Điểm chuẩn Đại học Quảng Nam 3 năm gần đây

55

Điểm chuẩn Đại học Quảng Nam 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo: 

Điểm chuẩn Đại học Quảng Nam 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Nam năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán A00; A01; C14; D01 23.5  
2 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; D14 23.75  
3 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; D11 19  
4 7140213 Sư phạm Sinh A02; B00; D08; D13 19  
5 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M01; M02; M03 21.5  
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C14; D01 24.5  
7 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; C14; D01 14  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D11; D66 14  
9 7310630 Việt Nam học (VH-DL) A09; C00; C20; D01 14  
10 7620112 Bảo vệ thực vật A02; B00; D08; D13 14  
11 7229010 Lịch sử A08; C00; C19; D14 14

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán A00; A01; C14; D01 25  
2 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; D14 24  
3 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; D11 24  
4 7140213 Sư phạm Sinh A02; B00; D08; D13 19  
5 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M01; M02; M03 24  
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C14; D01 26  
7 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; C14; D01 15  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D11; D66 15  
9 7310630 Việt Nam học (VH-DL) A09; C00; C20; D01 15  
10 7620112 Bảo vệ thực vật A02; B00; D08; D13 15  
11 7229010 Lịch sử A08; C00; C19; D14 15

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Nam năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán A00;A01;C14;D01 19  
2 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C19;C20;D14 19  
3 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;D11 19  
4 7140213 Sư phạm Sinh học A02;B00;D08;D13 19  
5 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M01;M02;M03 19  
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;C14;D01 23.25  
7 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;C14;D01 13  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D11;D66 13  
9 7310630 Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) A09;C00;C20;D01 13  
10 7620112 Bảo vệ thực vật A02;B00;D08;D13 13  
11 7229010 Lịch sử A08;C00;C19;D14 13

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán A00;A01;C14;D01 --- Học lực lớp 12 xếp loại giỏi
2 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C19;C20;D14 --- Học lực lớp 12 xếp loại giỏi
3 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;D11 --- Học lực lớp 12 xếp loại giỏi
4 7140213 Sư phạm Sinh học A02;B00;D08;D13 --- Học lực lớp 12 xếp loại giỏi
5 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M01;M02;M03 --- Học lực lớp 12 xếp loại giỏi
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;C14;D01 --- Học lực lớp 12 xếp loại giỏi
7 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;C14;D01 15  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D11;D66 15  
9 7310630 Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) A09;C00;C20;D01 15  
10 7620112 Bảo vệ thực vật A02;B00;D08;D13 15  
11 7229010 Lịch sử A08;C00;C19;D14 15

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Nam năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán A00;A01;A10;D01 19  
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;A10 19  
3 7140213 Sư phạm Sinh học A02;B00;B02;B04 19  
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C19;C20;D14 19  
5 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M01;M02;M03 19  
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C14;C00;D01 21.25  
7 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;A10;D01 12.5  
8 7620112 Bảo vệ thực vật A02;B00;B02;B04 14  
9 7229030 Văn học C00;C19;C20;D14 ---  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D11;D66 14  
11 7310630 Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) A09;C00;C20;D01 14  
12 7229010 Lịch sử A08;C00;C19;D14 15

 2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán A00;A01;A10;D01 --- Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;A10 --- Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi
3 7140213 Sư phạm Sinh học A02;B00;B02;B04 --- Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C19;C20;D14 --- Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi
5 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M01;M02;M03 --- Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C14;C00;D01 --- Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi
7 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;A10;D01 15  
8 7620112 Bảo vệ thực vật A02;B00;B02;B04 15  
9 7229030 Văn học C00;C19;C20;D14 15  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D11;D66 15  
11 7310630 Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) A09;C00;C20;D01 15  
12 7229010 Lịch sử A08;C00;C19;D14 15

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Nam năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán A00; A01; A10; D01 18.5  
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; A10 18.5  
3 7140213 Sư phạm Sinh học A02; B00; B02; B04 18.5  
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; D14 18.5  
5 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M01; M02; M03 18.5  
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C14; C00; D01 18.5  
7 7440102 Vật lý học A00; A01; A02; A10 13  
8 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; A10; D01 13  
9 7620112 Bảo vệ thực vật A02; B00; B02; B04 13  
10 7229030 Văn học C00; C19; C20; D14 13  
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D11; D66 13  
12 7310630 Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) A09; C00; C20; D01 13  
13 7229010 Lịch sử A08; C00; C19; D14 13
Đánh giá

0

0 đánh giá