Điểm chuẩn Đại học Hùng Vương 3 năm gần đây

230

Điểm chuẩn Đại học Hùng Vương 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo: 

Điểm chuẩn Đại học Hùng Vương 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Hùng Vương năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C19; D01 26.75  
2 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01; D84 24.75  
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; D14; C20 27.45  
4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D11; D14; D15 25.3  
5 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M01; M07; M09 31.9  
6 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T02; T05; T07 31.75  
7 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00; N01 29  
8 7720301 Điều dưỡng A00; B00; D07; D08 19  
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D11; D14; D15 17  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D11; D14; D15 17  
11 7310101 Kinh tế A00; A01; A09; D01 17  
12 7340101 Quản Trị kinh doanh A00; A01; A09; D01 17  
13 7340201 Tài chính-Ngân hàng A00; A01; A09; D01 17  
14 7340301 Kế Toán A00; A01; A09; D01 17  
15 7640101 Thú y AD0; B00; D07; D08 16  
16 7810105 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D15 16  
17 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 17  
18 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00; A01; B00; D01 16  
19 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D01 17

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C19; D01 27.1 Học lực lớp 12 đạt Giỏi
2 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01; D84 27.6 Học lực lớp 12 đạt Giỏi
3 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; C19; C20; D14 27.25 Học lực lớp 12 đạt Giỏi
4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D11; D14; D15 27.1 Học lực lớp 12 đạt Giỏi
5 7720301 Điều dưỡng A00; B00; D07; D08 19.5 Học lực lớp 12 đạt Khá
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D11; D14; D15 18  
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D11; D14; D15 18  
8 7310101 Kinh tế A00; A01; A09; D01 18  
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A09; D01 18  
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; A09; D01 18  
11 7340301 Kế toán A00; A01; A09; D01 18  
12 7640101 Thú y A00; B00; D07; D08 18  
13 7810103 Quản trị dịch vụ di lịch và lữ hành C00; C20; D01; D15 18  
14 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 18  
15 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; B00; D01 18  
16 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D01 18

B. Điểm chuẩn Đại học Hùng Vương năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;C19;D01 26.5  
2 7310101 Sư phạm Toán học A00;A01;D01;D84 24.5  
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C19;D14;C20 26.25  
4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01;D11;D14;D15 25.25  
5 7140201 Giáo dục Mầm non M00;M01;M07;M09 26  
6 7140206 Giáo dục Thể chất T00;T02;T05;T07 24  
7 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00;N01 24  
8 7720301 Điều dưỡng A00;B00;D07;D08 19  
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D11;D14;D15 17  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D11;D14;D15 17  
11 7310101 Kinh tế A00;A01;A09;D01 16  
12 7340101 Quản Trị kinh doanh A00;A01;A09;D01 17  
13 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;A09;D01 17  
14 7340301 Kế Toán A00;A01;A09;D01 17  
15 7620105 Chăn nuôi A00;B00;D07;D08 16  
16 7620110 Khoa học cây trồng A00;B00;D07;D08 16  
17 7640101 Thú y A00;B00;D07;D08 17  
18 7810101 Du lịch C00;C20;D01;D15 17  
19 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C20;D01;D15 17  
20 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;B00;D01 16  
21 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00;A01;B00;D01 16  
22 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;B00;D01 16

