Điểm chuẩn Đại học Thái Bình Dương 3 năm gần đây

59

Điểm chuẩn Đại học Thái Bình Dương 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo: 

Điểm chuẩn Đại học Thái Bình Dương 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Thái Bình Dương năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D0; D24; D23 15  
2 7480207 Trí tuệ nhân tạo A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D0; D24; D23 15  
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; A09; D01 15  
4 7340301 Kế toán A00; A01; A09; D01 15  
5 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; A09; D01 15  
6 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; A09; D01 15  
7 7340115 Marketing A00; A01; A09; D01 15  
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A09; D01 15  
9 7380101 Luật A00; A07; C20; D01 15  
10 7810201 Quản trị khách sạn A01; A07; D01; D03; D14 15  
11 7810101 Du lịch A01; A07; D01; D03; D14 15  
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D66; D84 15  
13 7310608 Đông phương học C00; C19; C20; D01 15

2. Xét học bạ 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D0; D24; D23 18  
2 7480207 Trí tuệ nhân tạo A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D0; D24; D23 18  
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; A09; D01 18  
4 7340301 Kế toán A00; A01; A09; D01 18  
5 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; A09; D01 18  
6 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; A09; D01 18  
7 7340115 Marketing A00; A01; A09; D01 18  
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A09; D01 18  
9 7380101 Luật A00; A07; C20; D01 18  
10 7810201 Quản trị khách sạn A01; A07; D01; D03; D14 18  
11 7810101 Du lịch A01; A07; D01; D03; D14 18  
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D66; D84 18  
13 7310608 Đông phương học C00; C19; C20; D01 18

3. Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin   550  
2 7480207 Trí tuệ nhân tạo   550  
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng   550  
4 7340301 Kế toán   550  
5 7340120 Kinh doanh quốc tế   550  
6 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   550  
7 7340115 Marketing   550  
8 7340101 Quản trị kinh doanh   550  
9 7380101 Luật   550  
10 7810201 Quản trị khách sạn   550  
11 7810101 Du lịch   550  
12 7220201 Ngôn ngữ Anh   550  
13 7310608 Đông phương học   550

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Thái Bình Dương năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00;A01;A08;A09 15  
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;A08;A09 15  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;A08;A09 15  
4 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D03;D06;D07;D23;D24;D28;D29 15  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh C00;C19;C20;D01 15  
6 7810101 Du lịch A07;C00;D01;D03;D14 15  
7 7380101 Luật C00;C19;C20;D01 15  
8 7310608 Đông Phương học C00;C19;C20;D01 15

2. Xét học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00;A01;A08;A09 6  
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;A08;A09 6  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;A08;A09 6  
4 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D03;D06;D07;D23;D24;D28;D29 6  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh C00;C19;C20;D01 6  
6 7810101 Du lịch A07;C00;D01;D03;D14 6  
7 7380101 Luật C00;C19;C20;D01 6  
8 7310608 Đông Phương học C00;C19;C20;D01 6

3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán   550  
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng   550  
3 7340101 Quản trị kinh doanh   550  
4 7480201 Công nghệ thông tin   550  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh   550  
6 7810101 Du lịch   550  
7 7380101 Luật   550  
8 7310608 Đông Phương học   550

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Thái Bình Dương năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7229030 Văn học C00;D01;D14;D15 16  
2 7310630 Việt Nam học C00;D01;D14;D15 20  
3 7229040 Văn hóa học C00;D01;D14;D15 20  
4 7310301 Xã hội học A00;C00;D01;C04 16  
5 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01;D01;D10;D15 20.5  
6 7310401 Tâm lý học A00;B00;C00;D01 18.5  
7 7480101 Khoa học máy tính A00;A01;D01;C01 16.05  
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;C04 19  
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;C04 19  
10 7340301 Kế toán A00;A01;D01;C04 19  
11 7510605 Công nghệ sinh học A00;A02;B00;D07 19  
12 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A02;B00;D07 16.5  
13 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;C01 19  
14 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00;A01;D01;C01 16.05  
15 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C04 19  
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;C00;D01;C04 18  
17 7810201 Quản trị khách sạn A00;C00;D01;C04 18  
18 7810101 Du lịch A00;C00;D01;C04 18  
19 7320108 Quan hệ công chúng C00;D01;D14;D15 18  
20 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D10;D15 19  
21 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01;D01;D10;D15 17.5  
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D10;D15 19  
23 7310608 Đông phương học A01;D01;C00;D15 18

 

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Thái Bình Dương năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00, A01, A08, A09 14  
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, A08, A09 14  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, A08, A09 14  
4 7480201 Công nghệ thông tin A00, D01, D03, D06, A01, D28, D29, D07, D23, D24 14  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14 ,D66, D84 14 Môn tiếng Anh nhân hệ số 2
6 7810101 Du lịch C00, D01, D14, C20 14  
7 7380101 Luật C00, D01, C19, C20 14  
8 7310608 Đông Phương học C00, D01, C19, C20 14
Đánh giá

0

0 đánh giá