Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai 3 năm gần đây

67

Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo: 

Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai năm 2023

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620110 Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) A00; B00; D01; C02 15  
2 7620105 Khoa học cây trồng (Trồng trọt) A00; B00; D01; C02 15  
3 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; C02 15  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; C03; C04 19  
5 7140201 Giáo dục Mầm non B03; C00; C04; C20 20.5  
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C14; C20 25.75  
7 7140202 Giáo dục Tiểu học (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) A01; B08; D01; D15 22  
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D10; D15 23.5  
9 7310101 Kinh tế A00; A01; D10; C04 15  
10 51140201 Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) B03; C00; C04; C20 17

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620110 Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) A00; B00; D01; C02 15  
2 7620105 Khoa học cây trồng (Trồng trọt) A00; B00; D01; C02 15  
3 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; C02 15  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; C03; C04 19  
5 7140201 Giáo dục Mầm non B03; C00; C04; C20 20.5  
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C14; C20 25.75  
7 7140202 Giáo dục Tiểu học (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) A01; B08; D01; D15 22  
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D10; D15 23.5  
9 7310101 Kinh tế A00; A01; D10; C04 15  
10 51140201 Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) B03; C00; C04; C20 17

B. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620110 Chăn nuôi (Chuyên ngành Chăn nuôi – Thú y) A00;B00;D01;C02 14.5  
2 7620105 Khoa học cây trồng (chuyên ngành Trồng trọt) A00;B00;D01;C02 14.5  
3 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00;B00;D01;C02 14.5  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;D01;C03;C04 14.5  
5 7140201 Giáo dục Mầm non B03;C19;C20;M00 19  
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C14;C02;C20 22.2  
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D04;D10;D15 19.5  
8 7310101 Kinh tế A00;A01;D10;C04 14.5  
9 51140201 Giáo dục Mầm non B03;C19;C20;M00 17

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620110 Chăn nuôi (Chuyên ngành Chăn nuôi – Thú y) A00;B00;D01;C02 14.5  
2 7620105 Khoa học cây trồng (chuyên ngành Trồng trọt) A00;B00;D01;C02 14.5  
3 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00;B00;D01;C02 14.5  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;D01;C03;C04 14.5  
5 7140201 Giáo dục Mầm non B03;C19;C20;M00 19 Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT đạt từ 8,0 trở lên
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C14;C02;C20 22.2 Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT đạt từ 8,0 trở lên
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D04;D10;D15 19.5  
8 7310101 Kinh tế A00;A01;D10;C04 14.5  
9 51140201 Giáo dục Mầm non B03;C19;C20;M00 17 Học lực lớp 12 xếp loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT đạt từ 6,5 trở lên
10 6220209 Tiếng Trung Quốc D01;D04;D15;C00 14.5

C. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non C14;C19;C20;M00 25  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;A01;D01;C04 20  
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D04;D10;D15 14.5  
4 7310101 Kinh tế A00;A01;D10;C04 14.5  
5 7620105 Khoa học cây trồng (Chuyên ngành Trồng trọt) A00;B00;D01;C02 14  
6 7620105 Chăn nuôi (Chuyên ngành Chăn nuôi - Thú y) A00;B00;D01;C02 14.5  
7 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;D01;C03;C04 14.5  
8 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00;B00;D01;C02 14.5  
9 51140201 Giáo dục mầm non C14;C19;C20;M00 21  
10 6220209 Tiếng Trung Quốc D01;D04;D15;C00 14.5

D. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; D01; C02 15  
2 7620105 Chăn nuôi A00; B00; D01; C02 15  
3 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; B00; D01; C02 15  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; C03; C04 15  
5 51140201 Giáo dục mầm non M00; M07; M14 16.5
Đánh giá

0

0 đánh giá