Điểm chuẩn Đại học Phan Châu Trinh 3 năm gần đây

89

Điểm chuẩn Đại học Phan Châu Trinh 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo: 

Điểm chuẩn Đại học Phan Châu Trinh 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Phan Châu Trinh năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Bác sĩ đa khoa (Y khoa) A00; B00; D08; D90 22.5  
2 7720501 Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt A00; B00; D08; D90 22.5  
3 7720301 Điều dưỡng A00; B00; D07; D08 19  
4 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm A00; B00; D07; D08 19  
5 7340101 Quản trị bệnh viện A00; C01; C02; D01 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Bác sĩ đa khoa (Y khoa) A00; B00; D08; D90 25 Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023
2 7720501 Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt A00; B00; D08; D90 25 Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023
3 7720301 Điều dưỡng A00; B00; D07; D08 19.5 Học lực Lớp 12 phải đạt loại Khá trở lên
4 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm A00; B00; D07; D08 19.5 Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023
5 7340101 Quản trị bệnh viện A00; C01; C02; D01 16

3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Bác sĩ đa khoa (Y khoa)   700 Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023
2 7720501 Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt   700 Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023
3 7720301 Điều dưỡng   600 Học lực Lớp 12 phải đạt loại Khá trở lên
4 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm   600 Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023
5 7340101 Quản trị bệnh viện   500

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Phan Châu Trinh năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa (Bác sĩ đa khoa) A00;B00;D90;D08 22  
2 7720501 Bác sĩ Răng - Hàm - Mặt A00;B00;D90;D08 22  
3 7720301 Điều dưỡng A00;B00;D07;D08 19  
4 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00;B00;D07;D08 19  
5 7340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị bệnh viện) A00;C01;C02;D01 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa (Bác sĩ đa khoa) A00;B00;D90;D08 24  
2 7720501 Bác sĩ Răng - Hàm - Mặt A00;B00;D90;D08 24  
3 7720301 Điều dưỡng A00;B00;D07;D08 19  
4 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00;B00;D07;D08 19  
5 7340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị bệnh viện) A00;C01;C02;D01 15

3. Xét điểm ĐGNL QGHCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa (Bác sĩ đa khoa) NL 650  
2 7720501 Bác sĩ Răng - Hàm - Mặt NL 650  
3 7720301 Điều dưỡng NL 550  
4 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học NL 550  
5 7340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị bệnh viện) NL 500

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Phan Châu Trinh năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A00;B00;D90;D08 22  
2 7720501 Răng - Hàm - Mặt A00;B00;D90;D08 22  
3 7720301 Điều dưỡng A00;B00;D07;D08 19  
4 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00;B00;D07;D08 19  
5 7340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị bệnh viện) A00;C01;C02;D01 15

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Phan Châu Trinh năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y Khoa (Bác sĩ đa khoa) A00; B00; D90; D08 22  
2 7720501 Răng-hàm-mặt A00; B00; D90; A16 22  
3 7720301 Điều dưỡng A00; B00; B03; C02 19  
4 7720601 Kĩ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; D08 19  
5 7340101 QTKD (QT bệnh viện) A00; C01; C02; D01 15  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 15
Đánh giá

0

0 đánh giá