Unit 6 Lesson 2 lớp 8 trang 58, 59, 60, 61 | Tiếng Anh 8 iLearn Smart World

332

Với giải Unit 6 Lesson 2 lớp 8 trang 58, 59, 60, 61 Tiếng Anh 8 iLearn Smart World chi tiết trong Unit 6: Life on Other Planets giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 8. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh lớp 8 Unit 6: Life on Other Planets

Unit 6 Lesson 2 lớp 8 trang 58, 59, 60, 61

Let's Talk!

In pairs: Look at the picture. What do you think is happening? Where can you see hear about something like this? Do you think the stories are real? (Làm việc theo cặp: Nhìn vào bức tranh. Bạn nghĩ điều gì đang xảy ra? Bạn có thể thấy hoặc nghe về một điều gì đó tương tự như thế này ở đâu? Bạn có nghĩ rằng những câu chuyện là có thật?)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 6 Lesson 2 (trang 58, 59, 60, 61)

Đáp án:

In the picture, I see the appearance of aliens on earth. Where I can hear about the presence of aliens is from scientists who study extraterrestrial things. I think the stories about aliens are real.

Hướng dẫn dịch:

Trong bức tranh, tôi nhìn thấy có sự xuất hiện của người ngoài hành tinh trên trái đất. Nơi tôi có thể nghe thấy về sự có mặt của người ngoài hành tinh là từ những nhà khoa học người mà nghiên cứu về những thứ ngoài trái đất. Tôi nghĩ rằng những câu chuyện về người ngoài hành tinh là có thật.

New Words

a. Read the text and number the definitions. Listen and repeat. (Đọc văn bản và đánh số các định nghĩa. Lắng nghe và nhắc lại.)

There was a recent report of (1) UFOs (Unidentified Flying Objects) flying over the city. Some people think they're just airplanes, but many people believe they're (2) flying saucers from other planets. People describe them as (3) disk-shaped.

Last weekend, a 14-year-old schoolboy saw something in the sky as he was walking home. "A bright light suddenly (4) appeared, and it made a very (5) strange noise. Then it (6) disappeared and couldn't see it anymore," he said. A housewife named Sally Sherlock saw two green (7) aliens in the park. They had (8) huge heads and ten (9) tiny eyes. I was (10) terrified!" she said.

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 6 Lesson 2 (trang 58, 59, 60, 61)

Bài nghe:

 

 

 

Đáp án:

A - 1

B - 5

C - 2

D - 7

E - 3

F - 4

G - 6

H - 10

I - 8

J - 9

UFO: an unknown thing in the sky

strange: not usual or normal, e.g. a talking animal

flying saucers: round ships that people believe are from another planet

alien: a living thing from another planet

disk-shaped: having a round and thin shape

appear: come into sight

disappear: become unable to see

terrified: very scared

huge: very big

tiny: very small

Hướng dẫn dịch:

vật thể bay không xác định: vật thể lạ trên bầu trời

kì lạ: không bình thường hoặc bất thường, ví dụ: một con vật biết nói

đĩa bay: những con tàu hình tròn mà mọi người tin là đến từ hành tinh khác

người ngoài hành tinh: một sinh vật sống đến từ hành tinh khác

hình đĩa: có hình dạng tròn và mỏng

xuất hiện: đi vào tầm mắt

biến mất: trở nên không thể nhìn thấy

kinh hãi: rất sợ hãi

khổng lồ: rất lớn

nhỏ xíu: rất nhỏ

Hướng dẫn dịch bài đọc:

Gần đây có một báo cáo về UFO (Vật thể bay không xác định) bay qua thành phố. Một số người cho rằng chúng chỉ là máy bay, nhưng nhiều người tin rằng chúng là đĩa bay đến từ hành tinh khác. Mọi người mô tả chúng có hình đĩa.

Cuối tuần trước, một cậu học sinh 14 tuổi đã nhìn thấy thứ gì đó trên bầu trời khi đang đi bộ về nhà. "Một ánh sáng rực rỡ đột nhiên xuất hiện và nó tạo ra một tiếng động rất lạ. Sau đó, nó biến mất và cháu không thể không nhìn thấy nó nữa," cậu bé nói.

