Lời giải bài tập Tiếng anh lớp 9 Unit 2: City life sách Global Success (Kết nối tri thức) hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 9 Unit 2 từ đó học tốt môn Tiếng anh 9.
Giải Tiếng anh 9 Unit 2: City life
Ngữ pháp Unit 2: So sánh kép & Cụm động từ
I. Double comparatives (So sánh kép)
Chúng ta sử dụng the với tính từ so sánh hơn để chỉ ra rằng một sự việc hoặc tình huống này phụ thuộc vào một sự việc hoặc tình huống khác.
THE + so sánh hơn + S + V, THE + so sánh hơn + S + V
Ví dụ:
The more developed the city is, the more crowded it becomes.
(Thành phố càng phát triển thì càng đông đúc.)
The nearer we got to the suburb, the less busy the road was.
(Càng đến gần vùng ngoại ô, con đường càng bớt nhộn nhịp.)
II. Phrasal verbs (Cụm động từ)
- get around: dạo quanh
When I was in town, I chose to get around by bus.
(Khi ở thị trấn, tôi chọn di chuyển bằng xe buýt.)
- carry out: tiến hành
The authority is carrying out a plan to solve traffic congestion in the downtown area.
(Chính phủ đang triển khai phương án giải quyết ùn tắc giao thông khu vực trung tâm thành phố.)
- come down with: mắc phải (bệnh)
I'm come down with a cold. I have a runny nose and a sore throat.
(Tôi bị cảm lạnh. Tôi bị sổ mũi và đau họng.)
- hang out with: đi chơi
Where do teenagers in your neighbourhood often hang out with each other?
(Thanh thiếu niên trong khu phố của bạn thường đi chơi với nhau ở đâu?)
- cut down on: cắt giảm
We all need to cut down on using our cars and ride our bikes more to reduce air pollution.
(Tất cả chúng ta cần giảm việc sử dụng ô tô và đi xe đạp nhiều hơn để giảm ô nhiễm không khí.)
Unit 2 Getting Started lớp 9 trang 18, 19
1 (trang 18 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Listen and read. (Nghe và đọc.)
Track 8
Trang: Hi, Ben. Sorry I couldn't get online earlier. I got stuck in a traffic jam and came home late
Ben: No problem, Trang. Did you go by bus?
Trang: No. My dad picked me up. I rarely use the bus. It's slow and packed with people.
Ben: I mostly get around by underground. It’s more reliable than the bus.
Trang: That's great.
Ben: But traffic congestion is terrible in London. You know, the more crowded the city gets, the more congested the streets are.
Trang: Yeah... and the more polluted they may become. There's a construction site in my neighbourhood. It's dusty, so people easily get itchy eyes.
Ben: It must be noisy, too. The noise probably makes people feel stressed sometimes.
Trang: That's right. But new buildings make the city look modern and attractive. Do you remember the grand building downtown?
Ben: Of course. How's it now? When I left Viet Nam, they nearly finished it.
Trang: Well, it's now a shopping mall. Teens like it because it's modern and fun.
Ben: Do you often go there?
Trang: Sometimes. I watch movies there with my sister. I want to go there more often, but it's a bit pricey.
Ben: It's expensive here in London, too...
Hướng dẫn dịch:
Trang: Chào Ben. Xin lỗi tôi không thể trực tuyến sớm hơn. Tôi bị kẹt xe và về nhà muộn
Ben: Không sao đâu Trang. Bạn đã đi bằng xe buýt phải không?
Trang: Không. Bố tôi đón tôi. Tôi hiếm khi sử dụng xe buýt. Nó chậm và chật cứng người.
Ben: Tôi chủ yếu di chuyển bằng tàu điện ngầm. Nó đáng tin cậy hơn xe buýt.
Trang: Tuyệt vời.
Ben: Nhưng tình trạng tắc nghẽn giao thông ở London rất khủng khiếp. Bạn biết đấy, thành phố càng đông đúc thì đường phố càng tắc nghẽn.
Trang: Ừ... và chúng càng trở nên ô nhiễm hơn. Có một công trường xây dựng ở khu vực tôi ở. Nơi đây bụi bặm nên người ta dễ bị ngứa mắt.
Ben: Chắc cũng ồn ào lắm. Tiếng ồn có lẽ đôi khi khiến người ta cảm thấy căng thẳng.
Trang: Đúng rồi. Nhưng những tòa nhà mới làm cho thành phố trông hiện đại và hấp dẫn. Bạn có nhớ tòa nhà lớn ở trung tâm thành phố không?
Ben: Tất nhiên rồi. Bây giờ thế nào rồi? Khi tôi rời Việt Nam, họ đã gần hoàn thành nó.
Trang: À, bây giờ nó là một trung tâm mua sắm. Thanh thiếu niên thích nó vì nó hiện đại và vui nhộn.
Ben: Bạn có thường đến đó không?
Trang: Thỉnh thoảng. Tôi xem phim ở đó với chị tôi. Tôi muốn đến đó thường xuyên hơn, nhưng nó hơi đắt.
Ben: Ở Luân Đôn này cũng đắt lắm...
2 (trang 19 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Read the conversation again and decide if the following statements are true (T) or false (F). (Đọc lại đoạn hội thoại và quyết định xem những câu sau đây là đúng (T) hay sai (F).)
1. The bus in Trang's city is slow and crowded.
2. The underground system in Ben's city is unreliable.
3. There is a dusty and noisy construction site near Trang's house.
4. Trang thinks new buildings make the city look ugly.
5. Both Trang and Ben find shopping malls expensive.
Hướng dẫn dịch:
1. Xe buýt ở thành phố Trang chạy chậm và đông đúc.
2. Hệ thống ngầm ở thành phố Ben không đáng tin cậy.
3. Gần nhà Trang có một công trường bụi bặm và ồn ào.
4. Trang nghĩ những tòa nhà mới làm thành phố trông xấu xí.
5. Cả Trang và Ben đều thấy trung tâm mua sắm đắt tiền.
Đáp án:
1. T |
2. F |
3. T |
4. F |
5. T |
Giải thích:
1. Thông tin: (Trang) I rarely use the bus. It's slow and packed with people. (Tôi hiếm khi sử dụng xe buýt. Nó chậm và chật cứng người.)
2. Thông tin: (Ben) I mostly get around by underground It's more reliable than the bus. (Tôi chủ yếu di chuyển bằng tàu điện ngầm. Nó đáng tin cậy hơn xe buýt.)
3. Thông tin: (Trang) There's a construction site in my neighbourhood. It's dusty, so people easily get itchy eyes. (Có một công trường xây dựng ở khu vực tôi ở. Nơi đây bụi bặm nên người ta dễ bị ngứa mắt.)
4. Thông tin: (Trang) But new buildings make the city look modern and attractive. (Nhưng những tòa nhà mới làm cho thành phố trông hiện đại và hấp dẫn.)
