Các Ngành đào tạo trường Đại học Thái Bình Dương năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Các Ngành đào tạo trường Đại học Thái Bình Dương năm 2024 mới nhất
A. Các Ngành đào tạo trường Đại học Thái Bình Dương năm 2024
Đang cập nhật ....
B. Điểm chuẩn trường Đại học Thái Bình Dương năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D0; D24; D23 | 15 | |
2 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D0; D24; D23 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
6 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
7 | 7340115 | Marketing | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
9 | 7380101 | Luật | A00; A07; C20; D01 | 15 | |
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01; A07; D01; D03; D14 | 15 | |
11 | 7810101 | Du lịch | A01; A07; D01; D03; D14 | 15 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D84 | 15 | |
13 | 7310608 | Đông phương học | C00; C19; C20; D01 | 15 |
2. Xét học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D0; D24; D23 | 18 | |
2 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D0; D24; D23 | 18 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
6 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
7 | 7340115 | Marketing | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
9 | 7380101 | Luật | A00; A07; C20; D01 | 18 | |
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01; A07; D01; D03; D14 | 18 | |
11 | 7810101 | Du lịch | A01; A07; D01; D03; D14 | 18 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D84 | 18 | |
13 | 7310608 | Đông phương học | C00; C19; C20; D01 | 18 |
3. Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 550 | ||
2 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | 550 | ||
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 550 | ||
4 | 7340301 | Kế toán | 550 | ||
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 550 | ||
6 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 550 | ||
7 | 7340115 | Marketing | 550 | ||
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 550 | ||
9 | 7380101 | Luật | 550 | ||
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 550 | ||
11 | 7810101 | Du lịch | 550 | ||
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 550 | ||
13 | 7310608 | Đông phương học | 550 |
Xem thêm các bài viết khác về Đại học Thái Bình Dương:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Thái Bình Dương năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Thái Bình Dương năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Thái Bình Dương năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Thái Bình Dương năm 2022 cao nhất 15 điểm
Điểm chuẩn Đại học Thái Bình Dương năm 2021 cao nhất 20.5 điểm
Điểm chuẩn Đại học Thái Bình Dương 3 năm gần đây
Học phí trường Đại học Thái Bình Dương năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí trường Đại học Thái Bình Dương năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí trường Đại học Thái Bình Dương năm 2022 - 2023 mới nhất
Các Ngành đào tạo trường Đại học Thái Bình Dương năm 2024 mới nhất