1. There are too much/many vehicles on the road. 2. There aren't/isn't enough facilities in this village

73

Với giải Grammar Form & Practice SGK Tiếng anh 8 iLearn Smart World chi tiết trong Unit 2: Life in the Country giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 8. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 8 Unit 2: Life in the Country

a. Read the examples on the left and circle the correct words.

(Đọc các ví dụ bên trái và khoanh tròn các từ đúng.)

1. There are too much/many vehicles on the road.

2. There aren't/isn't enough facilities in this village.

3. There is/are too much noise in my town.

4. This city doesn't have enough/many fresh air.

5. There isn't enough things to do/entertainment here.

6. There is lots of nature/vehicles here in the country.

Hướng dẫn giải:

Quantifiers with countable nouns

(Lượng từ với danh từ đếm được)

There are lots of things to do here.

(Có rất nhiều thứ để làm ở đây.)

This town has a lot of people.

(Thị trấn này có rất nhiều người.)

There are too many cars on the streets.

(Có quá nhiều xe ô tô trên đường phố.)

There aren't enough things to do in the country.

(Không có đủ việc để làm ở nông thôn.)

Quantifiers with uncountable nouns

(Lượng từ với danh từ không đếm được)

There is too much pollution in my town.

(Có quá nhiều ô nhiễm trong thị trấn của tôi.)

There is lots of public transportation in the city.

(Có rất nhiều phương tiện giao thông công cộng trong thành phố.)

 My city doesn't have enough room for everybody.

(Thành phố của tôi không có đủ chỗ cho tất cả mọi người.)

There isn't enough fresh air in the city.

(Không có đủ không khí trong lành trong thành phố.)

Đáp án:

1. many

2. aren’t

3. is

4. enough

5. entertainment

6. nature

1. There are too many vehicles on the road.

(Có quá nhiều phương tiện trên đường.)

=> many + danh từ số nhiều; much + danh từ không đếm được; "vehicles" là danh từ số nhiều.

2. There aren’t enough facilities in this village.

(Không có đủ cơ sở vật chất trong ngôi làng này.)

=> there are + danh từ số nhiều; there is + danh từ số ít/ không đếm được; "facilities" là danh từ số nhiều.

3. There is too much noise in my town.

(Có quá nhiều tiếng ồn trong thị trấn của tôi.)

=> => there are + danh từ số nhiều; there is + danh từ số ít/ không đếm được; "noise" là danh từ không đếm được. 

4. This city doesn't have enough fresh air.

(Thành phố này không có đủ không khí trong lành.)

=> enough + danh từ; many + danh từ số nhiều; "fresh air" là danh từ không đếm được. 

5. There isn't enough entertainment here.

(Không có đủ giải trí ở đây.)

=> there is + danh từ số ít/ danh từ không đếm được; "things to do" là danh từ số nhiều; "entertainmnet" là danh từ không đếm được. 

6. There is lots of nature here in the country.

(Có rất nhiều thiên nhiên ở nông thôn.)

=> there is + danh từ số ít/ danh từ không đếm được; "vehicles" là danh từ số nhiều; "nature" là danh từ không đếm được. 

Đánh giá

0

0 đánh giá