5. Thông tin: (Trang) Well, it's now a shopping mall. I want to go there more often, but it's a bit pricey. (Vâng, bây giờ nó là một trung tâm mua sắm. Tôi muốn đến đó thường xuyên hơn, nhưng nó hơi đắt.)
3 (trang 19 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Match the words / phrases with their pictures. (Nối các từ/cụm từ với hình ảnh của chúng.)
Đáp án:
1. b |
2. c |
3. a |
4. e |
5. d |
Hướng dẫn dịch:
1. congested road (con đường tắc nghẽn)
2. construction site (công trường xây dựng)
3. the underground (tàu điện ngầm)
4. itchy eyes (ngứa mắt)
5. entertainment centre (trung tâm giải trí)
4 (trang 19 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Choose the correct answer A, B, C, or D. (Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
1. I like getting around by _______ I hate the smell of car exhaust.
A. underground
B. private car
C. taxi
D. bus
2. Road dust may badly affect our _______.
A. stomach
B. back
C. eyes
D. leg
3. There's a _______ in my neighbourhood. It's noisy and dusty.
A. building
B. construction site
C. hospital
D. lake
4. The road is narrow, so _______ often occurs at rush hour.
A. traffic light
B. traffic flow
C. traffic congestion
D. traffic safety
5. Many teens fancy spending their weekends in an entertainment _______.
A. industry
B. value
C. business
D. centre
Đáp án:
1. A |
2. C |
3. B |
4. C |
5. D |
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi thích đi lại bằng tàu điện ngầm. Tôi ghét mùi khói xe.
2. Bụi đường có thể ảnh hưởng xấu đến mắt của chúng ta.
3. Có một công trường xây dựng ở khu vực tôi ở. Nó ồn ào và bụi bặm.
4. Đường hẹp nên ùn tắc giao thông thường xuyên xảy ra vào giờ cao điểm.
5. Nhiều thanh thiếu niên thích dành những ngày cuối tuần ở trung tâm giải trí.
5 (trang 19 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): QUIZ. A lifestyle survey: City life or village life? (CÂU ĐỐ. Một cuộc khảo sát về lối sống: Cuộc sống thành thị hay cuộc sống làng quê?)
Complete the quiz. Then compare your choices with your friends' and the teacher's explanation. Which suits you more, life in the city or in a village? (Hoàn thành bài đố. Sau đó so sánh lựa chọn của bạn với lời giải thích của bạn bè và giáo viên. Cái nào phù hợp với bạn hơn, cuộc sống ở thành phố hay ở làng quê?)
1. What kind of house do you want to live in?
A. A small and modern apartment.
B. A house with a garden.
2. How do you like to get around?
A. By public transport.
B. By motorbike or bicycle.
3. Where do you frequently enjoy visiting?
A. Shops, restaurants, cinemas, and art galleries.
B. Local farmers' markets.
4. How do you describe your favourite neighbourhood?
A. Crowded and busy.
B. Quiet and green.
5. How do you like to spend time outdoors?
A. Going for a walk or running in the park.
B. Doing gardening or visiting next-door neighbours.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn muốn sống trong ngôi nhà như thế nào?
A. Một căn hộ nhỏ và hiện đại.
B. Một ngôi nhà có vườn.
2. Bạn thích đi lại bằng cách nào?
A. Bằng phương tiện giao thông công cộng.
B. Bằng xe máy hoặc xe đạp.
3. Bạn thường xuyên ghé thăm nơi nào?
A. Cửa hàng, nhà hàng, rạp chiếu phim và phòng trưng bày nghệ thuật.
B. Chợ nông sản địa phương.
4. Bạn mô tả khu phố yêu thích của mình như thế nào?
A. Đông đúc và bận rộn.
B. Yên tĩnh và xanh tươi.
5. Bạn thích dành thời gian ở ngoài trời như thế nào?
A. Đi dạo hoặc chạy trong công viên.
B. Làm vườn hoặc thăm hàng xóm bên cạnh.
(Học sinh tự chọn đáp án)
Unit 2 A Closer Look 1 lớp 9 trang 20
Vocabulary
1 (trang 20 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Match the words / phrases with their explanations. (Nối các từ/cụm từ với lời giải thích của chúng.)
1. downtown |
a. an underground train system |
2. concrete jungle |
b. a city or part of a city with many buildings next to each other |
3. sky train |
c. the centre of a city, especially its main business area |
4. metro |
d. things in a neighbourhood that make life more comfortable such as parks and shopping centres |
5. public amenities |
e. a type of train that runs on a railway high above the ground |
Đáp án:
1. c |
2. b |
3. e |
4. a |
5. d |
Giải thích:
1. trung tâm thành phố: trung tâm của một thành phố, đặc biệt là khu vực kinh doanh chính của nó
2. rừng bê tông: một thành phố hoặc một phần của thành phố có nhiều tòa nhà cạnh nhau
3. tàu trên cao: một loại tàu chạy trên đường ray cao so với mặt đất
4. tàu điện ngầm: hệ thống tàu điện ngầm
5. tiện ích công cộng: những thứ trong khu phố giúp cuộc sống thoải mái hơn như công viên và trung tâm mua sắm
2 (trang 20 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. (Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. The sky train is _______ with commuters at rush hour.
A. packed
B. full
C. busy
D. interesting
2. The town's public amenities make it a _______ place for its residents.
A. crowded
B. boring
C. liveable
D. dull
3. It's not always _______ on the metro. Pickpocketing sometimes takes place.
A. careful
B. dangerous
C. noisy
D. safe
4. It is often more _______ to live in the downtown than in the suburbs.
A. convenient
B. peaceful
C. quiet
D. silent
5. Hong Kong is like a concrete jungle with so many people in it. It's a _______ city.
A. calm
B. quiet
C. bustling
D. high
Đáp án:
1. A |
2. C |
3. D |
4. A |
5. C |
Hướng dẫn dịch:
1. Chuyến tàu trên cao chật cứng hành khách vào giờ cao điểm.
2. Các tiện ích công cộng của thị trấn làm cho nó trở thành một nơi đáng sống cho người dân.
3. Nó không phải lúc nào cũng an toàn trên tàu điện ngầm. Việc móc túi đôi khi vẫn diễn ra.
4. Sống ở trung tâm thành phố thường thuận tiện hơn ở vùng ngoại ô.
5. Hồng Kông giống như một khu rừng bê tông với rất nhiều người trong đó. Đó là một thành phố nhộn nhịp.
3 (trang 20 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Complete the texts, using the words and phrases from the box. (Hoàn thành đoạn văn, sử dụng các từ và cụm từ trong hộp.)
John: City life is great! People can travel by public transport, like buses and the (1). There are good schools and hospitals, and other (2) such as parks, cinemas, and sports facilities. They make cities (3) places for people.
Jenny: City life is terrible! The (4) area is too crowded. Public transport is always packed with people. Some cities are like (5) with so many buildings. Some cities are not (6) because of high crime rates.
