1. visit/to/love/We/the/country. We love to visit the country

29

Với giải Grammar Form & Practice SGK Tiếng anh 8 iLearn Smart World chi tiết trong Unit 2: Life in the Country giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 8. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 8 Unit 2: Life in the Country

a. Read the examples and notes above, then unscramble the sentences.

(Đọc các ví dụ và ghi chú ở trên, sau đó xắp xếp lại các câu.)

1. visit/to/love/We/the/country.

We love to visit the country.

(Chúng tôi thích đến thăm vùng nông thôn.)

2. to/games./He/folk/prefers/play

                                                    .

3. play?/she/like/Where/does/to

                                                    .

4. play/to/don't/shuttlecock./like/l

                                                    .

5. they/hometown?/to/their/Do/like/visit

                                                    .

6. spinning/with/never/play/tops/my/sister./

                                                    .

7. herd/buffalo/you/always/on/weekends?/Do

                                                    .

8. play/games/folk/in/cities./rarely/People

                                                    .

Hướng dẫn giải:

Verbs (to express preference)) +to-infinitives

(Động từ (để thể hiện sở thích)) + to-infinitives)

I love to play folk games.

(Tôi thích chơi các trò chơi dân gian.)

She prefers to play spinning tops.

(Cô ấy thích chơi con quay hơn.)

They don't like to go to the park.

(Họ không thích đi đến công viên.)

A: What do they like to do?

(Họ thích làm gì?)

B: They like to play folk games.

(Họ thích chơi các trò chơi dân gian.)

A: Do they like to play shuttlecock?

(Họ có thích chơi đá cầu không?)

B: Yes, they do./No, they don't. They prefer to play soccer.

(Vâng, họ có./Không, họ không. Họ thích chơi bóng đá hơn.)

Adverbs of frequency

(Trạng từ chỉ sự thường xuyên)

I always/usually/often/sometimes/rarely/never play with my brother.

(Tôi luôn luôn/thường/thường xuyên/thỉnh thoảng/hiếm khi/không bao giờ chơi với anh trai tôi.)

He doesn't always/usually/often play folk games.

(Anh ấy không phải lúc nào/thường xuyên/thường xuyên chơi các trò chơi dân gian.)

A: Do you always/usually/often play games after school?       

(Bạn có luôn/thường/thường xuyên chơi game sau giờ học không?)

B: Yes, I do./No, I don't.

(Vâng, tôi có./Không, tôi không.)

A: Who do you usually play spinning tops with?          

(Bạn thường chơi con quay với ai?)                

B: I usually play spinning tops with my classmates.

(Tôi thường chơi con quay với các bạn cùng lớp.)

Đáp án:

2. Does she prefer to jump rope?

(Cô ấy thích nhảy dây hơn?)

3. What do kids like to play here?

(Ở đây các bé thích chơi gì?)

 4. He likes to play tug of war.

(Anh ấy thích chơi kéo co.)

5. We don't like to pick flower

(Chúng tôi không thích hái hoa.)

6. We don't often play spinning tops after school.

(Chúng tôi không thường chơi con quay sau giờ học.)

7. Who does she usually jump rope with?

(Cô ấy thường nhảy dây với ai?)

8. People in my hometown sometimes play folk games.

(Người dân quê tôi thỉnh thoảng chơi trò chơi dân gian.)

Đánh giá

0

0 đánh giá