Lời giải bài tập Tiếng anh lớp 9 Unit 5: Our experiences sách Global Success (Kết nối tri thức) hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 9 Unit 5 từ đó học tốt môn Tiếng anh 9.
Giải Tiếng anh 9 Unit 5: Our experiences
Ngữ pháp Unit 5: Thì hiện tại hoàn thành
The present perfect
(Thì hiện tại hoàn thành)
- Chúng ta dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động đã xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ và hoàn thành ở hiện tại.
- Cấu trúc:
+ Dạng khẳng định: S + have/ has + Ved/V3
+ Dạng phủ định: S + have/ has + NOT + Ved/V3 (= hasn’t/ haven’t + Ved/V3)
+ Dạng khẳng định: (Wh-word +) Have/ Has + S + Ved/V3?
Ví dụ:
He has listened to this piece of music.
(Anh ấy đã nghe bản nhạc này.)
She has read an article about Cu Lan Village.
(Cô ấy đã đọc một bài viết về làng Cù Lần.)
- Chúng ta cũng dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả những trải nghiệm của mình.
Ví dụ:
I have tried skydiving.
(Tôi đã thử nhảy dù.)
Have you ever taken an eco-tour? - No, I haven't.
(Bạn đã từng đi du lịch sinh thái chưa? - Tôi chưa.)
Unit 5 Getting Started lớp 9 trang 50, 51
Experiences in Da Lat
(Những trải nghiệm ở Đà Lạt)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Tom: Hi, Mi. I've been back from Da Lat. I have some local specialities for you.
Mi: Thanks, Tom. I guess you and your family had a great time there.
Tom: Yeah, We visited Langbiang Mountain and Cu Lan Village. We saw a gong show in the evening.
Mi: What did you do on Langbiang Mountain?
Tom: We rode a jeep to the top. It was a thrilling ride up there. Then we took an eco-tour of Langbiang Mountain. They said that the area is rich in flora and fauna with more than 150 plant and animal species.
Mi: Sounds amazing! What did you do then?
Tom: We took pictures of the magnificent scenery, It was really enjoyable!
Mi: Then did you explore Cu Lan Village?
Tom: Yes. We had a brilliant tour around the village. We also rode horses and a jeep along a stream.
Mi: That must have been exciting, Tom.
Tom: It definitely was. In the evening, we saw an interesting gong show. We danced and sang with the locals. And we tried grilled pork. It was a really memorable evening. I'll show you some pictures I took there.
Mi: Cool!
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tom: Chào Mi. Tôi vừa trở về từ Đà Lạt. Tôi có một số đặc sản địa phương dành cho bạn.
Mi: Cảm ơn Tom. Tôi đoán bạn và gia đình đã có khoảng thời gian vui vẻ ở đó.
Tom: Vâng, chúng tôi đã đến thăm núi Langbiang và làng Cù Lần. Chúng tôi đã xem một buổi biểu diễn cồng chiêng vào buổi tối.
Mi: Bạn đã làm gì trên núi Langbiang?
Tom: Chúng tôi lái một chiếc xe jeep lên đỉnh. Đó là một chuyến đi ly kỳ lên đó. Sau đó chúng tôi đi du lịch sinh thái núi Langbiang. Họ cho biết, khu vực này rất phong phú về hệ động thực vật với hơn 150 loài động thực vật.
Mi: Nghe thật tuyệt vời! Bạn đã làm gì sau đó?
Tom: Chúng tôi đã chụp những bức ảnh phong cảnh tuyệt đẹp. Nó thực sự rất thú vị!
Mi: Thế bạn đã khám phá làng Cù Lần chưa?
Tom: Vâng, chúng tôi đã có một chuyến tham quan thú vị quanh làng. Chúng tôi cũng cưỡi ngựa và xe jeep dọc theo một con suối.
Mi: Điều đó chắc hẳn rất thú vị, Tom.
Tom: Chắc chắn là như vậy. Vào buổi tối, chúng tôi đã xem một buổi biểu diễn cồng chiêng thú vị. Chúng tôi nhảy múa và ca hát với người dân địa phương. Và chúng tôi đã thử thịt lợn nướng. Đó thực sự là một buổi tối đáng nhớ. Tôi sẽ cho bạn xem một số hình ảnh tôi chụp ở đó.
Mi: Tuyệt!
2. Read the conversation again and tick (✔) T (True) or F (False).
(Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu ( ✔) T (Đúng) hoặc F (Sai).)
|
T |
F |
1. Mi and Tom had a great time in Da Lat. |
|
|
2. Tom had an eco-tour of Langbiang Mountain. |
|
|
3. There are more than 150 plant and animal species on Langbiang Mountain. |
|
|
4. Tom didn't like his experiences in Cu Lan Village. |
|
|
5. Tom danced and sang with the local people at a gong show. |
|
|
Lời giải chi tiết:
1. F |
2. T |
3. T |
4. F |
5. T |
1. F
Mi and Tom had a great time in Da Lat.
(Mi và Tom đã có khoảng thời gian vui vẻ ở Đà Lạt.)
Thông tin:
Tom: Hi, Mi. I've been back from Da Lat. I have some local specialities for you.
(Chào Mi. Tôi vừa trở về từ Đà Lạt. Tôi có một số đặc sản địa phương dành cho bạn.)
Mi: Thanks, Tom. I guess you and your family had a great time there.
(Cảm ơn Tom. Tôi đoán bạn và gia đình đã có khoảng thời gian vui vẻ ở đó.)
2. T
Tom had an eco-tour of Langbiang Mountain.
(Tom có chuyến du lịch sinh thái núi Langbiang.)
Thông tin: Tom: Then we took an eco-tour of Langbiang Mountain.
(Sau đó chúng tôi đi du lịch sinh thái núi Langbiang.)
3. T
There are more than 150 plant and animal species on Langbiang Mountain.
(Núi Langbiang có hơn 150 loài thực vật và động vật.)
Thông tin: Tom: They said that the area is rich in flora and fauna with more than 150 plant and animal species.
(Họ nói rằng khu vực này rất phong phú về hệ động thực vật với hơn 150 loài động thực vật.)
4. F
Tom didn't like his experiences in Cu Lan Village.
(Tom không thích những trải nghiệm của anh ấy ở làng Cù Lần.)
Thông tin:
Mi: That must have been exciting, Tom.
(Điều đó chắc hẳn rất thú vị, Tom.)
Tom: It definitely was ... It was a really memorable evening.
(Chắc chắn rồi. Đó thực sự là một buổi tối đáng nhớ.)
5. T
Tom danced and sang with the local people at a gong show.
(Tom nhảy múa và hát cùng người dân địa phương tại một buổi biểu diễn cồng chiêng.)
Thông tin: Tom: In the evening, we saw an interesting gong show. We danced and sang with the locals. And we tried grilled pork.
(Vào buổi tối, chúng tôi đã xem một buổi biểu diễn cồng chiêng thú vị. Chúng tôi nhảy múa và ca hát với người dân địa phương. Và chúng tôi đã thử thịt lợn nướng.)
3. Write activities under the pictures.
(Viết các hoạt động dưới các bức tranh.)
taking photos
exploring a site
riding a jeep
dancing with local people
taking an eco-tour
seeing a gong show
Lời giải chi tiết:
1. riding a jeep (lái xe jeep)
2. seeing a gong show (xem biểu diễn cồng chiêng)
3. taking photos (chụp ảnh)
4. dancing with local people (nhảy múa cùng người dân địa phương)
5. taking an eco-tour (tham gia một chuyến du lịch sinh thái)
6. exploring a site (khám phá một địa điểm)
4. Read the conversation again and match the activities with the adjectives.
(Đọc lại đoạn hội thoại và nối các hoạt động với các tính từ.)
1. riding a jeep |
a. enjoyable |
2. seeing a gong show |
b. thrilling |
3. taking an eco-tour |
c. amazing |
4. exploring a site |
d. interesting |
5. taking pictures |
e. brilliant |
Lời giải chi tiết:
1 - b |
2 - d |
3 - c |
4 - e |
5 - a |
1 – b. riding a jeep: thrilling
(lái một chiếc xe jeep: ly kỳ)
Thông tin: We rode a jeep to the top. It was a thrilling ride up there.
(Chúng tôi lái một chiếc xe jeep lên đỉnh. Đó là một chuyến đi ly kỳ lên đó.)
2 – d. seeing a gong show: interesting
(xem biểu diễn cồng chiêng: thú vị)
Thông tin: In the evening, we saw an interesting gong show.