Một phụ nữ nội trợ tên là Sally Sherlock nhìn thấy hai người ngoài hành tinh màu xanh lá cây trong công viên. Họ có cái đầu khổng lồ và mười đôi mắt nhỏ xíu. Tôi đã rất kinh hãi!" cô ấy nói.

b. In pairs: Do you think there are UFOs and aliens? What do you think they look like? (Làm việc theo cặp: Bạn có nghĩ rằng có vật thể bay không xác định và người ngoài hành tinh không? Bạn nghĩ họ trông như thế nào?)

A: I'm not sure there are aliens. They're only in movies. (Tôi không chắc là có người ngoài hành tinh. Chúng chỉ có trong phim.)

B: I think aliens might be real. There are so many planets in space. Maybe they don't look like humans. (Tôi nghĩ người ngoài hành tinh có thể có thật. Có rất nhiều hành tinh trong không gian. Có lẽ họ trông không giống con người.)

Gợi ý:

I think aliens are real. Perhaps aliens have a strange appearance, unlike humans.

Hướng dẫn dịch:

Tôi nghĩ người ngoài hành tinh có thật. Có lẽ người ngoài hành tinh có vẻ ngoài kì lạ, không giống với con người.

Listening

a. Listen to two interviews with people talking about strange things they saw. How did the people feel? (Hãy nghe hai cuộc phỏng vấn với những người nói về những điều kỳ lạ mà họ nhìn thấy. Mọi người cảm thấy thế nào?)

1. afraid (sợ hãi)

2. excited (hào hứng)

Bài nghe:

 

 

 

Đáp án:

1. afraid (sợ hãi)

Nội dung bài nghe:

Denny: Hello, I'm Denny Conrad from Space Watch TV. I'm here with Nancy Walker. She saw something strange last weekend. What happened?

Nancy: I was reading in my garden when I suddenly heard a strange noise. I looked up and saw a UFO.

Denny: Really. Are you sure it wasn't an airplane?

Nancy: No, it was too fast and it was disk-shaped.

Denny: That's strange. What happened next?

Nancy: I called that to my husband. He ran outside, but he didn't see it.

Denny: Do you believe it was from another planet?

Nancy: Yes, I think it was a flying saucer.

Denny: Thank you, Nancy. Now our next guest is Jim Daniels. He saw two aliens last Friday. What happened, Jim?

Jim: Well, I was playing soccer when I saw two very strange people in the park. They were walking towards me.

Denny: What did they look like?

Jim: They were green and they were very tall.

Denny: What happened next?

Jim: I ran away.

Denny: That sounds scary. Who do you think they were?

Jim: I believe they were aliens.

Hướng dẫn dịch:

Denny: Xin chào, tôi là Denny Conrad từ Space Watch TV. Tôi đang ở cùng với Nancy Walker. Cô ấy đã thấy một cái gì đó kỳ lạ vào cuối tuần trước. Điều gì xảy ra?

Nancy: Tôi đang đọc sách trong vườn thì đột nhiên nghe thấy một tiếng động lạ. Tôi nhìn lên và thấy một vật thể bay không xác định.

Denny: Thật à? Bạn có chắc đó không phải là một chiếc máy bay chứ?

Nancy: Không, nó quá nhanh và nó có dạng hình đĩa.

Denny: Lạ nhỉ. Chuyện gì đã xảy ra tiếp theo?

Nancy: Tôi gọi cho chồng tôi. Anh ấy chạy ra ngoài, nhưng anh ấy không nhìn thấy nó.

Denny: Bạn có tin nó đến từ hành tinh khác không?

Nancy: Có, tôi nghĩ đó là một chiếc đĩa bay.

Denny: Cảm ơn bạn, Nancy. Bây giờ vị khách tiếp theo của chúng ta là Jim Daniels. Anh ấy đã nhìn thấy hai người ngoài hành tinh vào thứ Sáu tuần trước. Chuyện gì đã xảy ra vậy Jim?

Jim: Chà, tôi đang chơi bóng đá thì nhìn thấy hai người rất lạ trong công viên. Họ đang đi về phía tôi.

Denny: Họ trông như thế nào?

