Lời giải bài tập Tiếng anh lớp 9 Unit 8: Tourism sách Global Success (Kết nối tri thức) hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 9 Unit 8 từ đó học tốt môn Tiếng anh 9.
Giải Tiếng anh 9 Unit 8: Tourism
Ngữ pháp Unit 8: Tourism
Relative pronouns
(Đại từ quan hệ)
- Who và which là những đại từ quan hệ. Chúng được dùng sau một danh từ để chỉ người/vật mà chúng ta đang nói tới. Who chỉ người, which chỉ vật.
Ví dụ:
I know a girl who works as a tour guide in Singapore.
(Tôi quen một cô gái làm hướng dẫn viên du lịch ở Singapore.)
I'm reading a travel brochure which I picked up in Japan.
(Tôi đang đọc một cuốn sách quảng cáo du lịch mà tôi mua được ở Nhật Bản.)
- Whose là đại từ quan hệ. Nó được dùng để thể hiện sự sở hữu của người và đồ vật. Sau whose luôn là một danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
The man whose book you are reading is my friend.
(Người đàn ông có cuốn sách mà bạn đang đọc là bạn tôi.)
We visited a city whose houses are painted in different bright colours.
(Chúng tôi đến thăm một thành phố có những ngôi nhà được sơn nhiều màu sắc tươi sáng khác nhau.)
Unit 8 Getting Started lớp 9 trang 82, 83
You've got a nice tan.
(Bạn có làn da rám nắng đẹp đấy.)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Tom: Hi, An.
An: Hi, Tom. You've got a nice tan.
Tom: Well, I've just got back from Bali.
An: Bali? Where is it?
Tom: It's in Indonesia. My family flew there for a holiday, and we spent most of the time on the beach. That's how I got this tan.
An: Awesome. Tell me more about Bali.
Tom: Sure It's an ideal destination for holidaymakers, especially those who love the sea.
An: It must be beautiful!
Tom: Very. It's well-known for its natural beauty, sunny beaches, and terraced fields.
An: Is it expensive to travel there?
Tom: Not really. My father was able to buy cheap air tickets and rent a cheap accommodation. He usually uses travel apps for our domestic and international holidays.
An: Where did you stay?
Tom: We stayed in a three-star hotel which is just a ten-minute walk from the sea. Have you been somewhere for holiday?
An: Yeah. Last year my family travelled to Da Nang. We ate different types of local food, and they all were so delicious. My brother said it was a perfect destination for food tourists.
Tom: Yes, I love food tourism, too. There are also other types of tourism like shopping tourism or sports tourism.
An: I didn't know that. Well, I'll try one of those someday.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tom: Chào An.
An: Chào Tom. Bạn có làn da rám nắng đẹp đấy.
Tom: À, tôi vừa trở về từ Bali.
An: Bali? Nó ở đâu vậy?
Tom: Nó ở Indonesia. Gia đình tôi bay đến đó để nghỉ lễ và chúng tôi dành phần lớn thời gian trên bãi biển. Đó là lý do tôi có được làn da rám nắng này.
An: Tuyệt vời. Hãy kể cho tôi thêm về Bali.
Tom: Chắc chắn rồi. Đó là một điểm đến lý tưởng cho du khách, đặc biệt là những người yêu thích biển.
An: Nó chắc hẳn đẹp!
Tom: Rất đẹp. Nó nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên, những bãi biển đầy nắng và những thửa ruộng bậc thang.
An: Đi du lịch ở đó có đắt không?
Tom: Không hẳn. Cha tôi đã có thể mua được vé máy bay giá rẻ và thuê chỗ ở giá rẻ. Ông ấy thường sử dụng các ứng dụng du lịch cho các kỳ nghỉ trong nước và quốc tế của chúng tôi.
An: Bạn đã ở đâu?
Tom: Chúng tôi ở trong một khách sạn ba sao cách biển chỉ mười phút đi bộ. Bạn đã đi đâu đó vào kỳ nghỉ chưa?
An: Vâng. Năm ngoái gia đình tôi có đi du lịch Đà Nẵng. Chúng tôi đã ăn nhiều loại món ăn địa phương khác nhau và tất cả đều rất ngon. Anh tôi nói đây là một điểm đến hoàn hảo cho khách du lịch ẩm thực.
Tom: Vâng, tôi cũng thích du lịch ẩm thực. Ngoài ra còn có các loại hình du lịch khác như du lịch mua sắm hay du lịch thể thao.
An: Tôi không biết điều đó. Chà, một ngày nào đó tôi sẽ thử một trong những thứ đó.
2. Read the conversation again and tick (✔) T (True) or F (False).
(Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu (✔) T (Đúng) hoặc F (Sai).)
|
T |
F |
1. Tom and An are talking about their holidays. |
|
|
2. Bali is especially interesting for mountain lovers. |
|
|
3. People can use online apps for booking tickets and accommodation. |
|
|
4. An did not enjoy some of Da Nang's local food. |
|
|
5. Tom mentions some types of tourism. |
|
|
Lời giải chi tiết:
1. T |
2. F |
3. T |
4. F |
5. T |
1. T
Tom and An are talking about their holidays.
(Tom và An đang nói chuyện về kỳ nghỉ của họ.)
Thông tin:
Tom: Well, I've just got back from Bali.
(À, tôi vừa trở về từ Bali.)
An: Yeah. Last year my family travelled to Da Nang.
(Vâng. Năm ngoái gia đình tôi có đi du lịch Đà Nẵng.)
2. F
Bali is especially interesting for mountain lovers.
(Bali đặc biệt thú vị với những người yêu thích núi.)
Thông tin: Tom: It's well-known for its natural beauty, sunny beaches, and terraced fields.
(Nó nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên, những bãi biển đầy nắng và những thửa ruộng bậc thang.)
3. T
People can use online apps for booking tickets and accommodation.
(Mọi người có thể sử dụng các ứng dụng trực tuyến để đặt vé và chỗ ở.)
Thông tin: Tom: My father was able to buy cheap air tickets and rent a cheap accommodation. He usually uses travel apps for our domestic and international holidays.
(Cha tôi đã có thể mua được vé máy bay giá rẻ và thuê chỗ ở giá rẻ. Anh ấy thường sử dụng các ứng dụng du lịch cho các kỳ nghỉ trong nước và quốc tế của chúng tôi.)
4. F
An did not enjoy some of Da Nang's local food.
(An không thích một số món ăn địa phương của Đà Nẵng.)
Thông tin: An: We ate different types of local food, and they all were so delicious.
(Chúng tôi đã ăn nhiều loại món ăn địa phương khác nhau và tất cả đều rất ngon.)
5. T
Tom mentions some types of tourism.
(Tom đề cập đến một số loại hình du lịch.)
Thông tin: Tom: Yes, I love food tourism, too. There are also other types of tourism like shopping tourism or sports tourism.
(Vâng, tôi cũng thích du lịch ẩm thực. Ngoài ra còn có các loại hình du lịch khác như du lịch mua sắm hay du lịch thể thao.)
3. Match a word in A with a word in B as in the conversation.
(Nối một từ ở A với một từ ở B như trong đoạn hội thoại.)
A |
B |
1. ideal 2. natural 3. domestic 4. shopping 5. local |
a. holiday b. food c. destination d. beauty e. tourism |
Lời giải chi tiết:
1 - c. ideal destination: điểm đến lý tưởng
2 - d. natural beauty: vẻ đẹp tự nhiên
3 - a. domestic holiday: kỳ nghỉ trong nước
4 - e. shopping tourism: du lịch mua sắm
5 - b. local food: món ăn địa phương
4. Complete the sentences with the words and phrases from the box.
(Hoàn thành câu với các từ và cụm từ trong khung.)
sports tourism destination safari online apps domestic |
1. If you go on ______, you can see wild animals in their natural habitat
2. Noi Bai Airport has two terminals: one for international flights and one for ______ flights.
3. You should learn how to use ______ for booking transportation and accommodation.
4. ______ is travelling to watch a sports event.
5. Japan is a must-go ______ for me.
Phương pháp giải:
- sports tourism (n): du lịch thể thao
- destination (n): điểm đến
- safari (n): cuộc đi săn
- online apps (n): ứng dụng trực tuyến
- domestic (adj): nội địa
Lời giải chi tiết:
1. safari |
2. domestic |
3. online apps |
4. sports tourism |
5. destination |
|
1. If you go on safari, you can see wild animals in their natural habitat.
(Nếu bạn đi săn, bạn có thể nhìn thấy động vật hoang dã trong môi trường sống tự nhiên của chúng.)
2. Noi Bai Airport has two terminals: one for international flights and one for domestic flights.
(Sân bay Nội Bài có hai nhà ga: một dành cho các chuyến bay quốc tế và một dành cho các chuyến bay nội địa.)
3. You should learn how to use online apps for booking transportation and accommodation.
(Bạn nên học cách sử dụng các ứng dụng trực tuyến để đặt phương tiện đi lại và chỗ ở.)
4. Sports tourism is travelling to watch a sports event.
(Du lịch thể thao là đi xem một sự kiện thể thao.)
5. Japan is a must-go destination for me.
(Nhật Bản là điểm đến không thể bỏ qua đối với tôi.)
5. QUIZ How much do you know about tourism in Viet Nam?
(Bạn biết bao nhiêu về du lịch ở Việt Nam?)
Work in pairs. Discuss and write the names of the places next to the sentences.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận và viết tên các địa điểm bên cạnh các câu.)