Đáp án:
1. metro |
2. public amenities |
3. liveable |
4. downtown |
5. concrete jungles |
6. safe |
Giải thích:
- metro (n) tàu điện ngầm
- safe (adj) an toàn
- liveable (adj) đáng sống
- concrete jungles (n) rừng bê tông
- downtown (n) trung tâm thành phố
- public amenities (n) tiện ích công cộng
Hướng dẫn dịch:
John: Cuộc sống ở thành phố thật tuyệt vời! Mọi người có thể đi lại bằng phương tiện giao thông công cộng, như xe buýt và tàu điện ngầm. Có trường học và bệnh viện tốt, và tiện ích công cộng khác như công viên, rạp chiếu phim và các cơ sở thể thao. Họ làm cho thành phố thành nơi đáng sống cho người dân.
Jenny: Cuộc sống ở thành phố thật tồi tệ! Khu vực trung tâm thành phố quá đông đúc. Phương tiện công cộng luôn chật cứng người. Một số thành phố giống như khu rừng bê tông với rất nhiều tòa nhà. Một số thành phố không an toàn vì tỷ lệ tội phạm cao.
Pronunciation
4 (trang 20 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Put the words in the correct column. Then listen and check. (Xếp các từ vào đúng cột. Sau đó nghe và kiểm tra.)
Track 9
Đáp án:
/aʊ/ |
/əʊ/ |
/eə/ |
crowded, outdoor, council |
locate, coastal, overseas |
repair, square, airport |
5 (trang 20 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Read the sentences. Circle the words with/aʊ/, underline those with /ǝʊ/, and put a tick (ü) next to those with/eǝ/. Then listen, check, and practise the sentences. (Đọc các câu. Khoanh tròn các từ có /aʊ/, gạch chân những từ có /ǝʊ/, và đánh dấu (ü) bên cạnh những từ có /eǝ/. Sau đó nghe, kiểm tra và thực hành các câu.)
Track 10
1. They go shopping downtown.
2. The chairman comes from a coastal city.
3. Buses in the old days were not as crowded as they are now.
4. She gets around the city easily thanks to the apps on her phone.
5. I hope we will arrive at the city square in time for the fashion show.
Đáp án:
1.
- go /ɡəʊ/
- downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/
2.
- chairman /ˈtʃeə.mən/
- coastal /ˈkəʊ.stəl/
3.
- old /əʊld/
- crowded /ˈkraʊ.dɪd/
- now /naʊ/
4
- around /əˈraʊnd/
- phone /fəʊn/
5.
- hope /həʊp/
- square /skweər/
- show /ʃəʊ/
Hướng dẫn dịch:
1. Họ đi mua sắm ở trung tâm thành phố.
2. Chủ tịch đến từ một thành phố ven biển.
3. Xe buýt ngày xưa không đông như bây giờ.
4. Cô ấy đi lại trong thành phố một cách dễ dàng nhờ các ứng dụng trên điện thoại.
5. Tôi hy vọng chúng ta sẽ đến quảng trường thành phố kịp giờ diễn ra buổi trình diễn thời trang.
Unit 2 A Closer Look 2 lớp 9 trang 21
Grammar
Double comparatives
1 (trang 21 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Choose the correct option to complete each sentence. (Chọn phương án đúng để hoàn thành mỗi câu.)
1. Lan isn't home yet. The later / more late it gets, the more worried I get about her.
2. He wants a new house. The larger the house is, the comfortable / more comfortable he feels.
3. She thinks the bigger the city is, higher / the higher the cost of living gets.
4. The famouser / more famous the city is, the higher number of tourists it can attract
5. The larger population the town has, more difficult / the more difficult it is to find a job.
Đáp án:
1. later |
2. more comfortable |
3. the higher |
4. more famous |
5. the more difficult |
|
Giải thích:
Cấu trúc so sánh kép: The + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V
Hướng dẫn dịch:
1. Lan vẫn chưa về nhà. Càng về muộn, tôi càng lo lắng cho cô ấy.
2. Anh ấy muốn một ngôi nhà mới. Nhà càng rộng, anh càng cảm thấy thoải mái.
3. Cô ấy cho rằng thành phố càng lớn thì chi phí sinh hoạt càng cao.
4. Thành phố càng nổi tiếng thì lượng khách du lịch có thể thu hút càng cao.
5. Dân số ở thị trấn càng đông thì việc tìm việc làm càng khó khăn hơn.
2 (trang 21 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Find a mistake in the underlined parts in each sentence below and correct it. (Tìm lỗi sai ở phần gạch chân trong mỗi câu dưới đây và sửa lại cho đúng.)
Đáp án:
1. B => the hotter |
2. C => more tired |
3. A => more modern |
4. C => the more polluted |
5. B => uglier |
|
Giải thích:
Cấu trúc so sánh kép: The + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi thích đồ ăn cay ở thành phố này. Đồ ăn càng nóng tôi càng thích.
2. Hôm qua tôi bị kẹt xe. Đường càng tắc, tôi càng mệt.
3. Thư viện càng hiện đại thì càng hấp dẫn thanh thiếu niên.
4. Đường phố ngày càng bẩn hơn. Thành phố này càng đông đúc thì càng ô nhiễm.
5. Các tòa nhà càng dày đặc thì thành phố càng trở nên xấu xí. Nó sẽ sớm trông giống như một khu rừng bê tông.
Phrasal verbs (2)
3 (trang 21 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Match a phrasal verb in column A with a suitable word / phrase in column B. (Nối một cụm động từ ở cột A với một từ/cụm từ thích hợp ở cột B.)
A |
B |
1. get around |
a. noise pollution |
2. carry out |
b. friends |
3. come down with |
c. a project |
4. hang out with |
d. the city |
5. cut down on |
e. the flu |
Đáp án:
1. d |
2. c |
3. e |
4. b |
5. a |
Giải thích:
1. get around the city (đi vòng quanh thành phố)
2. carry out a project (thực hiện một dự án)
3. come down with the flu (bị cúm)
4. hang out with friends (đi chơi với bạn bè)
5. cut down on noise pollution (giảm ô nhiễm tiếng ồn)
4 (trang 21 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Complete each sentence with a phrasal verb in 3. You can change the form of the verb when necessary. (Hoàn thành mỗi câu với một cụm động từ ở phần 3. Bạn có thể thay đổi dạng của động từ khi cần thiết.)
1. I'm ______ a cold. I have a runny nose and a sore throat
2. We all need to ______ using our cars and ride our bikes more to reduce air pollution.
3. When I was in town, I chose to ______ by bus.
4. Where do teenagers in your neighbourhood often ______ each other?
5. The authority is ______ a plan to solve traffic congestion in the downtown area.
Đáp án:
1. come down with |
2. cut down on |
3. get around |
4. hang out with |
5. carry out |
|
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi bị cảm lạnh. Tôi bị sổ mũi và đau họng.
