Giải SGK Tiếng anh 9 Unit 6: Vietnamese lifestyle: then and now | Global Success

2 K

Lời giải bài tập Tiếng anh lớp 9 Unit 6: Vietnamese lifestyle: then and now sách Global Success (Kết nối tri thức) hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 9 Unit 6 từ đó học tốt môn Tiếng anh 9.

Giải Tiếng anh 9 Unit 6: Vietnamese lifestyle: then and now

Ngữ pháp Unit 6: Động từ + to V & Động từ + V-ing

Verbs + to-infinitive & Verbs + V-ing

(Động từ + to – động từ nguyên thể & Động từ + V-ing)

- Động từ sau want (muốn), promise (hứa), decide (quyết định), agree (đồng ý), learn (học), plan (có kế hoạch) có dạng nguyên thể có to.

Ví dụ: We decided to do some research on Thai traditional dancing.

(Chúng tôi quyết định thực hiện một số nghiên cứu về múa truyền thống của Thái Lan.)

- Động từ sau enjoy (thích), fancy (thích), finish (kết thúc), mind (ngại/ phiền), avoid (tránh), suggest (đề nghị) có dạng đuôi ing.

Ví dụ: I suggested visiting the Viet Nam Museum of Ethnology.

(Tôi đề nghị đến thăm Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam.)

Unit 6 Getting Started lớp 9 trang 60, 61

We didn't do it in my day.

(Chúng tôi đã không làm điều đó vào thời của tôi.)

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

 

 

 

Phong: Grandpa, do you mind telling me how our lives are different from yours in the past?

Grandpa: Well, there are many differences. In my day, we mostly played outdoors. The games were simple and cost little. We made our own toys from natural materials.

Phong: That sounds interesting. Nowadays, most leisure games depend on electronic devices.

Grandpa: Right, but that is mostly true in the city only. Many children in the countryside still play traditional games.

Phong: I know.

Grandpa: Another thing is that children nowadays have more freedom of choice. They wear short dresses and jeans with holes. They also dye their hair purple and green.

Phong: Ha ha... Not many, Grandpa.

Grandpa: Hm... And many children of my generation left school early to support their families. Moreover, there were not many schools then.

Phong: You mean we have more opportunities to learn now?

Grandpa: That's right.

Phong: Do you think these changes are for the better?

Grandpa: Yes, they mostly are. They have improved our living conditions.

Phong: Thank you, Grandpa.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Phong: Ông ơi, ông có phiền cho cháu biết cuộc sống của chúng cháu khác với ông ngày xưa như thế nào không?

Ông nội: À, có nhiều điểm khác biệt. Vào thời của ông, chúng tôi chủ yếu chơi ngoài trời. Các trò chơi rất đơn giản và tốn ít chi phí. Chúng tôi tự làm đồ chơi từ vật liệu tự nhiên.

Phong: Nghe có vẻ thú vị. Ngày nay, hầu hết các trò chơi giải trí đều phụ thuộc vào thiết bị điện tử.

Ông: Đúng rồi, nhưng điều đó hầu như chỉ đúng ở thành phố thôi. Nhiều trẻ em ở nông thôn vẫn chơi các trò chơi truyền thống.

Phong: Cháu biết.

Ông: Một điều nữa là trẻ em ngày nay có nhiều quyền tự do lựa chọn hơn.

Họ mặc váy ngắn và quần jean có lỗ. Họ cũng nhuộm tóc màu tím và xanh lá cây.

Phong: Ha ha... Không nhiều đâu ông nội.

Ông: Ừm... Và nhiều đứa trẻ thế hệ của ông đã nghỉ học sớm để phụ giúp gia đình. Hơn nữa, hồi đó không có nhiều trường học.

Phong: Ý ông là bây giờ chúng ta có nhiều cơ hội học hỏi hơn?

Ông nội: Đúng rồi.

Phong: Ông có nghĩ những thay đổi này là tốt hơn không?

Ông nội: Đúng, hầu hết là như vậy. Chúng đã cải thiện điều kiện sống của chúng ta.

Phong: Cảm ơn ông nội.

2. Read the conversation again and circle the correct answers.

(Đọc lại đoạn hội thoại và khoanh tròn những câu trả lời đúng.)

1. Phong and his grandpa are talking about some differences between _______.

A. children in the city and the countryside

B. the living standards in the past and now

C. life in the past and now

D. past and present entertainment

2. Phong's grandpa mentions _______ differences.

A. two

B. three

C. four

D. five

3. Phong's grandpa sees most of the changes as _______.

A. positive

B. negative

C. unnecessary

D. necessary

Lời giải chi tiết:

1. C

2. B

3. A

1. C

Phong and his grandpa are talking about some differences between life in the past and now.

(Phong và ông nội đang nói về một số khác biệt giữa cuộc sống xưa và nay.)

A. children in the city and the countryside

(trẻ em ở thành phố và nông thôn)

B. the living standards in the past and now

(mức sống xưa và nay)

C. life in the past and now

(cuộc sống xưa và nay)

D. past and present entertainment

(giải trí xưa và nay)

Thông tin: Phong: Grandpa, do you mind telling me how our lives are different from yours in the past?

(Ông ơi, ông có phiền cho cháu biết cuộc sống của chúng cháu khác với ông ngày xưa như thế nào không?)

2. B

Phong's grandpa mentions three differences.

(Ông của Phong đề cập đến ba điểm khác biệt.)

A. two: hai

B. three: ba

C. four: bốn

D. five: năm

Thông tin:

- Well, there are many differences. In my day, we mostly played outdoors.

(Đúng vậy, có nhiều khác biệt. Vào thời của ông, chúng tôi chủ yếu chơi ngoài trời.)

- Another thing is that children nowadays have more freedom of choice.

(Một điều nữa là trẻ em ngày nay có nhiều quyền tự do lựa chọn hơn.)

- And many children of my generation left school early to support their families.

(Và nhiều trẻ em thế hệ của ông đã nghỉ học sớm để phụ giúp gia đình.)

3. A

Phong's grandpa sees most of the changes as positive.

(Ông của Phong thấy hầu hết những thay đổi là tích cực.)

A. positive: tích cực

C. unnecessary: không cần thiết

B. negative: tiêu cực

D. necessary: cần thiết

Thông tin:

Phong: Do you think these changes are for the better?

(Ông có nghĩ những thay đổi này là tốt hơn không?)

Grandpa: Yes, they mostly are. They have improved our living conditions.

(Đúng, hầu hết là như vậy. Chúng đã cải thiện điều kiện sống của chúng ta.)

3. Write the expressions from the conversation in the correct column.

(Viết các câu diễn đạt trong đoạn hội thoại vào đúng cột.)

a. depend on electronic devices

b. leave school early

c. dye their hair

d. have more opportunities to learn

e. make toys from natural materials

The past

The present

 

 

 

Lời giải chi tiết:

The past

(Quá khứ)

The present

(Hiện tại)

b. leave school early

(nghỉ học sớm)

e. make toys from natural materials

(làm đồ chơi từ nguyên liệu tự nhiên)

a. depend on electronic devices

(phụ thuộc vào các thiết bị điện tử)

c. dye their hair

(nhuộm tóc)

d. have more opportunities to learn

(có nhiều cơ hội học tập hơn)

4. Complete the sentences with the words from the box.

(Hoàn thành câu với các từ trong khung.)

opportunity                 freedom                   dyed                 generation                   materials

1. A few teenagers in my village have _______ their hair brown. 

2. Young people's lifestyle today is different from that of the previous _______.

3. Nowadays, nearly all young people have a(n) _______ to go to school.

4. He wants to live green, so he uses products made from natural _______.

5. My parents give me _______ to pursue my own interests.

Phương pháp giải:

opportunity (n): cơ hội     

freedom (n): sự tự do        

dyed (Ved/ adj): được nhuộm

generation (n): thế hệ

materials (n): nguyên liệu

Lời giải chi tiết:

1. dyed

2. generation       

3. opportunity      

4. materials

5. freedom         

 

1. A few teenagers in my village have dyed their hair brown.

(Một vài thanh thiếu niên ở làng tôi đã nhuộm tóc màu nâu.)

2. Young people's lifestyle today is different from that of the previous generation.       

(Lối sống của giới trẻ ngày nay khác với thế hệ trước.)