1. This ancient city in central Viet Nam used to be the capital of our country.
2. This city in the South is famous for its floating market.
3. This central highland city usually holds a Flower Festival in December.
4. This northern province has a famous waterfall.
5. This province possesses a World Heritage Site, Ha Long Bay.
Lời giải chi tiết:
1. Hue |
2. Can Tho |
3. Da Lat |
4. Lao Cai |
5. Quang Ninh |
|
1. This ancient city in central Viet Nam used to be the capital of our country: Hue
(Thành phố cổ ở miền Trung Việt Nam này từng là thủ đô của nước ta: Huế)
2. This city in the South is famous for its floating market: Can Tho
(Thành phố phía Nam này nổi tiếng với chợ nổi: Cần Thơ)
3. This central highland city usually holds a Flower Festival in December: Da Lat
(Thành phố Tây Nguyên này thường tổ chức Lễ hội hoa vào tháng 12: Đà Lạt)
4. This northern province has a famous waterfall: Lao Cai
(Tỉnh phía bắc này có một thác nước nổi tiếng: Lào Cai)
5. This province possesses a World Heritage Site, Ha Long Bay: Quang Ninh
(Tỉnh này có Di sản Thế giới Vịnh Hạ Long: Quảng Ninh)
Unit 8 A Closer Look 1 lớp 9 trang 84
Vocabulary
1. Match the words and phrases with the explanations.
(Nối các từ và cụm từ với lời giải thích.)
1. package holiday |
a. a plan of a journey, including the route and the places that you visit |
2. self-guided tour |
b. accommodation provided in the home of a family in exchange for payment |
3. trip itinerary |
c. a trip where a traveller does everything on his/her own |
4. homestay |
d. a web platform which shows directions to a destination |
5. Google Maps |
e. a vacation where a travel agent organises everything for you |
Lời giải chi tiết:
1 - e. package holiday: a vacation where a travel agent organises everything for you
(kỳ nghỉ trọn gói: kỳ nghỉ mà đại lý du lịch sắp xếp mọi thứ cho bạn)
2 - c. self-guided tour: a trip where a traveller does everything on his/her own
(du lịch tự túc: chuyến đi mà du khách tự mình thực hiện mọi việc)
3 - a. trip itinerary: a plan of a journey, including the route and the places that you visit
(hành trình chuyến đi: kế hoạch của một chuyến đi, bao gồm lộ trình và những địa điểm bạn ghé thăm)
4 - b. homestay: accommodation provided in the home of a family in exchange for payment
(nhà trọ: chỗ ở được cung cấp tại nhà của một gia đình để đổi lấy tiền thanh toán)
5 - d. Google Maps: a web platform which shows directions to a destination
(Google Maps: một nền tảng web hiển thị chỉ đường đến đích)
2. Write a phrase from the box next to the sentence to replace 'it'.
(Viết một cụm từ trong hộp bên cạnh câu để thay thế cho 'it'.)
ruinous site entrance ticket smooth trip fixed itinerary travel agency |
1. If you want to go into a place to see what is inside, you have to buy it.
2. The Colosseum in Rome is not in its original condition. You can see only parts of it.
3. It takes care of everything for travellers.
4. I don't like it because I cannot change anything: the time, the destination, ...
5. We had no trouble at all during it. Everything was OK.
Phương pháp giải:
- ruinous site (n): khu đổ nát
- entrance ticket (n): vé vào cửa
- smooth trip (n): chuyến đi suôn sẻ
- fixed itinerary (n): lịch trình cố định
- travel agency (n): hãng/đại lý du lịch
Lời giải chi tiết:
1. entrance ticket |
2. ruinous site |
3. travel agency |
4. fixed itinerary |
5. smooth trip |
|
1. If you want to go into a place to see what is inside, you have to buy entrance ticket.
(Muốn bạn vào một nơi để xem bên trong có gì thì phải mua vé vào cổng.)
2. The Colosseum in Rome is not in its original condition. You can see only parts of ruinous site.
(Đấu trường La Mã ở Rome không còn ở tình trạng ban đầu. Bạn chỉ có thể nhìn thấy một phần của khu đổ nát.)
3. Travel agency takes care of everything for travellers.
(Công ty du lịch lo mọi việc cho du khách.)
4. I don't like fixed itinerary because I cannot change anything: the time, the destination, ...
(Tôi không thích hành trình cố định vì tôi không thể thay đổi bất cứ điều gì: thời gian, điểm đến,...)
5. We had no trouble at all during smooth trip. Everything was OK.
(Chúng tôi không gặp khó khăn gì trong suốt chuyến đi suôn sẻ. Tất cả mọi thứ đều ổn.)
3. Complete the sentences with the words from the box.
(Hoàn thành câu với các từ trong khung.)
entrance apps package self-guided itinerary |
1. We'd like to go on a(n) _______ tour which will be interesting and be within our budget.
2. Lan sent us the _______ of her trip to Sa Pa for reference.
3. During the tour, we have to buy the _______ tickets for the Glass Museum and the Art Gallery.
4. If you take a(n) _______ holiday, you have to follow a fixed itinerary.
5. If you want to get information about domestic tourist destinations, download these _______.
Phương pháp giải:
- entrance (n): lối vào
- apps (n): ứng dụng
- package (n): gói
- self-guided (adj): tự hướng dẫn, tự túc
- itinerary (n): hành trình, lịch trình
Lời giải chi tiết:
1. self-guided |
2. itinerary |
3. entrance |
4. package |
5. apps |
|
1. We'd like to go on a self-guided tour which will be interesting and be within our budget.
(Chúng tôi muốn thực hiện một chuyến tham quan tự hướng dẫn thú vị và phù hợp với túi tiền của chúng tôi.)
2. Lan sent us the itinerary of her trip to Sa Pa for reference.
(Lan gửi cho chúng tôi lịch trình chuyến đi Sa Pa của cô ấy để tham khảo.)
3. During the tour, we have to buy the entrance tickets for the Glass Museum and the Art Gallery.
(Trong chuyến tham quan, chúng ta phải mua vé vào cửa Bảo tàng Thủy tinh và Phòng trưng bày Nghệ thuật.)
4. If you take a package holiday, you have to follow a fixed itinerary.
(Nếu bạn đi nghỉ trọn gói, bạn phải tuân theo một hành trình cố định.)
5. If you want to get information about domestic tourist destinations, download these apps.
(Nếu bạn muốn nhận thông tin về các địa điểm du lịch trong nước, hãy tải xuống các ứng dụng này.)
Pronunciation
Stress in words ending in -ic and –ious
(Trọng âm ở những từ kết thúc bằng -ic và –ious)
4. Listen and repeat the words. Pay attention to the word stress.
(Nghe và lặp lại các từ. Hãy chú ý đến trọng âm của từ.)
-ic |
-ious |
basic |
curious |
public |
serious |
classic |
delicious |
domestic |
hilarious |
historic |
religious |
Lời giải chi tiết:
-ic |
-ious |
basic /ˈbeɪ.sɪk/ |
curious /ˈkjʊə.ri.əs/ |
public /ˈpʌb.lɪk/ |
serious /ˈsɪə.ri.əs/ |
classic /ˈklæs.ɪk/ |
delicious /dɪˈlɪʃ.əs/ |
domestic /dəˈmes.tɪk/ |
hilarious /hɪˈleə.ri.əs/ |
historic /hɪˈstɒr.ɪk/ |
religious /rɪˈlɪdʒ.əs/ |
5. Mark the stress in the underlined words. Then listen and repeat the sentences.
(Đánh dấu trọng âm ở những từ được gạch chân. Sau đó nghe và lặp lại các câu.)
1. The visitors are curious about the history of the old public building.
2. They have an ambitious goal which is to go on a cruise across the Pacific.
3. We watched some classic movies while we were here on our previous holiday.
4. We stayed at a luxurious hotel near a terrific beach.
5. The village has a romantic landscape with various flower beds.
Lời giải chi tiết:
1. The visitors are 'curious about the history of the old 'public building.
(Du khách tò mò về lịch sử của tòa nhà công cộng cũ.)
curious /ˈkjʊə.ri.əs/
public /ˈpʌb.lɪk/
2. They have an am'bitious goal which is to go on a cruise across the Pa'cific.
(Họ có một mục tiêu đầy tham vọng đó là thực hiện một chuyến du ngoạn xuyên Thái Bình Dương.)
ambitious /æmˈbɪʃ.əs/
Pa'cific /pəˈsɪf.ɪk/
3. We watched some 'classic movies while we were here on our 'previous holiday.
(Chúng tôi đã xem một số bộ phim kinh điển khi chúng tôi ở đây vào kỳ nghỉ trước.)
classic /ˈklæs.ɪk/
previous /ˈpriː.vi.əs/
4. We stayed at a lu'xurious hotel near a ter'rific beach.
(Chúng tôi ở tại một khách sạn sang trọng gần một bãi biển tuyệt vời.)
luxurious /lʌɡˈʒʊə.ri.əs/
terrific /təˈrɪf.ɪk/
5. The village has a ro'mantic landscape with 'various flower beds.
(Ngôi làng có phong cảnh lãng mạn với nhiều luống hoa khác nhau.)
romantic /rəʊˈmæn.tɪk/
various /ˈveə.ri.əs/
Unit 8 A Closer Look 2 lớp 9 trang 85, 86
Grammar
Relative pronouns: which, who, and whose
(Đại từ quan hệ: which, who, và whose)
1. Underline the noun or noun phrase in each sentence that which or who refers to.
(Gạch dưới danh từ hoặc cụm danh từ trong mỗi câu mà which hoặc who đề cập tới.)
