Với giải Unit 5 Lesson 1 lớp 8 trang 44, 45, 46, 47 Tiếng Anh 8 iLearn Smart World chi tiết trong Unit 5: Science and Technology giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 8. Mời các bạn đón xem:
Giải Tiếng anh lớp 8 Unit 5: Science and Technology
Unit 5 Lesson 1 lớp 8 trang 44, 45, 46, 47
Let's Talk!
In pairs: Look at the pictures. Which devices do you often use? Do they help make your life easier? How?
(Làm việc theo cặp: Nhìn vào những bức tranh. Những thiết bị nào bạn thường sử dụng? Chúng có giúp cuộc sống của bạn dễ dàng hơn không? Như thế nào?)
Gợi ý:
I usually use mobile phone and laptop. They make my job easier because I can work wherever I want.
Hướng dẫn dịch:
Tôi thường sử dụng điện thoại di động và máy tính xách tay. Chúng giúp cho công việc của tôi trở nên dễ dàng hơn vì tôi có thể làm việc ở bất cứ nơi nào mình muốn.
New Words
a. Fill in the blanks. Listen and repeat. (Điền vào chỗ trống. Lắng nghe và nhắc lại.)
storage weight screen inch (") gigabyte (GB) |
1. This is a tablet . It costs 400 dollars.
2. One is 2.54 centimeters.
3. My tablet has a great . It's good for watching movies and playing games.
4. ________ is the space you can use on a computer for holding data.
5. Many new models of tablets and laptops have a very light .
6. A is a unit of digital information.
Bài nghe:
Đáp án:
1. tablet |
2. inch (") |
3. screen |
4. Storage |
5. weight |
6. gigabyte (GB) |
Giải thích:
storage (n): bộ nhớ
weight (n): cân nặng, trọng lượng
screen (n): màn hình
inch ("): đơn vị đo
gigabyte (GB): đơn vị dữ liệu
tablet (n): máy tính bảng
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là máy tính bảng. Nó có giá 400 đô la.
2. Một inch bằng 2,54 cm.
3. Máy tính bảng của tôi có màn hình tuyệt vời. Rất phù hợp để xem phim và chơi trò chơi.
4. Bộ nhớ là không gian bạn có thể sử dụng trên máy tính để lưu trữ dữ liệu.
5. Nhiều mẫu máy tính bảng và máy tính xách tay mới có trọng lượng rất nhẹ.
6. Gigabyte là đơn vị thông tin kỹ thuật số.
b. In pairs: Talk about what you want a tablet and a laptop to have. (Làm việc theo cặp: Nói về những gì bạn muốn máy tính bảng và máy tính xách tay có.)
I want a tablet with a big screen. (Tôi muốn một chiếc máy tính bảng có màn hình lớn.)
Gợi ý:
I want a tablet to be portable, have a long battery life, and a responsive touchscreen. For a laptop, I prefer good processing power, a comfortable keyboard, and ample storage. Both should have reliable connectivity and sharp displays for a seamless and efficient user experience.
Hướng dẫn dịch:
Tôi muốn một chiếc máy tính bảng có thể di động, có thời lượng pin dài và màn hình cảm ứng nhạy. Đối với máy tính xách tay, tôi muốn nó có khả năng xử lý tốt, bàn phím thoải mái và dung lượng lưu trữ rộng rãi. Cả hai đều phải có kết nối đáng tin cậy và màn hình sắc nét để mang lại trải nghiệm người dùng liền mạch và hiệu quả.
Reading
a. Read the article about Portal's tablets and choose the best title. (Đọc bài báo về máy tính bảng của Portal và chọn tiêu đề hay nhất.)
1. What's new in the Portal 7?
2. A review of the Portal 7: What we like and don't like
Last week, Portal introduced its new tablet, the Portal 7. Is it better than the Portal 6? Let's have a look.