3. Nowadays, nearly all young people have an opportunity to go to school.

(Ngày nay hầu như tất cả thanh niên đều có cơ hội đến trường.)

4. He wants to live green, so he uses products made from natural materials.

(Muốn sống xanh nên sử dụng sản phẩm làm từ nguyên liệu tự nhiên.)

5. My parents give me freedom to pursue my own interests.

(Cha mẹ cho tôi tự do theo đuổi sở thích riêng của mình.)

5. QUIZ. Work in pairs. Decide if the statements below are true or false about life in Viet Nam 40 years ago. Share your answers with the class.

(Làm việc theo cặp. Hãy cho biết những nhận định dưới đây đúng hay sai về cuộc sống ở Việt Nam 40 năm trước. Chia sẻ câu trả lời của bạn với cả lớp.)

40 years ago, _______

1. school children didn't wear uniforms.

2. no Vietnamese student could go and study abroad.

3. most people wrote letters instead of writing emails or texting messages.

4. bicycles were the main means of transportation.

5. people lit firecrackers at Tet and weddings.

Lời giải chi tiết:

1. F

2. F

3. T

4. T

5. T

40 years ago, _______

(40 năm trước, _______)

1 – False

school children didn't wear uniforms.

(học sinh không mặc đồng phục.)

2 – False

no Vietnamese student could go and study abroad.

(không có học sinh Việt Nam nào được đi du học.)

3 – True

most people wrote letters instead of writing emails or texting messages.

(hầu hết mọi người đều viết thư thay vì viết email hoặc nhắn tin.)

4 – True

bicycles were the main means of transportation.

(xe đạp là phương tiện di chuyển chính.)

5 – True

people lit firecrackers at Tet and weddings.

(người ta đốt pháo vào dịp Tết và đám cưới.)

Unit 6 A Closer Look 1 lớp 9 trang 62

Vocabulary

1. Match the verbs or phrasal verbs with their meanings.

(Nối các động từ hoặc cụm động từ với nghĩa của chúng.)

A

B

1. take notes

a. learn something carefully so that you can remember it exactly

2. depend on

b. take the position of something/somebody

3. memorise

c. write down some key information when listening to a talk, a lecture

4. pursue

d. rely on something/ somebody

5. replace

e. try to achieve something over a period of time

Lời giải chi tiết:

1 - c. take notes: write down some key information when listening to a talk, a lecture

(ghi chú: ghi lại một số thông tin chính khi nghe một bài nói chuyện, bài giảng)

2 - d. depend on: rely on something/ somebody

(dựa vào, phụ thuộc vào: dựa vào cái gì/ai đó)

3 - a. memorise: learn something carefully so that you can remember it exactly

(ghi nhớ: học một cái gì đó một cách cẩn thận để bạn có thể nhớ nó một cách chính xác)

4 - e. pursue: try to achieve something over a period of time

(theo đuổi: cố gắng đạt được điều gì đó trong một khoảng thời gian)

5 - b. replace: take the position of something/somebody

(thay thế: đảm nhận vị trí của cái gì/ai đó)

2. Work in pairs. Discuss and fill each blank with an adjective from the box.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận và điền vào mỗi chỗ trống một tính từ trong hộp.)

  democratic               personal                   various               extended                   family-oriented

1. Four generations live in my house: my great grandparents, my grandparents, my parents, and me.

It's a(n) _______ family.

2. In our group, everybody has equal rights to speak and work.

We have a(n) _______ relationship.

3. Children in the past played a lot of traditional outdoor games such as hide-and-seek, tug of war, and marbles.

There were _______ outdoor games for children.

4. I don't make public my telephone number, home address, or birthday.

They are my _______ information.

5. He values his family and spends a lot of time with them.

He's a(n) _______ person.

Phương pháp giải:

democratic (adj): có tính dân chủ      

personal (adj): thuộc về cá nhân

various (adj): đa dạng           

extended (adj): mở rộng

family-oriented (adj): hướng về gia đình

Lời giải chi tiết:

1. extended

2. democratic

3. various

4. personal

5. family-oriented

 

1. Four generations live in my house: my great grandparents, my grandparents, my parents, and me. It's an extended family.

(Bốn thế hệ sống trong nhà tôi, ông bà cố, ông bà tôi, bố mẹ tôi và tôi. Đó là một đại gia đình.)

2. In our group, everybody has equal rights to speak and work. We have a democratic relationship.

(Trong nhóm của chúng tôi, mọi người đều có quyền nói và làm việc như nhau. Chúng tôi có một mối quan hệ dân chủ.)

3. Children in the past played a lot of traditional outdoor games such as hide-and-seek, tug of war, and marbles.  There were various outdoor games for children.

(Trẻ em ngày xưa chơi rất nhiều trò chơi truyền thống ngoài trời như trốn tìm, kéo co, ném bi. Có nhiều trò chơi ngoài trời dành cho trẻ em.)

4. I don't make public my telephone number, home address, or birthday. They are my personal information.

(Tôi không công khai số điện thoại, địa chỉ nhà hoặc ngày sinh của mình. Chúng là thông tin cá nhân của tôi.)

5. He values his family and spends a lot of time with them. He's a family-oriented person.

(Anh ấy coi trọng gia đình mình và dành nhiều thời gian cho họ. Anh ấy là một người hướng về gia đình.)

3. Circle the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.

(Khoanh tròn vào đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. Most of the events at the fair are _______, i.e. they are designed for the family.

A. family-oriented

B. exciting

C. democratic

D. various

2. In the past, girls had little opportunity to _______ their interests.

A. know

B. replace

C. pursue

D. promise

3. Hi-tech appliances used for housework have _______ our old-fashioned tools.

A. made

B. replaced

C. stopped

D. given up

4. The relationship between parents and children is now more _______ than in the past.

A. independent

B. private

C. democratic

D. extended

5. Protect your personal _______ online by using strong and unique passwords.

A. taste

B. experience

C. opinions

D. privacy

Lời giải chi tiết:

1. A

2. C

3. B

4. C

5. D

1. A

Most of the events at the fair are family-oriented, i.e. they are designed for the family.

(Hầu hết các sự kiện tại hội chợ đều hướng đến gia đình, tức là chúng được thiết kế dành cho gia đình.)

A. family-oriented (adj): hướng về gia đình

B. exciting (adj): thú vị

C. democratic (adj): dân chủ

D. various (adj): đa dạng

2. C

In the past, girls had little opportunity to pursue their interests.

(Ngày xưa con gái ít có cơ hội theo đuổi sở thích của mình.)

A. know (v): biết

B. replace (v): thay thế

C. pursue (v): theo đuổi

D. promise (v): hứa

3. B

Hi-tech appliances used for housework have replaced our old-fashioned tools.

(Các thiết bị công nghệ cao dùng cho công việc gia đình đã thay thế các công cụ lỗi thời của chúng ta.)

A. made (v): làm, tạo

B. replaced (v): thay thế

C. stopped (v): dừng lại

D. given up (v): từ bỏ

4. C

The relationship between parents and children is now more democratic than in the past.

(Mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái hiện nay dân chủ hơn xưa.)

A. independent (adj): độc lập

B. private (adj): riêng tư

C. democratic (adj): dân chủ

D. extended (adj): mở rộng

5. D

Protect your personal privacy online by using strong and unique passwords.

(Bảo vệ quyền riêng tư cá nhân của bạn trực tuyến bằng cách sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất.)

A. taste (n): hương vị

B. experience (n): kinh nghiệm, trải nghiệm

C. opinions (n): ý kiến

D. privacy (n): sự riêng tư

Pronunciation

/fl/ and /fr/

4. Listen and tick () the words you hear. Then listen again and repeat.

(Nghe và đánh dấu () những từ bạn nghe được. Hãy nghe và nhắc lại.)

 

 

 

1.

 a. fruit /fruːt/

□ b. flute /fluːt/

2.

□ a. frame /freɪm/

□ b. flame /fleɪm/

3.

□ a. free /friː/

□ b. flea /fliː/

4.

□ a. fright /fraɪt/

□ b. flight /flaɪt/

5.

□ a. fresh /freʃ/

□ b. flesh /fleʃ/

6.

□ a. frog /frɒɡ/

□ b. flog /flɒɡ/

5. Listen and repeat the sentences. Pay attention to the underlined words.

(Nghe và lặp lại các câu. Hãy chú ý đến những từ được gạch chân.)

