Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn năm học lớp 12 dùng để xét tuyển |
Tổ hợp môn thi THPT dùng để xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Báo chí (Báo chí truyền hình và Báo đa phương tiện) |
6320103 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ
Toán, Ngữ văn, Ngữ văn
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
Ngữ văn, Toán, Địa lý
Ngữ văn, Toán, Vật lý
|
|
Truyền thông đa phương tiện |
6320106 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ
Toán, Ngữ văn, Ngữ văn
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
Ngữ văn, Toán, Địa lý
Ngữ văn, Toán, Vật lý
|
|
Quay phim (Quay phim truyền hình) |
6210232 |
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
Toán, Vật lý, Ngoại ngữ
Toán, Vật lý, Hóa học
Toán, Vật lý, Hóa học
|
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
Toán, Vật lý, Ngoại ngữ
Toán, Vật lý, Hóa học
Toán, Vật lý, Sinh học
|
|
Công nghệ điện ảnh - truyền hình |
6210309 |
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
Toán, Vật lý, Ngoại ngữ
Toán, Vật lý, Hóa học
Toán, Vật lý, Hóa học
|
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
Toán, Vật lý, Ngoại ngữ
Toán, Vật lý, Hóa học
Toán, Vật lý, Sinh học
|
|
Thiết kế đồ họa |
|
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
Toán, Vật lý, Ngoại ngữ
Toán, Vật lý, Hóa học
Toán, Vật lý, Hóa học
|
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
Toán, Vật lý, Ngoại ngữ
Toán, Vật lý, Hóa học
Toán, Vật lý, Sinh học
|
|
Đồ họa đa phương tiện |
6480108 |
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
Toán, Vật lý, Ngoại ngữ
Toán, Vật lý, Hóa học
Toán, Vật lý, Hóa học
|
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
Toán, Vật lý, Ngoại ngữ
Toán, Vật lý, Hóa học
Toán, Vật lý, Sinh học
|
|
Tiếng Anh |
6220206 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ
Toán, Ngữ văn, Ngữ văn
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
Ngữ văn, Toán, Địa lý
Ngữ văn, Toán, Vật lý
|
|