(Vào buổi tối, chúng tôi được xem một buổi biểu diễn cồng chiêng thú vị.)
3 – c. taking an eco-tour: amazing
(tham gia một chuyến du lịch sinh thái: tuyệt vời)
Thông tin:
Tom: Then we took an eco-tour of Langbiang Mountain.
(Sau đó chúng tôi đi du lịch sinh thái núi Langbiang.)
Mi: Sounds amazing!
(Nghe thật tuyệt vời!)
4 – e. exploring a site: brilliant
(khám phá một địa điểm: tuyệt vời)
Thông tin:
Mi: Then did you explore Cu Lan Village?
(Thế bạn đã khám phá làng Cù Lần chưa?)
Tom: Yes. We had a brilliant tour around the village.
(Vâng. Chúng tôi đã có một chuyến tham quan thú vị quanh làng.)
5 – a. taking pictures: enjoyable
(chụp ảnh: thú vị)
Thông tin: We took pictures of the magnificent scenery, It was really enjoyable!
(Chúng tôi đã chụp những bức ảnh phong cảnh tuyệt đẹp, Thật sự rất thú vị!)
5. Work in groups. Carry out a survey. Then report your group's findings to the class.
(Làm việc theo nhóm. Thực hiện một cuộc khảo sát. Sau đó báo cáo kết quả của nhóm bạn trước lớp.)
Do you like...?
(Bạn có thích...?)
|
Yes (Có) |
No (Không) |
1. climbing a mountain (leo núi) |
|
|
2. taking an eco-tour (tham gia một chuyến du lịch sinh thái) |
|
|
3. exploring the seabed (khám phá đáy biển) |
|
|
4. taking photos from a mountain top (chụp ảnh từ đỉnh núi) |
|
|
5. seeing a tribal dance show (xem một chương trình khiêu vũ của bộ lạc) |
|
|
Unit 5 A Closer Look 1 lớp 9 trang 52
Vocabulary
1. Write an activity next to each picture.
(Viết một hoạt động bên cạnh mỗi bức tranh.)
learning by rote putting up tents touring a campus going snorkelling giving a performance |
Lời giải chi tiết:
1. touring a campus
(tham quan khuôn viên trường)
2. going snorkelling
(đi lặn với ống thở)
3. learning by rote
(học thuộc lòng, học vẹt)
4. putting up tents
(dựng lều)
5. giving a performance
(biểu diễn)
2. Complete each sentence with an adjective in the box.
(Hoàn thành mỗi câu với một tính từ trong khung.)
amazing exhilarating unpleasant helpless embarrassing |
1. He felt _______ when he couldn't protect himself from bullying.
2. The parachute jump was a(n) _______ experience for the boy. He was so excited.
3. It was so _______ to view the mountain range from the distance.
4. I had a(n) _______ experience when I took her bag by mistake.
5. Tom had a(n) _______ experience putting up a tent in the rain.
Phương pháp giải:
exhilarating (adj): tuyệt vời
exhilarating (adj): hồ hởi
unpleasant (adj): khó chịu
helpless (adj): vô ích
embarrassing (adj): bối rối
Lời giải chi tiết:
1. helpless |
2. exhilarating |
3. amazing |
4. embarrassing |
5. unpleasant |
|
1. He felt helpless when he couldn't protect himself from bullying.
(Anh ấy cảm thấy bất lực khi không thể tự bảo vệ mình khỏi bị bắt nạt.)
2. The parachute jump was a(n) exhilarating experience for the boy. He was so excited.
(Nhảy dù là một trải nghiệm thú vị đối với cậu bé. Cậu ấy rất phấn khích.)
3. It was so amazing to view the mountain range from the distance.
(Thật tuyệt vời khi được ngắm nhìn dãy núi từ xa.)
4. I had an embarrassing experience when I took her bag by mistake.
(Tôi đã có một trải nghiệm xấu hổ khi lấy nhầm túi của cô ấy.)
5. Tom had an unpleasant experience putting up a tent in the rain.
(Tom đã có một trải nghiệm khó chịu khi dựng lều dưới mưa.)
3. Choose the correct answer A, B, C, or D.
(Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
1. His mind _______ when I asked him how to do the homework.
A. went blank
B. went empty
C. became exhausted
D. put up
2. Students could see the university's facilities when they _______.
A. took an excursion
B. toured the campus
C. gave a performance
D. took an eco-tour
3. Snorkelling in the coral reef is a(n) _______.
A. touching moment
B. happy time
C. exciting experience
D. embarrassing moment
4. Nam and his friends felt _______ when they couldn't put up a tent by themselves.
A. pleasant
B. embarrassing
C. embarrassed
D. pleased
5. I didn't understand the lesson. I learnt it _______.
A. on purpose
B. by chance
C. with memory
D. by rote
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. B |
3. C |
4. C |
5. D |
1. A
His mind went blank when I asked him how to do the homework.
(Đầu óc anh ấy trống rỗng khi tôi hỏi anh ấy cách làm bài tập về nhà.)
A. went blank: trống rỗng, quên mất điều gì
B. went empty: trở nên trống không
C. became exhausted: trở nên kiệt sức
D. put up: đặt lên
2. B
Students could see the university's facilities when they toured the campus.
(Sinh viên có thể tham quan cơ sở vật chất của trường khi tham quan khuôn viên trường.)
A. took an excursion: đã có một chuyến du ngoạn
B. toured the campus: tham quan khuôn viên trường
C. gave a performance: đã biểu diễn
D. took an eco-tour: đi du lịch sinh thái
3. C
Snorkelling in the coral reef is an exciting experience.
(Lặn biển ở rạn san hô là một trải nghiệm thú vị.)
A. touching moment: khoảnh khắc cảm động
B. happy time: thời gian hạnh phúc
C. exciting experience: trải nghiệm thú vị
D. embarrassing moment: khoảnh khắc xấu hổ
4. C
Nam and his friends felt embarrassed when they couldn't put up a tent by themselves.
(Nam và các bạn cảm thấy xấu hổ khi không thể tự mình dựng được một cái lều.)
A. pleasant (adj): dễ chịu
B. embarrassing (adj): làm xấu hổ
C. embarrassed (adj): bị xấu hổ
D. pleased (adj): hài lòng
5. D
I didn't understand the lesson. I learnt it by rote.
(Tôi không hiểu bài. Tôi đã học thuộc lòng nó.)
A. on purpose: có mục đích
B. by chance: tình cờ
C. with memory: với trí nhớ
D. by rote: học vẹt
Pronunciation
/j/ and /w/
4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /j/ and /w/.
(Nghe và lặp lại các từ. Hãy chú ý đến các âm /j/ và /w/.)
/j/ |
/w/ |
yellow /ˈjeləʊ/ yesterday /ˈjestədeɪ/ yahoo /ˈjɑːhuː/ yogurt /ˈjɒɡət/ yield /jiːld/ |
watching /wɒtʃɪŋ/ sandwich /ˈsænwɪtʃ/ highway /ˈhaɪweɪ/ crossword /ˈkrɒswɜːd/ forward /ˈfɔːwəd/ |
5. Listen to the sentences. Underline the words with /j/ and circle the words with /w/. Practise the sentences.
(Nghe các câu. Gạch dưới các từ có /j/ và khoanh tròn các từ có /w/. Luyện tập các câu.)
1. He tried sailing a yacht, and he did it well.
2. We've made a class yearbook. It looks wonderful.
3. They awarded him a gold medal yesterday.
4. Youngsters should be aware of their responsibilities.
5. They haven't yet learnt about the role of wildlife.
Lời giải chi tiết:
Chú ý: Từ có chứa âm /j/ được gạch dưới, từ có chứa âm /w/ được bôi vàng.
1. He tried sailing a yacht, and he did it well.
(Anh ấy đã thử chèo thuyền và đã làm rất tốt.)
yacht /jɒt/
well /wel/
2. We've made a class yearbook. It looks wonderful.
(Chúng tôi đã làm một cuốn kỷ yếu của lớp. Nó trông thật tuyệt vời.)
We've /ˈwiːv/
yearbook /ˈjɪə.bʊk/
wonderful /ˈwʌn.də.fəl/
3. They awarded him a gold medal yesterday.
(Hôm qua họ đã trao cho anh ấy huy chương vàng.)
awarded /əˈwɔːdid/
yesterday /ˈjes.tə.deɪ/
4. Youngsters should be aware of their responsibilities.
(Người trẻ cần nhận thức được trách nhiệm của mình.)
