Học phí Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai năm 2024 - 2025 mới nhất

115

Học phí Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai năm 2024 - 2025 mới nhất

  • Ngành Khoa học cây trồng: 272.200đ/ tín chỉ.
  • Ngành Chăn nuôi: 272.200đ/ tín chỉ.
  • Ngành Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành: 325.000đ/ tín chỉ.
  • Ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường: 322.700đ/ tín chỉ.
  • Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc: 272.200đ/ tín chỉ.
  • Ngành Kinh tế: 325.000đ/ tín chỉ.
  • Ngành Cao đẳng Tiếng Trung Quốc: 234.000đ/ tín chỉ.
  • Ngành Cao đẳng Giáo dục Mầm non: Miễn học phí. 
  • Ngành Giáo dục Mầm non và Giáo dục Tiểu học: Miễn học phí.

B. Học phí Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai năm 2023 - 2024 

  • Ngành Khoa học cây trồng: 272.200đ/ tín chỉ.
  • Ngành Chăn nuôi: 272.200đ/ tín chỉ.
  • Ngành Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành: 325.000đ/ tín chỉ.
  • Ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường: 322.700đ/ tín chỉ.
  • Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc: 272.200đ/ tín chỉ.
  • Ngành Kinh tế: 325.000đ/ tín chỉ.
  • Ngành Cao đẳng Tiếng Trung Quốc: 234.000đ/ tín chỉ.
  • Ngành Cao đẳng Giáo dục Mầm non: Miễn học phí. 
  • Ngành Giáo dục Mầm non và Giáo dục Tiểu học: Miễn học phí.

C. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai năm 2024 

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi A00; B00; C02; D01 16  
2 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C02; D01 16  
3 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C02; D01 16  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C03; C04; D01 20  
5 7310101 Kinh tế A00; A01; C04; D10 16  
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D04; D10 24.5  
7 7140201 Giáo dục Mầm non B03; C00; C04; C20 26.95  
8 7140202 Giáo dục Tiểu học (chương trình đại trà) A00; C00; C14; C20 27.75  
9 7140202TA Giáo dục Tiểu học (chương trình tiếng Anh) A01; B08; D01; D15 24.5  
10 51140201 Giáo dục Mầm non B03; C00; C04; C20 25.74 Hệ đào tạo Cao đẳng

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi A00; B00; C02; D01 15  
2 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C02; D01 15  
3 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C02; D01 15  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C03; C04; D01 19  
5 7310101 Kinh tế A00; A01; C04; D10 15  
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D04; D10 24  
7 7140201 Giáo dục Mầm non B03; C00; C04; C20 24.5  
8 7140202 Giáo dục Tiểu học (chương trình đại trà) A00; C00; C14; C20 26.83  
9 7140202 Giáo dục Tiểu học (chương trình tiếng Anh) A01; B08; D01; D15 26.41  
10 51140201 Giáo dục Mầm non B03; C00; C04; C20 25.5 Hệ Cao Đẳng
Đánh giá

0

0 đánh giá