Screen
The screen is 13 inches, bigger than the Portal 6, but is it actually better? The answer is yes. Images are brighter and clearer. You'll be able to enjoy movies on this tablet!
Battery life
Portal tablets usually have long battery life. We played games and watched movies on both tablets. The Portal 7 lasted for 13 hours while the Portal 6 only lasted for 8 hours.
Storage
The Portal 7 comes with 128 GB of storage. The Portal 6 only has 64 GB. Although 64 GB isn't bad, more storage means you can download more music and movies.
Performance
Now, the biggest question: Does the Portal 7 work well? It has a newer and more powerful chip, and in our test, it was faster than the previous model.
Price
The Portal 7 is 690 dollars, and the Portal 6 is only 520 dollars. However, for this week only, the Portal 6 is on sale for just 480 dollars.
Đáp án:
1. What's new in the Portal 7?
Hướng dẫn dịch:
1. Có gì mới trong Portal 7?
2. Đánh giá về Portal 7: Điểm chúng ta thích và không thích
Hướng dẫn dịch bài đọc:
Tuần trước, Portal đã cho ra mắt chiếc máy tính bảng mới của mình, Portal 7. Nó có tốt hơn Portal 6 không? Chúng ta hãy cùng xem nhé.
Màn hình
Màn hình 13 inch, lớn hơn Portal 6 nhưng thực tế có tốt hơn? Câu trả lời là có. Hình ảnh sáng hơn và rõ ràng hơn. Bạn sẽ có thể thưởng thức phim trên chiếc máy tính bảng này!
Tuổi thọ pin
Máy tính bảng Portal thường có thời lượng pin dài. Chúng tôi đã chơi trò chơi và xem phim trên cả hai máy tính bảng. Thời lượng pin của Portal 7 kéo dài trong 13 giờ trong khi Portal 6 chỉ kéo dài trong 8 giờ.
Bộ nhớ
Portal 7 đi kèm với 128GB dung lượng lưu trữ. Portal 6 chỉ có 64GB. Mặc dù 64GB không phải là ít, nhưng dung lượng lưu trữ nhiều hơn có nghĩa là bạn có thể tải xuống nhiều nhạc và phim hơn.
Hiệu suất
Hiện tại, câu hỏi lớn nhất: Portal 7 có hoạt động tốt không? Nó có một con chip mới hơn và mạnh mẽ hơn, và trong thử nghiệm của chúng tôi, nó nhanh hơn so với mẫu máy trước đó.
Giá
Portal 7 có giá 690 đô la còn Portal 6 chỉ có giá 520 đô la. Tuy nhiên, chỉ trong tuần này, Portal 6 được bán với giá chỉ 480 đô la.
b. Now, read and answer the questions. (Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)
1. What's the screen size of the Portal 7? - 13 inches
2. Which device has longer battery life?
3. How much storage does the Portal 6 have?
4. Does the Portal 7 have the same chip as the Portal 6?
5. Is the Portal 6 currently cheaper than normal?
Đáp án:
2. the Portal 7
3. 64 GB
4. No, it doesn’t.
5. Yes, it is.
Hướng dẫn dịch:
1. Kích thước màn hình của Portal 7 là bao nhiêu? - 13 inch
2. Thiết bị nào pin lâu hơn? - Portal 7
3. Portal 6 có dung lượng bao nhiêu? - 64GB
4. Portal 7 có con chip giống với Portal 6 đúng không? - Không, nó không có.
5. Hiện tại Portal 6 đang có giá rẻ hơn bình thường đúng không? - Đúng vậy.
c. Listen and read. (Nghe và đọc.)
Bài nghe:
(Học sinh tự thực hành.)
d. In pairs: Would you buy the Portal 6 or 7? Why? (Làm việc theo cặp: Bạn sẽ mua Portal 6 hay 7? Tại sao?)
I'd buy the Portal 6 because it's cheaper. (Tôi sẽ mua Portal 6 vì nó rẻ hơn.)