Youngsters /ˈjʌŋ.stər/
aware /əˈweər/
5. They haven't yet learnt about the role of wildlife.
(Họ chưa biết về vai trò của động vật hoang dã.)
yet /jet/
wildlife /ˈwaɪld.laɪf/
Unit 5 A Closer Look 2 lớp 9 trang 53
Grammar
The present perfect
(Thì hiện tại hoàn thành)
1. Write the correct forms of the verbs in the table.
(Viết dạng đúng của động từ trong bảng.)
Verbs |
Past simple |
Past participle |
work |
worked |
worked |
join |
|
|
play |
|
|
be |
|
|
go |
|
|
do |
|
|
Lời giải chi tiết:
Verbs (Động từ) |
Past simple (Quá khứ đơn) |
Past participle (Quá khứ phân từ) |
work (làm việc) |
worked |
worked |
join (tham gia) |
joined |
joined |
play (chơi) |
played |
played |
be (thì/ là) |
was/were |
been |
go (đi) |
went |
gone |
do (làm) |
did |
done |
2. Complete the sentences with the correct forms of the verbs in the present perfect.
(Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ ở thì hiện tại hoàn thành.)
1. We (join) _______ that project.
2. I (play) _______ a computer game at his house once.
3. She _______ never (work) _______ in such an unpleasant workplace.
4. He _______ never (be) _______ a class monitor.
5. They (go) _______ birdwatching several times.
Phương pháp giải:
Remember! (Ghi nhớ!)
- We use the present perfect to express an action which happened at an unstated time in the past and is completed in the present.
(Chúng ta dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động đã xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ và hoàn thành ở hiện tại.)
Example: (Ví dụ)
He has listened to this piece of music.
(Anh ấy đã nghe bản nhạc này.)
She has read an article about Cu Lan Village.
(Cô ấy đã đọc một bài viết về làng Cù Lần.)
- We also use the present perfect to express our experiences.
(Chúng ta cũng dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả những trải nghiệm của mình.)
Example: (Ví dụ)
I have tried skydiving.
(Tôi đã thử nhảy dù.)
Have you ever taken an eco-tour?
(Bạn đã từng đi du lịch sinh thái chưa?)
No, I haven't.
(Tôi chưa.)
Lời giải chi tiết:
1. have joined |
2. have played |
3. has ... worked |
4. has ... been |
5. have gone |
|
1. We have joined that project.
(Chúng tôi đã tham gia dự án đó.)
2. I have played a computer game at his house once.
(Tôi đã từng chơi game trên máy tính ở nhà anh ấy một lần.)
3. She has never worked in such an unpleasant workplace.
(Cô ấy chưa bao giờ làm việc ở một nơi làm việc khó chịu như vậy.)
4. He has never been a class monitor.
(Anh ấy chưa bao giờ là lớp trưởng.)
5. They have gone birdwatching several times.
(Họ đã đi ngắm chim nhiều lần.)
3. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. We _______ in our school's sports competition once.
A. participate
B. have participated
C. has participated
D. are participating
2. Nam _______ any photos of his village for two years.
A. has not taken
B. have not taken
C. does not take
D. is taking
3. They _______ detective stories several times.
A. were reading
B. read
C. has read
D. have read
4. I _______ never _______ that film before.
A. did; watched
B. has; watched
C. have; watched
D. was, watching
5. She _______ her cousin since she left school.
A. haven't met
B. doesn't meet
C. hasn't met
D. didn't meet
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. A |
3. D |
4. C |
5. C |
|
1. B
We have participated in our school's sports competition once.
(Chúng tôi đã từng tham gia cuộc thi thể thao của trường một lần.)
Giải thích: Dấu hiệu hiện tại hoàn thành “once” (đã từng), chủ ngữ “we” => have Ved/V3
2. A
Nam has not taken any photos of his village for two years.
(Nam đã không chụp bất kỳ bức ảnh nào về ngôi làng của mình trong hai năm.)
Giải thích: Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành “for two years”, chủ ngữ “Nam” số ít, dạng phủ định => has not Ved/V3
3. D
They have read detective stories several times.
(Họ đã đọc truyện trinh thám nhiều lần.)
Giải thích: Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành “several times” (vài lần), chủ ngữ “They” số nhiều => have Ved/V3
4. C
I have never watched that film before.
(Tôi chưa bao giờ xem bộ phim đó trước đây.)
Giải thích: Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành “never” và “before”, chủ ngữ “I” ngôi thứ nhất => have never Ved/V3
5. C
She hasn't met her cousin since she left school.
(Cô đã không gặp anh họ của mình kể từ khi cô rời trường học.)
Giải thích: Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành “since”, chủ ngữ “She” ngôi ba số ít, dạng phủ định => hasn’t Ved/V3
4. Write sentences about Mai's experiences, using the information in the table.
(Viết câu về trải nghiệm của Mai, sử dụng thông tin trong bảng.)
Experiences (Những trải nghiệm) |
Mai |
0. visit a village of an ethnic group (tham quan làng dân tộc thiểu số) |
? |
1. climb a mountain (leo núi) |
? |
2. see an elephant (nhìn thấy một con voi) |
✔ |
3. join a tribal dance (tham gia điệu nhảy dân tộc) |
? |
4. take a photo of a forest (chụp ảnh rừng) |
? |
5. go on an eco-tour (đi du lịch sinh thái) |
✔ |
Example: Mai hasn't visited a village of an ethnic group.
(Ví dụ: Mai chưa đến thăm một ngôi làng của người dân tộc thiểu số.)
Lời giải chi tiết:
1. Mai hasn't climbed a mountain.
(Mai chưa leo núi.)
2. Mai has seen an elephant.
(Mai đã nhìn thấy một con voi.)
3. Mai hasn't joined a tribal dance.
(Mai chưa tham gia điệu nhảy dân tộc.)
4. Mai hasn't taken a photo of a forest.
(Mai chưa chụp ảnh rừng.)
5. Mai has gone on an eco-tour.
(Mai đã đi du lịch sinh thái.)
5. Work in pairs. Ask and answer questions about your experiences using the present perfect.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về trải nghiệm của bạn khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành.)
Example: (Ví dụ)
A: Have you visited a village of an ethnic group?
(Bạn đã đến thăm một ngôi làng của một dân tộc thiểu số chưa?)
B: Yes, I have. / No, I haven't.
(Vâng, tôi đã từng. / Không, tôi chưa từng.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: Have you climbed a mountain?
(Bạn đã leo núi chưa?)
B: Yes, I have. / No, I haven't.
(Vâng, tôi đã từng. / Không, tôi chưa từng.)
2.
A: Have you seen an elephant?
(Bạn đã nhìn thấy một con voi chưa?)
B: Yes, I have. / No, I haven't.
(Vâng, tôi đã từng. / Không, tôi chưa từng.)
3.
A: Have you joined a tribal dance?
(Bạn đã tham gia một điệu nhảy của bộ lạc chưa?)
B: Yes, I have. / No, I haven't.
(Vâng, tôi đã từng. / Không, tôi chưa từng.)
4.
A: Have you taken a photo of a forest?
(Bạn đã chụp ảnh một khu rừng chưa?)
B: Yes, I have. / No, I haven't.
(Vâng, tôi đã từng. / Không, tôi chưa từng.)
5.
A: Have you gone on an eco-tour?
(Bạn đã đi du lịch sinh thái chưa?)
B: Yes, I have. / No, I haven't.
(Vâng, tôi đã từng. / Không, tôi chưa từng.)
Unit 5 Communication lớp 9 trang 54
Everyday English
Apologising and responding
(Xin lỗi và phản hồi)
1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted parts.
(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những phần được đánh dấu.)
1.
Mai: Can I come in? I'm really sorry. I'm late. There was a lot of traffic.
(Em vào lớp được không ạ? Em thực sự xin lỗi. Em đến trễ. Em bị kẹt xe.)
Teacher: That's okay, Mai.
(Không sao đâu Mai.)
2.
Mother: Have you done the washing yet?
(Mẹ: Con giặt đồ chưa?)
Son: Oops, my mistake, Mum. I thought I could do it later.
(Con trai: Ôi, lỗi của con, mẹ ạ. Con nghĩ con có thể làm điều đó sau.)
Mother: Oh, that's right. But please do it now.
(Ồ, đúng rồi. Nhưng hãy làm điều đó ngay bây giờ.)
2. Work in pairs. Make similar conversations with the following situations.
(Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc hội thoại tương tự với các tình huống sau.)
1. You submit your project after the deadline.
(Bạn gửi dự án của mình sau hạn chót.)
