Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 11: Electronic devices bộ sách Global Success (Kết nối tri thức) đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 9 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng anh lớp 9 Unit 11: Electronic devices
I. GETTING STARTED
1. electronic device /ˌel.ekˈtrɒn.ɪk dɪˈvaɪs/ (n) thiết bị điện tử
Smartphones and tablets are common electronic devices used by students.
(Điện thoại thông minh và máy tính bảng là những thiết bị điện tử phổ biến được học sinh sử dụng.)
2. aluminium /ˌæljəˈmɪniəm/ (n) nhôm
Many laptops have an aluminium body to make them lightweight.
(Nhiều máy tính xách tay có vỏ bằng nhôm để làm chúng nhẹ hơn.)
3. portable /ˈpɔːtəbl/ (adj) có thể mang theo được
A portable charger is useful when you're travelling.
(Một bộ sạc di động rất hữu ích khi bạn đi du lịch.)
4. touchscreen /ˈtʌtʃskriːn/ (n) màn hình cảm ứng
Most modern smartphones have a touchscreen display.
(Hầu hết điện thoại thông minh hiện đại đều có màn hình cảm ứng.)
5. wireless /ˈwaɪə.ləs/ (adj) không dây
Wireless headphones are convenient for listening to music.
(Tai nghe không dây rất tiện lợi để nghe nhạc.)
6. virtual /ˈvɜːtʃuəl/ (adj) ảo
Students can attend virtual classes from home using their computers.
(Học sinh có thể tham gia các lớp học ảo từ nhà bằng máy tính của mình.)
7. lightweight /ˈlaɪt.weɪt/ (adj) nhẹ
I need a lightweight jacket for the summer evenings.
(Tôi cần một chiếc áo khoác nhẹ cho buổi tối mùa hè.)
8. navigate /ˈnævɪɡeɪt/ (v) điều hướng
There's nothing worse than navigating through heavy traffic.
(Không có gì tệ hơn việc điều hướng khi giao thông đông đúc.)
9. interact (with) /ˌɪntərˈækt/ (v) tương tác
Students can interact with their teachers through video calls.
(Học sinh có thể tương tác với giáo viên thông qua các cuộc gọi video.)
10. keyboard /ˈkiːbɔːd/ (n) bàn phím
A keyboard is used to type words and numbers into a computer.
(Bàn phím được sử dụng để gõ chữ và số vào máy tính.)
11. screen /skriːn/ (n) màn hình
The screen of a tablet displays images and text.
(Màn hình của máy tính bảng hiển thị hình ảnh và văn bản.)
12. music player /ˈmjuːzɪkˈpleɪə(r)/ (n) máy nghe nhạc
Many students use their phones as music players.
(Nhiều học sinh sử dụng điện thoại của họ như máy nghe nhạc.)
13. entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ (n) giải trí
Video games are a popular form of entertainment for many students.
(Trò chơi điện tử là một hình thức giải trí phổ biến đối với nhiều học sinh.)
14. take note /teɪk nəʊt/ (phr.v) ghi chú
Students often take notes during class to help them study later.
(Học sinh thường ghi chép trong lớp để giúp họ học sau này.)
15. customer /ˈkʌstəmə(r)/ (n) khách hàng
The store offers discounts to student customers.
(Cửa hàng cung cấp giảm giá cho khách hàng là học sinh.)
16. assistant /əˈsɪstənt/ (n) trợ lý, người hỗ trợ
Some smartphones have a virtual assistant to help users.
(Một số điện thoại thông minh có trợ lý ảo để giúp đỡ người dùng.)
17. use for /juːz fɔː/ (v) sử dụng cho
Students can use tablets for reading e-books and doing research.
(Học sinh có thể sử dụng máy tính bảng để đọc sách điện tử và nghiên cứu.)
II. CLOSER LOOK 1
18. robotic vacuum /rəʊˈbɒtɪkˈvækjuːm/ (n) robot hút bụi
The robotic vacuum cleans the floor while we do our homework.
(Máy hút bụi tự động lau dọn sàn nhà trong khi chúng ta làm bài tập về nhà.)
19. e-reader /ˈiː riːdə(r)/ (n) thiết bị đọc sách điện tử
Many students prefer using an e-reader instead of carrying heavy books.
(Nhiều học sinh thích sử dụng máy đọc sách điện tử thay vì mang theo sách nặng.)
20. smartwatch /ˈsmɑːtwɒtʃ/ (n) đồng hồ thông minh
Sarah uses her smartwatch to track her steps during PE class.