 

 

 

1. The photos of their fight for freedom are on the second floor.

2. Who suffers most from generation conflicts?

3. The man is reflecting on his frightening trip.

4. How does the past influence your friends?

5. When I was small, I caught the flu frequently.

Lời giải chi tiết:

1. The photos of their fight for freedom are on the second floor.

(Những bức ảnh về cuộc đấu tranh giành tự do của họ nằm ở tầng hai.)

freedom /ˈfriːdəm/

floor /flɔː(r)/

2. Who suffers most from generation conflicts?

(Ai là người chịu thiệt hại nhiều nhất từ xung đột thế hệ?)

from /frəm/

conflicts /ˈkɒnflɪkts/

3. The man is reflecting on his frightening trip.

(Người đàn ông đang suy ngẫm về chuyến đi đáng sợ của mình.)

reflecting /rɪˈflektɪŋ/

frightening /ˈfraɪtnɪŋ/

4. How does the past influence your friends?

(Quá khứ ảnh hưởng đến bạn bè của bạn như thế nào?)

influence /ˈɪnfluəns/

friends /frendz/

5. When I was small, I caught the flu frequently.

(Khi còn nhỏ, tôi thường xuyên bị cúm.)

flu /fluː/

frequently /ˈfriːkwəntli/

Unit 6 A Closer Look 2 lớp 9 trang 63

Grammar

Verbs + to-infinitive (động từ + to + động từ nguyên thể)

Verbs + V-ing (động từ + động từ -ing)

1. Write the correct form of the verbs in brackets.

(Viết dạng đúng của động từ trong ngoặc.)

1. fancy (ride) _______ a buffalo

2. learn (use) _______ traditional farming tools

3. mind (not touch) _______ the displays

4. decide (make) _______ a kite

5. avoid (play) _______ on the streets

6. promise (learn) _______ more about the history of our village

Phương pháp giải:

Remember! (Ghi nhớ!)

- The verb after want, promise, decide, agree, learn, plan has the to-infinitive form.

(Động từ sau want, promise, decide, agree, learn, plan có dạng nguyên thể có to.)

Example: (Ví dụ)

We decided to do some research on Thai traditional dancing.

(Chúng tôi quyết định thực hiện một số nghiên cứu về múa truyền thống của Thái Lan.)

- The verb after enjoy, fancy, finish, mind, avoid, suggest has the -ing form.

(Động từ sau enjoy, fancy, finish, mind, avoid, suggest có dạng đuôi ing.)

Example: (Ví dụ)

suggested visiting the Viet Nam Museum of Ethnology.

(Tôi đề nghị đến thăm Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam.)

Lời giải chi tiết:

1. riding

2. to use

3. not touching

4. to make

5. playing

6. to learn

1. fancy + V-ing: thích làm gì

fancy riding a buffalo

(thích cưỡi trâu)

2. learn + to V: học làm gì

learn to use traditional farming tools

(học cách sử dụng các công cụ nông nghiệp truyền thống)

3. mind + V-ing: bận tâm, phiền

mind not touching the displays

(tâm trí không chạm vào màn hình)

4. decide + to V: quyết định làm gì

decide to make a kite

(quyết định làm một con diều)

5. avoid + V-ing: tránh làm gì

avoid playing on the streets

(tránh chơi trên đường phố)

6. promise + to V: hứa làm gì

promise to learn more about the history of our village

(hứa sẽ tìm hiểu thêm về lịch sử của làng chúng tôi)

2. Underline the correct verb form for each sentence.

(Gạch dưới dạng động từ đúng cho mỗi câu.)

1. I really fancy to wear / wearing this traditional cone hat at our Fashion Show

2. My brother has decided to enter / entering the Back to Our Past Competition.

3. Do you mind to replay / replaying that folk music? It's lovely.

4. My uncle always avoids to tell / telling stories about his past.

5. They plan to do / doing research about life in Hue in the 19th century.

Lời giải chi tiết:

1. wearing

2. to enter

3. replaying

4. telling

5. to do

 

1. fancy + V-ing: thích làm gì

I really fancy wearing this traditional cone hat at our Fashion Show.

(Tôi thực sự thích đội chiếc mũ nón truyền thống này tại buổi trình diễn thời trang của chúng tôi.)

2. decide + to V: quyết định làm gì

My brother has decided to enter the Back to Our Past Competition.

(Anh trai tôi đã quyết định tham gia Cuộc thi Trở lại quá khứ của chúng ta.)

3. mind + V-ing: bận tâm, phiền

Do you mind replaying that folk music? It's lovely.

(Bạn có phiền khi phát lại bản nhạc dân gian đó không? Nó thật dễ thương.)

4. avoid + V-ing: tránh làm gì

My uncle always avoids telling stories about his past.

(Chú tôi luôn tránh kể những câu chuyện về quá khứ của mình.)

5. plan + to V: lên kế hoạch làm gì

They plan to do research about life in Hue in the 19th century.

(Họ dự định nghiên cứu về cuộc sống ở Huế vào thế kỷ 19.)

3. Complete each sentence with the correct form of a verb from the box.

(Hoàn thành mỗi câu với dạng đúng của động từ trong khung.)

make                       learn                          give                     work                         teach

 1. We want _______ how to make toys from natural materials.

2. Yesterday, we finished _______ on the poster for our Good Old Days project.

3. I have promised _______ my grandfather how to find news online.

4. My grandmother suggested _______ a traditional long dress for the wedding.

5. Our group agreed _______ a presentation about school uniforms in the 20th century.

Phương pháp giải:

make (v): tạo ra/ làm ra

learn (v): học

give (v): đưa/ cho

work (v): làm việc

teach (v): dạy

Lời giải chi tiết:

1. to learn    

2. working

3. to teach

4. making

5. to give

 

1. want + to V: muốn làm gì

We want to learn how to make toys from natural materials.

(Chúng tôi muốn học cách làm đồ chơi từ vật liệu tự nhiên.)

2. finish + V-ing: hoàn thành

Yesterday, we finished working on the poster for our Good Old Days project.

(Hôm qua, chúng tôi đã hoàn thành xong tấm áp phích cho dự án Good Old Days.)

3. promise + to V: hứa làm gì

I have promised to teach my grandfather how to find news online.

(Tôi đã hứa sẽ dạy ông tôi cách tìm tin tức trực tuyến.)

4. suggest + V-ing: gợi ý làm gì

My grandmother suggested making a traditional long dress for the wedding.

(Bà tôi đề nghị may một chiếc áo dài truyền thống cho đám cưới.)

5. agree + to V: đồng ý làm gì

Our group agreed to give a presentation about school uniforms in the 20th century.

(Nhóm chúng tôi đồng ý thuyết trình về đồng phục học sinh trong thế kỷ 20.)

4. Choose the incorrect underlined word or phrase in each sentence.

(Chọn từ hoặc cụm từ gạch chân sai trong mỗi câu.)

1. Just a few years ago, I would never fancy to have a smart TV in my home.

              A              B                  C                 D

2. Tom promised adding some information about the past to his presentation.

                           A                       B                      C                       D

3. I've decided learning how ethnic minority people use natural materials to dye cloth.

     A                   B                                               C                                  D

4. My children plan researching and make our family tree for the past hundred years.

     A                         B                                             C                       D

5. Do you mind not to talk about the past in such a negative way?

     A                   B     C                                             D

Lời giải chi tiết:

1. D

2. A

3. B

4. B

5. C

1. D

fancy + V-ing: thích làm gì

Sửa: to have => having

Just a few years ago, I would never fancy having a smart TV in my home.

(Chỉ vài năm trước, tôi chưa bao giờ thích có một chiếc TV thông minh trong nhà mình.)

2. A

promise + to V: hứa làm gì

Sửa: adding => to add

Tom promised to add some information about the past to his presentation.

(Tom hứa sẽ thêm một số thông tin về quá khứ vào bài thuyết trình của mình.)

3. B

decide + to V: quyết định làm gì

Sửa: learning => to learn

I've decided to learn how ethnic minority people use natural materials to dye cloth.

(Tôi quyết định tìm hiểu cách người dân tộc thiểu số sử dụng nguyên liệu tự nhiên để nhuộm vải.)

4. B

plan + to V: lên kế hoạch làm gì

Sửa: researching => to research

My children plan to research and make our family tree for the past hundred years.

