Học phí Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương năm 2024 - 2025 mới nhất

285

Học phí Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương năm 2024 - 2025 mới nhất

Trường ĐH Kỹ thuật Y tế Hải Dương cũng thu học phí cao nhất đối với ngành Y khoa (38,6 triệu đồng/năm). Các ngành Kỹ thuật Xét nghiệm y học, Kỹ thuật Hình ảnh y học, Kỹ thuật phục hồi chức năng thu 29,2 triệu đồng/năm học. Ngành Điều dưỡng có mức thu thấp nhất, chỉ 23,6 triệu đồng/năm học.

B. Học phí Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương năm 2023 - 2024 

Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương dự kiến học phí năm học 2023-2024 với ngành Y khoa là 27,6 triệu đồng/năm, các ngành khác 20,9 triệu đồng/năm. Trường Đại học Y khoa Vinh dự kiến học phí như sau: Các ngành Y khoa và Dược học là 2,3 triệu đồng/tháng/sinh viên.

C. Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương năm 2024 

1. Xét điểm thi THPT

Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 1)

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng A00; B00 21  
2 7720601 Kỹ thuật Xét nghiệm y học A00; B00 23  
3 7720602 Kỹ thuật Hình ảnh y học A00; B00 22  
4 7720603 Kỹ thuật Phục hồi chức năng A00; B00 22

3. Xét điểm ĐGNL QG HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa   120  
2 7720301 Điều dưỡng   105  
3 7720601 Kỹ thuật Xét nghiệm y học   105  
4 7720602 Kỹ thuật Hình ảnh y học   105  
5 7720603 Kỹ thuật Phục hồi chức năng   105

4. Xét chứng chỉ quốc tế

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa   7 CCTA IELTS
2 7720301 Điều dưỡng   6 CCTA IELTS
3 7720601 Kỹ thuật Xét nghiệm y học   6 CCTA IELTS
4 7720602 Kỹ thuật Hình ảnh y học   6 CCTA IELTS
5 7720603 Kỹ thuật Phục hồi chức năng   6 CCTA IELTS
6 7720101 Y khoa   93 CCTA TOEFL iBT
7 7720301 Điều dưỡng   80 CCTA TOEFL iBT
8 7720601 Kỹ thuật Xét nghiệm y học   80 CCTA TOEFL iBT
9 7720602 Kỹ thuật Hình ảnh y học   80 CCTA TOEFL iBT
10 7720603 Kỹ thuật Phục hồi chức năng   80 CCTA TOEFL iBT
Đánh giá

0

0 đánh giá