Học phí Đại học Hải Dương năm 2023 - 2024 mới nhất

2.2 K

Học phí Đại học Hải Dương năm 2023 - 2024, mời các bạn đón xem:

Học phí Đại học Hải Dương năm 2023 - 2024

A. Học phí Đại học Hải Dương năm 2023 - 2024

Trường Đại học Hải Dương dự kiến mức thu học phí năm học 2023 - 2024 đối với các nhóm ngành dao động từ 1.410.000 VNĐ/tháng/sinh viên - 1.640.000 VNĐ/tháng/sinh viên.

B. Điểm chuẩn Đại học Hải Dương năm 2023

 1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; A02; D01 19  
2 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; C03; D01; D14 19  
3 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01; D14; D15 19  
4 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; B00 19  
5 7140201 Giáo dục Mầm non (trình độ đại học) M00; M01; M03 19  
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 19  
7 7140218 Sư phạm Lịch Sử C00; C03; D14 19  
8 7140206 Giáo dục thể chất T00; T01; T02; T03 19  
9 5140202 Giáo dục Mầm non (trình độ cao đẳng) M00; M01; M03 17  
10 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15  
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 15  
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15  
13 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01; C00 15  
14 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01 15  
15 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15  
16 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 15  
17 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; A01 15  
18 7340115 Marketing A00; A01; D01 15  
19 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; A02; D01 19  
2 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; C03; D01; D14 19  
3 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01; D14; D15 19  
4 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; B00 19  
5 7140201 Giáo dục Mầm non (trình độ đại học) M00; M01; M03 19  
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 19  
7 7140218 Sư phạm Lịch Sử C00; C03; D14 19  
8 7140206 Giáo dục thể chất T00; T01; T02; T03 19  
9 5140202 Giáo dục Mầm non (trình độ cao đẳng) M00; M01; M03 17  
10 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15.5  
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 15.5  
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15.5  
13 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01; C00 15.5  
14 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01 15.5  
15 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15.5  
16 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 15.5  
17 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; A01 15.5  
18 7340115 Marketing A00; A01; D01 15.5  
19 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01 15.5
Đánh giá

0

0 đánh giá