(Các con tôi dự định nghiên cứu và lập cây phả hệ của chúng tôi suốt trăm năm qua.)

5. C

mind + V-ing: phiền, bận tâm làm gì

Sửa: to talk => talking

Do you mind not talking about the past in such a negative way?

(Bạn có phiền không nói về quá khứ theo cách tiêu cực như vậy không?)

5. Work in pairs. Take turns to complete the sentences.

(Làm việc theo cặp. Lần lượt hoàn thành các câu.)

1. For my future career, I want ___________________.

2. Do you mind not ___________________?

3. We all agreed ___________________.

4. I have never fancied  ___________________.

5. For our two-day holiday, I suggest ___________________.

Lời giải chi tiết:

1. For my future career, I want to become a banker.

(Vì sự nghiệp tương lai của tôi, tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng.)

2. Do you mind not interrupting me while I'm speaking?

(Bạn có phiền không ngắt lời tôi khi tôi đang nói không?)

3. We all agreed to meet at the restaurant for lunch.

(Tất cả chúng tôi đều đồng ý gặp nhau ở nhà hàng để ăn trưa.)

4. I have never fancied living in a forest.

(Tôi chưa bao giờ thích sống trong rừng.)

5. For our two-day holiday, I suggest visiting a nearby beach and enjoying some relaxing time by the sea.

(Đối với kỳ nghỉ hai ngày của chúng ta, tôi khuyên bạn nên ghé thăm một bãi biển gần đó và tận hưởng thời gian thư giãn bên bờ biển.)

Unit 6 Communication lớp 9 trang 64

Everyday English

Making promises

(Đưa ra lời hứa)

1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted parts.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những phần được đánh dấu.)

 

 

1.

Mike: I will share with you the links about the ancient village of Duong Lam.

(Mình sẽ chia sẻ với các bạn đường dẫn về làng cổ Đường Lâm.)

Phong: Thank you.

(Cảm ơn bạn.)

2.

Mi: I promise not to bring my dog to the picnic.

(Tôi hứa sẽ không mang theo chó đi dã ngoại.)

Ann: Great! I appreciate it.

(Tuyệt vời! Tôi rất cảm kích.)

2. Work in pairs. Make promises for the following situations.

(Làm việc theo cặp. Đưa ra lời hứa cho các tình huống sau.)

1. You are going out with friends. Promise your parents to return before 9 p.m.

(Bạn đang đi chơi với bạn bè. Hãy hứa với bố mẹ bạn sẽ về trước 9 giờ tối.)

2. Promise your friend that you will be on time for the performance.

(Hứa với bạn bè rằng bạn sẽ đến buổi biểu diễn đúng giờ.)

Lời giải chi tiết:

1. I promise to be back home before 9 p.m tonight, Mom and Dad.

(Con hứa sẽ về nhà trước 9 giờ tối nay bố mẹ nhé.)

2. I will be on time for the performance.

(Tôi sẽ đến buổi biểu diễn đúng giờ.)

Changes around you

(Những thay đổi xung quanh bạn)

3. Read the passages about changes. Then match the people with the topics they are talking about.

(Đọc đoạn văn về những thay đổi. Sau đó, hãy nối những người với chủ đề mà họ đang nói đến.)

1. Aki from Tokyo

Children used to go to temple schools. Monks, samurai, doctors, and people of other professions served as teachers. Nowadays, children study in modern schools with teachers who get professional training in the subjects they teach.

2. Sanjay from New Delhi

Once, it was easy to say which country a person was from because people wore their own traditional costumes. Now, trends, comfort, and style are more important. More people are wearing western clothes like jeans and T-shirts instead.

3. Asim from Cairo

In the past, people used animals such as horses and camels for travelling. Now, airplanes, ships, and trains have replaced them. Transportation has become faster and easier.

People

Topics

1. Aki

a. Transportation

2. Sanjay

b. Education

3. Asim

c. Clothes

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

1. Aki đến từ Tokyo

Trẻ em thường đi học ở chùa. Các nhà sư, samurai, bác sĩ và những người thuộc các ngành nghề khác làm giáo viên. Ngày nay, trẻ em học trong các trường học hiện đại với những giáo viên được đào tạo chuyên nghiệp về môn học chúng dạy.

2. Sanjay từ New Delhi

Ngày xưa, thật dễ dàng để biết một người đến từ nước nào vì mọi người đều mặc trang phục truyền thống của riêng mình. Bây giờ, xu hướng, sự thoải mái và phong cách quan trọng hơn. Thay vào đó, nhiều người đang mặc quần áo phương Tây như quần jean và áo phông.

3. Asim từ Cairo

Trước đây, người ta sử dụng các động vật như ngựa và lạc đà để đi lại. Giờ đây, máy bay, tàu thủy và xe lửa đã thay thế chúng. Việc vận chuyển đã trở nên nhanh hơn và dễ dàng hơn.

Lời giải chi tiết:

1 – b. Aki – Education (Giáo dục)

2 – c. Sanjay – Clothes (Quần áo)

3 – a. Asim – Transportation (Giao thông)

4. Work in groups. Read the passages in 3 again and discuss:

(Làm việc theo nhóm. Đọc lại đoạn văn ở phần 3 và thảo luận)

- what aspects of life in the past you want to experience.

(bạn muốn trải nghiệm những khía cạnh nào của cuộc sống trong quá khứ.)

- what change you think is for the better, and why.

(sự thay đổi nào bạn nghĩ là tốt hơn và tại sao.)

Lời giải chi tiết:

-  Aspect of life in the past I want to experience is “people wore their own traditional costumes” because it is unique and symbolizes cultural identity, and heritage. These costumes were deeply meaningful, expressing pride in one's roots, connecting with history, and fostering a sense of community.

(Khía cạnh cuộc sống ngày xưa tôi muốn trải nghiệm là “mọi người mặc trang phục truyền thống của riêng mình” vì nó độc đáo và tượng trưng cho bản sắc văn hóa, di sản. Những bộ trang phục này có ý nghĩa sâu sắc, thể hiện niềm tự hào về cội nguồn, gắn kết với lịch sử và nuôi dưỡng ý thức cộng đồng.)

- The change I think is for the better is “Now, airplanes, ships, and trains have replaced them. Transportation has become faster and easier.” Because this shift has made transportation faster, safer, and more convenient. With modern transportation, people can travel longer distances in shorter amounts of time, saving time and money..

(Sự thay đổi mà tôi nghĩ là tốt hơn là “Bây giờ, máy bay, tàu thủy và tàu hỏa đã thay thế chúng. Việc vận chuyển đã trở nên nhanh hơn và dễ dàng hơn.” Bởi vì sự chuyển dịch này đã làm cho việc di chuyển nhanh hơn, an toàn hơn và thuận tiện hơn. Với phương tiện giao thông hiện đại, mọi người có thể di chuyển quãng đường dài hơn trong khoảng thời gian ngắn hơn, giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc.)

5. Work in pairs. Read the list below. Tell your partners which of them has remained the same and which has changed over the past five years. Take notes of your partner's answers and report them to the class.

(Làm việc theo cặp. Đọc danh sách dưới đây. Nói cho bạn của bạn biết điều gì trong số chúng vẫn giữ nguyên và điều gì đã thay đổi trong 5 năm qua. Ghi lại câu trả lời của bạn bè và báo cáo trước lớp.)

- Your style of clothes

(Phong cách ăn mặc của bạn)

- Your eating habits

(Thói quen ăn uống của bạn)

- Your hobbies

(Những sở thích của bạn)

- Your favourite actor/singer/book/movie

(Diễn viên/ca sĩ/cuốn sách/bộ phim yêu thích của bạn)

Lời giải chi tiết:

- My style of clothes: I've always had a casual style, and it hasn't changed much over the past five years. I still prefer comfortable clothing like jeans and T-shirts.

(Phong cách ăn mặc của tôi: Tôi luôn giữ phong cách giản dị và không thay đổi nhiều trong 5 năm qua. Tôi vẫn thích những trang phục thoải mái như quần jean và áo phông.)

- My eating habits: I focus more on healthy meals with more vegetables than before.

(Thói quen ăn uống của tôi: Tôi tập trung nhiều hơn vào các bữa ăn lành mạnh với nhiều rau củ hơn ngày trước. )

- My hobbies: I used to be really into video gaming, but over the past five years I like reading books and playing sports more.

