Điểm chuẩn Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo:
Điểm chuẩn Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M02; M03; M07 | 26.09 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | M00; M03; D01; C20 | 27.3 | |
3 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 24.1 | |
4 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 22.65 | |
5 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 16.5 | |
6 | 7210104 | Đồ họa | H00 | 16.5 | |
7 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 16.5 | |
8 | 7810301 | Quản lý Thể dục Thể thao | T00; T03; T05; T08 | 16.5 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D96; D72; D15; D66 | 16.5 | |
10 | 7380101 | Luật | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
11 | 7810101 | Du lịch | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
12 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
13 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
14 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
15 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; C15; C20; D66 | 16.5 | |
16 | 7229042 | Quản lý Văn hóa | C00; C15; C20; D66 | 16.5 | |
17 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C15; C20; D66 | 16.5 | |
18 | 7320106 | Công nghệ Truyền thông | C00; C15; C20; D66 | 16.5 |
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M02;M03;M07 | 19 | |
2 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00;T03;T05;T08 | 24.5 | |
3 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 18 | |
4 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 18 | |
5 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 15 | |
6 | 7210104 | Đồ họa | H00 | 15 | |
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 15 | |
8 | 7380101 | Luật | C00;C15;C20;D66 | 15 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D96;D72;D15;D66 | 15 | |
10 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00;C15;C20;D66 | 15 | |
11 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00;C15;C20;D66 | 15 | |
12 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C00;C15;C20;D66 | 15 | |
13 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00;C15;C20;D66 | 15 | |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;C15;C20;D66 | 15 | |
15 | 7810101 | Du lịch | C00;C15;C20;D66 | 15 | |
16 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00;C15;C20;D66 | 15 | |
17 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | C00;C15;C20;D66 | 15 | |
18 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | T00;T03;T05;T08 | 15 |
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 18 | |
2 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 18 | |
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M02;M03;M07 | 19 | |
4 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 15 | |
5 | 7210104 | Đồ hoạ | H00 | 15 | |
6 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 15 | |
7 | 7380101 | Luật | C15;D01;A16;C00 | 15 | |
8 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | C15;D01;A16;C00 | 15 | |
9 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C15;D01;A16;C00 | 15 | |
10 | 7810101 | Du lịch | C15;D01;A16;C00 | 15 | |
11 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C15;D01;A16;C00 | 15 | |
12 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C15;D01;A16;C00 | 15 | |
13 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C15;D01;A16;C00 | 15 | |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | C15;D01;A16;C00 | 15 | |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C15;D01;A16;C00 | 15 | |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D96;D72;D15 | 15 | |
17 | 7810301 | Quản lý Thể dục Thể thao | T00;T01 | 15 |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 17.5 | |
2 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 17.5 | |
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M10 | 18.5 | |
4 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 17.5 | |
5 | 7210104 | Đồ hoạ | H00 | 14 | |
6 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 14 | |
7 | 7380101 | Luật | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
8 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
9 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
10 | 7810101 | Du lịch | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
11 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
12 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
13 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D96; D72; D15 | 14 | |
17 | 7810301 | Quản lý Thể dục Thể thao | T00; T01 | 14 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 19.5 | |
2 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 19.5 | |
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M10 | 24 | |
4 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 19.5 | |
5 | 7210104 | Đồ hoạ | H00 | 15 | |
6 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 15 | |
7 | 7380101 | Luật | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
8 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
9 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
10 | 7810101 | Ngành Du lịch | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
11 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
12 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
13 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D96, D72, D15 | 18 | |
17 | 7810301 | Quản lý Thể dục Thể thao | T00, T01 | 15 |
Xem thêm các bài viết khác về Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2021 cao nhất 19 điểm
Điểm chuẩn Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá năm 2022 cao nhất 24.5 điểm
Điểm chuẩn Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá 3 năm gần đây
Học phí trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2022 - 2023 mới nhất
Các Ngành đào tạo Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2024 mới nhất