2. Tất cả chúng ta cần giảm việc sử dụng ô tô và đi xe đạp nhiều hơn để giảm ô nhiễm không khí.
3. Khi ở thị trấn, tôi chọn di chuyển bằng xe buýt.
4. Thanh thiếu niên trong khu phố của bạn thường đi chơi với nhau ở đâu?
5. Đang triển khai phương án giải quyết ùn tắc giao thông khu vực trung tâm thành phố.
5 (trang 21 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Work in pairs. Tell each other whether you agree or disagree with the following ideas. (Làm việc theo cặp. Hãy cho nhau biết bạn đồng ý hay không đồng ý với những ý kiến sau.)
1. The busier the city is, the more unhappy its people are.
2. The older the city becomes, the less attractive it is to immigrants.
3. Your hometown should cut down on noise pollution.
Gợi ý:
1. I disagree. Although the city is very busy, it offers various opportunities and community amenities that can contribute to people's happiness.
2. I agree. Older cities may have outdated infrastructure, then make them less atractive to immigrants.
3. I agree. Reducing noise pollution in my hometown can lead to a better quality of life. Controlling noise can create a more peaceful and livable environment for residents.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi không đồng ý. Mặc dù thành phố rất sầm uất nhưng nó mang lại nhiều cơ hội và tiện ích cộng đồng có thể góp phần mang lại hạnh phúc cho mọi người.
2. Tôi đồng ý. Các thành phố cũ có thể có cơ sở hạ tầng lỗi thời, khiến chúng trở nên kém hấp dẫn hơn đối với người nhập cư.
3. Tôi đồng ý. Giảm ô nhiễm tiếng ồn ở quê hương tôi có thể mang lại chất lượng cuộc sống tốt hơn. Kiểm soát tiếng ồn có thể tạo ra một môi trường yên bình và dễ sống hơn cho cư dân.
Unit 2 Communication lớp 9 trang 22
Everyday English
Offering help and responding
1 (trang 22 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Listen and read the conversations below. Pay attention to the highlighted parts. (Nghe và đọc đoạn hội thoại dưới đây. Hãy chú ý đến những phần được làm nổi bật.)
Track 11
1.
Duong's dad: I can take you to the airport if you like.
Duong: Thanks, Dad.
2.
Minh: Would you like me to give you a ride home?
Hoang: Thank you. That's so kind of you.
Hướng dẫn dịch:
1.
Bố của Dương: Bố có thể đưa con ra sân bay nếu con thích.
Dương: Cảm ơn bố.
2.
Minh: Bạn có muốn tôi chở bạn về nhà không?
Hoàng: Cảm ơn bạn. Bạn thật là tốt.
2 (trang 22 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Work in pairs. Make similar conversations with the following situations. (Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc hội thoại tương tự với các tình huống sau.)
1. Your friend doesn't know how to use the library smart card. You offer to show him/ her. (Bạn của bạn không biết cách sử dụng thẻ thông minh của thư viện. Bạn đề nghị với anh ấy/ cô ấy.)
2. A teacher wants to talk to Ms Hoa, but she is not there. You offer to write a note for Ms Hoa. (Một thầy giáo muốn nói chuyện với cô Hoa nhưng cô không có ở đó. Bạn đề nghị viết một lời nhắn cho cô Hoa.)
Gợi ý:
1.
You: I can show you how to use the library smart card if you like.
Friend: Thanks. That’s so kind of you.
2.
You: Would you like me to write a note for Ms Hoa?
Friend: Thank you. That’s so kind of you.
Hướng dẫn dịch:
1.
Bạn: Tôi có thể chỉ cho bạn cách sử dụng thẻ thông minh của thư viện nếu bạn muốn.
Người bạn: Cảm ơn. Bạn thật là tốt.
2.
Bạn: Bạn có muốn tôi viết một lời nhắn cho cô Hoa không?
Người bạn: Cảm ơn bạn. Bạn thật là tốt.
Transport in the city
3 (trang 22 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Work in pairs. Read the descriptions of three teenagers about their favourite means of transport. Then complete the table below. (Làm việc theo cặp. Đọc mô tả của ba thiếu niên về phương tiện giao thông yêu thích của họ. Sau đó hoàn thành bảng dưới đây.)
Hoang: I live in the suburbs of Ha Noi. I use my bike to get around. It's convenient because I can ride it to places where the bus line doesn't reach. Going by bike might be a bit slow, but I can avoid traffic jams.
Cholada: My favourite means of transport in Bangkok is the sky train. It's crowded at rush hour, but it's always on time. It doesn't get stuck in traffic jams, so I can save time travelling.
Kathy: I love the tram in Melbourne. It offers a discount for students. Sometimes the tram is late, but it always updates its arrival on a smartphone app, so I know in advance and arrange my time easily.
Hướng dẫn dịch:
Hoàng: Tôi sống ở ngoại ô Hà Nội. Tôi sử dụng xe đạp của mình để đi lại. Thật tiện lợi vì tôi có thể đi đến những nơi mà tuyến xe buýt không tới được. Đi bằng xe đạp có thể hơi chậm nhưng tôi có thể tránh được ùn tắc giao thông.
Cholada: Phương tiện di chuyển yêu thích của tôi ở Bangkok là tàu điện trên cao. Giờ cao điểm đông đúc nhưng luôn đúng giờ. Nó không bị kẹt xe nên tôi có thể tiết kiệm thời gian đi lại.
Kathy: Tôi thích xe điện ở Melbourne. Nó cung cấp giảm giá cho sinh viên. Xe điện đôi khi bị trễ nhưng luôn cập nhật điểm đến trên ứng dụng điện thoại thông minh nên tôi biết trước và sắp xếp thời gian dễ dàng.
Đáp án:
1. traffic jams |
2. sky train |
3. crowded |
4. tram |
5. discount |
|
4 (trang 22 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Make notes about a means of transport you are using. (Ghi chú về phương tiện giao thông bạn đang sử dụng.)
- Name of the means of transport
- Its advantage(s) and drawback(s)
- Why you choose to use it
Gợi ý:
- Means of transport: bus
- Advantages: near house and school, clean, on time, air conditioning
- Drawbacks: crowded at rush hour
Hướng dẫn dịch:
- Phương tiện di chuyển: xe buýt
- Ưu điểm: gần nhà và trường học, sạch sẽ, đúng giờ, có máy lạnh
- Nhược điểm: đông đúc vào giờ cao điểm
5 (trang 22 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Work in groups. Talk to your friends about the means of transport that you use. Use your notes in 4. (Làm việc theo nhóm. Nói chuyện với bạn bè của bạn về phương tiện giao thông mà bạn sử dụng. Sử dụng ghi chú của bạn trong phần 4.)
Gợi ý:
I go to school by bus every day. It is convenient because there are bus stops near my house and my school. The bus is clean and on time. It is very crowded at rush hour, but it has air conditioning, so it is cool. That’s why I choose to use it.