(Sở thích của tôi: Tôi từng rất thích chơi game, nhưng sau 5 năm tôi thích đọc sách và chơi thể thao hơn.)

- My favourite actor/singer/book/movie: My favorite singer used to be Justin Bieber, but lately, I've been really into Taylor Swift's music. I still like reading comics.

(Diễn viên/ca sĩ/cuốn sách/bộ phim yêu thích của tôi: Ca sĩ yêu thích của tôi từng là Justin Bieber, nhưng gần đây, tôi thực sự say mê âm nhạc của Taylor Swift. Tôi vẫn thích đọc truyện tranh.)

Unit 6 Skills 1 lớp 9 trang 65, 66

Reading

1. Work in groups. Discuss if each of the following phrases describes past or present learning.

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận xem mỗi cụm từ sau đây mô tả việc học tập trong quá khứ hay hiện tại.)

- Depending on textbooks

- Using the Internet

- Learning under an oil lamp

- Being independent and active

Lời giải chi tiết:

Past learning

(Học tập trong quá khứ)

Present learning

(Học tập trong quá khứ)

- Depending on textbooks

(Dựa vào sách giáo khoa)

- Learning under an oil lamp

(Học dưới ánh đèn dầu)

- Using the Internet

(Sử dụng mạng Internet)

- Being independent and active

(Độc lập và năng động)

2. Two people of different generations are talking about their learning styles. Read the passages and choose the correct answer A, B, C, or D.

(Hai người thuộc các thế hệ khác nhau đang nói về phong cách học tập của họ. Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)

Mr Nam, grandfather, a 70-year-old farmer

I was one of the few children in my village who was still at school at the age of 15. Every day, I got up early and walked to school. Learning then depended mostly on our teachers and textbooks. We had no library or lab. The nearest bookshop was six kilometres away. I learned simply by taking notes during class, memorising them, and doing the homework. Life then was simple. We rarely travelled outside our village, so we didn't know much about the world around us.

Mai, granddaughter, a 15-year-old student

Learning today is very different from my grandfather's time. It is easier and more convenient. Besides learning from teachers and textbooks, we use the Internet. It provides us with various online sources such as documents, clips, and programmes. Google helps us find the answers to almost any questions we have. The Internet also allows us to pursue our own interests. Learning has become more independent. Although most children in my village have fewer private learning facilities than the students in the city, we are still luckier than my grandfather's generation. We have TVs to watch at home and a library and computers at school.

1. In Mr Nam's time, __________.

A. teachers played an important role

B. there were no bookshops

C. students did experiments in labs

D. all children stayed on at school until they were 15

2. Few people travelled outside their village, so __________.

A. life in the village was simple

B. his school didn't have any learning facilities

C. the villagers didn't know much about the world around

D. none of the villagers knew about city life

3. Learning now __________.

A. does not require textbooks

B. uses some online programmes

C. depends only on the Internet

D. does not require students to take notes

4. The word "It" refers to __________.

A. leaming today

B. my grandfather's time

C. learning facilities

D. the Internet

5. The word "we" refers to __________.

A. learning facilities

B. students at my grandfather's generation

C. students in the city

D. children in the village

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Ông Nam, ông nội, một nông dân 70 tuổi

Tôi là một trong số ít trẻ em trong làng vẫn còn đi học ở tuổi 15. Hàng ngày, tôi dậy sớm và đi bộ đến trường. Việc học lúc đó phụ thuộc chủ yếu vào thầy cô và sách giáo khoa. Chúng tôi không có thư viện hay phòng thí nghiệm. Hiệu sách gần nhất cách đó sáu cây số. Tôi học đơn giản bằng cách ghi chép trong lớp, ghi nhớ và làm bài tập về nhà. Cuộc sống lúc đó thật đơn giản. Chúng tôi hiếm khi đi ra ngoài làng nên không biết nhiều về thế giới xung quanh.

Mai, cháu gái, học sinh 15 tuổi

Việc học ngày nay rất khác so với thời ông nội tôi. Nó dễ dàng và thuận tiện hơn. Bên cạnh việc học từ giáo viên và sách giáo khoa, chúng ta còn sử dụng Internet. Nó cung cấp cho chúng tôi nhiều nguồn trực tuyến khác nhau như tài liệu, clip và chương trình. Google giúp chúng tôi tìm câu trả lời cho hầu hết mọi câu hỏi mà chúng tôi có. Internet cũng cho phép chúng ta theo đuổi sở thích riêng của mình. Việc học đã trở nên độc lập hơn. Dù hầu hết trẻ em ở làng tôi có ít cơ sở học tập riêng hơn học sinh thành phố nhưng chúng tôi vẫn may mắn hơn thế hệ ông nội tôi. Chúng ta có TV để xem ở nhà, thư viện và máy tính ở trường.

Lời giải chi tiết:

1. A

2. C

3. B

4. A

5. D

 
1. A

In Mr Nam's time, teachers played an important role.

(Vào thời ông Nam, thầy trò đóng vai trò quan trọng.)

A. teachers played an important role

(giáo viên đóng một vai trò quan trọng)

B. there were no bookshops

(không có hiệu sách)

C. students did experiments in labs

(học sinh đã làm thí nghiệm trong phòng thí nghiệm)

D. all children stayed on at school until they were 15

(tất cả trẻ em ở lại trường cho đến khi chúng 15 tuổi)

Thông tin: Learning then depended mostly on our teachers and textbooks.

(Việc học lúc đó phụ thuộc chủ yếu vào thầy cô và sách giáo khoa.)

2. C

Few people travelled outside their village, so the villagers didn't know much about the world around.

(Rất ít người đi du lịch ra ngoài làng của họ nên dân làng không biết nhiều về thế giới xung quanh.)

A. life in the village was simple

(cuộc sống ở làng rất đơn giản)

B. his school didn't have any learning facilities

(trường học của anh ấy không có bất kỳ cơ sở học tập nào)

C. the villagers didn't know much about the world around

(dân làng không biết nhiều về thế giới xung quanh)

D. none of the villagers knew about city life

(không ai trong làng biết về cuộc sống thành phố)

Thông tin: We rarely travelled outside our village, so we didn't know much about the world around us.

(Chúng tôi hiếm khi đi ra ngoài làng nên không biết nhiều về thế giới xung quanh.)

3. B

Learning now uses some online programmes.

(Việc học hiện nay sử dụng một số chương trình trực tuyến.)

A. does not require textbooks

(không yêu cầu sách giáo khoa)

B. uses some online programmes

(sử dụng một số chương trình trực tuyến)

C. depends only on the Internet

(chỉ phụ thuộc vào Internet)

D. does not require students to take notes

(không yêu cầu học sinh ghi chép)

Thông tin: Besides learning from teachers and textbooks, we use the Internet. It provides us with various online sources such as documents, clips, and programmes.

(Bên cạnh việc học từ giáo viên và sách giáo khoa, chúng ta còn sử dụng Internet. Nó cung cấp cho chúng tôi nhiều nguồn trực tuyến khác nhau như tài liệu, clip và chương trình.)

4. A

The word “It” refers to learning today.

(Từ “It” ám chỉ việc học ngày nay. )

A. learning today

(học tập ngày nay)

B. my grandfather's time

(thời ông tôi)

C. learning facilities

(cơ sở vật chất học tập)

D. the Internet

(mạng Internet)

Thông tin: Learning today is very different from my grandfather's time. It is easier and more convenient.

(Việc học ngày nay rất khác so với thời ông nội tôi. Nó dễ dàng và thuận tiện hơn.)

5. D

The word “we” refers to children in the village.

(Từ “we” dùng để chỉ trẻ em trong làng )

A. learning facilities

(cơ sở vật chất học tập)

B. students at my grandfather's generation

(học sinh ở thế hệ ông nội tôi)

C. students in the city

(học sinh ở thành phố)

D. children in the village

(trẻ em trong làng)

Thông tin: Although most children in my village have fewer private learning facilities than the students in the city, we are still luckier than my grandfather's generation.

(Dù hầu hết trẻ em ở làng tôi có ít cơ sở học tập riêng hơn học sinh thành phố nhưng chúng tôi vẫn may mắn hơn thế hệ ông nội tôi.)