Gợi ý:
I will buy Portal 7 because my work requires more storage.
Hướng dẫn dịch:
Tôi sẽ mua Portal 7 vì công việc của tôi cần nhiều dung lượng hơn.
Grammar Meaning and Use
a. Read about Wh-questions and Yes/No questions and fill in the blanks. (Đọc về câu hỏi Wh- và câu hỏi Có/Không và điền vào chỗ trống.)
Đáp án:
A: Is this laptop good for playing games?
B: Yes, it is.
A: How much is it?
B: It's 599 dollars.
Hướng dẫn dịch:
A: Chiếc máy tính xách tay này có phù hợp để chơi game không?
B: Có.
A: Nó có giá bao nhiêu?
B: Nó có giá 599 đô la.
Câu hỏi Wh- Chúng ta có thể sử dụng câu hỏi Wh- để hỏi thông tin chi tiết về vật, người, sự kiện, v.v. A: What’s the screen size? (Kích thước màn hình là bao nhiêu?) B: How much is this tablet? (Chiếc máy tính bảng này có giá bao nhiêu?) |
Câu hỏi Có/Không Chúng ta có thể sử dụng câu hỏi Có/Không để hỏi về thông tin cụ thể. Chúng ta hỏi để nhận được 1 trong 2 câu trả lời, có hoặc không. A: Does this phone have a good screen? (Chiếc điện thoại này có màn hình tốt không?) B: Yes, it does. (Có.) A: Is it easy to use? (Nó có dễ sử dụng không?) B: No, it isn’t. (Không.) |
b. Listen and check your answers. Listen again and repeat. (Lắng nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn. Nghe và nhắc lại.)
Bài nghe:
(Học sinh tự thực hành.)
Grammar Form and Practice
Hướng dẫn dịch:
Câu hỏi Wh- A: Bạn muốn sử dụng máy tính bảng cho mục đích gì? B: Tôi muốn dùng nó để vẽ. A: Nó có bao nhiêu camera? B: Nó có 4 camera. A: Thời lượng pin là bao lâu? B: Nó kéo dài 12 giờ. A: Những chiếc máy tính bảng này có giá bao nhiêu? B: Chúng có giá 735 đô la. |
Câu hỏi Có/Không A: Bạn dùng máy tính xách tay để chơi game đúng không? B: Đúng vậy./ Không phải. Tôi chỉ dùng nó để học thôi. A: Nó có thời lượng pin dài đúng không? B: Đúng vậy. Nó dùng được 2 ngày./ Không phải. A: Những chiếc điện thoại này đang được giảm giá đúng không? B: Đúng vậy. Chúng đang được giảm giá 20%./ Không phải. A: Màn hình có lớn không? B: Có. Nó rộng 15 inch./ Không. Nó rộng 13 inch. A: Tôi có thể thêm dung lượng vào máy tính xách tay không? B: Có, bạn có thể./ Không, bạn không thể. |
a. Read the examples above and fill in the blanks with the correct form of the verbs or question words in the box. (Đọc các ví dụ trên và điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ hoặc từ để hỏi trong khung.)
|
|
Đáp án:
1. Does this phone have lots of storage? – Yes, it does. It has 256 GB of storage.
2. Are these tablets good for drawing? – No, they aren’t.
3. How much storage does it have? – It has 512 GB of storage.
4. Is this laptop heavy? – No, it isn’t. It’s only 1.1 kilograms.
5. What do you use your laptop for? – I use it for studying.
6. How long does the battery last? – It lasts for 10 hours.
Hướng dẫn dịch:
1. Điện thoại này có nhiều bộ nhớ không? – Có. Nó có dung lượng lưu trữ 256 GB.
