Các Ngành đào tạo Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai năm 2024 mới nhất

588

Các Ngành đào tạo Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai năm 2024, mời các bạn đón xem:

Các Ngành đào tạo Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai năm 2024

A. Các Ngành đào tạo Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai năm 2024

Đang cập nhật ....

B. Điểm chuẩn trường Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai năm 2023

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620110 Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) A00; B00; D01; C02 15  
2 7620105 Khoa học cây trồng (Trồng trọt) A00; B00; D01; C02 15  
3 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; C02 15  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; C03; C04 19  
5 7140201 Giáo dục Mầm non B03; C00; C04; C20 20.5  
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C14; C20 25.75  
7 7140202 Giáo dục Tiểu học (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) A01; B08; D01; D15 22  
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D10; D15 23.5  
9 7310101 Kinh tế A00; A01; D10; C04 15  
10 51140201 Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) B03; C00; C04; C20 17

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620110 Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) A00; B00; D01; C02 15  
2 7620105 Khoa học cây trồng (Trồng trọt) A00; B00; D01; C02 15  
3 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; C02 15  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; C03; C04 19  
5 7140201 Giáo dục Mầm non B03; C00; C04; C20 20.5  
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C14; C20 25.75  
7 7140202 Giáo dục Tiểu học (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) A01; B08; D01; D15 22  
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D10; D15 23.5  
9 7310101 Kinh tế A00; A01; D10; C04 15  
10 51140201 Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) B03; C00; C04; C20 17
Đánh giá

0

0 đánh giá