Học phí Đại học Quang Trung năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:
Học phí Đại học Quang Trung năm 2024 - 2025 mới nhất
A. Học phí Đại học Quang Trung năm 2024 - 2025 mới nhất
Đang cập nhật......
B. Học phí Đại học Quang Trung năm 2023 - 2024
Dựa vào mức tăng học phí của những năm gần đây. Có thể thấy đơn giá học phí của năm sau có sự thay đổi so với năm liền trước. Dự kiến đơn giá học phí cho mỗi sinh viên theo học tại trường Đại học Quang Trung sẽ tăng 10% vào năm 2023. Tương đương học phí cho mỗi tín chỉ là: 530.000 – 600.000 VNĐ.
C. Điểm chuẩn Đại học Quang Trung năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm ĐGNL QG HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều Dưỡng | 500 | ||
2 | 7720701 | Y tế Công cộng | 500 | ||
3 | 7810203 | Quản trị Khách sạn – Nhà hàng | 500 | ||
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 500 | ||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 500 | ||
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 500 | ||
7 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | 500 | ||
8 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 500 | ||
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 500 | ||
10 | 7340301 | Kế toán | 500 | ||
11 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 500 | ||
12 | 7310101 | Kinh tế | 500 | ||
13 | 7620115 | Kinh tế Nông nghiệp | 500 |
3. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều Dưỡng | B00; B03; C08; D13 | 18 | |
2 | 7720701 | Y tế Công cộng | B00; B03; C08; D13 | 18 | |
3 | 7810203 | Quản trị Khách sạn – Nhà hàng | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; C14; D14; D15 | 18 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C02; D01 | 18 | |
7 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | A00; A09; C04; D10 | 18 | |
8 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; B08; C08; D13 | 18 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 18 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A09; C14; D10 | 18 | |
11 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A09; C14; D10 | 18 | |
12 | 7310101 | Kinh tế | A00; A09; C14; D01 | 18 | |
13 | 7620115 | Kinh tế Nông nghiệp | A09; B08; C08; D01 | 18 |
Tham khảo các bài viết khác về trường Đại học Quang Trung:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Quang Trung năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Quang Trung năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Quang Trung năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Quang Trung năm 2022 cao nhất 19 điểm
Điểm chuẩn Đại học Quang Trung năm 2021 cao nhất 19 điểm
Điểm chuẩn Đại học Quang Trung 3 năm gần đây
Học phí trường Đại học Quang Trung năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí trường Đại học Quang Trung năm 2023 - 2024 mới nhất