Học phí Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:
Học phí Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương năm 2024 - 2025 mới nhất
A. Học phí Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương năm 2024 - 2025 mới nhất
Trường ĐH Kỹ thuật Y tế Hải Dương cũng thu học phí cao nhất đối với ngành Y khoa (38,6 triệu đồng/năm). Các ngành Kỹ thuật Xét nghiệm y học, Kỹ thuật Hình ảnh y học, Kỹ thuật phục hồi chức năng thu 29,2 triệu đồng/năm học. Ngành Điều dưỡng có mức thu thấp nhất, chỉ 23,6 triệu đồng/năm học.
B. Học phí Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương năm 2023 - 2024
Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương dự kiến học phí năm học 2023-2024 với ngành Y khoa là 27,6 triệu đồng/năm, các ngành khác 20,9 triệu đồng/năm. Trường Đại học Y khoa Vinh dự kiến học phí như sau: Các ngành Y khoa và Dược học là 2,3 triệu đồng/tháng/sinh viên.
C. Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00 | 21 | |
2 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | A00; B00 | 23 | |
3 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | A00; B00 | 22 | |
4 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | A00; B00 | 22 |
3. Xét điểm ĐGNL QG HN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | 120 | ||
2 | 7720301 | Điều dưỡng | 105 | ||
3 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 105 | ||
4 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | 105 | ||
5 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | 105 |
4. Xét chứng chỉ quốc tế
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | 7 | CCTA IELTS | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | 6 | CCTA IELTS | |
3 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 6 | CCTA IELTS | |
4 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | 6 | CCTA IELTS | |
5 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | 6 | CCTA IELTS | |
6 | 7720101 | Y khoa | 93 | CCTA TOEFL iBT | |
7 | 7720301 | Điều dưỡng | 80 | CCTA TOEFL iBT | |
8 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 80 | CCTA TOEFL iBT | |
9 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | 80 | CCTA TOEFL iBT | |
10 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | 80 | CCTA TOEFL iBT |
Xem thêm các các bài khác về Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương năm 2022 cao nhất 23 điểm
Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương năm 2021 cao nhất 26.1 điểm
Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương 3 năm gần đây
Học phí trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương 2024 - 2025 mới nhất
Học phí trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương 2023 - 2024 mới nhất
Học phí trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương 2022 - 2023 mới nhất
Các Ngành đào tạo Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương năm 2024 mới nhất