Điểm chuẩn ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông - ĐH Thái Nguyên 3 năm gần đây

50

Điểm chuẩn ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông - ĐH Thái Nguyên 3 năm gần đây, mười các bạn tham khảo: 

Điểm chuẩn ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông - ĐH Thái Nguyên 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201-QT Công nghệ thông tin quốc tế A00; C01; C14; D01 16.5  
2 7480201-CLC Công nghệ thông tin chất lượng cao A00; C01; C14; D01 16.5  
3 7480103-KNU Kỹ thuật phần mềm liên kết quốc tế - KNU A00; C01; C14; D01 19.5  
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; C01; C14; D01 16  
5 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; C01; C14; D01 16  
6 7480202 An toàn thông tin A00; C01; C14; D01 18  
7 7480104 hệ thống thông tin A00; C01; C14; D01 16.5  
8 7480102 mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; C01; C14; D01 16.5  
9 7480101 Khoa học máy tính A00; C01; C14; D01 16.5  
10 7510301 Kỹ thuật điện, điện tử A00; C01; C14; D01 16  
11 7510303 Tự động hóa A00; C01; C14; D01 16  
12 7520119 Cơ điện tử A00; C01; C14; D01 16  
13 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; C01; C14; D01 16.5  
14 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; C01; C14; D01 17  
15 7520212 Kỹ thuật hình ảnh y học A00; C01; C14; D01 16.5  
16 7510212 Công nghệ ô tô A00; C01; C14; D01 16  
17 7310109 Quản trị kinh doanh số A00; C01; C14; D01 17.5  
18 7340122 Thương mại điện tử A00; C01; C14; D01 17  
19 7340122-TD Marketing số A00; C01; C14; D01 16  
20 7340405 Tin học kinh tế A00; C01; C14; D01 18.5  
21 7340406 Quản trị văn phòng A00; C01; C14; D01 16  
22 7210403 Thiết kế đồ họa A00; C01; C14; D01 16.5  
23 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; C01; C14; D01 16  
24 7320106 Công nghệ truyền thông A00; C01; C14; D01 17

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201-QT Công nghệ thông tin quốc tế A00; C01; C14; D01 19.5  
2 7480201-CLC Công nghệ thông tin chất lượng cao A00; C01; C14; D01 20.5  
3 7480103-KNU Kỹ thuật phần mềm liên kết quốc tế - KNU A00; C01; C14; D01 20.5  
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; C01; C14; D01 18.5  
5 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; C01; C14; D01 19.5  
6 7480202 An toàn thông tin A00; C01; C14; D01 21  
7 7480104 hệ thống thông tin A00; C01; C14; D01 21.5  
8 7480102 mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; C01; C14; D01 20.5  
9 7480101 Khoa học máy tính A00; C01; C14; D01 18.5  
10 7510301 Kỹ thuật điện, điện tử A00; C01; C14; D01 18.5  
11 7510303 Tự động hóa A00; C01; C14; D01 18.5  
12 7520119 Cơ điện tử A00; C01; C14; D01 18.5  
13 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; C01; C14; D01 19  
14 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; C01; C14; D01 20  
15 7520212 Kỹ thuật hình ảnh y học A00; C01; C14; D01 20.5  
16 7510212 Công nghệ ô tô A00; C01; C14; D01 18  
17 7310109 Quản trị kinh doanh số A00; C01; C14; D01 18.5  
18 7340122 Thương mại điện tử A00; C01; C14; D01 18.5  
19 7340122-TD Marketing số A00; C01; C14; D01 18.5  
20 7340405 Tin học kinh tế A00; C01; C14; D01 20  
21 7340406 Quản trị văn phòng A00; C01; C14; D01 19  
22 7210403 Thiết kế đồ họa A00; C01; C14; D01 18  
23 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; C01; C14; D01 18.5  
24 7320106 Công nghệ truyền thông A00; C01; C14; D01 18.5