2. You came home later than you promised your mum you would.
(Bạn về nhà muộn hơn bạn đã hứa với mẹ.)
Lời giải chi tiết:
1.
Teacher: Have you submitted your project yet?
(Giáo viên: Em đã nộp dự án của mình chưa?)
Student: Oops, my mistake. I thought I had more time. I'll make sure to be on time next time.
(Học sinh: Ôi, lỗi của em. Em tưởng em có nhiều thời gian hơn. Lần sau em đảm bảo sẽ đúng thời hạn.)
Teacher: That's alright, but try to manage your time better in the future.
(Giáo viên: Được rồi, nhưng sau này hãy cố gắng quản lý thời gian tốt hơn nhé.)
2.
You: I'm really sorry. I came home later than I promised.
(Con thực sự xin lỗi. Con về nhà muộn hơn con đã hứa.)
Mom: That's okay, but next time, make sure to inform me if you're going to be late.
(Mẹ: Không sao đâu, nhưng lần sau con về muộn nhớ báo cho mẹ nhé.)
Experiences of your class camping day
(Những trải nghiệm vào ngày cắm trại của lớp)
3. Read the posts by three friends about their camping activities and match their names with the experiences.
(Đọc bài viết của ba người bạn về hoạt động cắm trại của họ và ghép tên họ với trải nghiệm.)
Mai: It was actually a terrible day for me. I slipped and hurt my ankle, so I had to stay inside my tent. I couldn't join any team building games at all. I have never experienced such helplessness.
(Thực sự đó là một ngày khủng khiếp đối với tôi. Tôi bị trượt chân và bị thương ở mắt cá chân nên phải ở trong lều. Tôi không thể tham gia bất kỳ trò chơi xây dựng nhóm nào cả. Tôi chưa bao giờ trải qua sự bất lực như vậy.)
Tom: I haven't had many exciting experiences like that before. We got to a beautiful site in Ninh Bình. We put up the tents and did unforgettable team building activities. We also hired bikes and cycled around the area. It was so relaxing.
(Trước đây tôi chưa có nhiều trải nghiệm thú vị như vậy. Chúng tôi đã đến một địa điểm đẹp ở Ninh Bình. Chúng tôi dựng lều và thực hiện những hoạt động teambuilding khó quên. Chúng tôi cũng thuê xe đạp và đạp xe quanh khu vực. Thật là thư giãn.)
Minh: I had a brilliant experience by the sea with my class last year. We joined team building activities in the morning. In the afternoon an instructor taught some of us snorkelling. It was exhilarating. It was also wonderful to see a coral reef and many types of colourful fishes swimming around. It's the best experience I've ever had.
(Tôi đã có một trải nghiệm tuyệt vời bên bờ biển với lớp của mình vào năm ngoái. Chúng tôi tham gia các hoạt động xây dựng đội nhóm vào buổi sáng. Vào buổi chiều, một người hướng dẫn dạy vài người trong số chúng tôi lặn với ống thở. Thật là phấn khởi. Thật tuyệt vời khi được ngắm nhìn rạn san hô và nhiều loại cá đủ màu sắc bơi lội xung quanh. Đó là trải nghiệm tuyệt vời nhất tôi từng có.)
Mai Tom Minh |
a. exciting experiences in an area b. a terrible experience at the campsite c. a brilliant experience by the sea d. an exhilarating experience of snorkelling e. an experience of watching team building activities f. a relaxing bike riding experience |
Lời giải chi tiết:
1. Mai - b, e
b. a terrible experience at the campsite
(một trải nghiệm khủng khiếp ở khu cắm trại)
e. an experience of watching team building activities
(trải nghiệm xem các hoạt động xây dựng đội nhóm)
2. Tom - a, f
a. exciting experiences in an area
(những trải nghiệm thú vị ở một khu vực)
f. a relaxing bike riding experience
(trải nghiệm đạp xe thư giãn)
3. Minh - c, d
c. a brilliant experience by the sea
(một trải nghiệm tuyệt vời bên bờ biển)
d. an exhilarating experience of snorkelling
(một trải nghiệm thú vị khi lặn với ống thở)
4. Work in pairs. Ask and answer questions about the experiences of Mai, Tom, and Minh. You can use the questions below.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về trải nghiệm của Mai, Tom và Minh. Bạn có thể sử dụng các câu hỏi dưới đây.)
- Where did he / she go?
(Anh ấy/ Cô ấy đã đi đâu?)
- What did he/she do?
(Anh ấy/ Cô ấy đã làm gì?)
- How was his/her experience?
(Trải nghiệm của anh ấy/ cô ấy như thế nào?)
- Has he/she ever had that experience before?
(Anh ấy/ Cô ấy đã bao giờ có trải nghiệm như thế trước đây chưa?)
Lời giải chi tiết:
1.
A: Where did Mai go?
(Mai đã đi đâu?)
B: She went camping.
(Cô ấy đi cắm trại.)
A: What did she do?
(Cô ấy đã làm gì?)
B: She slipped and hurt her ankle, had to stay inside her tent, and couldn't join team building games.
(Cô bị trượt chân và bị thương ở mắt cá chân, phải ở trong lều và không thể tham gia các trò chơi xây dựng đội nhóm.)
A: How was her experience?
(Trải nghiệm của cô ấy thế nào?)
B: Her experience was terrible.
(Trải nghiệm của cô ấy thật khủng khiếp.)
A: Has she ever had that experience before?
(Cô ấy đã từng có trải nghiệm đó chưa?)
B: No, she hasn't never experienced such helplessness.
(Chưa, cô chưa bao giờ trải qua sự bất lực như vậy.)
2.
A: Where did Tom go?
(Tom đã đi đâu?)
B: He went to a beautiful site in Ninh Bình.
(Anh đã đến một địa điểm đẹp ở Ninh Bình.)
A: What did he do?
(Anh ấy đã làm gì?)
B: He put up tents, did team building activities, and hired bikes to cycle around the area.
(Anh dựng lều, tham gia các hoạt động xây dựng nhóm và thuê xe đạp để đạp xe quanh khu vực.)
A: How was his experience?
(Trải nghiệm của anh ấy thế nào?)
B: His experience was relaxing.
(Trải nghiệm của anh ấy thật thư giãn.)
A: Has he ever had that experience before?
(Trước đây anh ấy có từng trải nghiệm như thế chưa?)
B: No, he hasn't had many exciting experiences like that before.
(Không, trước đây anh chưa từng có nhiều trải nghiệm thú vị như vậy.)
3.
A: Where did Minh go?
(Minh đã đi đâu thế?)
B: He went by the sea.
(Anh ấy đã đi đến bờ biển.)
A: What did he do?
(Anh ấy đã làm gì?)
B: He joined team building activities in the morning and went snorkeling in the afternoon to see a coral reef and many types of colourful fishes swimming around.
(Anh tham gia các hoạt động teambuilding vào buổi sáng và đi lặn vào buổi chiều để ngắm rạn san hô và nhiều loại cá đủ màu sắc bơi lội xung quanh.)
A: How was his experience?
(Trải nghiệm của anh ấy thế nào?)
B: His experience was exhilarating.
(Trải nghiệm của anh ấy thật phấn khởi.)
A: Has he ever had that experience before?
(Trước đây anh ấy có từng trải qua chuyện đó chưa?)
B: No, he hasn’t. It’s the best experience he’s ever had.
(Chưa, anh ấy chưa từng. Đó là trải nghiệm tuyệt vời nhất mà anh ấy từng có.)
5. Work in groups. Take turns to ask and answer about one another's experiences of a trip he/she has had. Use similar questions to those in 4.
(Làm việc theo nhóm. Lần lượt hỏi và trả lời về trải nghiệm của nhau về chuyến đi mà họ đã trải qua. Sử dụng các câu hỏi tương tự như câu hỏi ở phần 4.)
Example:
A: Where did you go?
B: I went to ....
C: What did you do?
B: I climbed ...
Lời giải chi tiết:
A: Where did you go?
(Bạn đã đi đâu?)
B: I went to Sa Pa.
(Tôi đã đến Sa Pa.)
C: What did you do?
(Bạn đã làm gì?)
B: I went hiking through the rice terraces, visited local villages, took a cable car and experienced the culture of the ethnic minority groups.
(Tôi đã đi bộ qua ruộng bậc thang, thăm các ngôi làng địa phương, đi cáp treo và trải nghiệm văn hóa của các nhóm dân tộc thiểu số.)
A: How was your experience?