Hướng dẫn dịch:
Tôi đi học bằng xe buýt mỗi ngày. Thật thuận tiện vì có trạm xe buýt gần nhà và trường học của tôi. Xe buýt sạch sẽ và đúng giờ. Giờ cao điểm rất đông nhưng có máy lạnh nên mát mẻ. Đó là lý do tại sao tôi chọn sử dụng nó.
Unit 2 Skills 1 lớp 9 trang 23, 24
Reading
1 (trang 23 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Work in pairs. Match the words / phrases with their pictures. (Làm việc theo cặp. Nối các từ/cụm từ với hình ảnh của chúng.)
Đáp án:
1. a |
2. c |
3. b |
4. d |
Giải thích:
1. food waste (chất thải thực phẩm)
2. learning space (không gian học tập)
3. leftovers (thức ăn thừa)
4. cafeteria (quán cà phê)
2 (trang 23 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Read part of an announcement about the Teenovator competition. Match the topics in the competition with their winners. There is one extra topic. (Đọc một phần thông báo về cuộc thi Teenovator. Hãy nối các chủ đề trong cuộc thi với người chiến thắng. Có một chủ đề thừa.)
List of topics:
A. The street-safe city
B. The teen-friendly city
C. The food-smart city
D. The waste-free city
Teenovator competition
Teenovator is an annual competition by the City Teen Council. We ask teens to find problems of the city and suggest solutions. Here are this year's winners
1. _________: Central School
They see that the more developed a city is, the more food people throw away. They suggest carrying out a project which turns food waste into energy. Students would sort their leftovers at school canteens. A nearby farm would come to take the food waste and process it into biogas.
2. _________: Bookworm Team
This team feels that many public amenities, particularly the city library, are not teen-friendly. They suggest a list of changes so that the library can attract more teens. Some of them include designing lively learning spaces for teens and having teen's favourite desserts in the cafeteria.
3. _________: Helena Wilson
Helena realises that there are too many vehicles around school gates. This is unsafe for children who walk to school. She suggests that the city authorities not allow cars at school gates at drop-off and pick-up times. In addition, they should not let motorbikes park on the pavement near school gates.
Đáp án:
1. D |
2. B |
3. A |
Hướng dẫn dịch:
Teenovator là cuộc thi thường niên do Hội đồng Thanh thiếu niên Thành phố tổ chức. Chúng tôi yêu cầu thanh thiếu niên tìm ra các vấn đề của thành phố và đề xuất giải pháp. Đây là những người chiến thắng năm nay
1. Thành phố không rác thải: Trường trung học
Họ thấy rằng thành phố càng phát triển thì người ta càng vứt đi nhiều thức ăn hơn. Họ đề nghị thực hiện một dự án biến chất thải thực phẩm thành năng lượng. Học sinh sẽ phân loại thức ăn thừa tại căng tin của trường. Một trang trại gần đó sẽ đến xử lý rác thải thực phẩm và xử lý thành khí sinh học.
2. Thành phố thân thiện với tuổi teen: Đội Mọt sách
Nhóm này cảm thấy nhiều tiện ích công cộng, đặc biệt là thư viện thành phố, không thân thiện với thanh thiếu niên. Họ đề xuất một danh sách những thay đổi để thư viện có thể thu hút nhiều thanh thiếu niên hơn. Một số trong số đó bao gồm thiết kế không gian học tập sinh động cho thanh thiếu niên và thưởng thức các món tráng miệng yêu thích của thanh thiếu niên tại căng tin.
3. Thành phố an toàn trên đường phố: Helena Wilson
Helena nhận ra có quá nhiều phương tiện xung quanh cổng trường. Điều này không an toàn cho trẻ em đi bộ đến trường. Cô đề nghị chính quyền thành phố không cho phép ô tô vào cổng trường vào giờ đưa đón. Ngoài ra, không nên để xe máy đỗ trên vỉa hè gần cổng trường.
3 (trang 24 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Read the announcement again. Choose the correct answer. (Đọc lại thông báo. Chọn câu trả lời đúng.)
1. How often does the City Teen Council organise the Teenovator competition?
A. Once a year.
B. Twice a year.
C. Every two years.
D. Every three years.
2. Who would partner with Central School in Topic 1?
A. The city council.
B. The university's canteen.
C. A biogas factory.
D. A nearby farm.
3. What does the word "them" in Topic 2 refer to?
A. Teen users.
B. Changes.
C. Learning spaces,
D. Libraries.
4. Which topic has an individual winner?
A. Topic 1
B. Topic 2
C. Topic 3
D. All topics
5. Which of the following is INCORRECT about Helena Wilson?
A. She suggests banning bikes at school gates
B. She wants the city authorities to take action.
C. She thinks cars moving near school gates can cause accidents to children.
D. Her concern is road safety around school for children.
Đáp án:
1. A |
2. A |
3. B |
4. C |
5. A |
Giải thích:
1. Thông tin: Teenovator is an annual competition by the City Teen Council. (Teenovator là cuộc thi thường niên/hàng năm do Hội đồng Thanh thiếu niên Thành phố tổ chức.)
2. Thông tin: Teenovator is an annual competition by the City Teen Council. (Teenovator là cuộc thi thường niên/hàng năm do Hội đồng Thanh thiếu niên Thành phố tổ chức.)
3. Thông tin: They suggest a list of changes so that the library can attract more teens. Some of them include designing lively learning spaces for teens. (Họ đề xuất một danh sách những thay đổi để thư viện có thể thu hút nhiều thanh thiếu niên hơn. Một số trong số đó bao gồm thiết kế không gian học tập sinh động cho thanh thiếu niên.)
4. Thông tin:
Topic 1. The waste-free city: Central School (Chủ đề 1. Thành phố không rác thải: Trường trung học)
Topic 2. The teen-friendly city: Bookworm Team (Chủ đề 2. Thành phố thân thiện với tuổi teen: Đội mọt sách)
Topic 3. The street-safe city: Helena Wilson (Chủ đề 3. Thành phố an toàn trên đường phố: Helena Wilson)
5. Thông tin: In addition, they should not let motorbikes park on the pavement near school gates. (Ngoài ra, không nên để xe máy đỗ trên vỉa hè gần cổng trường.)
Hướng dẫn dịch:
1. Hội đồng Thanh thiếu niên Thành phố tổ chức cuộc thi Teenovator thường xuyên như thế nào?
- Mỗi năm một lần.
2. Ai sẽ hợp tác với Trường Trung ương trong Chủ đề 1?
- Hội đồng thành phố.
3. Từ “them” ở Chủ đề 2 dùng để chỉ điều gì?
- Thay đổi.
4. Chủ đề nào có cá nhân đạt giải?
- Chủ đề 3.
5. Câu nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về Helena Wilson?
- Cô đề nghị cấm xe đạp ở cổng trường.
Speaking
4 (trang 24 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Make a list of city problems and some solutions to them. (Lập danh sách các vấn đề của thành phố và một số giải pháp cho chúng.)