1. People who travel abroad usually use travel apps.
2. The brochure which you can get free at the airport is useful for your stay in Bangkok.
3. Is this the video which explains some new trends in tourism?
4. Could you recommend to me a local tour guide who can speak English?
5. They want to visit a city which is famous for its rich history.
Phương pháp giải:
Remember! (Ghi nhớ!) Who and which are relative pronouns. (Who và Which là những đại từ quan hệ.) They are used after a noun to show which person/thing we are talking about. (Chúng được dùng sau một danh từ để chỉ người/vật mà chúng ta đang nói tới.) Who refers to a person, and which refers to a thing. (Who chỉ người, which chỉ vật.) Example: (Ví dụ) I know a girl who works as a tour guide in Singapore. (Tôi quen một cô gái làm hướng dẫn viên du lịch ở Singapore.) I'm reading a travel brochure which I picked up in Japan. (Tôi đang đọc một cuốn sách quảng cáo du lịch mà tôi mua được ở Nhật Bản.) |
Lời giải chi tiết:
1. People |
2. The brochure |
3. the video |
4. a local tour guide |
5. a city |
|
1. People who travel abroad usually use travel apps.
(Những người đi du lịch nước ngoài thường sử dụng các ứng dụng du lịch.)
2. The brochure which you can get free at the airport is useful for your stay in Bangkok.
(Tài liệu quảng cáo mà bạn có thể nhận miễn phí tại sân bay sẽ rất hữu ích cho kỳ nghỉ của bạn ở Bangkok.)
3. Is this the video which explains some new trends in tourism?
(Đây có phải là video giải thích một số xu hướng mới trong du lịch không?)
4. Could you recommend to me a local tour guide who can speak English?
(Bạn có thể giới thiệu cho tôi một hướng dẫn viên du lịch địa phương có thể nói được tiếng Anh không?)
5. They want to visit a city which is famous for its rich history.
(Họ muốn đến thăm một thành phố nổi tiếng với lịch sử phong phú.)
2. Underline the correct relative pronoun for each sentence.
(Gạch dưới đại từ quan hệ đúng cho mỗi câu.)
1. This is the brochure which / who provides the information you need for your visit to Beijing.
2. ABC is the company which / who won the Best Travel Agency Award last year.
3. The elders which / who are not good at using online apps prefer package tours.
4. A hop-on hop-off bus which / who runs from here every hour is the fastest way to visit a city
5. Food tourism is for tourists which / who want to explore the unique dishes of a place.
Phương pháp giải:
- Đại từ quan hệ “who”: thay thế cho người (+ V / clause).
- Đại từ quan hệ “which”: thay thế cho vật (+ V / clause).
Lời giải chi tiết:
1. which |
2. which |
3. who |
4. which |
5. who |
|
1. Tân ngữ “the brochure: tờ rơi quảng cáo” là danh từ chỉ vật => dùng đại từ quan hệ “which”.
This is the brochure which provides the information you need for your visit to Beijing.
(Đây là tập tài liệu cung cấp thông tin bạn cần cho chuyến thăm Bắc Kinh.)
2. Tân ngữ “the company: công ty” là danh từ chỉ vật => dùng đại từ quan hệ “which”.
ABC is the company which won the Best Travel Agency Award last year.
(ABC là công ty đã giành được Giải thưởng Đại lý Du lịch Tốt nhất năm ngoái.)
3. Chủ ngữ “the elders: người cao tuổi” là danh từ chỉ người => dùng đại từ quan hệ “who”.
The elders who are not good at using online apps prefer package tours.
(Những người lớn tuổi không giỏi sử dụng các ứng dụng trực tuyến thì thích các chuyến tham quan trọn gói hơn.)
4. Chủ ngữ “A hop-on hop-off bus: chiếc xe buýt hop-on hop-off” là danh từ chỉ vật => dùng đại từ quan hệ “which”.
A hop-on hop-off bus which runs from here every hour is the fastest way to visit a city.
(Xe buýt hop-on hop-off chạy từ đây mỗi giờ là cách nhanh nhất để tham quan thành phố.)
5. Tân ngữ “tourists: du khách” là danh từ chỉ người => dùng đại từ quan hệ “who”.
Food tourism is for tourists who want to explore the unique dishes of a place.
(Du lịch ẩm thực dành cho du khách muốn khám phá những món ăn độc đáo của một nơi.)
3. Complete each sentence with who or whose.
(Hoàn thành mỗi câu với who hoặc whose.)
1. Mr Minh, _______ will guide us on our Cu Chi Tunnel tour, is on his way.
2. This is the writer _______ book Travel on $50 a Day is my favourite travel guide.
3. My son, _______ is a huge fan of Taylor Swift, is on a music tour to see her in concert.
4. Ha Giang, _______ beauty and history are appealing, is a must-go in my tour list.
5. While travelling, my father often spends time talking with the locals _______ stories, he says, are interesting about the land we are visiting.
Phương pháp giải:
Remember! (Ghi nhớ!)
Whose is a relative pronoun. It is used to show possession by people and things.
(Whose là đại từ quan hệ. Nó được dùng để thể hiện sự sở hữu của người và đồ vật.)
Example: (Ví dụ)
The man whose book you are reading is my friend.
(Người đàn ông có cuốn sách mà bạn đang đọc là bạn tôi.)
We visited a city whose houses are painted in different bright colours.
(Chúng tôi đến thăm một thành phố có những ngôi nhà được sơn nhiều màu sắc tươi sáng khác nhau.)
Lời giải chi tiết:
1. who |
2. whose |
3. who |
4. whose |
5. whose |
|
1. Chủ ngữ “Minh” là danh từ chỉ người, phía sau vị trí còn trống là động từ “will guide” => điền đại từ quan hệ “who”.
Mr Minh, who will guide us on our Cu Chi Tunnel tour, is on his way.
(Anh Minh, người sẽ hướng dẫn chúng tôi trong chuyến tham quan Địa đạo Củ Chi, đang trên đường đến đây.)
2. Phía sau vị trí còn trống là danh từ “book Travel on $50 a Day: cuốn sách Travel on $50 a Day” => điền đại từ quan hệ “whose”.
This is the writer whose book Travel on $50 a Day is my favourite travel guide.
(Đây là nhà văn có cuốn Du lịch với $50 một ngày là cẩm nang du lịch yêu thích của tôi.)
3. Phía sau vị trí còn trống là động từ “is” => điền đại từ quan hệ “who”.
My son, who is a huge fan of Taylor Swift, is on a music tour to see her in concert.
(Con trai tôi, một fan cuồng nhiệt của Taylor Swift, đang có chuyến lưu diễn âm nhạc để xem buổi hòa nhạc của cô ấy.)
4. Phía sau vị trí còn trống là cụm danh từ “beauty and history” => điền đại từ quan hệ “whose”.
Ha Giang, whose beauty and history are appealing, is a must-go in my tour list.
(Hà Giang, nơi có vẻ đẹp và lịch sử hấp dẫn, là một địa điểm không thể bỏ qua trong danh sách du lịch của tôi.)
5. Phía sau vị trí còn trống là danh từ “stories” => điền đại từ quan hệ “whose”.
While travelling, my father often spends time talking with the locals whose stories, he says, are interesting about the land we are visiting.
(Trong khi đi du lịch, bố tôi thường dành thời gian trò chuyện với những người dân địa phương, theo ông, những câu chuyện của họ rất thú vị về vùng đất chúng tôi đang đến thăm.)
4. Match a clause in A with a clause in B to make a complete sentence.
(Nối mệnh đề ở A với mệnh đề ở B để thành câu hoàn chỉnh.)
A |
B |
1. Don't forget to visit the National Air and Space Museum |
a. whose products are on display at the Handicraft Show. |
2. Yesterday I phoned Pierre, |
b. who knows a lot about the history of this area? |
3. There, I could see the ruinous hall |
c. which appeared in the film "Jane Eyre". |
4. Could you recommend a local tour guide |
d. whose breathtaking collection is a must- to-see. |
5. We were lucky to meet some artisans |
e. who is arranging accommodation for our stay in Paris. |
Phương pháp giải:
- Đại từ quan hệ “who”: thay thế cho người (+ V / clause).
- Đại từ quan hệ “which”: thay thế cho vật (+ V / clause).
- Đại từ quan hệ “whose”: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N).
Lời giải chi tiết:
1 - d |
2 - e |
3 - c |
4 - b |
5 - a |
1 - d. Don't forget to visit the National Air and Space Museum, whose breathtaking collection is a must- to-see.
(Đừng quên ghé thăm Bảo tàng Hàng không và Vũ trụ Quốc gia, nơi có bộ sưu tập ngoạn mục không thể bỏ qua.)
2 - e. Yesterday I phoned Pierre, who is arranging accommodation for our stay in Paris.
(Hôm qua tôi đã gọi điện cho Pierre, người đang sắp xếp chỗ ở cho chúng tôi ở Paris.)
3 - c. There, I could see the ruinous hall which appeared in the film "Jane Eyre".
(Ở đó, tôi có thể nhìn thấy căn phòng đổ nát từng xuất hiện trong bộ phim “Jane Eyre”.)
4 - b. Could you recommend a local tour guide who knows a lot about the history of this area?
(Bạn có thể giới thiệu một hướng dẫn viên du lịch địa phương biết nhiều về lịch sử của khu vực này không?)
5 - a. We were lucky to meet some artisans whose products are on display at the Handicraft Show.
(Chúng tôi may mắn được gặp một số nghệ nhân có sản phẩm được trưng bày tại Triển lãm Thủ công mỹ nghệ.)
5. Work in pairs. Discuss and finish the sentences.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận và hoàn thành câu.)
1. Son Doong is now a world-famous destination for travellers who _______.
2. I'm personally against tours which _______.
3. We shared a holiday home with two Germans whose _______.
4. I bought a city map which _______.
5. Most travellers prefer working with tour guides who _______.
Lời giải chi tiết:
1. Son Doong is now a world-famous destination for travelers who crave adventure.
(Sơn Đoòng hiện là điểm đến nổi tiếng thế giới dành cho du khách đam mê phiêu lưu.)
2. I'm personally against tours which don't respect local customs and traditions.
(Cá nhân tôi phản đối những tour du lịch không tôn trọng phong tục và truyền thống địa phương.)