(Trải nghiệm của bạn thế nào?)
B: It was absolutely unforgettable! The scenery was breathtaking, and the local people were very friendly and hospitable.
(Nó hoàn toàn không thể nào quên được! Phong cảnh thật đẹp và người dân địa phương rất thân thiện và mến khách.)
C: Have you ever had that experience before?
(Bạn đã từng có trải nghiệm đó trước đây chưa?)
B: No, I have never had such interesting experiences before.
(Không, tôi chưa bao giờ có những trải nghiệm thú vị như vậy trước đây.)
Unit 5 Skills 1 lớp 9 trang 55, 56
Reading
1. Tick (✔) the experiences you have had.
(Đánh dấu (✔) vào những trải nghiệm bạn đã có.)
- Joining a performance
- Attending an army course
- Travelling to a new place without parents
Lời giải chi tiết:
✔ Joining a performance
(Tham gia biểu diễn)
✔ Attending an army course
(Tham gia khóa học quân sự)
✔ Travelling to a new place without parents
(Đi du lịch đến nơi mới mà không có bố mẹ)
2. Read the texts and choose the correct answer A, B, C, or D.
(Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
Duong:
I had a hard 10-day course in an army camp in Son Tay last summer. Everything was different from my life at home. We had to wake up at 5 a.m and attended classes which were like training courses for soldiers. In the evening, we read books or worked in teams. The team leaders walked us through many exciting activities. We also joined a performance that had the theme: environment protection. We could only call our parents once a day.
We also had touching moments when we received letters from our parents. I have never attended such a strict but exciting course like this.
Akiko:
I have been on an unforgettable summer course in America. I stayed in Thornwood campus on the outskirts of New York City for three weeks. We had an enjoyable campus tour, attended English classes, and joined team activities. We all tried to communicate in English. In the evening, we played board games and billiards. The most special experience was my visit to the top of Rockefeller Centre. From there, I could view the whole city below.
That was the first time I travelled without my parents, so I felt like I grew up a lot after the trip.
1. Duong and Akiko talked about _______.
A. their English summer courses
B. experiences at summer courses
C. activities in summer
D. their army training
2. What didn't Duong do during his course?
A. Get up early.
B. Work as a leader.
C. Receive letters from home.
D. Work in teams.
3. The word "theme" means _______.
A. performance
B. environment
C. activity
D. topic
4. The experience at Rockefeller Centre was _______ for Akiko.
A. unforgettable
B. enjoyable
C. special
D. touching
5. The word "That" refers to _______.
A. travelling to America
B. touring the Thornwood campus
C. visiting Rockefeller Centre
D. viewing the city below
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Dương:
Tôi đã có một khóa học 10 ngày vất vả ở trại quân đội ở Sơn Tây vào mùa hè năm ngoái. Mọi thứ đều khác với cuộc sống ở nhà của tôi. Chúng tôi phải thức dậy lúc 5 giờ sáng và tham gia các lớp học giống như huấn luyện binh sĩ. Vào buổi tối, chúng tôi đọc sách hoặc làm việc theo nhóm. Các trưởng nhóm đã dẫn dắt chúng tôi tham gia nhiều hoạt động thú vị. Chúng tôi còn tham gia một tiết mục có chủ đề: bảo vệ môi trường. Chúng tôi chỉ có thể gọi điện cho bố mẹ một lần một ngày.
Chúng tôi cũng có những giây phút cảm động khi nhận được thư của bố mẹ. Tôi chưa bao giờ tham gia một khóa học nghiêm ngặt nhưng thú vị như thế này.
Akiko:
Tôi đã trải qua một khóa học mùa hè khó quên ở Mỹ. Tôi ở trong khuôn viên trường Thornwood ở ngoại ô thành phố New York trong ba tuần. Chúng tôi đã có một chuyến tham quan khuôn viên trường thú vị, tham dự các lớp học tiếng Anh và tham gia các hoạt động nhóm. Tất cả chúng tôi đều cố gắng giao tiếp bằng tiếng Anh. Vào buổi tối, chúng tôi chơi trò chơi board game và bi-a. Trải nghiệm đặc biệt nhất là chuyến viếng thăm đỉnh Trung tâm Rockefeller. Từ đó, tôi có thể ngắm nhìn toàn cảnh thành phố bên dưới.
Đó là lần đầu tiên tôi đi du lịch mà không có bố mẹ đi cùng nên tôi cảm thấy mình trưởng thành hơn rất nhiều sau chuyến đi.
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. B |
3. D |
4. C |
5. A |
1. B
Duong and Akiko talked about __________.
(Dương và Akiko trò chuyện về ____________.)
A. their English summer courses
(các khóa học tiếng Anh mùa hè của họ)
B. experiences at summer courses
(các trải nghiệm tại khóa học hè)
C. activities in summer
(hoạt động vào mùa hè)
D. their army training
(huấn luyện quân đội của họ)
Thông tin:
Duong: I had a hard 10-day course in an army camp in Son Tay last summer.
(Tôi đã có một khóa học 10 ngày vất vả ở trại quân đội ở Sơn Tây vào mùa hè năm ngoái.)
Akiko: I have been on an unforgettable summer course in America.
(Tôi vừa trải qua một khóa học hè khó quên ở Mỹ.)
2. B
What didn't Duong do during his course?
(Dương đã không làm gì trong suốt khóa học?)
A. Get up early.
(Dậy sớm.)
B. Work as a leader.
(Làm việc như một người lãnh đạo.)
C. Receive letters from home.
(Nhận thư từ quê nhà.)
D. Work in teams.
(Làm việc theo nhóm.)
Thông tin: We had to wake up at 5 a.m. In the evening, we read books or worked in teams. We also had touching moments when we received letters from our parents.
(Chúng tôi phải thức dậy lúc 5 giờ sáng. Buổi tối, chúng tôi đọc sách hoặc làm việc theo nhóm. Chúng tôi cũng có những giây phút cảm động khi nhận được thư của bố mẹ.)
3. D
The word "theme" means _______.
A. performance: màn biểu diễn
B. environment: môi trường
C. activity: hoạt động
D. topic: chủ đề
Thông tin: We also joined a performance that had the theme: environment protection.
(Chúng tôi còn tham gia một tiết mục có chủ đề: bảo vệ môi trường.)
4. C
The experience at Rockefeller Centre was _______ for Akiko.
(Trải nghiệm tại Trung tâm Rockefeller thật đặc biệt đối với Akiko.)
A. unforgettable: khó quên
B. enjoyable: thú vị
C. special: đặc biệt
D. touching: cảm động
Thông tin: The most special experience was my visit to the top of Rockefeller Centre.
(Trải nghiệm đặc biệt nhất là chuyến viếng thăm đỉnh Trung tâm Rockefeller.)
5. A
The word "That" refers to ___________.
(Từ “That” dùng để chỉ việc ________.)
A. travelling to America
(đi du lịch Mỹ)
B. touring the Thornwood campus
(tham quan khuôn viên trường Thornwood)
C. visiting Rockefeller Centre
(tham quan Trung tâm Rockefeller)
D. viewing the city below
(ngắm nhìn thành phố bên dưới)
Thông tin: I have been on an unforgettable summer course in America... That was the first time I travelled without my parents.
(Tôi đã tham gia một khóa học hè khó quên ở Mỹ... Đó là lần đầu tiên tôi đi du lịch mà không có bố mẹ.)
3. Read the texts again and tick (✔) Duong or Akiko.
(Đọc lại đoạn văn và đánh dấu (✔) Dương hoặc Akiko.)
Experiences |
Duong |
Akiko |
1. attending an English course |
|
|
2. attending an army-like course |
|
|
3. joining a performance |
|
|
4. touring a campus |
|
|
5. receiving letters from home |
|
|
Lời giải chi tiết:
1 - Akiko. attending an English course
(tham gia khóa học tiếng Anh)
Thông tin: We had an enjoyable campus tour, attended English classes, and joined team activities.
(Chúng tôi đã có một chuyến tham quan khuôn viên trường thú vị, tham gia các lớp học tiếng Anh và tham gia các hoạt động nhóm.)
2 - Duong. attending an army-like course
(tham gia một khóa học giống như quân đội)
Thông tin: I had a hard 10-day course in an army camp in Son Tay last summer.
(Tôi đã có một khóa học 10 ngày vất vả ở trại quân đội ở Sơn Tây vào mùa hè năm ngoái.)
3 - Duong. joining a performance
(tham gia biểu diễn)
Thông tin: We also joined a performance that had the theme: environment protection.