Gợi ý:
Problems |
Solutions |
- Traffic congestion - Lack of green spaces |
- Use public transportation - Plant more trees |
Hướng dẫn dịch:
Vấn đề |
Giải pháp |
- Những con đường bẩn - Thiếu không gian xanh |
- Kêu gọi mọi người vứt rác đúng cách - Trồng thêm cây xanh |
5 (trang 24 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Work in pairs. Talk to your friends about the city problems and suggest solutions to them. You can use the ideas in 4. (Làm việc theo cặp. Nói chuyện với bạn bè của bạn về các vấn đề của thành phố và đề xuất giải pháp cho họ. Bạn có thể sử dụng các ý tưởng trong phần 4.)
Gợi ý:
We think that there are several problems in our city. First, some streets are dirty. Many people put rubbish on the pavements or near the walls. Second, the city looks like a concrete jungle. It lacks green space and the air is not fresh. To solve these problems, the city authority should instruct people to throw rubbish properly. Another solution is to plant more trees even on the roof of high buildings. By doing so, the city can be a more liveable place.
Hướng dẫn dịch:
Chúng tôi nghĩ rằng có một số vấn đề trong thành phố của chúng tôi. Đầu tiên, một số đường phố bẩn. Nhiều người vứt rác trên vỉa hè hoặc gần các bức tường. Thứ hai, thành phố trông giống như một khu rừng bê tông. Nó thiếu không gian xanh và không khí không trong lành. Để giải quyết những vấn đề này, chính quyền thành phố nên hướng dẫn người dân vứt rác đúng cách. Một giải pháp khác là trồng thêm cây xanh ngay cả trên nóc các tòa nhà cao tầng. Bằng cách đó, thành phố có thể trở thành một nơi đáng sống hơn.
Unit 2 Skills 2 lớp 9 trang 25
Listening
1 (trang 25 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Work in pairs. Tick (V) the things that you want in your home town. Add more ideas if you have any. (Làm việc theo cặp. Đánh dấu (V) những điều bạn mong muốn ở quê hương. Thêm nhiều ý tưởng hơn nếu bạn có.)
a. Nice parks
b. Modern cinemas
c. Air-conditioned buses
d. Free sports facilities
e. Convenient food stalls
f. Wide roads
Hướng dẫn dịch:
a. Công viên đẹp
b. Rạp chiếu phim hiện đại
c. Xe buýt có máy lạnh
d. Cơ sở thể thao miễn phí
e. Quầy hàng thực phẩm tiện lợi
f. Đường rộng
2 (trang 25 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Listen to an interview with three teenagers about life in their cities. Decide if the statements are true (T) or false (F). (Nghe cuộc phỏng vấn ba thiếu niên về cuộc sống ở thành phố của họ. Quyết định xem các câu phát biểu là đúng (T) hay sai (F).)
Track 12
1. There are many facilities for public use in Tom's city.
2. Elena likes spending her free time in shopping malls.
3. Food stalls are not popular in Chi's city.
4. In Chi's city, many teens like street food more than food prepared at home.
Hướng dẫn dịch:
1. Có rất nhiều tiện ích công cộng ở thành phố Tom.
2. Elena thích dành thời gian rảnh rỗi ở trung tâm mua sắm.
3. Các quán ăn ở thành phố Chi không phổ biến.
4. Ở thành phố Chi, nhiều thanh thiếu niên thích đồ ăn đường phố hơn đồ ăn nấu ở nhà.
Đáp án:
1. T |
2. F |
3. F |
4. T |
Nội dung bài nghe:
- In today's show, we ask three teens how they feel about living in their city and how to make it a more livable place. Hi, Tom. Do you want to start first?
- Hi, everyone. I love my city. It has good parks, libraries and cinemas. However, traffic is getting worse and the buses are quite old and uncomfortable. I think they should widen the roads and have more air conditioned buses.
- Thanks, Tom. How about you, Elena?
- Well, I'm not happy with my city. The only place teens can find entertainment is a shopping mall, but it's very costly, so I don't like it. I want more free sports facilities so that we can do physical activities.
- Nice idea, Elena. And what about your city, Chi?
- It's really convenient living in my city. There are food stalls at almost all street corners. Many teens like street food and are too lazy to cook on their own. I think schools and parents should warn them about the hygiene of street foods. They also teach children how to cook.
Hướng dẫn dịch:
- Trong chương trình hôm nay, chúng tôi hỏi ba bạn trẻ cảm thấy thế nào khi sống ở thành phố của mình và làm thế nào để biến nó thành một nơi đáng sống hơn. Chào Tom. Bạn có muốn bắt đầu trước không?
- Chào mọi người. Tôi yêu thành phố của tôi. Nó có công viên, thư viện và rạp chiếu phim tốt. Tuy nhiên, giao thông ngày càng tồi tệ và xe buýt khá cũ và không thoải mái. Tôi nghĩ họ nên mở rộng đường và có nhiều xe buýt có máy lạnh hơn.
- Cảm ơn, Tom. Còn bạn thì sao, Elena?
- Ồ, tôi không hài lòng với thành phố của mình. Nơi duy nhất mà thanh thiếu niên có thể tìm thấy giải trí là trung tâm mua sắm, nhưng nó rất tốn kém nên tôi không thích. Tôi muốn có nhiều cơ sở thể thao miễn phí hơn để chúng ta có thể tham gia các hoạt động thể chất.
- Ý tưởng hay đấy, Elena. Còn thành phố của bạn thì sao, Chi?
- Thật sự rất thuận tiện khi sống ở thành phố của tôi. Hầu hết các góc phố đều có quầy bán đồ ăn. Nhiều thanh thiếu niên thích đồ ăn đường phố và lười tự nấu ăn. Tôi nghĩ nhà trường và phụ huynh nên cảnh báo các em về vấn đề vệ sinh khi ăn thức ăn đường phố. Họ cũng dạy trẻ em cách nấu ăn.
3 (trang 25 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Listen again. Choose the correct answer A, B, or C. (Nghe lại. Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
Track 13
1. Where might this interview come from?
A. A chat show.
B. A documentary.
C. The daily news.
2. What is a problem in Tom's city?
A. Some buses don't have air-conditioners.
B. There are no parks.
C. Some roads are too wide.
3. What change does Elena suggest for her city?
A. A new shopping mall.
B. More free sports facilities.
C. More modern sports centres.
4. Chi thinks that _______ should tell teens about the drawbacks of street food.
A. parents and the city council
B. the city council and schools
C. parents and schools
Đáp án:
1. A |
2. A |
3. B |
4. C |
Hướng dẫn dịch:
1. Cuộc phỏng vấn này có thể đến từ đâu?
- Một chương trình trò chuyện.
2. Vấn đề ở thành phố của Tom là gì?
- Một số xe buýt không có máy điều hòa.
3. Elena gợi ý những thay đổi gì cho thành phố của cô ấy?
- Thêm cơ sở thể thao miễn phí.