Jim: Họ có màu xanh và rất cao.

Denny: Chuyện gì xảy ra tiếp theo?

Jim: Tôi đã bỏ chạy.

Denny: Điều đó nghe thật đáng sợ. Bạn nghĩ họ là ai?

Jim: Tôi tin rằng họ là người ngoài hành tinh.

b. Now, listen and fill in the blanks. (Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống.)

1. Nancy saw a UFO when she was reading in her garden.

2. Nancy's husband didn't ___________ the UFO.

3. Nancy thinks it was a flying saucer from ___________.

4. Jim was playing ___________ when he suddenly saw two strange people.

5. After Jim saw the strange people, he ___________.

Bài nghe:

 

 

 

Đáp án:

2. see

3. another planet

4. soccer

5. ran away

Hướng dẫn dịch:

1. Nancy đã nhìn thấy một vật thể bay không xác định khi đang đọc sách trong vườn.

2. Chồng của Nancy không nhìn thấy vật thể bay không xác định.

3. Nancy cho rằng đó là một chiếc đĩa bay từ hành tinh khác.

4. Jim đang chơi đá bóng thì bất ngờ nhìn thấy hai người lạ.

5. Sau khi Jim nhìn thấy những người kỳ lạ, anh ấy đã bỏ chạy.

c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat. (Đọc bảng Kỹ năng hội thoại. Sau đó, nghe và nhắc lại.)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 6 Lesson 2 (trang 58, 59, 60, 61)

Bài nghe:

 

 

 

Hướng dẫn dịch:

Kỹ năng hội thoại

Thể hiện sự quan tâm

Để thể hiện rằng bạn đang lắng nghe ai đó và đưa ra quan điểm của mình về những gì họ nói, hãy nói:

That’s (strange). (Thật (kì lạ).)

That sounds (scary). (Điều đó nghe có vẻ (đáng sợ).)

d. Now, listen to the conversation again and number the phrases in the order you hear them. (Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đánh số các cụm từ theo thứ tự bạn nghe được.)

Bài nghe:

 

 

 

Đáp án:

1. That’s strange.

2. That sounds scary.

Hướng dẫn dịch:

1. Thật kỳ lạ.

2. Điều đó nghe có vẻ đáng sợ.

e. In pairs: What do you think Nancy and Jim saw? Why? (Làm việc theo cặp: Bạn nghĩ Nancy và Jim đã nhìn thấy gì? Tại sao?)

I think they saw an airplane because no one else saw it. They didn't see aliens. I think they were normal people in strange clothes. (Tôi nghĩ rằng họ đã nhìn thấy một chiếc máy bay bởi vì không ai khác nhìn thấy nó. Họ chưa từng nhìn thấy người ngoài hành tinh. Tôi nghĩ họ là những người bình thường trong những bộ quần áo kỳ lạ mà thôi.

Gợi ý:

I think Nancy and Jim have actually seen UFOs and aliens. I think aliens are real and they look very scary.

Hướng dẫn dịch:

Tôi nghĩ Nancy và Jim đã thực sự nhìn thấy vật thể bay không xác định và người ngoài hành tinh. Tôi nghĩ người ngoài hành tinh là có thật và họ trông rất đáng sợ.

Grammar Meaning and Use

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 6 Lesson 2 (trang 58, 59, 60, 61)

Hướng dẫn dịch:

Thì Quá khứ tiếp diễn và Quá khứ đơn

Chúng ta dùng thì Quá khứ tiếp diễn để diễn tả 1 hành động đã tiếp diễn trong 1 khoảng thời gian trong quá khứ. Chúng ta thường dùng thì Quá khứ tiếp diễn để giới thiệu 1 câu chuyện, sau đó dùng thì Quá khứ đơn để diễn tả sự việc chính làm gián đoạn hành động đang tiếp diễn.

I was doing my homework when suddenly I heard a loud noise outside. (Tôi đang làm bài tập về nhà thì đột nhiên nghe thấy  âm thanh lớn bên ngoài.)

