Cr + H2SO4(đặc) → Cr2(SO4)3 + SO2 ↑ + H2O | Cr ra Cr2(SO4)3

479

Tailieumoi.vn xin giới thiệu phương trình 2Cr + 6H2SO4(đặc) → Cr2(SO4)3 + 3SO2 ↑ + 6H2O gồm điều kiện phản ứng, cách thực hiện, hiện tượng phản ứng và một số bài tập liên quan giúp các em củng cố toàn bộ kiến thức và rèn luyện kĩ năng làm bài tập về phương trình phản ứng hóa học của Crom. Mời các bạn đón xem:

Phương trình 2Cr + 6H2SO4(đặc) → Cr2(SO4)3 + 3SO2 ↑ + 6H2O

1. Phương trình phản ứng hóa học:

   2Cr + 6H2SO4(đặc) → Cr2(SO4)3 + 3SO2 ↑ + 6H2O

2. Hiện tượng nhận biết phản ứng

- Thấy có khí mùi hắc thoát ra.

3. Điều kiện phản ứng

- Đun nóng.

4. Tính chất hoá học

4.1. Tính chất hoá học của Crom

- Là kim loại có tính khử mạnh hơn sắt.

   - Trong các hợp chất crom có số oxi hoá từ +1 → +6 (hay gặp +2, +3 và +6).

Tác dụng với phi kim

Tính chất hóa học của Crom (Cr) | Tính chất vật lí, nhận biết, điều chế, ứng dụng

Tác dụng với nước

Cr bền với nước và không khí do có lớp màng oxit rất mỏng, bền bảo vệ. Người ta mạ crom lên sắt để bảo vệ sắt và dùng Cr để chế tạo thép không gỉ.

Tác dụng với axit

Cr + 2HCl → CrCl2 + H2

Cr + H2SO4 → CrSO4 + H2

Cr không tác dụng với dung dịch HNO3 hoặc H2SO4 đặc, nguội.

4.2. Tính chất hoá học của H2SO4 đặc

- Axit sunfuric đặc có tính axit mạnh, oxi hóa mạnh với tính chất hóa học nổi bật như:

- Tác dụng với kim loại: 

                        Cu + 2H2SO4 → CuSO4 + SO2 + 2H2O

- Tác dụng với phi kim 

                        C + 2H2SO4 → CO2 + 2H2O + 2SO2 (nhiệt độ)

                        2P + 5H2SO4 → 2H3PO4 + 5SO2 + 2H2O

- Tác dụng với các chất khử khác.

                        2FeO + 4H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + 4H2O

- H2SO4 còn có tính háo nước đặc trưng 

                       C12H22O11 + H2SO4 → 12C + H2SO4.11H2O

5. Cách thực hiện phản ứng

- Cho Crom vào ống nghiệm chứa axit H2SO4 đặc và đun nóng .

6. Bạn có biết

- Cr, Al và Fe bị thụ động bởi H2SO4 và HNO3 đặc nguội .

7. Bài tập liên quan

Ví dụ 1: Cho 10.4 g Crom tác dụng với dung dịch axit H2SO4 đặc nóng, sau phản ứng thu được V(lít) SO2 ở đktc (sp khử duy nhất). Giá trị của V là

A. 2.24(l)

B. 4.48(l)

C. 6.72(l)

D. 8.96(l)

Hướng dẫn giải

Đáp án C

nCr = 0.2 mol

2Cr + 6H2SO4(đặc) → Cr2(SO4)3 + 3SO2↑ + 6H2O

0.2                                                  0.3 mol

VSO2 = 0.3 x 22.4 = 6.72 (lít).

Ví dụ 2: Các kim loại Fe, Cr, Al không tan trong dung dịch H2SO4 đặc nguội là do

A. tính khử của Al, Cr, Fe yếu

B. kim loại tạo lớp oxit bền vững

C. các kim loại đều có cấu trúc bền vững

D. các kim loại đều có tính oxi hóa mạnh

Hướng dẫn giải

Đáp án B

Vì khi cho 3 kim loại này tác dụng với H2SO4 đặc nguội sẽ tạo thành lớp oxit bền vững không tan trong axit.

Ví dụ 3: Cho m g Crom tác dụng với dung dịch axit H2SO4 đặc nóng, sau phản ứng thu được 3.36 (lít) SO2 ở đktc (sp khử duy nhất). Giá trị của m là

A. 5.2g

B. 10.4g

C. 15.6g

D. 20.8g

Hướng dẫn giải

Đáp án A

nSO2 = 0.15 mol

2Cr + 6H2SO4(đặc) → Cr2(SO4)3 + 3SO2↑ + 6H2O

0.1                                                      0.15

mCr = 0.1 x 52 = 5.2g

8. Một số phương trình phản ứng hoá học khác của Crom (Cr) và hợp chất:

Cr + 6HNO3(đặc) → Cr(NO3)3 + 3NO2 ↑ + 3H2O

Cr + 4HNO3(loãng) → Cr(NO3)3+ NO ↑ + 2H2O

CrO + 2HCl → CrCl2 + H2O

CrO + H2SO4 → CrSO4+ H2O

4CrO + O2 → 2Cr2O3

CrO3 + H2O → H2CrO4

2CrO3 + H2O → H2Cr2O7

Đánh giá

0

0 đánh giá