4. Chi nghĩ rằng phụ huynh và nhà trường nên nói với thanh thiếu niên về những hạn chế của thức ăn đường phố.
Writing
4 (trang 25 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Work in pairs. Put the phrases from the box in the correct column (Làm việc theo cặp. Đặt các cụm từ trong khung vào đúng cột.)
Đáp án:
What I like about city life |
What I dislike about city life |
- good health service - beautiful buildings - easy shopping - green space |
- too much noise - high crime rate - air pollution - heavy traffic |
Hướng dẫn dịch:
Điều tôi thích về cuộc sống thành phố |
Điều tôi không thích về cuộc sống thành phố |
- Dịch vụ sức khỏe tốt - tòa nhà đẹp - mua sắm dễ dàng - không gian xanh |
- quá nhiều tiếng ồn - Tỷ lệ tội phạm cao - ô nhiễm không khí - nhiều xe cộ lưu thông |
5 (trang 25 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Write a paragraph (about 100 words) about what you like OR dislike about living in a city. You can use the ideas in 4 or your own ideas. (Viết một đoạn văn (khoảng 100 từ) về những điều bạn thích HOẶC không thích khi sống ở thành phố. Bạn có thể sử dụng các ý ở bài 4 hoặc ý của riêng bạn.)
Gợi ý:
I love city life. First, it is very convenient to live in the city. The public transport system reaches almost all areas of the city, so it is easy for me to get around. In addition, there are many shops that sell all kinds of goods, so I can buy almost everything I need. Second, the city often has many good schools and hospitals. Therefore, people here can enjoy quality education and healthcare. Finally, city life is exciting. There are many entertainment places for me and my friends. For example, we can hang out at shopping malls, watch movies at the cinema, and visit beautiful parks downtown. In conclusion, I find the city a liveable place for me.
Hướng dẫn dịch:
Tôi yêu cuộc sống thành phố. Đầu tiên, nó rất thuận tiện để sống trong thành phố. Hệ thống giao thông công cộng phủ sóng hầu hết các khu vực trong thành phố nên tôi đi lại rất dễ dàng. Ngoài ra, có rất nhiều cửa hàng bán đủ loại hàng hóa nên tôi có thể mua được hầu hết mọi thứ mình cần. Thứ hai, thành phố thường có nhiều trường học, bệnh viện tốt. Vì vậy, người dân ở đây có thể được hưởng nền giáo dục và chăm sóc sức khỏe chất lượng. Cuối cùng, cuộc sống thành phố thật thú vị. Có rất nhiều địa điểm giải trí cho tôi và bạn bè. Ví dụ: chúng ta có thể đi chơi ở trung tâm mua sắm, xem phim ở rạp chiếu phim và tham quan các công viên xinh đẹp ở trung tâm thành phố. Tóm lại, tôi thấy thành phố này là một nơi đáng sống đối với tôi.
Unit 2 Looking Back lớp 9 trang 26
Vocabulary
1 (trang 26 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Choose the correct answer to complete each sentence below. (Chọn đáp án đúng để hoàn thành mỗi câu dưới đây.)
1. It takes Jane 30 minutes to travel from her house in the suburbs / downtown to her office in the city centre.
2. Minh prefers the metro / sky train. He finds it more comfortable to go underground than above the ground.
3. The city centre is now packed with high buildings. It looks like an ugly public amenity / concrete jungle.
4. He loves the nightlife of his city. He thinks that it is lively / noisy.
5. Ho Chi Minh City is a slow / bustling city. It is always full of activities.
Đáp án:
1. suburbs |
2. metro |
3. concrete jungle |
4. lively |
5. bustling |
Giải thích:
1.
- suburbs (n) ngoại ô
- downtown (n) trung tâm
2.
- metro (n) tàu điện ngầm
- sky train (n) tàu trên cao
3.
- public amenity (n) tiện ích công cộng
- concrete jungle (n) rừng bê tông
4.
- lively (adj) sống động
- noisy (adj) ồn ào
5.
- slow (adj) chậm rãi
- bustling (adj) nhộn nhịp
Hướng dẫn dịch:
1. Jane mất 30 phút để đi từ nhà ở ngoại ô đến văn phòng ở trung tâm thành phố.
2. Minh thích tàu điện ngầm hơn. Anh ấy cảm thấy thoải mái hơn khi đi dưới lòng đất hơn là trên mặt đất.
3. Trung tâm thành phố bây giờ có rất nhiều tòa nhà cao tầng. Nó trông giống như một khu rừng bê tông xấu xí.
4. Anh ấy yêu cuộc sống về đêm của thành phố mình. Anh ấy nghĩ rằng nó rất sống động.
5. Thành phố Hồ Chí Minh là một thành phố nhộn nhịp. Nó luôn luôn có đầy đủ các hoạt động.
2 (trang 26 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Fill in each gap with a word from the box to complete the passage. (Chọn đáp án đúng để hoàn thành mỗi câu dưới đây.)
Mia lives in a small town. In the past, there were not many people living in the town, so it was rather quiet and (1). Nowadays, it is totally different. The more crowded the town is, the less (2) it becomes. Crime rates are increasing quickly. Moreover, many car drivers don't obey traffic rules, so they indirectly cause traffic (3). Construction sites are everywhere in the town. The dust and dirt from these sites have caused many problems for people's health, for example (4) eyes, runny noses, and acne. All these things make Mia feel that her town is not as (5) as before.
Đáp án:
1. peaceful |
2. safe |
3. congestion |
4. itchy |
5. liveable |
Giải thích:
- congestion (n) ùn tắc
- peaceful (adj) yên bình
- safe (adj) an toàn
- liveable (adj) đáng sống
- itchy (adj) ngứa
Hướng dẫn dịch:
Mia sống ở một thị trấn nhỏ. Trước đây, thị trấn không có nhiều người sống nên khá yên tĩnh và yên bình. Ngày nay, nó hoàn toàn khác. Thị trấn càng đông đúc thì càng trở nên kém an toàn. Tỷ lệ tội phạm đang gia tăng nhanh chóng. Hơn nữa, nhiều người điều khiển ô tô không chấp hành luật giao thông nên gián tiếp gây ra ùn tắc giao thông. Các công trường xây dựng có mặt khắp nơi trong thị trấn. Bụi bẩn từ những nơi này đã gây ra nhiều vấn đề cho sức khỏe con người, ví dụ như ngứa mắt, sổ mũi và nổi mụn. Tất cả những điều này làm cho Mia cảm thấy rằng thị trấn của cô không còn đáng sống như trước nữa.
Grammar
3 (trang 26 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Complete the sentences with the particles in the box. (Hoàn thành câu với các trợ từ trong hộp.)