2. Những chiếc máy tính bảng này có phù hợp cho việc vẽ không? – Không.
3. Nó có bao nhiêu dung lượng lưu trữ? – Nó có dung lượng lưu trữ 512 GB.
4. Chiếc laptop này có nặng không? – Không. Nó chỉ nặng 1,1 kg.
5. Bạn dùng laptop để làm gì? – Tôi dùng nó để học.
6. Pin dùng được bao lâu? – Nó kéo dài trong 10 giờ.
b. Write questions and answers using the prompts. (Viết câu hỏi và câu trả lời bằng cách sử dụng các gợi ý.)
Đáp án:
1. Does it have long battery life? – Yes, it does.
2. What is its screen size? – It’s 11 inches.
3. Is its camera good? – No, it isn’t.
4. Is this laptop good for playing games? – Yes, it is.
5. How much is this laptop? – It’s 820 dollars.
6. What do you want to use it for? – I want to use it for drawing.
Hướng dẫn dịch:
1. Nó có tuổi thọ pin lâu không? - Có.
2. Kích thước màn hình của nó là bao nhiêu? – Nó rộng 11 inch.
3. Camera của nó có tốt không? – Không.
4. Laptop này có phù hợp chơi game không? - Có.
5. Chiếc máy tính xách tay này giá bao nhiêu? – Nó có giá 820 đô la.
6. Bạn muốn sử dụng nó vào việc gì? – Tôi muốn dùng nó để vẽ.
c. In pairs: Ask and answer about two devices your friend has. (Làm việc theo cặp: Hỏi và trả lời về hai thiết bị mà bạn của bạn có.)
A: Do you have a phone? (Bạn có điện thoại không?)
B: Yes, I do. (Có, tôi có.)
A: What do you use it for? (Bạn dùng nó để làm gì?)
B: I use it for... (Tôi dùng nó để...)
Gợi ý:
A: Do you have a laptop?
B: Yes, I do.
A: What do you use it for?
B: I use it for online learning.
A: What about the tablet, do you use it?
B: Yes, I do.
A: What do you use it for?
B: I use it to play games.
Hướng dẫn dịch:
A: Bạn có máy tính xách tay không?
B: Có, tôi có.
A: Bạn dùng nó để làm gì?
B: Tôi dùng nó để học trực tuyến.
A: Vậy còn máy tính bảng thì sao, bạn có dùng nó không?
B: Có, tôi có.
A: Bạn dùng nó để làm gì?
B: Tôi dùng nó để chơi game.
Pronunciation
a. Focus on the /eɪ/ sound. (Tập trung vào âm /ei/.)
b. Listen to the words and focus on the underlined letters. (Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
weight, play, space
Hướng dẫn dịch:
weight /weɪt/ (n): cân nặng, trọng lượng
play /pleɪ/ (v): chơi
space /speɪs/ (n): không gian
c. Listen and cross out the one with the different sound. (Nghe và gạch bỏ từ có âm khác.)
great make games storage
Bài nghe:
Đáp án:
great /ɡreɪt/
make /meɪk/
games /ɡeɪmz/
storage /ˈstɔː.rɪdʒ/
Vậy gạch bỏ từ storage.
Hướng dẫn dịch:
great (adj): tuyệt vời
make (v): làm
games (n): trò chơi
storage (n): dung lượng
d. Read the words to your partner using the sound noted in "a." (Đọc các từ cho bạn của bạn nghe bằng cách sử dụng âm ghi chú trong mục "a.")
(Học sinh tự thực hành.)
Practice
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat. (Thực hành cuộc đối thoại. Trao đổi vai trò và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
James: Xin chào, bạn có thể giúp tôi chọn 1 chiếc máy tính xách tay được không?
Trợ lý bán hàng: Xin chào. Được chứ. Bạn muốn sử dụng máy tính xách tay để làm gì?
James: Tôi muốn dùng nó để học tập.
Trợ lý bán hàng: Được. Vậy thì tôi nghĩ bạn nên mua chiếc Z3. Nó phù hợp cho việc học tập.
James: Màn hình của nó có lớn không?
Trợ lý bán hàng: Có. Nó rộng 15 inch.