(Chúng tôi cũng tham gia một tiết mục có chủ đề: bảo vệ môi trường.)
4 - Akiko. touring a campus
(tham quan khuôn viên trường)
Thông tin: We had an enjoyable campus tour, attended English classes, and joined team activities.
(Chúng tôi đã có một chuyến tham quan khuôn viên trường thú vị, tham gia các lớp học tiếng Anh và tham gia các hoạt động nhóm.)
5 - Duong. receiving letters from home
(nhận thư từ nhà)
Thông tin: We also had touching moments when we received letters from our parents.
(Chúng tôi cũng có những khoảnh khắc cảm động khi nhận được thư của bố mẹ.)
Speaking
4. Match the questions in A with the answers in B. Share your answers with a classmate.
(Ghép các câu hỏi ở A với các câu trả lời ở B. Chia sẻ câu trả lời của bạn với bạn cùng lớp.)
A |
B |
1. What course did you attend? (Bạn đã tham gia khóa học nào?) |
a. It was in June. (Đó là vào tháng Sáu.) |
2. When was that? (Đó là khi nào?) |
b. I felt that I grew up a lot after that course. (Tôi cảm thấy mình đã trưởng thành hơn rất nhiều sau khóa học đó.) |
3. What did you do? (Bạn đã làm gì?) |
c. I attended a course on soft skills with a group of young trainers. (Tôi đã tham dự khóa học về kỹ năng mềm với một nhóm giảng viên trẻ.) |
4. What do you remember most about it? (Bạn nhớ điều gì nhất về nó?) |
d. We worked in groups on different projects. We also learned to solve problems. We had various experiences. (Chúng tôi làm việc theo nhóm trong các dự án khác nhau. Chúng tôi cũng học cách giải quyết vấn đề. Chúng tôi đã có nhiều trải nghiệm khác nhau.) |
5. How did you feel?
|
e. I remember being so embarrassed at first. But the trainers and my peers were great and they helped me a lot. (Tôi nhớ lúc đầu tôi xấu hổ lắm. Nhưng các huấn luyện viên và đồng nghiệp của tôi đều rất tuyệt vời và họ đã giúp đỡ tôi rất nhiều.) |
Lời giải chi tiết:
1 - c |
2 - a |
3 - d |
4 - e |
5 - b |
1 - c. What course did you attend? - I attended a course on soft skills with a group of young trainers.
(Bạn đã tham gia khóa học nào? - Tôi đã tham dự khóa học về kỹ năng mềm với một nhóm giảng viên trẻ.)
2 - a. When was that? - It was in June.
(Đó là khi nào? - Đó là vào tháng Sáu.)
3 - d. What did you do? - We worked in groups on different projects. We also learned to solve problems. We had various experiences.
(Bạn đã làm gì? - Chúng tôi làm việc theo nhóm trong các dự án khác nhau. Chúng tôi cũng học cách giải quyết vấn đề. Chúng tôi đã có nhiều trải nghiệm khác nhau.)
4 - e. What do you remember most about it? - I remember being so embarrassed at first. But the trainers and my peers were great and they helped me a lot.
(Bạn nhớ điều gì nhất về nó? - Tôi nhớ lúc đầu tôi xấu hổ lắm. Nhưng các huấn luyện viên và đồng nghiệp của tôi đều rất tuyệt vời và họ đã giúp đỡ tôi rất nhiều.)
5 - b. How did you feel? - I felt that I grew up a lot after that course.
(Bạn cảm thấy thế nào? - Tôi cảm thấy mình đã trưởng thành hơn rất nhiều sau khóa học đó.)
5. Work in pairs. Ask and answer about a course you have experienced. Use the questions in 4 as cues. Then report your partner's answers to the class.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về một khóa học bạn đã trải qua. Sử dụng các câu hỏi ở phần 4 làm tín hiệu. Sau đó báo cáo câu trả lời của đối tác của bạn cho cả lớp.)
Example: (Ví dụ)
Minh attended a memorable summer course last year. It was a presentation skills course. He learnt......
(Minh đã tham dự một khóa học hè đáng nhớ vào năm ngoái. Đó là một khóa học kỹ năng thuyết trình. Anh ấy đã học......)
Lời giải chi tiết:
Minh attended a memorable summer course last year. It was a presentation skills course.
During the course, Minh engaged in various activities to enhance his presentation abilities. Under the guidance of the instructor, Minh learned how to structure presentations, develop skills in vocal projection, utilize visual aids, plan strategies for responding to audience questions, and use body language.
Despite initial nerves, he found himself gaining confidence with each presentation, by the practical exercises, encouraging feedback and collaborative learning environment. Minh felt much more mature and confident after that course.
Tạm dịch:
Minh đã tham dự một khóa học hè đáng nhớ vào năm ngoái. Đó là một khóa học kỹ năng thuyết trình.
Trong suốt khóa học, Minh đã tham gia nhiều hoạt động khác nhau để nâng cao khả năng thuyết trình của mình. Dưới sự hướng dẫn của giảng viên, Minh đã học cách cấu trúc bài thuyết trình, phát triển kỹ năng phát âm, sử dụng phương tiện trực quan, chiến lược trả lời câu hỏi của khán giả và sử dụng ngôn ngữ cơ thể.
Bất chấp những lo lắng ban đầu, anh thấy mình tự tin hơn với mỗi bài thuyết trình, bằng các bài tập thực hành, phản hồi khích lệ và môi trường học tập hợp tác. Minh cảm thấy trưởng thành và tự tin hơn rất nhiều sau khóa học đó.
Unit 5 Skills 2 lớp 9 trang 56, 57
Listening
1. Which of the following is a bad experience?
(Điều nào sau đây là một trải nghiệm tồi tệ?)
- failing an exam (trượt một kỳ thi)
- being bullied (bị bắt nạt)
- winning a competition (chiến thắng một cuộc thi)
- lacking confidence (thiếu tự tin)
Lời giải chi tiết:
Being bullied is a bad experience. Bullying can have significant negative effects on a person's mental and emotional well-being. It also causes depression, anxiety, lack of confidence and even leads to poor learning outcomes.
(Bị bắt nạt là một trải nghiệm tồi tệ. Bắt nạt có thể có tác động tiêu cực đáng kể đến sức khỏe tinh thần và cảm xúc của một người. Nó còn gây ra trầm cảm, lo âu, thiếu tự tin và thậm chí dẫn đến kết quả học tập kém.)
2. Listen to the conversation between Minh and his dad and tick (✔) T (True) or F (False).
(Nghe đoạn hội thoại giữa Minh và bố và đánh dấu ( ✔) T (Đúng) hoặc F (Sai).)
|
T |
F |
1. Minh's peers bullied him. (Bạn bè của Minh bắt nạt anh ấy.) |
|
|
2. Dad could always get things back. (Bố luôn có thể lấy lại mọi thứ.) |
|
|
3. Dad's peers got his money. (Bạn bè của bố đã nhận được tiền của bố.) |
|
|
4. Minh had an embarrassing experience. (Minh đã có một trải nghiệm đáng xấu hổ.) |
|
|
5. Minh understood the lesson well. (Minh hiểu bài rất tốt.) |
|
|
3. Listen again and choose the correct answer A, B, or C.
(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. Dad and Minh are talking about ______.
(Bố và Minh đang nói về ______.)
A. dad's experience
(trải nghiệm của bố)
B. Minh's experience
(trải nghiệm của Minh)
C. experiences of Minh and his dad
(trải nghiệm của Minh và bố)
2. Dad's classmates often ______ him.
(Các bạn cùng lớp của bố thường ______ ông.)
A. bullied (bắt nạt)
B. helped (giúp đỡ)
C. argued with (tranh cãi với)
3. Minh's dad ______ the bullies.
(Bố của Minh ______ những kẻ bắt nạt.)
A. ran away from
(chạy trốn khỏi)
B. shouted at
(hét vào mặt)
C. fought
(đánh nhau)
4. Minh got a low mark because he ______.
(Minh bị điểm thấp vì anh ấy ______.)
