Điểm chuẩn Đại học Quảng Nam năm 2021, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Quảng Nam năm 2021
A. Điểm chuẩn Đại học Quảng Nam năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán | A00;A01;A10;D01 | 19 | |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00;A01;A02;A10 | 19 | |
3 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02;B00;B02;B04 | 19 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;C19;C20;D14 | 19 | |
5 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M01;M02;M03 | 19 | |
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C14;C00;D01 | 21.25 | |
7 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;A10;D01 | 12.5 | |
8 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A02;B00;B02;B04 | 14 | |
9 | 7229030 | Văn học | C00;C19;C20;D14 | --- | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01;D11;D66 | 14 | |
11 | 7310630 | Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) | A09;C00;C20;D01 | 14 | |
12 | 7229010 | Lịch sử | A08;C00;C19;D14 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán | A00;A01;A10;D01 | --- | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00;A01;A02;A10 | --- | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi |
3 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02;B00;B02;B04 | --- | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;C19;C20;D14 | --- | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi |
5 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M01;M02;M03 | --- | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi |
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C14;C00;D01 | --- | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi |
7 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;A10;D01 | 15 | |
8 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A02;B00;B02;B04 | 15 | |
9 | 7229030 | Văn học | C00;C19;C20;D14 | 15 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01;D11;D66 | 15 | |
11 | 7310630 | Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) | A09;C00;C20;D01 | 15 | |
12 | 7229010 | Lịch sử | A08;C00;C19;D14 | 15 |
B. Học phí Đại học Quảng Nam năm 2021 - 2022
Đối với những đối tượng được chỉ tiêu ngân sách nhà nước cấp kinh phí đào tạo
Tên ngành |
Hệ đào tạo đại học (VNĐ/ tháng) |
Hệ đào tạo cao đẳng (VNĐ/ tháng)
|
Khoa học xã hội, Kinh tế, Việt Nam học, Ngoại ngữ, Bảo vệ thực vật, Tiểu học, Mầm non |
810.000 |
650.000 |
Khoa học tự nhiên, Công nghệ thông tin, Thể dục thể thao, Nghệ thuật |
970.000 |
780.000 |
Xem thêm các bài viết khác về Đại học Quảng Nam:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Quảng Nam năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Quảng Nam năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Quảng Nam năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Quảng Nam năm 2022 cao nhất 23.25 điểm
Điểm chuẩn Đại học Quảng Nam năm 2021 cao nhất 21.25 điểm
Điểm chuẩn Đại học Quảng Nam 3 năm gần đây
Học phí Đại học Quảng Nam năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Đại học Quảng Nam năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí Đại học Quảng Nam năm 2022 - 2023 mới nhất
Các Ngành đào tạo Đại học Quảng Nam năm 2024 mới nhất