James: Nó có nặng không?
Trợ lý bán hàng: Có. Nó nặng 2kg.
James: Nó có dung lượng lưu trữ bao nhiêu?
Trợ lý bán hàng: Nó có dung lượng lưu trữ 256 GB.
James: Nó có thời lượng pin lâu không?
Trợ lý bán hàng: Không. Nó dùng được trong 6 giờ.
James: Được rồi. Chiếc này giá bao nhiêu?
Trợ lý bán hàng: Nó có giá 690 đô la.
James: Được rồi, cảm ơn bạn.
b. Make two more conversations using the ideas on the right. (Thực hiện thêm hai cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các ý tưởng bên phải.)
Đáp án:
Conversation 1:
James: Hello, can you help me choose a tablet?
Sales assistant: Hello. Yes. What do you want to use your tablet for?
James: I want to use it for playing games.
Sales assistant: OK. Then I think you should buy the LA tab. It's good for playing games and drawing.
James: Is the screen big?
Sales assistant: Yes, it is. It's 11 inches.
James: Is it heavy?
Sales assistant: No, it isn't. It's 320g.
James: How much storage does it have?
Sales assistant: It has 32 GB of storage.
James: Does it have long battery life?
Sales assistant: Yes, it does. It lasts for 9 hours.
James: OK. How much is it?
Sales assistant: It's 720 dollars.
James: OK, thank you.
Conversation 2:
James: Hello, can you help me choose a laptop?
Sales assistant: Hello. Yes. What do you want to use your laptop for?
James: I want to use it for studying.
Sales assistant: OK. Then I think you should buy the XO laptop. It's good for studying.
James: Is the screen big?
Sales assistant: No, it isn't. It's 13 inches.
James: Is it heavy?
Sales assistant: No, it isn't. It's 1,1 kg.
James: How much storage does it have?
Sales assistant: It has 512 GB of storage.
James: Does it have long battery life?
Sales assistant: Yes, it does. It lasts for 14 hours.
James: OK. How much is it?
Sales assistant: It's 1290 dollars.
James: OK, thank you.
Hướng dẫn dịch:
Hội thoại 1:
James: Xin chào, bạn có thể giúp tôi chọn một chiếc máy tính bảng được không?
Trợ lý bán hàng: Xin chào. Bạn muốn dùng máy tính bảng để làm gì?
James: Tôi muốn dùng nó để chơi game.
Trợ lý bán hàng: OK. Chà, tôi nghĩ bạn nên mua chiếc máy tính bảng LA. Nó phù hợp cho việc chơi game và vẽ vời.
James: Màn hình của nó có lớn không?
Trợ lý bán hàng: Có. Nó rộng 11 inch.
James: Nó có nặng không?
Trợ lý bán hàng: Không đâu. Nó nặng 320g thôi.
James: Nó có dung lượng bao nhiêu?
Trợ lý bán hàng: Nó có dung lượng lưu trữ 32 GB.
James: Nó có tuổi thọ pin dài không?
Trợ lý bán hàng: Có. Pin của nó dùng được trong 9 giờ.
James: Được rồi. Chiếc này giá bao nhiêu?
Trợ lý bán hàng: Nó có giá 720 đô la.
James: OK, cảm ơn bạn.
Hội thoại 2:
James: Xin chào, bạn có thể giúp tôi chọn một chiếc máy tính xách tay được không?
Trợ lý bán hàng: Xin chào. Bạn muốn dùng máy tính xách tay để làm gì?
James: Tôi muốn dùng nó để học.
Trợ lý bán hàng: OK. Chà, tôi nghĩ bạn nên mua chiếc máy tính xách tay XO. Nó phù hợp cho việc học tập.
James: Màn hình của nó có lớn không?
Trợ lý bán hàng: Không. Nó rộng 13 inch.
James: Nó có nặng không?
Trợ lý bán hàng: Không đâu. Nó nặng 1,1 kg thôi.