We were walking home when we saw a strange light in the sky. (Chúng tôi đang đi bộ về nhà thì nhìn thấy 1 ánh sáng kì lạ trên bầu trời.)

a. Read about Past Continuous and Past Simple and fill in the blank. (Đọc về thì Quá khứ tiếp diễn và Quá khứ đơn và điền vào chỗ trống.)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 6 Lesson 2 (trang 58, 59, 60, 61)

Đáp án:

A: What happened?

B: This afternoon, I was walking in the forest when I saw a UFO.

Hướng dẫn dịch:

A: Chuyện gì đã xảy ra vậy?

B: Chiều nay, tôi đang đi bộ trong rừng thì nhìn thấy một vật thể bay không xác định.

b. Listen and check your answers. Listen again and repeat. (Lắng nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn. Nghe và nhắc lại.)

Bài nghe:

 

 

 

(Học sinh tự thực hành.)

Grammar Form and Practice

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 6 Lesson 2 (trang 58, 59, 60, 61)

Hướng dẫn dịch:

Thì Quá khứ tiếp diễn và Quá khứ đơn

Tôi đang đi bộ về nhà thì đột nhiên nhìn thấy 1 vật thể bay không xác định.

Jane đang lái xe thì 1 người đàn ông kì lạ đi bộ ra khỏi công viên.

Họ đang mua sắm thì nhìn thấy 1 ánh sáng kì lạ.

A: Bạn đang làm gì thế?

B: Tôi đang chơi bóng đá.

A: Nó trông như thế nào?

B: Nó lớn và hình tròn.

A: Mọi người đang làm gì thế?

B: Họ đang chạy sau thứ gì đó.

a. Read the examples above and fill in the blanks with the words from the box. (Đọc các ví dụ trên và điền vào chỗ trống với các từ trong khung.)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 6 Lesson 2 (trang 58, 59, 60, 61)

Đáp án:

2. did

3. making

4. when

5. were

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi đang ngủ trên giường thì người ngoài hành tinh đến.

2. Vật thể bay không xác định đã làm gì?

3. Đĩa bay phát ra tiếng động lạ khi nó lao xuống.

4. Tôi đang đi dạo trong rừng thì nhìn thấy một người từ hành tinh khác.

5. Họ đang làm gì thế?

b. Write sentences using the prompts, when, and the correct form of the verbs. (Viết câu sử dụng các gợi ý, when và dạng đúng của động từ.)

1. my mother/cook/hear/a strange noise

My mother was cooking when she heard a strange noise.

2. I/watch/TV/UFO/suddenly/appear/then/disappear

_________________________________________

3. Wendy/walk/school/see/alien/with/huge/head

_________________________________________

4. I/play/soccer/hear/UFO

_________________________________________

5. we/camp/flying saucer/appear/in the sky

_________________________________________

Đáp án:

2. I was watching TV when a UFO suddenly appeared then disappeared.

3. Wendy was walking to school when she saw an alien with a huge head.

4. I was playing soccer when I heard a UFO.

5. We were camping when a flying saucer appeared in the sky.

Hướng dẫn dịch:

1. Mẹ tôi đang nấu ăn thì nghe thấy 1 tiếng động lạ.

2. Tôi đang xem TV thì một vật thể bay không xác định đột nhiên xuất hiện rồi biến mất.

3. Wendy đang đi bộ đến trường thì nhìn thấy một người ngoài hành tinh với cái đầu khổng lồ.

4. Tôi đang đá bóng thì nghe thấy tiếng 1 vật thể bay không xác định.

5. Chúng tôi đang cắm trại thì một chiếc đĩa bay xuất hiện trên bầu trời.

c. In pairs: Practice making sentences using the prompts below. (Làm việc theo cặp: Thực hành đặt câu sử dụng các gợi ý dưới đây.)

eating sushi (ăn sushi)

reading a book (đọc sách)

watching TV (xem ti vi)

saw an alien (nhìn thấy 1 người ngoài hành tinh)

saw a UFO (nhìn thấy 1 vật thể bay không xác định)

heard a strange noise (nghe thấy 1 âm thanh lạ)

Last week, I was eating sushi when I saw an alien! (Tuần trước, tôi đang ăn sushi thì nhìn thấy 1 người ngoài hành tinh!)

Gợi ý:

Yesterday, I was watching TV when I saw a UFO.