3. We shared a holiday home with two Germans whose hiking enthusiasm matched ours.
(Chúng tôi ở chung nhà nghỉ dưỡng với hai người Đức có niềm đam mê đi bộ đường dài giống như chúng tôi.)
4. I bought a city map which included public transportation routes.
(Tôi mua một bản đồ thành phố trong đó có các tuyến giao thông công cộng.)
5. Most travelers prefer working with tour guides who are friendly and knowledgeable.
(Hầu hết du khách thích làm việc với hướng dẫn viên du lịch thân thiện và hiểu biết.)
Unit 8 Communication lớp 9 trang 86, 87
Everyday English
Expressing obligation
(Thể hiển sự bắt buộc)
1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted parts.
(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những phần được đánh dấu.)
1.
Mother: Lan, you must hurry up or we'll miss the train.
(Lan, con phải nhanh lên nếu không chúng ta sẽ lỡ chuyến tàu.)
Lan: Yes, Mum. I'm coming.
(Vâng thưa mẹ. Tôi đang đến.)
2.
Nick: Is it necessary for us to wait in the queue?
(Chúng tôi có cần phải xếp hàng chờ không?)
Stranger: I'm sorry, it is.
(Tôi xin lỗi, đúng vậy.)
2. Work in pairs. Express obligation in the following situations.
(Làm việc theo cặp. Thể hiện nghĩa vụ trong các tình huống sau.)
1. You ask your younger brother to make a list of the things he will pack for his holiday so that he does not forget anything.
(Bạn yêu cầu em trai mình lập danh sách những đồ đạc sẽ chuẩn bị cho kỳ nghỉ của mình để không quên bất cứ thứ gì.)
2. The teacher asks the class to strictly follow the factory regulations while visiting.
(Giáo viên yêu cầu cả lớp tuân thủ nghiêm ngặt nội quy nhà máy khi đến thăm.)
Lời giải chi tiết:
1.
You: You must make a list of the things you will pack for your holiday.
(Bạn phải lập danh sách những thứ bạn sẽ mang theo cho kỳ nghỉ của mình.)
Your younger brother: Yes, sister.
(Vâng, chị gái.)
2.
Class: Is it necessary for us to strictly follow the factory regulations while visiting?
(Chúng em có cần phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của nhà máy khi đến thăm không ạ?)
Teacher: Yes, it is.
(Đúng vậy.)
3. Read what people say about their travels. Then complete the table.
(Đọc xem mọi người nói gì về chuyến đi của họ. Sau đó hoàn thành bảng.)
Nam: Last year, my family travelled to Ninh Thuan for a leisure holiday. We rented a homestay by the sea. We swam in the sea and ate the local seafood.
(Năm ngoái gia đình tôi có đi du lịch Ninh Thuận nghỉ dưỡng. Chúng tôi thuê một căn nhà trọ cạnh biển. Chúng tôi bơi ở biển và ăn hải sản địa phương.)
Agi: Next month, my class is going on a trip to Budapest. A travel agency takes care of everything for us. We'll stay in a three-star hotel. We'll visit some cultural places and take a cruise on the Danube River.
(Tháng tới, lớp tôi sẽ có chuyến đi đến Budapest. Một công ty du lịch sẽ lo mọi việc cho chúng tôi. Chúng tôi sẽ ở trong một khách sạn ba sao. Chúng ta sẽ ghé thăm một số địa điểm văn hóa và đi du thuyền trên sông Danube.)
Haruto: It was the low season, so my brother and I were able to afford a seven- day holiday in Beijing, China. We stayed in a loft room of a guest house. We spent every day visiting historical places. We wanted to learn about China's history.
(Đó là mùa thấp điểm nên tôi và anh trai có đủ tiền để đi nghỉ bảy ngày ở Bắc Kinh, Trung Quốc. Chúng tôi ở trong một căn phòng gác xép của một nhà khách. Chúng tôi dành hàng ngày để tham quan những địa điểm lịch sử. Chúng tôi muốn tìm hiểu về lịch sử của Trung Quốc.)
People |
Accommodation |
Activities |
Nam |
|
|
Agi |
|
|
Haruto |
|
|
Lời giải chi tiết:
People (Mọi người) |
Accommodation (Chỗ ở) |
Activities (Hoạt động) |
Nam |
A homestay by the sea. (Một căn nhà trọ cạnh biển.) |
Swimming in the sea and eating the local seafood. (Bơi ở biển và ăn hải sản địa phương.) |
Agi |
A three-star hotel. (Một khách sạn ba sao.) |
Visiting some cultural places and taking a cruise on the Danube River. (Ghé thăm một số địa điểm văn hóa và đi du thuyền trên sông Danube.) |
Haruto |
A loft room of a guest house. (Một căn phòng gác xép của một nhà khách.) |
Visiting historical places to learn about China's history. (Tham quan các di tích lịch sử để tìm hiểu về lịch sử Trung Quốc.) |
1. Nam
- Accommodation: A homestay by the sea.
(Chỗ ở: Một căn nhà trọ cạnh biển.)
Thông tin: We rented a homestay by the sea.
(Chúng tôi thuê một căn nhà trọ cạnh biển.)
- Activities: Swimming in the sea and eating the local seafood.
(Hoạt động: Bơi ở biển và ăn hải sản địa phương.)
Thông tin: We swam in the sea and ate the local seafood.
(Chúng tôi bơi ở biển và ăn hải sản địa phương.)
2. Agi:
- Accommodation: A three-star hotel.
(Chỗ ở: Một khách sạn ba sao.)
Thông tin: We'll stay in a three-star hotel.
(Chúng tôi sẽ ở trong một khách sạn ba sao.)
- Activities: Visiting some cultural places and taking a cruise on the Danube River.
(Hoạt động: Ghé thăm một số địa điểm văn hóa và đi du thuyền trên sông Danube.)
Thông tin: We'll visit some cultural places and take a cruise on the Danube River.
(Chúng ta sẽ ghé thăm một số địa điểm văn hóa và đi du thuyền trên sông Danube.)
3. Haruto
- Accommodation: A loft room of a guest house.
(Chỗ ở: Một căn phòng gác xép của một nhà khách.)
Thông tin: We spent every day visiting historical places.
(Chúng tôi dành hàng ngày để tham quan những địa điểm lịch sử.)
- Activities: Visiting historical places to learn about China's history.
(Hoạt động: Tham quan các di tích lịch sử để tìm hiểu về lịch sử Trung Quốc.)
Thông tin: We wanted to learn about China's history.
(Chúng tôi muốn tìm hiểu về lịch sử của Trung Quốc.)
4. Work in groups. Share with your partners an unforgettable holiday you've taken. In your talk, you can mention:
(Làm việc theo nhóm. Chia sẻ với bạn của bạn về kỳ nghỉ khó quên mà bạn đã trải qua. Trong bài nói chuyện của bạn, bạn có thể đề cập đến)
- holiday destination
(địa điểm du lịch)
- travel transportation
(phương tiện giao thông du lịch)
- accommodation
(chỗ ở)
- activities
(các hoạt động)
Lời giải chi tiết:
Last summer, I took an unforgettable journey to the breathtaking landscapes of Trang An in Ninh Binh, Vietnam. From the moment I arrived, I was captivated by the serene beauty of this UNESCO World Heritage Site.
I took a scenic train ride from Hanoi to Ninh Binh and then, I took a short taxi to my accommodation. My accommodation was a charming homestay surrounded by rice paddies near the picturesque karst mountains. The hospitality of the hosts made me feel comfortable.
During my journey, I immersed myself in various activities that showcased the natural wonders of Trang An. One of the highlights was a boat tour through limestone caves and lush valleys. I also explored the ancient temples and pagodas throughout the region, and enjoyed breathtaking views from Hang Mua Peak.
It was a peaceful and enjoyable experience that I'll always cherish.
Tạm dịch:
Mùa hè năm ngoái, tôi đã có một chuyến hành trình khó quên đến những thắng cảnh ngoạn mục của Tràng An ở Ninh Bình, Việt Nam. Ngay từ khi đặt chân đến, tôi đã bị quyến rũ bởi vẻ đẹp thanh bình của Di sản Thế giới được UNESCO công nhận này.
Tôi bắt chuyến tàu ngắm cảnh từ Hà Nội đến Ninh Bình và sau đó bắt taxi một quãng ngắn về chỗ ở của mình. Chỗ ở của tôi là một nhà dân duyên dáng được bao quanh bởi những cánh đồng lúa gần những ngọn núi đá vôi đẹp như tranh vẽ. Sự hiếu khách của chủ nhà khiến tôi cảm thấy thoải mái.
Trong hành trình của mình, tôi hòa mình vào nhiều hoạt động khác nhau nhằm giới thiệu những kỳ quan thiên nhiên của Tràng An. Một trong những điểm nổi bật là chuyến tham quan bằng thuyền qua các hang động đá vôi và thung lũng tươi tốt. Tôi cũng khám phá những ngôi chùa cổ kính khắp vùng và tận hưởng khung cảnh ngoạn mục từ đỉnh Hang Múa.
Đó là một trải nghiệm yên bình và đầy thú vị mà tôi sẽ luôn trân trọng
Unit 8 Skills 1 lớp 9 trang 87, 88
Reading
1. Write the words under their correct pictures.
(Viết các từ dưới hình ảnh đúng của chúng.)
a. destination
b. traveller
c. itinerary
Lời giải chi tiết:
1 - b. traveller (du khách, người du lịch)
2 - a. destination (điểm đến)
3 - c. itinerary (lịch trình du lịch)
2. Read the passage and match the words and phrases in A with the definitions in B.
(Đọc đoạn văn và nối các từ và cụm từ ở A với định nghĩa ở B.)
The two most popular types of tours now are package and self-guided tours.