3. Fill in each blank with ONE word from the passage.

(Điền vào mỗi chỗ trống MỘT từ trong đoạn văn.)

1. Mr Nam learned mainly from teachers and _______.

2. He learned by _______ the information he got in class.

3. Nowadays, students can learn from _______ online sources.

4. An example of an online source is _______.

5. The Internet helps children _______ their interests.

Lời giải chi tiết:

 
1. textbooks 2. memorising 3. various
4. Google  5. pursue  

1. Mr Nam learned mainly from teachers and textbooks.

(Ông Nam học chủ yếu từ giáo viên và sách giáo khoa.)

Thông tin: Learning then depended mostly on our teachers and textbooks.

(Việc học lúc đó phụ thuộc chủ yếu vào thầy cô và sách giáo khoa.)

2. He learned by memorising the information he got in class.

(Ông ấy học bằng cách ghi nhớ những thông tin có được trong lớp.)

Thông tin: I learned simply by taking notes during class, memorising them, and doing the homework.

(Tôi học đơn giản bằng cách ghi chép trong lớp, ghi nhớ và làm bài tập về nhà.)

3. Nowadays, students can learn from various online sources.

(Ngày nay, học sinh có thể học từ nhiều nguồn trực tuyến khác nhau.)

Thông tin: It provides us with various online sources such as documents, clips, and programmes.

(Nó cung cấp cho chúng tôi nhiều nguồn trực tuyến khác nhau như tài liệu, clip và chương trình.)

4. An example of an online source is Google.

(Một ví dụ về nguồn trực tuyến là Google.)

Thông tin: Google helps us find the answers to almost any questions we have.

(Google giúp chúng tôi tìm câu trả lời cho hầu hết mọi câu hỏi mà chúng tôi có.)

5. The Internet helps children pursue their interests.

(Internet giúp trẻ theo đuổi sở thích của mình.)

Thông tin: The Internet also allows us to pursue our own interests.

(Internet cũng cho phép chúng ta theo đuổi sở thích riêng của mình.)

Speaking

4. Work in groups. Discuss and make a list of the changes in your learning over the past five years.

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận và lập danh sách những thay đổi trong việc học tập của bạn trong 5 năm qua.)

You can mention:

(Bạn có thể đề cập đến)

- number of subjects

(số lượng môn học)

- teachers

(giáo viên)

- learning facilities

(cơ sở vật chất học tập)

- learning style (dependent/independent...)

(phong cách học tập (phụ thuộc/độc lập...))

Lời giải chi tiết:

- number of subjects: more subjects, increased variety, including Literature, Chemistry, Physics, Biology,...

(số lượng môn học: nhiều môn hơn, đa dạng hơn, bao gồm Văn, Hóa, Lý, Sinh,...)

- teachers: each teacher for one specific subject

(giáo viên: mỗi giáo viên phụ trách một môn học cụ thể)

- learning facilities: classrooms are larger, having specialized rooms such as laboratories, music rooms, and art rooms

(cơ sở vật chất học tập: phòng học rộng hơn, có các phòng chuyên biệt như phòng thí nghiệm, phòng âm nhạc, phòng mỹ thuật)

- learning style: more independent learning with self-study and research

(phong cách học tập: học tập độc lập hơn với việc tự học và nghiên cứu)

5. Share with the class the list your group has made in 4.

(Chia sẻ với cả lớp danh sách mà nhóm bạn đã lập ở phần 4.)

Lời giải chi tiết:

Aspects

(Khía cạnh)

5 years ago

(5 năm trước)

Now

(Bây giờ)

Number of subjects

(số lượng môn học)

Fewer subjects, typically core subjects

(Ít môn học hơn, điển hình là các môn học cốt lõi)

More subjects, increased variety, including Literature, Chemistry, Physics, Biology,...

(Nhiều môn học hơn, đa dạng hơn, bao gồm Văn, Hóa, Lý, Sinh,...)

Teachers

(giáo viên)

 

One teacher for most subjects

(Một giáo viên cho hầu hết các môn học)

Different subject specific teachers for various subjects

(Giáo viên chuyên môn khác nhau cho các môn học khác nhau)

Learning facilities

(cơ sở vật chất học tập)

Basic classroom setup

(Bố trí lớp học cơ bản)

More specialized classrooms like science labs and art rooms

(Các phòng học chuyên biệt hơn như phòng thí nghiệm khoa học và phòng nghệ thuật)

Learning style

(phong cách học)

Dependent learning

(Học tập phụ thuộc)

More independent learning with self-study and research

(Học tập độc lập hơn với việc tự học và nghiên cứu)

Unit 6 Skills 2 lớp 9 trang 67

Listening

1. You are going to listen to a talk about family life. Work in pairs. Choose the aspect(s) that you think will be mentioned in the talk.

(Bạn sắp nghe một bài nói chuyện về cuộc sống gia đình. Làm việc theo cặp. Chọn (các) khía cạnh mà bạn nghĩ sẽ được đề cập trong bài nói chuyện.)

a. Family types

(Các kiểu gia đình)

b. Parents' working places

(Nơi làm việc của phụ huynh)

c. Family holidays

(Kỳ nghỉ gia đình)

d. Birthday parties

(Tiệc sinh nhật)

e. Parents-children relations

(Mối quan hệ cha mẹ và con cái)

Lời giải chi tiết:

The aspects that I think will be mentioned in the talk:

(Những khía cạnh mà tôi nghĩ sẽ được đề cập trong bài nói)

a. Family types

(Các kiểu gia đình)

c. Family holidays

(Kỳ nghỉ gia đình)

e. Parents-children relations

(Mối quan hệ cha mẹ và con cái)

2. Listen to the talk and tick (✓) the correct column.

(Nghe bài nói và đánh dấu (✓) vào cột đúng.)

 

 

 

Facts

(Sự thật)

The past

(Quá khứ)

The present

(Hiện tại)

1. Popularity of extended families

(Sự phổ biến của các đại gia đình)

 

 

2. More holidays away from home

(Nhiều kỳ nghỉ xa nhà hơn)

 

 

3. More time spent doing things together

(Dành nhiều thời gian hơn để làm việc cùng nhau)

 

 

4. More sources to learn from

(Có thêm nhiều nguồn để học hỏi)

 

 

5. More democratic parent-children relationships

(Mối quan hệ cha mẹ - con cái dân chủ hơn)

 

 

3. Listen again and fill each blank with a word or a number.

(Nghe lại và điền vào mỗi chỗ trống một từ hoặc một số.)

 

 

 

1. The speaker mentions _______ types of families.

(Người nói đề cập đến _______ loại gia đình.)

2. In an extended family, there is/are _______ generation(s) living together.

(Trong một đại gia đình có _______ thế hệ cùng chung sống.)

3. The speaker describes Vietnamese people as _______.

(Người nói miêu tả người Việt Nam là _______.)

4. Children in the past usually came to their _______ to share their experiences.

(Trẻ em trước đây thường đến _______ để chia sẻ trải nghiệm của mình.)

5. Today's children want their parents to respect their independence and _______.

(Trẻ em ngày nay muốn cha mẹ tôn trọng tính độc lập của chúng và _______.)

Writing

4. Read the list and tick (✓) the thing(s) that has/have changed in your family in the past five years. Make notes of those which have changed.

(Đọc danh sách và đánh dấu (✓) những điều đã/đã thay đổi trong gia đình bạn trong 5 năm qua. Ghi lại những điều đã thay đổi.)

List

Change

□ 1. Family type/ members

Still nuclear. One more member: my brother

□ 2. Home facilities

 

□ 3. Ways of spending free tim

 

□ 4. Relationships among members

 

Lời giải chi tiết:

List

(Danh sách)

Change

(Sự thay đổi)

 1. Family type/ members

(Loại gia đình/thành viên)

Still nuclear. One more member: my brother.

(Vẫn là hạt nhân Còn một thành viên nữa: anh trai tôi.)

 2. Home facilities

(Tiện ích gia đình)

- More eco-friendly and upgraded amenities.

(Tiện ích thân thiện với môi trường hơn và được nâng cấp.)

- Adoption of smart home technology for convenience and security.

(Áp dụng công nghệ nhà thông minh mang lại sự tiện lợi và an ninh.)

 3. Ways of spending free time

(Cách sử dụng thời gian rảnh)

- Boost family-oriented activities like gardening and cooking together.