(Sarah sử dụng đồng hồ thông minh để theo dõi số bước chân trong giờ thể dục.)
22. 3D printer /θriː diː ˈprɪntə(r)/ (n) máy in 3D
The school's 3D printer helps students create models for science projects.
(Máy in 3D của trường giúp học sinh tạo ra các mô hình cho các dự án khoa học.)
23. camcorder /ˈkæmˌkɔː.dər/ (n) máy quay video
We used a camcorder to record our class play.
(Chúng tôi đã sử dụng máy quay phim để ghi lại vở kịch của lớp.)
24. rubber /ˈrʌbə(r)/ (n) cao su
The rubber soles of our sneakers help us grip the floor in gym class.
(Đế cao su của giày thể thao giúp chúng tôi bám sàn trong giờ thể dục.)
25. iron /ˈaɪən/ (adj) sắt
Our science teacher showed us how iron reacts with oxygen to form rust.
(Giáo viên khoa học đã cho chúng tôi thấy sắt phản ứng với oxy như thế nào để tạo thành gỉ.)
26. plastic /ˈplæstɪk/ (adj) nhựa
We're learning about recycling plastic to protect the environment.
(Chúng tôi đang học về việc tái chế nhựa để bảo vệ môi trường.)
27. steel /stiːl/ (adj) thép
The frame of our school bus is made of strong steel.
(Khung xe buýt của trường chúng tôi được làm bằng thép chắc chắn.)
28. cereal /ˈsɪəriəl/ (n) ngũ cốc
Many students eat cereal for breakfast before school.
(Nhiều học sinh ăn ngũ cốc cho bữa sáng trước khi đến trường.)
29. harmful /ˈhɑːmfl/ (adj) có hại
Our health teacher warns us about harmful effects of smoking.
(Giáo viên sức khỏe cảnh báo chúng tôi về tác hại của việc hút thuốc.)
30. cardboard /ˈkɑːdbɔːd/ (n) bìa cứng
We use cardboard to make posters for our school projects.
(Chúng tôi sử dụng bìa cứng để làm áp phích cho các dự án của trường.)
31. medical /ˈmedɪkl/ (adj) thuộc về y tế
The school nurse provides medical care for minor injuries.
(Y tá trường cung cấp chăm sóc y tế cho các chấn thương nhẹ.)
III. CLOSER LOOK 2
32. break down /breɪk daʊn/ (phr.v) phá vỡ
Our math teacher helps us break down complex problems into simpler steps.
(Giáo viên toán giúp chúng tôi phân tích các bài toán phức tạp thành các bước đơn giản hơn.)
33. suggest /səˈdʒest/ (v) gợi ý
The teacher asked students to suggest topics for the group project.
(Giáo viên yêu cầu học sinh đề xuất chủ đề cho dự án nhóm.)
34. flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/ (n) sự linh hoạt
The new system offers a much greater degree of flexibility in the way work is organized.
(Hệ thống mới mang lại mức độ linh hoạt cao hơn nhiều trong cách tổ chức công việc.)
IV. COMMUNICATION
35. social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/ (n) mạng xã hội
We use social media to share information about school events.
(Chúng tôi sử dụng mạng xã hội để chia sẻ thông tin về các sự kiện của trường.)
36. digital textbook /ˈdɪdʒɪtl ˈtekstbʊk/ (n) sách giáo khoa kỹ thuật số
Our school is switching to digital textbooks to reduce the weight of our backpacks.
(Trường chúng tôi đang chuyển sang sách giáo khoa điện tử để giảm trọng lượng ba lô.)
37. educational software /ˌedjʊˈkeɪʃənl ˈsɒftweə(r)/ (n) phần mềm giáo dục
We use educational software to practice math problems at home.
(Chúng tôi sử dụng phần mềm giáo dục để luyện tập các bài toán ở nhà.)
38. collaborate /kəˈlæbəreɪt/ (v) cộng tác
Our teacher encourages us to collaborate on group assignments.
(Giáo viên khuyến khích chúng tôi hợp tác trong các bài tập nhóm.)
39. lead to /liːd tuː/ (v) dẫn đến
Eating too much sugar can lead to health problems.
(Ăn quá nhiều đường có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe.)
40. health problem /helθ ˈprɒbləm/ (n) vấn đề sức khỏe
Regular exercise can help prevent many health problems.
(Tập thể dục thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa nhiều vấn đề sức khỏe.)
V. SKILL 1
41. stylish /ˈstaɪ.lɪʃ/ (n) phong cách
Many students wear stylish backpacks to school.
