƠI NÔNG THÔN)

a. In pairs: What activities do young people often like to do in the country? Where and when do they usually do the activities? Talk about the activities below and some of your own ideas.

(Làm theo cặp: Những hoạt động nào mà các bạn trẻ thường thích làm ở trong nước? Họ thường thực hiện các hoạt động ở đâu và khi nào? Nói về các hoạt động dưới đây và một số ý tưởng của riêng bạn.)

A: What do young people like to do in the country?

(Những người trẻ tuổi thích làm gì ở trong quê?)

B: They like to jump rope. They usually jump rope after school.

(Họ thích nhảy dây. Họ thường nhảy dây sau giờ học.)

A: Do they like to play tug of war?

(Họ có thích chơi kéo co không?)

B: Yes, they do, but I think they prefer to...

(Vâng, họ có, nhưng tôi nghĩ họ thích...)

tug of war (kéo co)

herd buffalo (chăn trâu)

pick flowers (hái hoa)

shuttlecock (đá cầu)

snipping tops (quay cót)

jump rope (nhảy dây)

Đáp án:

A: What do young people like to do in the country?

(Những người trẻ tuổi thích làm gì ở trong quê?)

B: They like to play tug of war. They often play at the school.

(Họ thích chơi kéo co. Họ thường chơi ở trường.)

A: Do they like to pick flower?

(Họ có thích hái hoa không?)

B: No, they don’t.

(Không, họ không.)

b. Which activities do you prefer to do? Which activities don't you like? Why?

(Bạn thích làm những hoạt động nào hơn? Bạn không thích hoạt động nào? Tại sao?)

Đáp án:

I like to play jump rope and tug of war because I can play them with everyone. I don't like picking flowers because I think it's boring.

(Tôi thích chơi nhảy dây và kéo co bởi vì tôi có thể chơi chúng cùng với mọi người. Tôi không thích hái hoa bởi vì tôi nghĩ nó rất nhàm chán.)

Đánh giá

0

0 đánh giá