(Tăng cường các hoạt động hướng tới gia đình như làm vườn và nấu ăn cùng nhau.)

- Use of digital entertainment platforms for leisure activities.

(Sử dụng nền tảng giải trí kỹ thuật số cho các hoạt động giải trí.)

 4. Relationships among members

(Mối quan hệ giữa các thành viên)

Strengthening of bonds through sharing, open communication and listening.

(Tăng cường mối quan hệ thông qua chia sẻ, giao tiếp cởi mở và lắng nghe.)

5. Write an email (100-120 words) to your penfriend about the changes in your family. Use the ideas in 4.

(Viết một email (100-120 từ) cho người bạn qua thư về những thay đổi trong gia đình bạn. Sử dụng các ý tưởng ở phần 4.)

Start and end the email as follows:

(Bắt đầu và kết thúc email như sau)

From:

To:

Subject: Changes in my family

Hello

It's nice to hear from you again. Let me tell you about the changes ...

All the best,

Lời giải chi tiết:

From: Quynh

To: Ann

Subject: Changes in my family

Hello, Ann

It's nice to hear from you again. Let me tell you about the changes in my family!

Firstly, our family structure remains nuclear, but we've welcomed a new member – my baby brother!  In terms of our living space, we've made significant upgrades to our home facilities with eco-friendly amenities and smart home technology for added convenience and security.

As for how we spend our free time, we've been focusing more on family-oriented activities like gardening and cooking together. We've been actively sharing, communicating openly, and listening to one another, which has deepened our bonds.

All the best,

Quynh

Tạm dịch:

Từ: Quỳnh

Tới: Ann

Chủ đề: Những thay đổi trong gia đình tôi

Xin chào, Ann

Thật vui khi được nghe lại từ bạn. Hãy để tôi kể cho bạn nghe về những thay đổi trong gia đình tôi!

Đầu tiên, cấu trúc gia đình của chúng tôi vẫn là gia đình hạt nhân, nhưng chúng tôi đã chào đón một thành viên mới – em trai tôi! Về không gian sống, chúng tôi đã thực hiện những nâng cấp đáng kể cho cơ sở vật chất trong nhà với các tiện nghi thân thiện với môi trường và công nghệ nhà thông minh để tăng thêm sự tiện lợi và an ninh.

Về cách chúng tôi sử dụng thời gian rảnh rỗi, chúng tôi tập trung nhiều hơn vào các hoạt động hướng đến gia đình như làm vườn và nấu ăn cùng nhau. Chúng tôi đã tích cực chia sẻ, giao tiếp cởi mở và lắng nghe lẫn nhau, điều này đã làm mối quan hệ của chúng tôi trở nên sâu sắc hơn.

Gửi đến bạn mọi điều tốt đẹp nhất,

Quynh

Unit 6 Looking lớp 9 trang 68

Vocabulary

1. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. I love animals and I'm determined to ______ my dream of becoming a vet.

A. have

B. pursue

C. do

D. depend on

2. ______ people tend to put the needs of their families ahead of their own.

A. Independent

B. Democratic

C. Kind

D. Family-oriented

3. Rapid changes in society and lifestyle have made the ______ in many families wider.

A. generation gap

B. family relation

C. family values

D. experiences

4. She has found ______ sources of information about life in Viet Nam a century ago.

A. extended

B. alive

C. various

D. long

5. Like adults, children sometimes want some ______.

A. opportunity

B. relations

C. values

D. privacy

Lời giải chi tiết:

1. B

2. D

3. A

4. C

5. D

1. B

I love animals and I'm determined to pursue my dream of becoming a vet.

(Tôi yêu động vật và quyết tâm theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ thú y.)

A. have (v): có

B. pursue (v): theo đuổi

C. do (v): làm

D. depend on (v): phụ thuộc vào

2. D

Family-oriented people tend to put the needs of their families ahead of their own.

(Những người hướng về gia đình có xu hướng đặt nhu cầu của gia đình lên trên nhu cầu của bản thân.)

A. Independent (adj): Độc lập

B. Democratic (adj): Dân chủ

C. Kind (adj): Tử tế

D. Family-oriented (adj): Hướng về gia đình

3. A

Rapid changes in society and lifestyle have made the generation gap in many families wider.

(Những thay đổi nhanh chóng trong xã hội và lối sống đã khiến khoảng cách thế hệ trong nhiều gia đình ngày càng rộng hơn.)

A. generation gap: khoảng cách thế hệ

B. family relation: quan hệ gia đình

C. family values: giá trị gia đình

D. experiences: trải nghiệm

4. C

She has found various sources of information about life in Viet Nam a century ago.

(Cô đã tìm được nhiều nguồn thông tin về cuộc sống ở Việt Nam cách đây một thế kỷ.)

A. extended (adj): mở rộng

B. alive (adj): sống

C. various (adj): đa dạng

D. long (adj): dài

5. D

Like adults, children sometimes want some privacy.

(Giống như người lớn, trẻ em đôi khi muốn có sự riêng tư.)

A. opportunity (n): cơ hội

B. relations (n): quan hệ

C. values (n): giá trị

D. privacy (n): quyền riêng tư

2. Complete the sentences with the correct forms of the words in brackets.

(Hoàn thành câu với dạng đúng của từ trong ngoặc.)

1. My parents taught me not to listen to other people's _______ conversations. (privacy)

2. It's amazing that the boy can _______ all the information in such a short time. (memory)

3. Living away from home to attend college has made me more _______. (independence)

4. In a modern society, we learn to value a person's _______. (free)

5. In a _______ classroom, every student has the right to speak as well as the responsibility to listen to others. (democracy)

Lời giải chi tiết:

1. private

2. memorize

3. independent

4. freedom

5. democratic

 

1. private (adj): riêng tư

Vị trí còn trống cần một tính từ đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ “conversations” phía sau (cấu trúc: “adj + N”) => điền tính từ “private”.

My parents taught me not to listen to other people's private conversations.

(Bố mẹ dạy tôi không được nghe chuyện riêng tư của người khác.)

2. memorize (v): ghi nhớ

Sau động từ khuyết thiếu “can” cần dùng một động từ nguyên mẫu (cấu trúc “S + can + V-inf”:  ai đó có thể làm gì) => vị trí còn trống cần điền động từ “memorize”.

It's amazing that the boy can memorize all the information in such a short time.

(Thật ngạc nhiên khi cậu bé có thể ghi nhớ mọi thông tin trong thời gian ngắn như vậy.)

3. independent (adj): tự lập

Cấu trúc “make sb adj” (khiến ai đó thế nào). Phía trước chỗ trống có từ so sánh “more” => vị trí còn trống cần điền tính từ “independent”.

Living away from home to attend college has made me more independent.

(Việc sống xa nhà để học đại học đã khiến tôi tự lập hơn.)

4. freedom (n): sự tự do

Sau sở hữu cách ta dùng danh từ => vị trí còn trống cần điền danh từ “freedom”.

In a modern society, we learn to value a person's freedom.

(Trong xã hội hiện đại, chúng ta học cách trân trọng sự tự do của con người.)

5. democratic (adj): mang tính dân chủ

Vị trí còn trống cần một tính từ đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ “classroom” phía sau (cấu trúc: “adj + N”) => điền tính từ “democratic”.

In a democratic classroom, every student has the right to speak as well as the responsibility to listen to others.

(Trong một lớp học dân chủ, mọi học sinh đều có quyền phát biểu cũng như có trách nhiệm lắng nghe người khác.)

Grammar

3. Circle the correct words or phrases to complete the following sentences.

(Khoanh tròn những từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành những câu sau.)

1. Do you mind turning / to turn the volume down? I'm studying.

2. We decided spending / to spend this whole week learning to cook traditional foods.

3. If you want seeing / to see the differences between the past and the present of a city, visit its museum.

4. He stayed in his room to avoid meeting / to meet his parents' guests.

5. My brother promised taking / to take me to the exhibition of traditional farming tools.

Lời giải chi tiết:

1. turning

2. to spend

3. to see

4. meeting

5. to take

 

1. mind + V-ing: bận tâm, phiền lòng làm gì

Do you mind turning the volume down? I'm studying.

(Bạn có phiền giảm âm lượng xuống không? Tôi đang học.)

2. decide + to V: quyết định làm gì

We decided to spend this whole week learning to cook traditional foods.