When you buy a package tour, a travel agency takes care of almost everything for you. You will get a notice about the places of your visit, the detailed itinerary, and the cost. They will protect you if something goes wrong during the trip. This type of holiday saves time and reduces stress for travellers. It offers a convenient option for people who are elderly, who do not want to spend much time searching on their own, or who are not confident about using online apps. One disadvantage of this type is you have to follow a fixed itinerary.
Nowadays, more young people choose self-guided tours which require them to do everything on their own. They have to look for a destination, work out an itinerary, and estimate the cost. They then hunt for tickets and accommodation, usually homestay. This type of holiday may require people more time and effort, but it is cheaper and more flexible than a package holiday. It gives travellers more freedom to decide where to go and how much time and money to spend at a place. However, to have a smooth trip and avoid trouble, these travellers should be good at using apps.
A |
B |
1. cost 2. fixed 3. hunt for 4. smooth |
a. happening or continuing without any problems b. money spent on something c. not changing d. look for |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Hai loại hình tour phổ biến nhất hiện nay là tour trọn gói và tour tự túc.
Khi bạn mua tour trọn gói, hầu hết mọi việc đều được công ty du lịch lo cho bạn. Bạn sẽ nhận được thông báo về những địa điểm bạn ghé thăm, hành trình chi tiết và chi phí. Họ sẽ bảo vệ bạn nếu có sự cố xảy ra trong chuyến đi. Loại hình nghỉ dưỡng này giúp tiết kiệm thời gian và giảm bớt căng thẳng cho du khách. Nó cung cấp một lựa chọn thuận tiện cho những người lớn tuổi, những người không muốn mất nhiều thời gian tự tìm kiếm hoặc những người không tự tin khi sử dụng các ứng dụng trực tuyến. Một nhược điểm của loại hình này là bạn phải đi theo một lộ trình cố định.
Ngày nay, nhiều bạn trẻ lựa chọn những chuyến du lịch tự túc, đòi hỏi họ phải tự mình làm mọi việc. Họ phải tìm kiếm điểm đến, lên kế hoạch hành trình và ước tính chi phí. Sau đó họ săn vé và chỗ ở, thường là ở trọ. Loại kỳ nghỉ này có thể đòi hỏi mọi người nhiều thời gian và công sức hơn, nhưng nó rẻ hơn và linh hoạt hơn so với kỳ nghỉ trọn gói. Nó mang lại cho du khách nhiều quyền tự do hơn trong việc quyết định nơi sẽ đến cũng như lượng thời gian và tiền bạc dành cho một địa điểm. Tuy nhiên, để có một chuyến đi suôn sẻ và tránh rắc rối, những du khách này nên sử dụng tốt các ứng dụng.
Lời giải chi tiết:
1 - b. cost: money spent on something
(chi phí: tiền chi cho cái gì đó)
2 - c. fixed: not changing
(cố định: không thay đổi)
3 - d. hunt for: look for
(săn lùng: tìm kiếm)
4 - a. smooth: happening or continuing without any problems
(trơn tru: xảy ra hoặc tiếp tục mà không có vấn đề gì)
3. Read the passage again and answer the questions.
(Đọc lại đoạn văn và trả lời các câu hỏi.)
1. What can a package tour save you?
(Tour du lịch trọn gói có thể giúp bạn tiết kiệm được gì?)
2. What disadvantage of a package tour does the passage mention?
(Đoạn văn đề cập đến nhược điểm nào của chuyến du lịch trọn gói?)
3. What do travellers have to do on a self-guided tour?
(Du khách phải làm gì khi đi tour tự túc?)
4. What is an advantage of self-guided tours?
(Ưu điểm của tour tự túc là gì?)
5. What skill should you have if you go on a self-guided tour?
(Đi tour tự túc cần có kỹ năng gì?)
Lời giải chi tiết:
1. A package tour can save you time.
(Một chuyến du lịch trọn gói có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian.)
Thông tin: This type of holiday saves time and reduces stress for travellers.
(Loại hình nghỉ dưỡng này giúp tiết kiệm thời gian và giảm bớt căng thẳng cho du khách.)
2. One disadvantage of package tour is you have to follow a fixed itinerary.
(Một nhược điểm của tour trọn gói là bạn phải đi theo một lịch trình cố định.)
Thông tin: One disadvantage of this type is you have to follow a fixed itinerary.
(Một nhược điểm của loại hình này là bạn phải đi theo một lộ trình cố định.)
3. Travellers have to look for a destination, work out an itinerary, estimate the cost, hunt for tickets and accommodation.
(Du khách phải tìm kiếm điểm đến, lên lịch trình, ước tính chi phí, săn vé và chỗ ở.)
Thông tin: They have to look for a destination, work out an itinerary, and estimate the cost. They then hunt for tickets and accommodation, usually homestay.
(Họ phải tìm kiếm điểm đến, lên kế hoạch hành trình và ước tính chi phí. Sau đó họ săn vé và chỗ ở, thường là ở trọ.)
4. An advantage of self-guided tours is that it is cheaper / more flexible than a package holiday, giving travellers more freedom to decide where to go and how much time and money to spend at a place.
(Một lợi thế của du lịch tự túc là rẻ hơn / linh hoạt hơn so với kỳ nghỉ trọn gói, giúp du khách tự do hơn trong việc quyết định nơi sẽ đến cũng như lượng thời gian và tiền bạc dành cho một địa điểm.)
Thông tin: but it is cheaper and more flexible than a package holiday. It gives travellers more freedom to decide where to go and how much time and money to spend at a place.
(nhưng nó rẻ hơn và linh hoạt hơn so với kỳ nghỉ trọn gói. Nó mang lại cho du khách nhiều quyền tự do hơn trong việc quyết định nơi sẽ đến cũng như lượng thời gian và tiền bạc dành cho một địa điểm.)
5. If you go on a self-guided tour, you should be good at using apps.
(Nếu bạn tham gia một chuyến du lịch tự túc, bạn nên sử dụng ứng dụng thành thạo.)
Thông tin: However, to have a smooth trip and avoid trouble, these travellers should be good at using apps.
(Tuy nhiên, để có một chuyến đi suôn sẻ và tránh rắc rối, những du khách này nên sử dụng tốt các ứng dụng.)
Speaking
4. Work in pairs. Take turns to interview your partner about his / her recent tour. Take notes of your partner's answers.
(Làm việc theo cặp. Thay phiên nhau phỏng vấn bạn của bạn về chuyến du lịch gần đây của anh ấy/cô ấy. Ghi lại câu trả lời của bạn của bạn.)
You can ask about: (Bạn có thể nói về)
1. where he / she went
(nơi bạn ấy đã đi)
2. which tour he / she took package or self-guided
(gói du lịch nào mà bạn ấy đã đặt hay tự đi)
3. how he / she travelled
(bạn ấy đi bằng phương tiện gì)
4. where he / she stayed
(bạn ấy đã ở đâu)
5. what he / she did /saw
(bạn ấy đã làm/ nhìn thấy gì)
Lời giải chi tiết:
A: Where did you go on your recent holiday?
(Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ gần đây?)
B: I visited Da Nang.
(Tôi đã đến thăm Đà Nẵng.)
A: Did you take a package tour or plan it yourself?
(Bạn đã tham gia một chuyến du lịch trọn gói hay tự mình lên kế hoạch?)
B: I took a self-guided tour. I did some research beforehand and created an itinerary based on the places I wanted to visit.
(Tôi đã tham gia một chuyến tham quan tự túc. Tôi đã thực hiện một số nghiên cứu trước và lập một hành trình dựa trên những địa điểm tôi muốn ghé thăm.)
A: How did you travel to Da Nang?
(Bạn đến Đà Nẵng bằng phương tiện gì?)
B: I flew to Da Nang. There are direct flights from my city, so it was convenient.
(Tôi đã bay tới Đà Nẵng. Có chuyến bay thẳng từ thành phố của tôi nên rất thuận tiện.)
A: Where did you stay during your visit?
(Bạn đã ở đâu trong chuyến thăm của bạn?)
B: I stayed at a hotel near My Khe Beach. It was a comfortable and convenient location for exploring the city.
(Tôi ở tại một khách sạn gần bãi biển Mỹ Khê. Đó là một vị trí thoải mái và thuận tiện để khám phá thành phố.)
A: What were some of the activities or sights you experienced or saw while in Da Nang?
(Một số hoạt động hoặc điểm tham quan mà bạn đã trải nghiệm hoặc nhìn thấy khi ở Đà Nẵng là gì?)
B: During my time in Da Nang, I had the opportunity to explore various attractions and engage in exciting activities. I spent some time relaxing on My Khe Beach, soaking up the sun and taking up skydiving. I also explored the Marble Mountains, and visited the Dragon Bridge.
(Trong thời gian ở Đà Nẵng, tôi có cơ hội khám phá nhiều điểm tham quan khác nhau và tham gia các hoạt động thú vị. Tôi dành thời gian thư giãn trên bãi biển Mỹ Khê, tắm nắng và tham gia môn nhảy dù. Tôi cũng đã khám phá Ngũ Hành Sơn và thăm Cầu Rồng.)
5. Share with the class your partner's travel experience. You can then share what you think about it.
(Chia sẻ với cả lớp trải nghiệm du lịch của bạn mình. Sau đó bạn có thể chia sẻ những gì bạn nghĩ về nó.)
Example: (Ví dụ)
Last summer, Mai went to Da Lat. She took a package tour...
(Mùa hè năm ngoái Mai đi Đà Lạt. Cô ấy đã thực hiện một chuyến du lịch trọn gói...)
Lời giải chi tiết:
Last summer, Quynh embarked on a memorable trip to Da Nang.
She took a self-guided tour, meticulously planned her itinerary to visit the places she was most interested in. She flew to Da Nang, taking advantage of the direct flights from her city. During her stay in Da Nang, Quynh chose a hotel near My Khe Beach as her accommodation, because it is both comfortable and conveniently located for her explorations.