James: Nó có dung lượng bao nhiêu?
Trợ lý bán hàng: Nó có dung lượng lưu trữ 512 GB.
James: Nó có tuổi thọ pin dài không?
Trợ lý bán hàng: Có. Pin của nó dùng được trong 14 giờ.
James: Được rồi. Chiếc này giá bao nhiêu?
Trợ lý bán hàng: Nó có giá 1290 đô la.
James: OK, cảm ơn bạn.
Speaking
Buying a New Laptop or Tablet (Mua máy tính xách tay hay máy tính bảng mới)
a. You're shopping for a new laptop or tablet. In pairs: Student A, you want to buy a tablet. Talk to the sales assistant and ask about the points below. Student B, P.114, File 1. (Bạn đang mua một chiếc máy tính xách tay hoặc máy tính bảng mới. Làm việc theo cặp: Học sinh A, bạn muốn mua một chiếc máy tính bảng. Nói chuyện với Người trợ lý bán hàng và hỏi về những điểm dưới đây. Học sinh B, trang 114, Tệp 1.)
Gợi ý:
Student A:
Student A: Hello, can you help me choose a laptop?
Sales assistant: Hello. Yes. What do you want to use your laptop for?
Student A: I want to use it for studying.
Sales assistant: OK. Then I think you should buy the VISION laptop. It's good for studying.
Student A: Is the screen big?
Sales assistant: No, it isn't. It's 13 inches.
Student A: Is it heavy?
Sales assistant: Yes, it is. It's 2 kg.
Student A: How much storage does it have?
Sales assistant: It has 512 GB of storage.
Student A: Does it have long battery life?
Sales assistant: No, it doesn’t. It lasts for 6 hours.
Student A: OK. How much is it?
Sales assistant: It's 550 dollars.
Student A: OK, thank you.
Student B:
Student B: Hello, can you help me choose a tablet?
Sales assistant: Hello. Yes. What do you want to use your tablet for?
Student B: I want to use it for drawing and playing games.
Sales assistant: OK. Then I think you should buy the ZZ tab. It's good for playing games and drawing.
Student B: Is the screen big?
Sales assistant: Yes, it is. It's 10 inches.
Student B: Is it heavy?
Sales assistant: No, it isn't. It's 350g.
Student B: How much storage does it have?
Sales assistant: It has 64 GB of storage.
Student B: Does it have long battery life?
Sales assistant: Yes, it does. It lasts for 7 hours.
Student B: OK. How much is it?
Sales assistant: It's 500 dollars.
Student B: OK, thank you.
Hướng dẫn dịch:
Học sinh A:
Học sinh A: Xin chào, bạn có thể giúp tôi chọn một chiếc máy tính xách tay được không?
Trợ lý bán hàng: Xin chào. Bạn muốn dùng máy tính xách tay để làm gì?
Học sinh A: Tôi muốn dùng nó để học.
Trợ lý bán hàng: OK. Chà, tôi nghĩ bạn nên mua chiếc máy tính xách tay VISION. Nó phù hợp cho việc học tập.
Học sinh A: Màn hình của nó có lớn không?
Trợ lý bán hàng: Không. Nó rộng 13 inch.
Học sinh A: Nó có nặng không?
Trợ lý bán hàng: Có. Nó nặng 2 kg.
Học sinh A: Nó có dung lượng bao nhiêu?
Trợ lý bán hàng: Nó có dung lượng lưu trữ 512 GB.
Học sinh A: Nó có tuổi thọ pin dài không?
Trợ lý bán hàng: Không. Pin của nó dùng được trong 6 giờ.
Học sinh A: Được rồi. Chiếc này giá bao nhiêu?
Trợ lý bán hàng: Nó có giá 550 đô la.
Học sinh A: OK, cảm ơn bạn.
Học sinh B:
Học sinh B: Xin chào, bạn có thể giúp tôi chọn một chiếc máy tính bảng được không?