Hướng dẫn dịch:

Ngày hôm qua, tôi đang xem TV thì nhìn thấy một vật thể bay không xác định.

Pronunciation

Sound Changes (Sự thay đổi âm)

a. "...-ing..." often sounds like /ɪn/. ("...-ing..." thường nghe giống như /ɪn/.)

b. Listen. Notice the sound changes of the underlined letters. (Lắng nghe. Lưu ý sự thay đổi âm thanh của các chữ cái được gạch chân.)

I was walking down the road.

What was it doing?

Bài nghe:

 

 

 

Hướng dẫn dịch:

Tôi đang đi bộ xuống đường.

Nó đang làm gì thế?

c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in "a”. (Nghe và gạch bỏ câu không tuân theo sau ghi chú trong mục "a".)

I was walking through the forest.

What were they doing?

Bài nghe:

 

 

 

Đáp án:

I was walking through the forest.

Hướng dẫn dịch:

Tôi đang đi bộ xuyên rừng.

Họ đang làm gì thế?

d. Practice saying the sentence with the sound changes noted in "a." with a partner. (Thực hành nói câu với sự thay đổi âm thanh lưu ý trong "a." với một người bạn.)

(Học sinh tự thực hành.)

Practice

a. Practice the conversation using the correct form of the verbs. Swap roles and repeat. (Thực hành cuộc hội thoại bằng cách sử dụng hình thức đúng của động từ. Trao đổi vai trò và lặp lại.)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 6 Lesson 2 (trang 58, 59, 60, 61)

 Đáp án:

was playing

saw

was

was

was

moved

ran

was

Hướng dẫn dịch:

Jim: Bạn sẽ không tin đâu! Tôi vừa thấy một điều điên rồ!

Danny: Bình tĩnh. Chuyện gì đã xảy ra thế?

Jim: Lúc trước tôi đang chơi bóng đá thì đột nhiên nhìn thấy một ánh sáng lạ trên bầu trời. Tôi nghĩ nó là một vật thể bay không xác định! Nó lớn và có hình tam giác.

Danny: Lạ nhỉ. Nó đang làm gì?

Jim: Nó di chuyển rất nhanh.

Danny: Chuyện gì xảy ra tiếp theo?

Jim: Tôi đã chạy về nhà.

Danny: Điều đó nghe thật đáng sợ! Bạn cảm thấy thế nào?

Jim: Tôi đã rất sợ hãi!

Danny: Bạn có tin rằng nó đến từ một hành tinh khác không?

Jim: Tôi có.

b. Make two more conversations using the ideas on the right. (Thực hiện thêm hai cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các ý tưởng bên phải.)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 6 Lesson 2 (trang 58, 59, 60, 61)

Đáp án:

Conversation 1:

Jim: You won't believe it! I just saw something crazy!

Danny: Calm down. What happened?

JimI was reading a book earlier when suddenly I saw a large object appear in the sky. I think it was a flying saucer! It was big and disk-shaped.

Danny: That's strange. What was it doing?

Jim: It made a strange noise.

Danny: What happened next?

Jim: It disappeared immediately.

Danny: That sounds scary! How did you feel?

Jim: I was excited!

Danny: Do you believe that it was from another planet?

Jim: Yes, I think so!

Conversation 2:

Jim: You won't believe it! I just saw something crazy!

Danny: Calm down. What happened?

JimWe were having a picnic earlier when suddenly I saw two strange people in the forest. I think they were aliens! They had huge eyes.

Danny: That's strange. What were they doing?

Jim: They ran towards us.

Danny: What happened next?

Jim: We called the police.

Danny: That sounds scary! How did you feel?

Jim: I was very afraid!

Danny: Do you believe that they were from another planet?

Jim: Maybe!

Hướng dẫn dịch:

Hội thoại 1:

Jim: Bạn sẽ không tin đâu! Tôi vừa thấy một điều điên rồ!

Danny: Bình tĩnh. Chuyện gì đã xảy ra thế?

JimLúc trước tôi đang đọc sách thì đột nhiên nhìn thấy một vật thể lớn xuất hiện trên bầu trời. Tôi nghĩ nó là một chiếc đĩa bay! Nó lớn và có hình đĩa.