Her days were filled with a mix of relaxation and adventure. She savored the sunny shores of My Khe Beach, basking in the warmth and tranquility of the surroundings, and she indulged in an exhilarating skydiving experience. She also explored the cultural and natural wonders of Da Nang such as the Marble Mountains, with intricate caves and pagodas nestled within the limestone formations. Additionally, she visited the iconic Dragon Bridge, marveling at its grandeur and the vibrant spectacle it offered, especially during the evening with its illuminated display.
Overall, Quynh's travel experience in Da Nang was a perfect blend of relaxation, adventure, and exploration, leaving her with cherished memories.
Tạm dịch:
Mùa hè năm ngoái, Quỳnh bắt đầu chuyến du lịch Đà Nẵng đáng nhớ.
Cô tự mình tham gia một chuyến du lịch, lên kế hoạch tỉ mỉ cho hành trình đến thăm những địa điểm mà cô yêu thích nhất. Cô bay đến Đà Nẵng, tận dụng các chuyến bay thẳng từ thành phố của mình. Trong thời gian ở Đà Nẵng, Quỳnh đã chọn khách sạn gần bãi biển Mỹ Khê làm chỗ ở vì vừa thoải mái, vừa thuận tiện cho chuyến khám phá của mình.
Những ngày của cô tràn ngập sự kết hợp giữa thư giãn và phiêu lưu. Cô tận hưởng bờ biển đầy nắng của bãi biển Mỹ Khê, đắm mình trong sự ấm áp và yên tĩnh của khung cảnh xung quanh, đồng thời cô cũng có cơ hội trải nghiệm môn nhảy dù đầy phấn khích. Cô cũng khám phá những kỳ quan văn hóa và thiên nhiên của Đà Nẵng như Ngũ Hành Sơn, với những hang động và chùa chi tiết ẩn mình trong các khối đá vôi. Ngoài ra, cô còn đến thăm Cầu Rồng mang tính biểu tượng, ngạc nhiên trước sự hùng vĩ và cảnh tượng rực rỡ mà nó mang lại, đặc biệt là vào buổi tối với màn trình diễn được chiếu sáng.
Nhìn chung, trải nghiệm du lịch Đà Nẵng của Quỳnh là sự kết hợp hoàn hảo giữa nghỉ dưỡng, phiêu lưu và khám phá, để lại cho cô những kỷ niệm đáng nhớ.
Unit 8 Skills 2 lớp 9 trang 88, 89
Listening
1. Work in pairs. Discuss if these statements are true.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận xem những tuyên bố này có đúng không.)
1. The Brontes is a family of world-famous writers.
2. Together, the three sisters wrote Jane Eyre.
3. You can read some of their novels in Vietnamese.
Lời giải chi tiết:
1. The Brontes is a family of world-famous writers.
(Brontes là một gia đình gồm những nhà văn nổi tiếng thế giới.)
=> TRUE. The Bronte family, consisting of Charlotte, Emily, and Anne Bronte, are renowned writers.
(ĐÚNG. Gia đình Bronte, gồm Charlotte, Emily và Anne Bronte, là những nhà văn nổi tiếng.)
2. Together, the three sisters wrote Jane Eyre.
(Ba chị em cùng nhau viết Jane Eyre.)
=> FALSE. "Jane Eyre" was written solely by Charlotte Bronte.
(SAI. "Jane Eyre" chỉ được viết bởi Charlotte Bronte.)
3. You can read some of their novels in Vietnamese.
(Bạn có thể đọc một số tiểu thuyết của họ bằng tiếng Việt.)
=> TRUE. Many translations of the Bronte sisters' novels are translated in various languages, including Vietnamese.
(ĐÚNG. Nhiều bản dịch tiểu thuyết của chị em nhà Bronte được dịch ra nhiều thứ tiếng, trong đó có tiếng Việt.)
2. A tour guide is announcing the schedule for a one-day trip to the home of the Brontes. Listen and complete the missing information.
(Một hướng dẫn viên du lịch đang thông báo lịch trình chuyến đi một ngày đến quê hương của Brontes. Nghe và hoàn thành thông tin còn thiếu.)
DAY TRIP (CHUYẾN ĐI TRONG NGÀY) Haworth and the Brontes (Haworth và Brontes) |
|
Trip will take: (Chuyến đi sẽ mất) |
(1) _______ hours (_______ giờ) |
Jane Eyre:
|
(2) a _______ book (một cuốn sách_______) |
At Haworth, we see: (Tại Haworth, chúng tôi thấy) |
the Brontes’ house, school, and (3) _______ (nhà, trường học của gia đình Brontes và _______) |
The tour includes: (Chuyến tham quan bao gồm) |
(4) _______ ticket to the house (vé _______ vào nhà) |
The Brontes lived in Haworth: (Gia đình Brontes sống ở Haworth) |
(5) _______ years ago (_______ tuổi) |
The main street of the village: (Đường chính của làng) |
has witnessed little (6) _______ (đã chứng kiến ít _______) |
3. Look at the pictures, listen again and tick (✔) the two which illustrate the ideas of the listening passage.
(Nhìn tranh, nghe lại và đánh dấu (✔) vào hai hình minh họa ý của đoạn nghe.)
Writing
4. Work in pairs. Discuss and tick (✔) the thing(s) that the tour guide in the listening passage mentions in her announcement at the beginning of the tour.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận và đánh dấu (✔) những điều mà hướng dẫn viên du lịch trong đoạn nghe đề cập đến trong thông báo của cô ấy khi bắt đầu chuyến tham quan.)
1. The length of the tour
(Thời lượng của chuyến tham quan)
2. The cost of the tour
(Chi phí chuyến tham quan)
3. The place(s) they visit
((Những) địa điểm họ ghé thăm)
4. Some brief details about each place
(Một số chi tiết ngắn gọn về từng địa điểm)
5. Write a paragraph (100-120 words) introducing this half day tour in Hue. Use the clues below.
(Viết một đoạn văn (100-120 từ) giới thiệu về chuyến du lịch Huế nửa ngày này. Sử dụng các manh mối dưới đây.)
1. Length of the tour: 5 hours
(Thời lượng chuyến tham quan: 5 giờ)
2. Transportation: mini bus
(Phương tiện di chuyển: xe buýt nhỏ)
3. The place(s)
(Địa điểm)
- Thien Mu Pagoda: oldest pagoda in central and south Viet Nam, built in 1602.
(Chùa Thiên Mụ: ngôi chùa cổ nhất miền Trung và Nam Bộ, được xây dựng năm 1602.)
- The Citadel: see the palace ruins, learn about the history of the Nguyen Dynasty, and visit the altars of the Kings.
(Đại Nội: tham quan di tích cung điện, tìm hiểu về lịch sử triều Nguyễn và tham quan bàn thờ các Vua.)
- Dong Ba Market + lunch (at tourists' own expense): biggest market in the city. Get to know about the local products and chat with the locals.
(Chợ Đông Ba + ăn trưa (du khách tự túc): chợ lớn nhất thành phố. Tìm hiểu về các sản phẩm địa phương và trò chuyện với người dân địa phương.)
You can start with:
(Bạn có thể bắt đầu với)
This is the itinerary for a five-hour tour....
(Đây là hành trình cho chuyến tham quan kéo dài năm giờ....)
Lời giải chi tiết:
This is the itinerary for a five-hour tour exploring the historical wonders of Hue on a minibus. The first stop is the Thien Mu Pagoda, oldest pagoda in central and south VietNam, established in 1602. Continuing the voyage, the tour explores the majestic Citadel, where remnants of the Nguyen Dynasty's palace ruins. Here, visitors will immerse themselves in tales of royal legacy, learn about the history of the Nguyen Dynasty, while paying homage at the Kings' altars. Dive into local life at Dong Ba Market, the city's largest, you have an opportunity to savor the flavors of Hue cuisine (at your own expense), and engage in delightful conversations with locals, completing a memorable half-day adventure.
Tạm dịch:
Đây là hành trình cho chuyến tham quan kéo dài 5 giờ khám phá những kỳ quan lịch sử của Huế trên một chiếc xe buýt nhỏ. Điểm dừng chân đầu tiên là chùa Thiên Mụ, ngôi chùa cổ nhất miền Trung và Nam Việt Nam, được thành lập vào năm 1602. Tiếp tục hành trình, đoàn tham quan khám phá Hoàng thành hùng vĩ, nơi còn sót lại tàn tích cung điện thời Nguyễn. Tại đây, du khách sẽ được đắm mình trong những câu chuyện về di sản hoàng gia, tìm hiểu về lịch sử triều Nguyễn và bày tỏ lòng tôn kính trước bàn thờ các Vua. Hòa mình vào cuộc sống địa phương tại chợ Đông Ba, chợ lớn nhất thành phố, bạn có cơ hội thưởng thức hương vị ẩm thực Huế (chi phí tự túc) và tham gia các cuộc trò chuyện thú vị với người dân địa phương, hoàn thành chuyến phiêu lưu nửa ngày đáng nhớ.
Unit 8 Looking back lớp 9 trang 90
Vocabulary
1. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. If you are travelling abroad for the first time, it's better to look for a good travel _______ to arrange everything for you.
A. budget
B. agency
C. tourism
D. homestay
2. Many _______ buildings have become UNESCO World Heritage Sites.
A. modern
B. domestic
C. ruinous
D. international
3. Young people are usually good at _______ for cheap transportation and accommodation.
A. buying
B. booking
C. hunting
D. applying
4. Nowadays, people can travel on their own to new places by using _______.
A. tours
B. earphones
C. entrance tickets
D. Google Maps
5. _______ is for people who love trying different local dishes.