1. People are throwing _______ tons of food each year. This is such a waste!
2. Shopping malls are a popular place for teens to hang _______ one another these days.
3. The city council wants to cut _______ construction noise by 20% in the next five years.
4. The researchers carried _______ a study about people's attitudes towards their cities.
5. Many people come _______ the flu in winter.
Đáp án:
1. away |
2. out with |
3. down on |
4. on |
5. down with |
Giải thích:
1. throw away: vứt bỏ
2. hang out with sb: đi ra ngoài chơi với ai
3. cut down on: giảm bớt
4. carry on: tiến hành, thực hiện
5. come down with: mắc bệnh
Hướng dẫn dịch:
1. Mọi người đang vứt đi hàng tấn thực phẩm mỗi năm. Đây quả là một sự lãng phí!
2. Ngày nay, các trung tâm mua sắm là nơi phổ biến để thanh thiếu niên đi chơi với nhau.
3. Hội đồng thành phố muốn giảm 20% tiếng ồn khi xây dựng trong 5 năm tới.
4. Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một nghiên cứu về thái độ của người dân đối với thành phố của họ.
5. Nhiều người bị cúm vào mùa đông.
4 (trang 26 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Find a grammar mistake in each sentence and correct it. (Tìm lỗi ngữ pháp trong mỗi câu và sửa nó.)
1. The dirtier the air gets, more difficult it is for people to breathe.
2. My brother likes to get up the city by bike, but I prefer using public transport
3. Nearer the school is, the more convenient it is for the students.
4. She came up with a cold after walking in the heavy rain.
5. The more slow the Internet is, the angrier the users get.
Đáp án:
1. more difficult => the more difficult
2. up => around
3. nearer => the nearer
4. up => down
5. more slow => slower
Giải thích:
1. Cấu trúc câu so sánh kép: The + so sánh hơn + S1 + V1, the + so sánh hơn + S2 + V2.
2. get around: đi xung quanh
3. Cấu trúc câu so sánh kép: The + so sánh hơn + S1 + V1, the + so sánh hơn + S2 + V2.
4. come down with + tên bệnh: mắc bệnh gì
5. Tính từ “slow” là tính từ ngắn, dạng so sánh hơn là “slower”
Hướng dẫn dịch:
1. Không khí càng bẩn thì con người càng khó thở.
2. Anh trai tôi thích đi xe đạp quanh thành phố nhưng tôi thích sử dụng phương tiện giao thông công cộng hơn.
3. Trường càng gần thì càng thuận tiện cho học sinh.
4. Cô ấy bị cảm lạnh sau khi đi bộ dưới trời mưa lớn.
5. Internet càng chậm thì người dùng càng tức giận.
A city in the future
1 (trang 27 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Imagine a future city you would like to live in. Complete the table. (Hãy tưởng tượng một thành phố trong tương lai mà bạn muốn sống. Hãy hoàn thành bảng.)
Lời giải chi tiết:
My future city (Thành phố tương lai của tôi) |
|
Population (Dân số) |
- Moderate population density. (Mật độ dân số vừa phải.) - Diverse and inclusive, promoting a sense of community. (Đa dạng và hòa nhập, thúc đẩy ý thức cộng đồng.) |
Types of house (Loại nhà ở) |
Sustainable, energy-efficient, and eco-friendly housing options. (Lựa chọn nhà ở bền vững, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.) |
Transportation (Giao thông) |
- Comprehensive public transit system and bike lanes. (Hệ thống giao thông công cộng toàn diện và làn đường dành cho xe đạp.) - Traffic congestion is limited. (Tình trạng ùn tắc giao thông được hạn chế.) |
School (Trường học) |
Cutting-edge educational institutions equipped with advanced technology, promoting creativity, and critical thinking. (Cơ sở giáo dục tiên tiến được trang bị công nghệ hiện đại, phát huy tính sáng tạo và tư duy phản biện.) |
Entertainment (Giải trí) |
Green spaces, and a variety of recreational options. (Không gian xanh và nhiều lựa chọn giải trí.) |
2 (trang 27 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Prepare a poster presentation on your future city. Use the information from your table in 1. (Chuẩn bị một bài thuyết trình bằng áp phích về thành phố tương lai của bạn. Sử dụng thông tin từ bảng của bạn ở phần 1.)
Lời giải:
3 (trang 27 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Present your poster of the future city to your class. (Trình bày tấm áp phích về thành phố tương lai trước lớp của bạn.)
Lời giải chi tiết:
Good morning everyone! Welcome to our future city, a place designed for a harmonious and sustainable lifestyle.
Step into our future city, with a population of moderate size, the community thrives on diversity and inclusiveness, promoting a sense of community and close-knit connections among its residents. Housing options are innovative and eco-friendly, featuring energy-efficient homes that promote well-being.
Moreover, efficient and green transportation is at the heart of our city's design, with a comprehensive public transit system, and a network of cycling paths ensuring eco-friendly mobility. Autonomous vehicles add an extra layer of efficiency to the transportation infrastructure, traffic congestion is limited. School in our future city is cutting-edge, with technologically advanced institutions focusing on creativity and critical thinking.
In terms of entertainment, our future city has a vibrant cultural scene, including theaters, museums, and art galleries. Green spaces, and recreational options are abundant, offering a variety of leisure activities.
This future city is not just a place to live but a holistic environment that prioritizes sustainability, innovation, and the well-being of its residents.
Tạm dịch:
Chào buổi sáng mọi người! Chào mừng bạn đến với thành phố tương lai của chúng ta, một nơi được thiết kế cho lối sống hài hòa và bền vững.
Bước vào thành phố tương lai của chúng ta, với dân số quy mô vừa phải, cộng đồng phát triển dựa trên sự đa dạng và hòa nhập, thúc đẩy ý thức cộng đồng và sự kết nối chặt chẽ giữa các cư dân. Các lựa chọn nhà ở mang tính sáng tạo và thân thiện với môi trường, bao gồm những ngôi nhà tiết kiệm năng lượng nhằm thúc đẩy hạnh phúc.
Hơn nữa, giao thông xanh và hiệu quả là trọng tâm trong thiết kế thành phố của chúng ta, với hệ thống giao thông công cộng toàn diện, và mạng lưới đường dành cho xe đạp đảm bảo khả năng di chuyển thân thiện với môi trường. Xe tự lái tăng thêm hiệu quả cho cơ sở hạ tầng giao thông, hạn chế tắc nghẽn giao thôn Giáo dục ở thành phố tương lai của chúng ta rất tiên tiến, với các tổ chức có công nghệ tiên tiến tập trung vào tính sáng tạo và tư duy phản biện.
Về mặt giải trí, thành phố tương lai của chúng ta có nền văn hóa sôi động, bao gồm nhà hát, bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật. Không gian xanh và các lựa chọn giải trí rất phong phú, cung cấp nhiều hoạt động giải trí đa dạng.
Thành phố tương lai này không chỉ là nơi để sống mà còn là môi trường toàn diện ưu tiên sự bền vững, đổi mới và hạnh phúc của cư dân.
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 9 Global Success hay, chi tiết khác:
Unit 3: Healthy living for teens