Danny: Lạ nhỉ. Nó đang làm gì?

Jim: Nó tạo ra một tiếng động lạ.

Danny: Chuyện gì xảy ra tiếp theo?

Jim: Nó biến mất ngay lập tức.

Danny: Điều đó nghe thật đáng sợ! Bạn cảm thấy thế nào?

Jim: Tôi đã rất phấn khích!

Danny: Bạn có tin rằng nó đến từ một hành tinh khác không?

Jim: Có, tôi nghĩ vậy!

Hội thoại 2:

Jim: Bạn sẽ không tin đâu! Tôi vừa thấy một điều điên rồ!

Danny: Bình tĩnh. Chuyện gì đã xảy ra thế?

JimWe were having a picnic earlier when suddenly I saw two strange people in the forest. I think they were aliens! They had huge eyes.

Trước đó chúng tôi đang đi dã ngoại thì đột nhiên nhìn thấy hai người lạ trong rừng. Tôi nghĩ họ là người ngoài hành tinh! Họ có đôi mắt to.

Danny: Lạ nhỉ. Họ đang làm gì?

Jim: Họ chạy về phía chúng tôi.

Danny: Chuyện gì xảy ra tiếp theo?

Jim: Chúng tôi đã gọi cảnh sát.

Danny: Điều đó nghe thật đáng sợ! Bạn cảm thấy thế nào?

Jim: Tôi đã rất sợ hãi!

Danny: Bạn có tin rằng họ đến từ một hành tinh khác không?

Jim: Có thể!

Speaking

ALIEN AND UFO SIGHTINGS (NHÌN THẤY NGƯỜI NGOÀI HÀNH TINH VÀ UFO)

a. You're in an interview about some alien and UFO sightings. In pairs: Student A, P115, File 3. Student B, P165, File 5. (Bạn đang tham gia một cuộc phỏng vấn về một số vụ nhìn thấy người ngoài hành tinh và UFO. Theo cặp: Học sinh A, trang 115, Tệp 3. Học sinh B, trang 165, Tệp 5.)

A: What happened? (Chuyện gì đã xảy ra vậy?)

B: I was shopping when I saw a UFO! (Tôi đang đi mua sắm thì nhìn thấy UFO!)

Đáp án:

A: What happened?

B: I was doing my homework when I saw three aliens in the garden! They have a huge head.

A: What are they doing?

B: They came to the swimming pool.

A: What happened next?

B: I called the police.

A: How did you feel?

B: I was very afraid!

A: Do you believe that they are from another planet?

B: Yes, I do.

Hướng dẫn dịch:

A: Chuyện gì đã xảy ra vậy?

B: Tôi đang làm bài tập về nhà thì nhìn thấy ba người ngoài hành tinh trong vườn! Họ có một cái đầu khổng lồ.

A: Họ đang làm gì vậy?

B: Họ đã đến hồ bơi.

A: Chuyện gì xảy ra tiếp theo?

B: Tôi đã gọi cảnh sát.

A: Bạn cảm thấy thế nào?

B: Tôi đã rất sợ!

A: Bạn có tin rằng họ đến từ hành tinh khác không?

B: Có.

b. Do you think there is life on other planets? Why (not)? (Bạn có nghĩ rằng có sự sống trên các hành tinh khác? Tại sao có/ Tại sao không?)

I think there's life on other planets because there are so many planets in space. Maybe we'll find them in the future. (Tôi nghĩ rằng có sự sống trên các hành tinh khác bởi vì có rất nhiều hành tinh trong không gian. Có lẽ chúng ta sẽ tìm thấy họ trong tương lai.)

Gợi ý:

I think there is life on other planets because scientists have now shown a lot of evidence for it, and I believe we will soon know about the appearance of other beings besides humans.

Hướng dẫn dịch:

Tôi nghĩ rằng có sự sống trên các hành tinh khác bởi vì các nhà khoa học hiện nay đã chỉ ra rất nhiều bằng chứng về nó, và tôi tin rằng chúng ta sẽ sớm biết về sự xuất hiện của những sinh vật khác ngoài con người.

Đánh giá

0

0 đánh giá