A. Food tourism
B. Domestic toursm
C. Ecotourism
D. Shopping tourism
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. C |
3. C |
4. D |
5. A |
1. B
If you are travelling abroad for the first time, it's better to look for a good travel agency to arrange everything for you.
(Nếu bạn lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài, tốt nhất bạn nên tìm một công ty du lịch tốt để sắp xếp mọi thứ cho bạn.)
A. budget (n): ngân sách
B. agency (n): hãng
C. tourism (n): du lịch
D. homestay (n): nhà trọ
2. C
Many ruinous buildings have become UNESCO World Heritage Sites.
(Nhiều tòa nhà đổ nát đã trở thành Di sản Thế giới của UNESCO.)
A. modern (adj): hiện đại
B. domestic (adj): nội địa
C. ruinous (adj): đổ nát
D. international (adj): quốc tế
3. C
Young people are usually good at hunting for cheap transportation and accommodation.
(Những người trẻ thường giỏi săn lùng phương tiện di chuyển và chỗ ở giá rẻ.)
A. buying (V-ing): mua
B. booking (V-ing): đặt
C. hunting (V-ing): săn
D. applying (V-ing): áp dụng
4. D
Nowadays, people can travel on their own to new places by using Google Maps.
(Ngày nay, mọi người có thể tự mình đi đến những địa điểm mới bằng cách sử dụng Google Maps.)
A. tours (n): chuyến thăm quan
B. earphones (n): tai nghe
C. entrance tickets (n): vé vào cửa
D. Google Maps
5. A
Food tourism is for people who love trying different local dishes.
(Du lịch ẩm thực dành cho những người thích thử các món ăn địa phương khác nhau.)
A. Food tourism (n): du lịch ẩm thực
B. Domestic tourism (n): du lịch nội địa
C. Ecotourism (n): du lịch sinh thái
D. Shopping tourism (n): du lịch mua sắm
2. Fill in each blank with a suitable word or phrase. The first letter has been given.
(Điền vào mỗi chỗ trống một từ hoặc cụm từ thích hợp. Chữ cái đầu tiên đã được đưa ra.)
1. Would you like to go on an international or a d_______ tour?
2. - Can I make a small change to this itinerary?
- I'm afraid not. It's f_______.
3. Thanks to her skills with a_______, she was able to buy cheap tickets to Quy Nhon.
4. They are not experienced enough to go on a s________ tour. They need an adult to go with them.
5. - What did you enjoy most on your tour to Sa Pa?
- The n_______ beauty of the mountains and valleys.
Lời giải chi tiết:
1. domestic |
2. fixed |
3. agent |
4. self-guided |
5. natural |
|
1. Would you like to go on an international or a domestic tour?
(Bạn muốn đi chuyến du lịch quốc tế hay nội địa?)
domestic (adj): nội địa
domestic tour (n): chuyến du lịch nội địa
2.
- Can I make a small change to this itinerary?
(Tôi có thể thực hiện một thay đổi nhỏ cho hành trình này không?)
- I'm afraid not. It's fixed.
(Tôi e là không. Nó đã được cố định.)
fixed (adj): cố định
3. Thanks to her skills with agent, she was able to buy cheap tickets to Quy Nhon.
(Nhờ kỹ năng với đại lý, cô đã mua được vé giá rẻ đi Quy nhơn.)
agent (n): nhân viên hãng
4. They are not experienced enough to go on a self-guided tour. They need an adult to go with them.
(Họ không đủ kinh nghiệm để tham gia một chuyến du lịch tự túc. Chúng cần một người lớn đi cùng.)
self-guided (adj): tự túc
self-guided tour (n): chuyến du lịch tự túc
5.
- What did you enjoy most on your tour to Sa Pa?
(Bạn thích điều gì nhất trong chuyến du lịch Sa Pa?)
- The natural beauty of the mountains and valleys.
(Vẻ đẹp tự nhiên của núi và thung lũng.)
natural (adj): tự nhiên
natural beauty (n): vẻ đẹp tự nhiên
Grammar
3. Use a relative pronoun which, who, or whose to complete each sentence.
(Sử dụng đại từ quan hệ which, who, hoặc who để hoàn thành mỗi câu.)
1. Excuse me, could you show me a souvenir shop _______ sells small-size paintings of this city?
2. We can ask my uncle _______ has a lot of experience in organising tours.
3. A visa is a stamp or mark in your passport _______ allows you to enter or leave a foreign country.
4. I'm lost. The hotel I'm staying in is a white multi-storey one ________ name is Islander Hotel.
5. The police officer is talking to the tourist _______ passport is missing.
Phương pháp giải:
- Đại từ quan hệ “who”: thay thế cho người (+ V / clause).
- Đại từ quan hệ “which”: thay thế cho vật (+ V / clause).
- Đại từ quan hệ “whose”: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N).
Lời giải chi tiết:
1. which |
2. who |
3. which |
4. whose |
5. whose |
|
1. Tân ngữ “a souvenir shop: cửa hàng lưu niệm” là danh từ chỉ vật, phía sau đại từ quan hệ còn trống là động từ “sells” => điền “which”.
Excuse me, could you show me a souvenir shop which sells small-size paintings of this city?
(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi một cửa hàng lưu niệm bán những bức tranh khổ nhỏ về thành phố này được không?)
2. Tân ngữ “my uncle: dì của tôi” là danh từ chỉ người, phía sau vị trí còn trống là động từ “has” => điền “who”.
We can ask my uncle who has a lot of experience in organising tours.
(Chúng ta có thể hỏi chú tôi, người có nhiều kinh nghiệm tổ chức các tour du lịch.)
3. Tân ngữ “a stamp or mark: một con tem hoặc nhãn hiệu” là danh từ chỉ vật, phía sau vị trí còn trống là động từ “allows” => điền “which”.
A visa is a stamp or mark in your passport which allows you to enter or leave a foreign country.
(Thị thực là một con tem hoặc nhãn hiệu trên hộ chiếu của bạn cho phép bạn nhập hoặc rời khỏi nước ngoài.)
4. Phía sau vị trí còn trống có danh từ “name: tên” nên ta cần điền một đại từ sở hữu đứng trước => điền ‘whose”.
I'm lost. The hotel I'm staying in is a white multi-storey one whose name is Islander Hotel.
(Tôi bị lạc. Khách sạn tôi đang ở là một khách sạn nhiều tầng màu trắng có tên là Islander Hotel.)
5. Phía sau vị trí còn trống có danh từ “passport: hộ chiếu” nên ta cần điền một đại từ sở hữu đứng trước => điền ‘whose”.
The police officer is talking to the tourist whose passport is missing.
(Viên cảnh sát đang nói chuyện với du khách bị mất hộ chiếu.)
4. Combine each pair of sentences, using a suitable relative pronoun which, who, or whose.
(Kết hợp mỗi cặp câu, bằng cách sử dụng đại từ quan hệ thích hợp which, who, or who.)
1. My family spent four days in India. Its culture is unique.
(Gia đình tôi đã ở Ấn Độ bốn ngày. Văn hóa của nó là độc nhất.)
2. Organising self-guided tours helps develop personal skills. They are important for everybody.
(Tổ chức các chuyến du lịch tự túc giúp phát triển kỹ năng cá nhân. Chúng quan trọng đối với mọi người.)
3. Russel stayed in a hotel in Bui Vien Street. It is one of the best streets for foreign tourists.
(Russel ở khách sạn ở phố Bùi Viện. Đây là một trong những con đường tốt nhất cho khách du lịch nước ngoài.)
4. After the Muay Thai Show, my sons talked to the artists. They admired their performance so much.
(Sau buổi biểu diễn Muay Thái, các con trai tôi nói chuyện với các nghệ sĩ. Họ ngưỡng mộ màn trình diễn của họ rất nhiều.)
5. We participated in a lot of activities with the local people. They were friendly and helpful.
(Chúng tôi đã tham gia rất nhiều hoạt động với người dân địa phương. Họ rất thân thiện và hữu ích.)
Phương pháp giải:
- Đại từ quan hệ “who”: thay thế cho người (+ V / clause).
- Đại từ quan hệ “which”: thay thế cho vật (+ V / clause).
- Đại từ quan hệ “whose”: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N).
Lời giải chi tiết:
1. My family spent four days in India, whose culture is unique.
(Gia đình tôi đã dành bốn ngày ở Ấn Độ, nơi có nền văn hóa độc đáo.)
Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “whose” thay cho tính từ sở hữu “its" (của nó).
2. Organising self-guided tours, which helps develop personal skills, are important for everybody.
(Việc tổ chức các chuyến tham quan tự túc giúp phát triển kỹ năng cá nhân là điều quan trọng đối với mọi người.)
Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “which” thay cho danh từ chỉ vật “self-guided tours" (chuyến du lịch tự túc).
3. Russel stayed in a hotel in Bui Vien Street, which is one of the best streets for foreign tourists.
(Russel ở trong một khách sạn ở phố Bùi Viện, một trong những con phố đẹp nhất dành cho khách du lịch nước ngoài.)
Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “which” thay cho danh từ chỉ vật “Bui Vien Street" (Phố Bùi Viện).
4. After the Muay Thai Show, my sons talked to the artists whose performance they admired so much.
(Sau buổi biểu diễn Muay Thái, các con trai tôi trò chuyện với các nghệ sĩ mà chúng rất ngưỡng mộ màn trình diễn của họ.)
Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “whose” thay cho tính từ sở hữu “their" (của họ).
5. We participated in a lot of activities with the local people, who were friendly and helpful.
(Chúng tôi đã tham gia rất nhiều hoạt động với người dân địa phương, những người rất thân thiện và hữu ích.)
Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “who” thay cho danh từ chỉ người “local people" (người dân địa phương).
Making a plan for a two-day trip
(Lập kế hoạch cho chuyến đi hai ngày)
Work in groups.