(Nhiều học sinh đeo ba lô hợp thời trang đến trường.)
42. self-portrait /ˌself ˈpɔːtrət/ (n) chân dung
In art class, we learned how to draw self-portraits.
(Trong lớp nghệ thuật, chúng tôi học cách vẽ chân dung tự họa.)
43. privacy /ˈprɪvəsi/ (n) quyền riêng tư
It's important to protect your privacy when using social media.
(Việc bảo vệ sự riêng tư khi sử dụng mạng xã hội là rất quan trọng.)
44. window shade /ˈwɪndəʊ ʃeɪd/ (n) rèm cửa sổ
We lower the window shades to reduce glare on the smartboard.
(Chúng tôi hạ rèm cửa sổ để giảm ánh sáng chói trên bảng thông minh.)
45. immediately /ɪˈmiːdiətli/ (adv) ngay lập tức
When the fire alarm sounds, we immediately leave the building.
(Khi chuông báo cháy kêu, chúng tôi lập tức rời khỏi tòa nhà.)
46. connect /kəˈnekt/ (v) kết nối
We connect our tablets to the school's Wi-Fi network.
(Chúng tôi kết nối máy tính bảng của mình vào mạng Wi-Fi của trường.)
47. high-quality /ˌhaɪ ˈkwɒləti/ (adj) chất lượng cao
Our school uses high-quality microscopes in the science lab.
(Trường chúng tôi sử dụng kính hiển vi chất lượng cao trong phòng thí nghiệm khoa học.)
48. temperature /ˈtemprətʃə(r)/ (n) nhiệt độ
We learn to measure temperature in our science experiments.
(Chúng tôi học cách đo nhiệt độ trong các thí nghiệm khoa học.)
49. block out /blɒk aʊt/ (phr.v) ngăn chặn
Thick curtains help to block out sunlight in the computer lab.
(Rèm dày giúp chặn ánh sáng mặt trời trong phòng máy tính.)
50. excellent /ˈeksələnt/ (adj) tuyệt vời, xuất sắc
Sarah received an excellent grade on her science project.
(Sarah đã nhận được điểm xuất sắc cho dự án khoa học của mình.)
51. prevent /prɪˈvent/ (v) ngăn ngừa
Washing hands regularly helps prevent the spread of germs.
(Rửa tay thường xuyên giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi trùng.)
VI. SKILL 2
52. technology /tekˈnɒlədʒi/ (n) công nghệ
We use technology in many of our classes to enhance learning.
(Chúng tôi sử dụng công nghệ trong nhiều lớp học để nâng cao việc học tập.)
53. recognise /ˈrek.əɡ.naɪz/ (v) nhận ra
Our art teacher taught us to recognise different painting styles.
(Giáo viên nghệ thuật dạy chúng tôi nhận ra các phong cách hội họa khác nhau.)
54. pattern /ˈpæt.ən/ (n) mô hình, mẫu
In math class, we learn to identify patterns in number sequences.
(Trong lớp toán, chúng tôi học cách nhận biết các mẫu trong dãy số.)
VII. LOOKING BACK
55. submit /səbˈmɪt/ (v) nộp
We need to submit our assignments online by Friday.
(Chúng tôi cần nộp bài tập trực tuyến vào thứ Sáu.)
56. on time /ɒn taɪm/ (adv) đúng giờ
It's important to arrive at school on time every day.
(Việc đến trường đúng giờ mỗi ngày là rất quan trọng.)
57. heart rate /hɑːt reɪt/ (n) nhịp tim
We measure our heart rate after exercising in PE class.
(Chúng tôi đo nhịp tim sau khi tập thể dục trong giờ thể dục.)
58. durable /ˈdjʊərəbl/ (adj) bền
School backpacks need to be durable to last the whole year.
(Ba lô đi học cần phải bền để có thể dùng cả năm.)
59. mold /məʊld/ (v) đúc
In art class, we mold clay into various shapes.
(Trong lớp nghệ thuật, chúng tôi nặn đất sét thành các hình dạng khác nhau.)
VIII. PROJECT
60. leaflet /ˈliːflət/ (n) tờ rơi
We created leaflets to promote our school's recycling program.
(Chúng tôi tạo ra các tờ rơi để quảng bá chương trình tái chế của trường.)
Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng anh lớp 9 Global Success hay, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 7: Natural wonders of the world
Từ vựng Unit 9: World Englishes
Từ vựng Unit 11: Electronic devices
Từ vựng Unit 12: Career choices