A. reviewed the lesson
(đã ôn lại bài)
B. learnt the lesson by rote
(học vẹt bài học)
C. learnt the lesson by heart
(học thuộc lòng bài học)
Writing
4. Work in pairs. Put the phrases from the box in the correct column.
(Làm việc theo cặp. Đặt các cụm từ trong khung vào đúng cột.)
a taking wrong things
b. doing community service
c. not revising lessons
d. winning a competition
e. arguing with a friend
f. coming to school late
Pleasant experience |
Unpleasant experience |
|
|
Lời giải chi tiết:
Pleasant experience (Trải nghiệm thú vị) |
Unpleasant experience (Trải nghiệm khó chịu) |
b. doing community service (làm dịch vụ cộng đồng) d. winning a competition (chiến thắng một cuộc thi)
|
a. taking wrong things (lấy nhầm đồ của người khác) c. not revising lessons (không ôn lại bài học) e. arguing with a friend (cãi nhau với một người bạn) f. coming to school late (đến trường muộn) |
5. Write a paragraph (100-120 words) about the most pleasant or unpleasant experience you have had at school.
(Viết một đoạn văn (100-120 từ) về trải nghiệm thú vị hoặc khó chịu nhất mà bạn đã trải qua ở trường.)
Start as follows: (Bắt đầu như sau)
I still remember the most pleasant / unpleasant experience I have had at school. It was…
(Tôi vẫn nhớ trải nghiệm thú vị/ khó chịu nhất tôi có ở trường. Đó là...)
Lời giải chi tiết:
1.
I still remember the most pleasant experience I have had at school. It was winning a competition. The happiness of hearing my name announced as the winner along with the cheers of my classmates filled me with a sense of pride. It wasn't just about the victory itself, but also the recognition of my hard work honing skills and dedication. The moment I held the medal in my hand was unforgettable, etched in my memory as a highlight of my school years. Winning that competition taught me the value of perseverance and determination, creating a feeling of confidence and boosting my motivation to pursue my goals.
(Tôi vẫn nhớ kỷ niệm thú vị nhất tôi có được ở trường. Đó là chiến thắng trong một cuộc thi. Niềm hạnh phúc khi nghe thấy tên mình được công bố là người chiến thắng cùng với tiếng reo hò của các bạn trong lớp khiến tôi cảm thấy tự hào. Đó không chỉ là chiến thắng mà còn là sự ghi nhận sự chăm chỉ, trau dồi kỹ năng và sự cống hiến của tôi. Giây phút cầm chiếc huy chương trên tay thật khó quên, khắc sâu trong trí nhớ như một dấu ấn của những năm tháng đi học. Chiến thắng trong cuộc thi đó đã dạy cho tôi giá trị của sự kiên trì và quyết tâm, tạo cảm giác tự tin và thúc đẩy động lực theo đuổi mục tiêu của tôi.)
2.
I still remember the most pleasant experience I had at school. It was during our annual talent show when I nervously took the stage to perform a song I had been practicing for weeks. As I began to sing, the warmth of the spotlight melted away my anxiety, and I found myself lost in the music, surrounded by supportive cheers from my classmates. The applause at the end, the happiness of hearing my name announced as the winner filled me with a sense of pride. It was a memory I cherished dearly that left an enduring imprint on my school years.
(Tôi vẫn nhớ kỷ niệm thú vị nhất tôi có được ở trường. Trong buổi trình diễn tài năng thường niên của chúng tôi, tôi hồi hộp bước lên sân khấu biểu diễn một bài hát mà tôi đã luyện tập hàng tuần. Khi tôi bắt đầu hát, hơi ấm của ánh đèn sân khấu làm tan biến nỗi lo lắng của tôi, và tôi thấy mình lạc vào âm nhạc, được bao quanh bởi những tiếng cổ vũ ủng hộ từ các bạn cùng lớp. Tiếng vỗ tay khi kết thúc, niềm hạnh phúc khi được nghe tên mình được tuyên bố là người chiến thắng khiến tôi cảm thấy tự hào. Đó là kỷ niệm mà tôi vô cùng trân quý và đã để lại dấu ấn lâu dài trong những năm học của tôi.)
Unit 5 Looking back lớp 9 trang 58
Vocabulary
1. Use the adjectives in the box to describe the experiences. Add any other adjectives you can think of.
(Sử dụng các tính từ trong khung để mô tả trải nghiệm. Thêm bất kỳ tính từ nào khác mà bạn có thể nghĩ ra.)
brilliant special thrilling helpless |
exhilarating embarrassing unpleasant |
exciting amazing memorable |
1. riding a jeep up to the mountain top
2. touring an area with mountains and villages
3. being bullied
4. joining team building activities
5. not revising previous lessons before the exams
Lời giải chi tiết:
1. riding a jeep up to the mountain top: exhilarating, thrilling, special
(đi xe jeep lên đỉnh núi: phấn khởi, hồi hộp, đặc biệt)
2. touring an area with mountains and villages: exciting, amazing, memorable, brilliant, picturesque, enchanting
(tham quan một khu vực có núi và làng: thú vị, tuyệt vời, đáng nhớ, rực rỡ, đẹp như tranh vẽ, mê hoặc)
3. being bullied: embarrassing, helpless, distressing
(bị bắt nạt: xấu hổ, bất lực, đau khổ)
4. joining team building activities: exciting, memorable
(tham gia các hoạt động xây dựng đội nhóm: sôi động, đáng nhớ)
5. not revising previous lessons before the exams: unpleasant, embarrassing, regrettable
(không ôn lại bài trước kỳ thi: khó chịu, xấu hổ, đáng tiếc)
2. Complete the sentences with the phrases in the box.
(Hoàn thành câu với các cụm từ trong khung.)
went blank exploring a site an eco-tour learnt it by rote team building activities |
1. I couldn't answer her questions because I just _______.
2. My mind suddenly _______ when she asked me about our plan.
3. The most memorable part of our picnic was _______ by the mountain.
4. We are now more aware of environmental protection after we took _______.
5. After we joined _______, to each other we all got closer.
Phương pháp giải:
went blank (V2): trống rỗng
exploring a site (V-ing): khám phá một địa điểm
an eco-tour (n): chuyến du lịch sinh thái
learnt it by rote (V2): học tủ/ học vẹt
team building activities (np): các hoạt động xây dựng tinh thần đồng đội
Lời giải chi tiết:
1. learnt it by rote |
2. went blank |
3. exploring a site |
4. an eco-tour |
5. team building activities |
|
1. I couldn't answer her questions because I just learnt it by rote.
(Tôi không thể trả lời câu hỏi của cô ấy vì tôi chỉ học thuộc lòng.)
2. My mind suddenly went blank when she asked me about our plan.
(Đầu óc tôi đột nhiên trống rỗng khi cô ấy hỏi tôi về kế hoạch của chúng tôi.)
3. The most memorable part of our picnic was exploring a site by the mountain.
(Phần đáng nhớ nhất trong chuyến dã ngoại của chúng tôi là khám phá một địa điểm bên núi.)
4. We are now more aware of environmental protection after we took an eco-tour.
(Bây giờ chúng tôi nhận thức rõ hơn về việc bảo vệ môi trường sau khi tham gia chuyến du lịch sinh thái.)
5. After we joined team building activities, to each other we all got closer.
(Sau khi tham gia các hoạt động xây dựng đội nhóm, chúng tôi trở nên thân thiết hơn.)
Grammar
3. Complete the sentences with the correct present perfect forms of the verbs in brackets.
(Hoàn thành câu với dạng hiện tại hoàn thành đúng của động từ trong ngoặc.)
1. I (invite) _______ some of my friends to my birthday party.
2. _______ the students (finish) _______ all their assignments yet?
3. Their children (never be) _______ village before. out of their
4. He won't go to the cinema tonight. He (see) _______ that film already.
5. She (not cook) _______ for herself before, so she is not sure about what to do first.
Phương pháp giải:
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành:
(+) S + have/ has Ved/V3
(-) S + have/ has not Ved/V3
(?) (Wh-word) Have/ Has + S + Ved/V3?
Trong đó:
Chủ ngữ số nhiều + have Ved/V3
Chủ ngữ số ít + has Ved/V3
Lời giải chi tiết:
1. have invited |
2. Have ... finished |
3. have never been |
4. has seen |
5. has not cooked |
|
1. I have invited some of my friends to my birthday party.
(Tôi đã mời một số người bạn tới dự tiệc sinh nhật của tôi.)
Giải thích: Chủ ngữ “I”, dạng khẳng định => have Ved/V3
2. Have the students finished all their assignments yet?
(Học sinh đã làm xong hết bài tập chưa?)
Giải thích: Chủ ngữ “students” số nhiều, dạng câu hỏi => Have + S + Ved/V3
3. Their children have never been out of their village before.
(Con cái của họ chưa bao giờ rời khỏi làng.)