(Làm việc nhóm.)
1. Discuss then choose a destination for your group's two-day trip.
(Thảo luận sau đó chọn điểm đến cho chuyến đi hai ngày của nhóm bạn.)
Lời giải chi tiết:
Destination for my group's two-day trip: Hai Phong City - a port city in northern Vietnam, known for its beautiful beaches, historic sites, and vibrant culture.
(Điểm đến cho chuyến đi 2 ngày của nhóm mình: TP. Hải Phòng – một thành phố cảng ở miền Bắc Việt Nam, nổi tiếng với những bãi biển đẹp, di tích lịch sử và nền văn hóa sôi động.)
2. Decide the means of transport and accommodation.
(Quyết định phương tiện đi lại và chỗ ở.)
Lời giải chi tiết:
1. Transportation: by train.
Hai Phong is approximately 100 kilometers away from Hanoi, so the most convenient and economical means of transportation for us would be by train.
(Phương tiện di chuyển: bằng tàu hỏa.
Hải Phòng cách Hà Nội khoảng 100km nên phương tiện di chuyển thuận tiện và tiết kiệm nhất với chúng tôi là tàu hỏa.)
2. Accommodation: homestays in the city center.
(Chỗ ở: nhà dân homestay ở trung tâm thành phố.)
3. Create an itinerary which includes:
(Lập lịch trình bao gồm)
- the dates and the time (when to leave, when to return)
(ngày và giờ (khi nào đi, khi nào về))
- the tourist attraction(s) you want to visit
((các) địa điểm du lịch bạn muốn ghé thăm)
- the activities (what to do) and their timing (when to do)
(các hoạt động (làm gì) và thời gian (khi nào làm))
Lời giải chi tiết:
1. The dates and the time:
(Ngày, giờ)
- Departure date and time: 5.30 a.m, March 26th
(Ngày giờ khởi hành: 5h30 ngày 26/3)
- Return date and time: 7 p.m, March 28th
(Ngày giờ về: 19h ngày 28/3)
2. The tourist attractions and the activities:
(Các điểm du lịch và hoạt động)
Day 1: (Ngày 1)
- Lunch: Visit the local market to try specialities like banh da cua (crab noodle soup), and banh my cay.
(Bữa trưa: Tham quan chợ địa phương để thử các món đặc sản như bánh đa cua và bánh my cay.)
- In the afternoon: Explore the Hai Phong Museum to learn more about the city's history, culture, and maritime heritage.
(Buổi chiều: Khám phá Bảo tàng Hải Phòng để tìm hiểu thêm về lịch sử, văn hóa và di sản hàng hải của thành phố.)
- In the evening: Explore the historic Hai Phong Opera House, known for its French colonial architecture.
(Buổi tối: Khám phá Nhà hát Hải Phòng lịch sử, nổi tiếng với kiến trúc thuộc địa Pháp.)
- Dinner: Have dinner at a seafood restaurant by the beach.
(Tối: Ăn tối tại nhà hàng hải sản ven biển.)
Day 2: (Ngày 2)
- Breakfast: Start day with breakfast at homestay.
(Ăn sáng: Bắt đầu ngày mới bằng bữa sáng tại nhà dân.)
- In the morning: Take a ferry to Cat Ba Island, known for its stunning beaches and limestone karsts. Explore Cat Ba National Park, home to diverse flora and fauna with breathtaking views.
(Buổi sáng: Đi phà tới Đảo Cát Bà, nơi nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp và núi đá vôi. Khám phá Vườn Quốc gia Cát Bà, nơi có hệ động thực vật đa dạng với khung cảnh ngoạn mục.)
- Lunch: Enjoy lunch at a local restaurant on Cat Ba Island.
(Trưa: Thưởng thức bữa trưa tại nhà hàng địa phương trên đảo Cát Bà.)
- In the afternoon: Spend the afternoon relaxing on one of Cat Ba Island's beautiful beaches, such as Cat Co Beach or Tung Thu Beach.
(Buổi chiều: Dành buổi chiều thư giãn trên một trong những bãi biển đẹp của Đảo Cát Bà như Bãi biển Cát Cò hoặc Bãi biển Tùng Thu.)
- In the evening: Explore the local markets in Hai Phong for souvenirs and handicrafts.
(Buổi tối: Khám phá các khu chợ địa phương ở Hải Phòng để mua quà lưu niệm và đồ thủ công.)
4. Estimate the costs.
(Ước tính chi phí.)
Lời giải chi tiết:
- Train fare: approximately 130,000 VND per person for a return ticket
(Giá vé tàu: khoảng 130.000 đồng/người/vé khứ hồi)
- Accommodation - homestay: 450,000 VND per night
(Chỗ ở – nhà dân: 450.000đ/đêm)
- Meals: budget around 400,000 VND per person, depending on the restaurant and type of cuisine.
(Ăn uống: ngân sách khoảng 400.000đ/người, tùy nhà hàng và phong cách ẩm thực)
- Ferry ticket prices estimate around 100,000 VND per person for a one-way ticket
(Giá vé phà ước tính khoảng 100.000 đồng/người/vé một chiều)
- Other costs: Budgeting 500,000 VND for shopping and miscellaneous expenses
(Chi phí khác: Dự trù 500.000 đồng cho việc mua sắm và các chi phí linh tinh)
5. Present your plan to your class. Add explanations where relevant.
(Trình bày kế hoạch của bạn trước lớp. Thêm giải thích khi có liên quan.)
Lời giải chi tiết:
Good morning class,
I'm very excited to share my group's itinerary for a two-day trip to Hai Phong, Vietnam. So, let's dive into our adventure!
Firstly, we'll depart bright and early at 5:30 a.m. on March 26th, embarking on a journey. Our return is scheduled for 7 p.m. on March 28th, ensuring we make the most of our time exploring this destination.
Our Day 1 will be filled with culinary delights and cultural exploration. We'll start by visiting a local market, where we'll sample some specialties like crab noodle soup and spicy baguette. Afterward, we'll visit Hai Phong's rich history and culture at the Hai Phong Museum, followed by an exploration of the historic Hai Phong Opera House. In the evening, we'll feast on fresh seafood at a beachfront restaurant.
Day 2 promises even more excitement as we venture to Cat Ba Island. A ferry ride will transport us to this picturesque island, where we'll spend the morning exploring its stunning beaches and lush landscapes in Cat Ba National Park. After indulging in a delicious lunch at a local restaurant, we'll unwind on the beaches of Cat Ba Island. Back in Hai Phong, we'll explore local markets for souvenirs and handicrafts, wrapping up our trip.
As for the estimated costs, we've budgeted wisely to ensure an affordable yet memorable trip. Train fares, accommodation at a homestay, meals, ferry tickets, shopping and miscellaneous expenses have all been taken into account, budget around 1,5 million VND,
In conclusion, this two-day trip to Hai Phong promises to be an unforgettable journey filled with culinary delights, cultural exploration, and breathtaking natural beauty.
Thank you for your attention!
Tạm dịch:
Chào buổi sáng cả lớp,
Tôi rất vui mừng được chia sẻ hành trình của nhóm mình trong chuyến đi hai ngày tới Hải Phòng, Việt Nam. Vì vậy, hãy đi sâu vào cuộc phiêu lưu của chúng tôi!
Đầu tiên, chúng ta sẽ khởi hành sớm vào lúc 5h30 ngày 26/3, bắt đầu một cuộc hành trình. Sự trở lại của chúng tôi được lên kế hoạch vào lúc 7 giờ tối. vào ngày 28 tháng 3, đảm bảo chúng tôi tận dụng tối đa thời gian khám phá điểm đến này.
Ngày đầu tiên của chúng tôi sẽ tràn ngập những thú vui ẩm thực và khám phá văn hóa. Chúng ta sẽ bắt đầu bằng việc ghé thăm một khu chợ địa phương, nơi chúng ta sẽ nếm thử một số đặc sản như bún cua và bánh mì cay. Sau đó, chúng ta sẽ tham quan lịch sử và văn hóa phong phú của Hải Phòng tại Bảo tàng Hải Phòng, sau đó là chuyến khám phá Nhà hát lớn Hải Phòng lịch sử. Vào buổi tối, chúng ta sẽ thưởng thức hải sản tươi sống tại một nhà hàng bên bờ biển.
Ngày thứ 2 hứa hẹn sẽ còn thú vị hơn nữa khi chúng ta khám phá đảo Cát Bà. Một chuyến phà sẽ đưa chúng ta đến hòn đảo đẹp như tranh vẽ này, nơi chúng ta sẽ dành cả buổi sáng để khám phá những bãi biển tuyệt đẹp và cảnh quan tươi tốt ở Vườn Quốc gia Cát Bà. Sau khi thưởng thức bữa trưa ngon miệng tại nhà hàng địa phương, chúng ta sẽ thư giãn trên bãi biển của Đảo Cát Bà. Trở lại Hải Phòng, chúng ta sẽ khám phá các khu chợ địa phương để mua đồ lưu niệm và đồ thủ công, kết thúc chuyến đi của mình.
Về chi phí ước tính, chúng tôi đã lập ngân sách một cách khôn ngoan để đảm bảo một chuyến đi đáng nhớ nhưng giá cả phải chăng. Giá vé tàu, chỗ ở tại nhà dân, bữa ăn, vé phà, mua sắm và các chi phí linh tinh khác đều đã được tính hết, ngân sách khoảng 1,5 triệu đồng,
Tóm lại, chuyến đi hai ngày đến Hải Phòng này hứa hẹn sẽ là một hành trình khó quên với những thú vui ẩm thực, khám phá văn hóa và vẻ đẹp thiên nhiên ngoạn mục.
Cám ơn vì sự quan tâm của bạn!
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 9 Global Success hay, chi tiết khác:
Unit 7: Natural wonders of the world