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;C19;D01 26.45 Học lực lớp 12 đạt Giỏi
2 7310101 Sư phạm Toán học A00;A01;D01;D84 26 Học lực lớp 12 đạt Giỏi
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C19;D14;C20 25 Học lực lớp 12 đạt Giỏi
4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01;D11;D14;D15 25.5 Học lực lớp 12 đạt Giỏi
5 7140201 Giáo dục Mầm non M00;M01;M07;M09 32 Học lực lớp 12 đạt Giỏi
6 7140206 Giáo dục Thể chất T00;T02;T05;T07 26 Học lực lớp 12 đạt Khá
7 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00;N01 26 Học lực lớp 12 đạt Khá
8 7720301 Điều dưỡng A00;B00;D07;D08 20 Học lực lớp 12 đạt Khá
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D11;D14;D15 18  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D11;D14;D15 18  
11 7310101 Kinh tế A00;A01;A09;D01 18  
12 7340101 Quản Trị kinh doanh A00;A01;A09;D01 18  
13 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;A09;D01 18  
14 7340301 Kế Toán A00;A01;A09;D01 18  
15 7620105 Chăn nuôi A00;B00;D07;D08 18  
16 7620110 Khoa học cây trồng A00;B00;D07;D08 18  
17 7640101 Thú y A00;B00;D07;D08 18  
18 7810101 Du lịch C00;C20;D01;D15 18  
19 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C20;D01;D15 18  
20 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;B00;D01 18  
21 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00;A01;B00;D01 18  
22 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;B00;D01 18

C. Điểm chuẩn Đại học Hùng Vương năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D11;D14;D15 19  
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D11;D14;D15 19  
3 7760101 Công tác Xã hội C00;C20;D01;D15 17  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C20;D01;D15 17  
5 7810101 Du lịch C00;C20;D01;D15 17  
6 7310101 Kinh tế A00;A01;A09;D01 17  
7 7720301 Điều dưỡng A00;B00;D07;D08 19  
8 7340301 Kế toán A00;A01;A09;D01 17  
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;A09;D01 17  
10 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00;A01;A09;D01 17  
11 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;A10 24  
12 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;D01;D84 24  
13 7140222 Sư phạm Mỹ thuật V00;V01;V02;V03 32 Năng khiếu nhân 2
14 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00;N01 32 Năng khiếu nhân 2
15 7140206 Giáo dục Thể chất T00;T02;T05;T07 32 Năng khiếu nhân 2
16 7140201 Giáo dục Mầm non M00;M07;M01;M09 32 Năng khiếu nhân 2
17 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;C19;D01 26  
18 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00;A01;B00;D01 16  
19 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;B00;D01 16  
20 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;B00;D01 16  
21 7640101 Thú y A00;B00;D07;D08 17  
22 7620105 Chăn nuôi A00;B00;D07;D08 17  
23 7620110 Khoa học Cây trồng A00;B00;D07;D08 17  
24 7140212 Sư phạm Hóa học A00;B00;C02;D07 24  
25 7140213 Sư phạm Sinh học A02;B00;B03;D08 24  
26 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00;C19;D14;C20 25.75  
27 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;C03;C19;D14 25.75  
28 7140219 Sư phạm Địa lý C00;C04;C20;D15 20  
29 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01;D15;D14;D11 24.75

D. Điểm chuẩn Đại học Hùng Vương năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế Toán A00;A01;B00;D01 15  
2 7340101 Quản Trị kinh doanh A00;A01;B00;D01 15  
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;B00;D01 15  
4 7810101 Du lịch C00;C20;D01;D15 15  
5 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C20;D01;D15 15  
6 7760101 Công tác xã hội C00;C20;D01;D15 15  
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D11;D14;D15 15  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D11;D14;D15 15  
9 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;B00;D01 15  
10 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;B00;D01 15  
11 7620110 Khoa học cây trồng A00;B00;D07;D08 15  
12 7620105 Chăn nuôi A00;B00;D07;D08 15  
13 7640101 Thú y A00;B00;D07;D08 15  
14 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;C19;D01 18.5  
15 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;B00;D07 18.5  
16 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01;D11;D14;D15 18.5  
17 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C19;D14;D15 18.5  
18 7140201 Giáo dục Mầm non M00;M05;M07;M10 25  
19 7140206 Giáo dục Thể chất T00;T02;T05;T07 23.5  
20 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00;N01 23.5  
21 7140212 Sư phạm Mỹ thuật V00;V01;V02;V03 23.5
Đánh giá

0

0 đánh giá