Học phí Đại học Quang Trung năm 2024 - 2025 mới nhất

176

Học phí Đại học Quang Trung năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Quang Trung năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Quang Trung năm 2024 - 2025 mới nhất

Đang cập nhật......

B. Học phí Đại học Quang Trung năm 2023 - 2024 

Dựa vào mức tăng học phí của những năm gần đây. Có thể thấy đơn giá học phí của năm sau có sự thay đổi so với năm liền trước. Dự kiến đơn giá học phí cho mỗi sinh viên theo học tại trường Đại học Quang Trung sẽ tăng 10% vào năm 2023. Tương đương học phí cho mỗi tín chỉ là: 530.000 – 600.000 VNĐ.

C. Điểm chuẩn Đại học Quang Trung năm 2024 

1. Xét điểm thi THPT

Đại học Quang Trung (DQT): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 1)

2. Xét điểm ĐGNL QG HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều Dưỡng   500  
2 7720701 Y tế Công cộng   500  
3 7810203 Quản trị Khách sạn – Nhà hàng   500  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   500  
5 7340101 Quản trị kinh doanh   500  
6 7480201 Công nghệ thông tin   500  
7 7510103 Công nghệ Kỹ thuật xây dựng   500  
8 7420201 Công nghệ sinh học   500  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh   500  
10 7340301 Kế toán   500  
11 7340201 Tài chính – Ngân hàng   500  
12 7310101 Kinh tế   500  
13 7620115 Kinh tế Nông nghiệp   500

3. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều Dưỡng B00; B03; C08; D13 18  
2 7720701 Y tế Công cộng B00; B03; C08; D13 18  
3 7810203 Quản trị Khách sạn – Nhà hàng C00; D01; D14; D15 18  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; D14; D15 18  
5 7340101 Quản trị kinh doanh A01; C14; D14; D15 18  
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C02; D01 18  
7 7510103 Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A00; A09; C04; D10 18  
8 7420201 Công nghệ sinh học B00; B08; C08; D13 18  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 18  
10 7340301 Kế toán A00; A09; C14; D10 18  
11 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A09; C14; D10 18  
12 7310101 Kinh tế A00; A09; C14; D01 18  
13 7620115 Kinh tế Nông nghiệp A09; B08; C08; D01 18
Đánh giá

0

0 đánh giá