Giải thích: Chủ ngữ “children” số nhiều, dạng khẳng định => have never + Ved/V3
4. He won't go to the cinema tonight. He has seen that film already.
(Tối nay anh ấy sẽ không đi xem phim. Anh ấy đã xem bộ phim đó rồi.)
Giải thích: Chủ ngữ “he” số ít, dạng khẳng định => has Ved/V3
5. She has not cooked for herself before, so she is not sure about what to do first.
(Cô ấy chưa từng tự nấu ăn nên không biết phải làm gì trước.)
Giải thích: Chủ ngữ “she” số ít, dạng phủ định => has not Ved/V3
4. Put the verbs in brackets in the present perfect to complete the letter.
(Đặt động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành để hoàn thành bức thư.)
Dear Nick,
How are you? Are you having a good time in Ha Noi? We're having a great time here in London. We (1. be) _______ for four days and we (2. do) _______ interesting things. We (3 visit) _______ Tower of London and (4. watch) _______ here many the the traditional Changing of the Guard. It was so wonderful to see it and I took a lot of pictures too. We also (5. have) _______ a ride on the famous London Eye We were excited to view the whole city. We haven't checked out the Windsor Castle yet. We also (6. make) _______ a plan to visit Windsor Castle and Stonehenge, so we're going there tomorrow. We can't wait to explore the Windsor Castle and the prehistoric monument - Stonehenge.
See you next week,
Akiko
Phương pháp giải:
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành với chủ ngữ “we” số nhiều, dạng khẳng định: S + have + Ved/V3
Lời giải chi tiết:
1. have been |
2. have done |
3. have visited |
4. have watched |
5. have had |
6. have made |
Dear Nick,
How are you? Are you having a good time in Ha Noi? We're having a great time here in London. We (1) have been for four days and we (2) have done interesting things. We (3) have visited Tower of London and (4) have watched here many the the traditional Changing of the Guard. It was so wonderful to see it and I took a lot of pictures too. We also (5) have had a ride on the famous London Eye We were excited to view the whole city. We haven't checked out the Windsor Castle yet. We also (6) have made a plan to visit Windsor Castle and Stonehenge, so we're going there tomorrow. We can't wait to explore the Windsor Castle and the prehistoric monument - Stonehenge.
See you next week,
Akiko
Tạm dịch:
Nick thân mến,
Bạn có khỏe không? Bạn có thời gian vui vẻ ở Hà Nội chứ? Chúng tôi đang có khoảng thời gian tuyệt vời ở London. Chúng tôi đã ở đây được bốn ngày và chúng tôi đã làm được những điều thú vị. Chúng tôi đã đến thăm Tháp Luân Đôn và đã xem ở đây nhiều lễ đổi gác truyền thống. Thật tuyệt vời khi được nhìn thấy nó và tôi cũng đã chụp rất nhiều ảnh. Chúng tôi cũng đã có một chuyến đi trên London Eye nổi tiếng. Chúng tôi rất vui mừng được ngắm nhìn toàn bộ thành phố. Chúng tôi chưa kiểm tra Lâu đài Windsor. Chúng tôi cũng đã lên kế hoạch đến thăm Lâu đài Windsor và Stonehenge, vì vậy chúng tôi sẽ đến đó vào ngày mai. Chúng ta nóng lòng muốn khám phá Lâu đài Windsor và tượng đài thời tiền sử - Stonehenge.
Gặp lại bạn vào tuần tới,
Akiko
Your most memorable experience
(Trải nghiệm đáng nhớ nhất của bạn)
Work individually
(Làm việc cá nhân)
1. Think of your most memorable experience. Use the questions below.
(Hãy nghĩ về trải nghiệm đáng nhớ nhất của bạn. Sử dụng các câu hỏi dưới đây.)
- What is the experience?
- When did it happen?
- What did you do then?
- How did you feel?
- Why is it your most memorable experience?
Lời giải chi tiết:
1. What is the experience?
(Trải nghiệm đó là gì?)
One of my most memorable experiences was volunteering at a local animal shelter.
(Một trong những trải nghiệm đáng nhớ nhất của tôi là làm tình nguyện viên tại một nơi trú ẩn động vật ở địa phương.)
2. When did it happen?
(Chuyện đó xảy ra khi nào?)
It happened last summer.
(Nó đã xảy ra vào mùa hè năm ngoái.)
3. What did you do then?
(Lúc đó bạn đã làm gì?)
I helped with various tasks such as cleaning cages, feeding the animals, and taking dogs for walks. I also assisted in organizing adoption events and fundraising activities to support the shelter.
(Tôi đã giúp làm nhiều công việc khác nhau như dọn chuồng, cho thú ăn và dắt chó đi dạo. Tôi cũng hỗ trợ tổ chức các sự kiện nhận con nuôi và các hoạt động gây quỹ để hỗ trợ nơi trú ẩn.)
4. How did you feel?
Volunteering at the animal shelter filled me with a sense of immense joy, and empathy. There were moments of heartache too, especially when witnessing the hardships some of the animals had endured.
(Công việc tình nguyện ở trại động vật khiến tôi cảm thấy vô cùng vui sướng và đồng cảm. Cũng có những khoảnh khắc đau lòng, nhất là khi chứng kiến những khó khăn mà một số loài động vật phải chịu đựng.)
5. Why is it your most memorable experience?
(Tại sao đó là trải nghiệm đáng nhớ nhất của bạn?)
This experience holds a special place in my heart because it allowed me to combine my love for animals with meaningful community service.
(Trải nghiệm này giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi vì nó cho phép tôi kết hợp tình yêu của mình với động vật với hoạt động phục vụ cộng đồng đầy ý nghĩa.)
2. Make a poster of your experience with pictures or photos.
(Làm một tấm áp phích về trải nghiệm của bạn bằng tranh ảnh.)
Lời giải chi tiết:
3. Present it to your class.
(Trình bày trước lớp.)
Lời giải chi tiết:
Good morning/afternoon everyone,
Today, I want to share with you one of my most memorable experiences, which occurred last summer when I volunteered at a local animal shelter.
During my time at the shelter, I engaged in various activities such as cleaning cages, feeding the animals, taking dogs for walks, and assisting in organizing adoption events and fundraising activities to support the shelter's operations.
Volunteering at the animal shelter was an incredibly fulfilling experience for me. It filled me with a sense of immense joy and empathy. However, there were also moments of heartache, especially when witnessing the hardships some of the animals had endured.
This experience is particularly memorable to me because it allowed me to combine my love for animals with meaningful community service. It was deeply gratifying to know that my efforts were making a positive difference in the lives of these animals and in my local community.
In conclusion, volunteering at the animal shelter was not only a memorable experience but also a deeply rewarding one that has left a lasting impact on me.
Thank you for listening.
Tạm dịch:
Chào buổi sáng/chiều mọi người,
Hôm nay, tôi muốn chia sẻ với các bạn một trong những trải nghiệm đáng nhớ nhất của tôi, xảy ra vào mùa hè năm ngoái khi tôi làm tình nguyện viên tại một nơi trú ẩn động vật ở địa phương.
Trong thời gian ở nơi trú ẩn, tôi đã tham gia nhiều hoạt động khác nhau như dọn chuồng, cho thú ăn, dắt chó đi dạo và hỗ trợ tổ chức các sự kiện nhận con nuôi cũng như các hoạt động gây quỹ để hỗ trợ hoạt động của nơi trú ẩn.
Làm tình nguyện viên tại nơi trú ẩn động vật là một trải nghiệm vô cùng thú vị đối với tôi. Nó khiến tôi cảm thấy vô cùng vui sướng và đồng cảm. Tuy nhiên, cũng có những khoảnh khắc đau lòng, nhất là khi chứng kiến những khó khăn mà một số loài động vật phải chịu đựng.
Trải nghiệm này đặc biệt đáng nhớ đối với tôi vì nó cho phép tôi kết hợp tình yêu của mình với động vật với hoạt động phục vụ cộng đồng đầy ý nghĩa. Thật vô cùng hài lòng khi biết rằng nỗ lực của tôi đã tạo ra sự khác biệt tích cực trong cuộc sống của những loài động vật này và cộng đồng địa phương của tôi.
Tóm lại, hoạt động tình nguyện tại trại bảo vệ động vật không chỉ là một trải nghiệm đáng nhớ mà còn là một trải nghiệm vô cùng bổ ích và để lại tác động lâu dài trong tôi.
Cám ơn vì đã lắng nghe.
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 9 Global Success hay, chi tiết khác:
Unit 6: Vietnamses lifestyle: then and now
Unit 7: Natural wonders of the world