Cập nhật Điểm chuẩn Đại học Hải dương 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Hải dương 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Hải Dương năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; D01 | 19 | |
2 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; C03; D01; D14 | 19 | |
3 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D14; D15 | 19 | |
4 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00 | 19 | |
5 | 7140201 | Giáo dục Mầm non (trình độ đại học) | M00; M01; M03 | 19 | |
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
7 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C00; C03; D14 | 19 | |
8 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T01; T02; T03 | 19 | |
9 | 5140202 | Giáo dục Mầm non (trình độ cao đẳng) | M00; M01; M03 | 17 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
13 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
14 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01 | 15 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 15 | |
16 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 15 | |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; A01 | 15 | |
18 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 15 | |
19 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; D01 | 19 | |
2 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; C03; D01; D14 | 19 | |
3 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D14; D15 | 19 | |
4 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00 | 19 | |
5 | 7140201 | Giáo dục Mầm non (trình độ đại học) | M00; M01; M03 | 19 | |
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
7 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C00; C03; D14 | 19 | |
8 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T01; T02; T03 | 19 | |
9 | 5140202 | Giáo dục Mầm non (trình độ cao đẳng) | M00; M01; M03 | 17 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15.5 | |
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15.5 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15.5 | |
13 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; C00 | 15.5 | |
14 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01 | 15.5 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 15.5 | |
16 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 15.5 | |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; A01 | 15.5 | |
18 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 15.5 | |
19 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01 | 15.5 |
B. Điểm chuẩn Đại học Hải Dương năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01 | 14.5 | |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01 | 14.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01 | 14.5 | |
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00;A01;D01 | 15 | |
5 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00;A01 | 14.5 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01 | 14.5 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01 | 15 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;D01 | 14.5 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D09;D10;A01 | 14.5 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01 | 15.5 | |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01 | 15.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01 | 16.1 | |
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00;A01;D01 | 15.6 | |
5 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00;A01 | 15.6 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01 | 16.1 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01 | 15.6 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;D01 | 15.6 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D09;D10;A01 | 16.1 |
C. Điểm chuẩn Đại học Hải Dương năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01 | 15.5 | |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01 | 15.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01 | 15 | |
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00;A01;D01;C00 | 15.5 | |
5 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00;A01 | 15.5 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01 | 15.5 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01 | 16 | |
8 | 7310201 | Chính trị học | A01;D01;C00;C19 | 18 | |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;D01;C00 | 15 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 16 |
D. Điểm chuẩn Đại học Hải Dương năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15.25 | |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; C00 | 15.25 | |
5 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 16.5 | |
6 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 17 | |
7 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; A01; B00 | 17.5 | |
8 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01 | 15 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 15 | |
10 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00 | 17 | |
11 | 7310201 | Chính trị học | A01; D01; C00; C19 | 17.5 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 17 |
Xem thêm các bài viết khác về Trường Đại học Hải Dương:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Hải Dương năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Hải Dương năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Hải Dương năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Hải Dương năm 2022 cao nhất 14.5 điểm
Điểm chuẩn Đại học Hải Dương năm 2021 cao nhất 18 điểm
Điểm chuẩn Đại học Hải Dương 3 năm gần đây
Học phí Đại học Hải Dương năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Đại học Hải Dương năm 2023 - 2024 mới nhất