Trợ lý bán hàng: Xin chào. Bạn muốn dùng máy tính bảng để làm gì?
Học sinh B: Tôi muốn dùng nó để vẽ và chơi game.
Trợ lý bán hàng: OK. Chà, tôi nghĩ bạn nên mua chiếc máy tính bảng ZZ. Nó phù hợp cho việc chơi game và vẽ vời.
Học sinh B: Màn hình của nó có lớn không?
Trợ lý bán hàng: Có. Nó rộng 10 inch.
Học sinh B: Nó có nặng không?
Trợ lý bán hàng: Không. Nó nặng 350g.
Học sinh B: Nó có dung lượng bao nhiêu?
Trợ lý bán hàng: Nó có dung lượng lưu trữ 64 GB.
Học sinh B: Nó có tuổi thọ pin dài không?
Trợ lý bán hàng: Có. Pin của nó dùng được trong 7 giờ.
Học sinh B: Được rồi. Chiếc này giá bao nhiêu?
Trợ lý bán hàng: Nó có giá 500 đô la.
Học sinh B: OK, cảm ơn bạn.
b. Swap roles and repeat. Student A, help Student B choose a laptop. (Đổi vai và nhắc lại. Học sinh A giúp học sinh B chọn máy tính xách tay.)
Gợi ý:
B: Hello, can you help me choose a laptop?
A: Yes. What do you want to use your laptop for?
B: I want to use it for playing games.
A: OK. Then I think you should buy the TOPLAP laptop. It's good for playing games.
B: Is the screen big?
A: Yes, it is. It's 15.6 inches.
B: Is it heavy?
A: Yes, it is. It's 1,5 kg.
B: How much storage does it have?
A: It has 256 GB of storage.
B: Does it have long battery life?
A: Yes, it is. It lasts for 10 hours.
B: OK. How much is it?
A: It's 600 dollars.
B: OK, thank you.
Hướng dẫn dịch:
B: Xin chào, bạn có thể giúp tôi chọn một chiếc máy tính xách tay được không?
A: Được chứ. Bạn muốn dùng máy tính xách tay để làm gì?
B: Tôi muốn dùng nó để chơi game.
A: OK. Chà, tôi nghĩ bạn nên mua chiếc máy tính xách tay VISION. Nó phù hợp cho việc chơi game.
B: Màn hình của nó có lớn không?
A: Có. Nó rộng 15.6 inch.
B: Nó có nặng không?
A: Có. Nó nặng 1,5 kg.
B: Nó có dung lượng bao nhiêu?
A: Nó có dung lượng lưu trữ 256 GB.
B: Nó có tuổi thọ pin dài không?
A: Có. Pin của nó dùng được trong 10 giờ.
B: Được rồi. Chiếc này giá bao nhiêu?
A: Nó có giá 600 đô la.
B: OK, cảm ơn bạn.
c. Join another pair. Which tablet or laptop did the sales assistant suggest to you? Will you buy it? Why (not)? (Tham gia một cặp khác. Trợ lý bán hàng đã gợi ý cho bạn máy tính bảng hoặc máy tính xách tay nào? Bạn sẽ mua nó chứ? Tại sao có? (Tại sao không?))
Gợi ý:
She suggested me a 256 GB tablet. I will buy it because my work requires a lot of space.
Hướng dẫn dịch:
Cô ấy đề xuất cho tôi một chiếc máy tính bảng 256 GB. Tôi sẽ mua nó vì công việc của tôi cần nhiều dung lượng.
Xem thêm bài giải Tiếng anh lớp 8 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:
Unit 5 Lesson 1 lớp 8 trang 44, 45, 46, 47
Unit 5 Lesson 2 lớp 8 trang 48, 49, 50, 51
Unit 5 Lesson 3 lớp 8 trang 52, 53
Xem thêm các bài giải Tiếng anh 8 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:
Unit 3: Protecting the Enviroment