(Chúng tôi quyết định dành cả tuần này để học nấu các món ăn truyền thống.)

3. want +to V: muốn làm gì

If you want to see the differences between the past and the present of a city, visit its museum.

(Nếu bạn muốn thấy sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại của một thành phố, hãy ghé thăm bảo tàng của thành phố đó.)

4. avoid + V-ing: tránh làm gì

He stayed in his room to avoid meeting his parents' guests.

(Anh ở trong phòng để tránh gặp khách của bố mẹ.)

5. promise + to V: hứa làm gì

My brother promised to take me to the exhibition of traditional farming tools.

(Anh tôi hứa sẽ đưa tôi đi xem triển lãm nông cụ truyền thống.)

4. Make complete sentences from the clues. Make any changes and add more words if necessary.

(Viết câu hoàn chỉnh từ gợi ý. Thực hiện bất kỳ thay đổi nào và thêm nhiều từ hơn nếu cần thiết.)

1. we / plan / visit / historical places / Cao Bang.

2. we / hope / have / bus station / near / village / soon.

3. even / grandmother /enjoy / use / Facebook / communicate / her friends.

4. last year / I / learn / make cakes / watch / cooking videos / Internet.

5. this morning / I / suggest / do a survey / northern women's traditional costumes.

Lời giải chi tiết:

1. We plan to visit historical places in Cao Bang.

(Chúng tôi dự định đi thăm những địa điểm lịch sử ở Cao Bằng.)

Giải thích:

Câu miêu tả sự việc ở hiện tại nên dùng thì hiện tại đơn => we + V (nguyên thể)

plan + to V: dự định làm việc gì => plan to visit

in + địa điểm (tỉnh/ thành phố) => in Cao Bang

2. We hope to have a bus station near our village soon.

(Chúng tôi hy vọng sẽ sớm có một trạm xe buýt gần làng của chúng tôi.)

Giải thích:

Câu miêu tả sự việc ở hiện tại nên dùng thì hiện tại đơn => we + V (nguyên thể)

hope + to V: hi vọng việc gì => hope to have

a + danh từ số ít trong câu miêu tả => a bus station: một trạm xe buýt

chủ ngữ “we” nên dùng tính từ sở hữu trước danh từ phía sau để xác định sự vật => our village: làng của chúng tôi

3. Even my grandmother enjoys using Facebook to communicate with her friends.

(Ngay cả bà tôi cũng thích sử dụng Facebook để liên lạc với bạn bè.)

Giải thích:

Trước danh từ số ít “grandmother” cần dùng tính từ sở hữu để xác định => my grandmother: bà của tôi

Câu miêu tả sự việc ở hiện tại nên dùng thì hiện tại đơn => chủ ngữ số ít + V-s/es => enjoys

enjoy +V-ing: thích làm việc gì => enjoys using

Cấu trúc chỉ mục đích “to V” (để mà) => to communicate: để giao tiếp

Cụm từ: communicate with someone (giao tiếp với ai)

4. Last year, I learned to make cakes by watching cooking videos on the Internet.

(Năm ngoái, tôi học làm bánh bằng cách xem video nấu ăn trên Internet.)

Giải thích:

Trong câu có “last year” nên dùng thì quá khứ đơn: Ved/V2 => I learned

learn + to V: học cách làm gì => learn to make cakes: học làm bánh

by + V-ing: bằng cách gì => by watching: bằng cách xem

Cụm từ: on the Internet (trên mạng)

5. This morning, I suggested doing a survey on northern women's traditional costumes.

(Sáng nay tôi đề nghị làm một cuộc khảo sát về trang phục truyền thống của phụ nữ miền Bắc.)

Giải thích:

Trong câu có “this morning” nên dùng thì quá khứ đơn: Ved/V2 => I suggested

suggest + V-ing: đề nghị làm việc gì => suggested doing

a survey on + N: khảo sát về cái gì

Unit 6 Project back lớp 9 trang 69

I KNOW MY _____ WELL!

Work individually.

(Làm việc cá nhân.)

1. Interview one of your family members about his/her life when he/she was your age now.

(Phỏng vấn một thành viên trong gia đình bạn về cuộc sống của họ khi bằng tuổi bạn bây giờ.)

Take notes of his/her answers. You may focus on:

(Ghi lại câu trả lời của anh ấy/cô ấy. Bạn có thể tập trung vào)

- what school he/she went to

(anh ấy/cô ấy đã học trường nào)

- what learning was like then

(việc học lúc đó như thế nào)

- how he/she spent his / her free time

(cách anh ấy/cô ấy sử dụng thời gian rảnh rỗi của mình)

- what relations among family members were like then

(mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình lúc đó như thế nào)

Lời giải chi tiết:

Name: Nguyet - my mother

(Họ tên: Nguyệt - mẹ tôi)

School: ABC Secondary School

(Trường học: Trường THCS ABC)

Learning: Traditional approach with books, and chalkboards. Don’t have computers or the internet. Only studying in the morning.

(Học tập: Phương pháp truyền thống với sách và bảng đen. Không có máy tính hoặc internet. Chỉ học buổi sáng.)

Free Time: Outdoor activities, folk games, sports (football, rope skipping), biking, reading, and drawing.

(Thời gian rảnh: Hoạt động ngoài trời, trò chơi dân gian, thể thao (bóng đá, nhảy dây), đạp xe, đọc sách và vẽ.)

Family Relations: Family bonds were strong. Spending a lot of time with her family, cooking and having dinner with family every day.

(Quan hệ gia đình: Mối quan hệ gia đình rất bền chặt. Dành nhiều thời gian cho gia đình, nấu nướng và ăn tối cùng gia đình mỗi ngày.)

2. Make a poster, including his / her photo and the information you have noted.

(Làm một tấm áp phích, bao gồm ảnh của họ và những thông tin bạn đã ghi chú.)

Lời giải chi tiết:

Giải SGK Tiếng anh 9 Unit 6: Vietnamses lifestyle: then and now | Global Success (ảnh 1)

3. Present your poster to the class.

(Trình bày áp phích của bạn trước lớp.)

Lời giải chi tiết:

Good morning everyone,

Today, I want to share about my mother's life when she was my age.

Mrs. Nguyet, my mother, attended ABC Secondary School, where the educational approach was traditional. Picture this: no computers, no internet—just books and chalkboards. She only went to school in the morning, learning is mostly dependent on textbooks and the guidance of their teachers.

Her free time was a treasure trove of outdoor adventures from engaging in folk games to playing sports like rope skipping, from biking to reading and drawing.

Yet, family remained at the heart of her life. Family bonds were strong, with evenings spent cooking together and sharing stories over dinner.

Growing up in a time where technology wasn't as prevalent as it is today, her experiences offer a refreshing perspective on simplicity and family values.

Thank you for listening.

Tạm dịch:

Chào buổi sáng mọi người,

Hôm nay tôi muốn chia sẻ về cuộc sống của mẹ tôi khi bà bằng tuổi tôi bây giờ.

Bà Nguyệt, mẹ tôi học trường THCS ABC, nơi có phương pháp giáo dục truyền thống. Hãy hình dung thế này: không có máy tính, không có internet - chỉ có sách và bảng đen. Cô ấy chỉ đến trường vào buổi sáng, chủ yếu dựa vào sách giáo khoa và sự hướng dẫn của thầy cô.

Thời gian rảnh rỗi của cô là kho tàng các cuộc phiêu lưu ngoài trời, từ tham gia các trò chơi dân gian đến chơi các môn thể thao như nhảy dây, từ đạp xe đến đọc sách và vẽ.

Tuy nhiên, gia đình vẫn là trung tâm của cuộc đời cô. Mối quan hệ gia đình rất bền chặt, với những buổi tối cùng nhau nấu nướng và chia sẻ những câu chuyện trong bữa tối.

Lớn lên trong thời kỳ mà công nghệ chưa phổ biến như ngày nay, những trải nghiệm của cô mang đến một góc nhìn mới mẻ về sự đơn giản và giá trị gia đình.

Cảm ơn đã lắng nghe.

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 9 Global Success hay, chi tiết khác:

Unit 5: Our experiences

Unit 6: Vietnamses lifestyle: then and now

Review 2

Unit 7: Natural wonders of the world

Unit 8: Tourism

Đánh giá

0

0 đánh giá