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00;C01;C14;D01 17  
2 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;C01;C14;D01 17  
3 7480101_T Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn A00;C01;C14;D01 18  
4 7480201_A An toàn thông tin A00;C01;C14;D01 17  
5 7480201_M Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00;C01;C14;D01 17  
6 7480201_H Hệ thống thông tin A00;C01;C14;D01 17  
7 7480101 Khoa học máy tính A00;C01;C14;D01 18  
8 7520119 Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot A00;C01;C14;D01 16  
9 7520119_R Kỹ thuật cơ điện tử và robot A00;C01;C14;D01 16  
10 7510212 Công nghệ ôtô và giao thông thông minh A00;C01;C14;D01 16  
11 7510212_C Công nghệ ô tô A00;C01;C14;D01 16  
12 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử A00;C01;C14;D01 16  
13 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00;C01;C14;D01 16  
14 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;C01;C14;D01 18  
15 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00;C01;C14;D01 16  
16 7520212 Kỹ thuật y sinh A00;C01;C14;D01 17  
17 7310109 Kinh tế số A00;C01;C14;D01 16  
18 7310109_Q Quản trị kinh doanh số A00;C01;C14;D01 16  
19 7340122_TD Marketing số A00;C01;C14;D01 16  
20 7340122 Thương mại điện tử A00;C01;C14;D01 16  
21 7340406 Quản trị văn phòng A00;C01;C14;D01 16  
22 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00;C01;C14;D01 17  
23 7210403 Thiết kế đồ họa A00;C01;C14;D01 18  
24 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00;C01;C14;D01 16  
25 7320106 Công nghệ truyền thông A00;C01;C14;D01 16  
26 7320106_T Truyền thông doanh nghiệp số A00;C01;C14;D01 16  
27 7480103_KNU Kỹ thuật phần mềm A00;C01;C14;D01 19  
28 7480201_CLC Công nghệ thông tin A00;C01;C14;D01 19  
29 7510302_JAP Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00;C01;C14;D01 16  
30 7510212_JAP Công nghệ ô tô và Giao thông thông minh A00;C01;C14;D01 16  
31 7510301_JAP Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử A00;C01;C14;D01 16  
32 7520119_JAP Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và Robot A00;C01;C14;D01 16  
33 7510303_JAP Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00;C01;C14;D01 18  
34 7480108_JAP Công nghệ kỹ thuật máy tính A00;C01;C14;D01 16

 2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00;C01;C14;D01 18 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
2 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;C01;C14;D01 18 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
3 7480101_T Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn A00;C01;C14;D01 18 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
4 7480201_A An toàn thông tin A00;C01;C14;D01 18 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
5 7480201_M Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00;C01;C14;D01 18 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
6 7480201_H Hệ thống thông tin A00;C01;C14;D01 18 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
7 7480101 Khoa học máy tính A00;C01;C14;D01 18 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
8 7520119 Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot A00;C01;C14;D01 18 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
9 7520119_R Kỹ thuật cơ điện tử và robot A00;C01;C14;D01 18 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
10 7510212 Công nghệ ôtô và giao thông thông minh A00;C01;C14;D01 18 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
11 7510212_C Công nghệ ô tô A00;C01;C14;D01 18 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
12 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử A00;C01;C14;D01 18 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
13 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00;C01;C14;D01 18 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
14 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;C01;C14;D01 18 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
15 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00;C01;C14;D01 18 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
16 7520212 Kỹ thuật y sinh A00;C01;C14;D01 18 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
17 7310109 Kinh tế số A00;C01;C14;D01 18 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
18 7310109_Q Quản trị kinh doanh số A00;C01;C14;D01 18 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
19 7340122_TD Marketing số A00;C01;C14;D01 18 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
20 7340122 Thương mại điện tử A00;C01;C14;D01 18 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
21 7340406 Quản trị văn phòng A00;C01;C14;D01 18 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
22 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00;C01;C14;D01 18 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
23 7210403 Thiết kế đồ họa A00;C01;C14;D01 18 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
24 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00;C01;C14;D01 18 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
25 7320106 Công nghệ truyền thông A00;C01;C14;D01 18 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
26 7320106_T Truyền thông doanh nghiệp số A00;C01;C14;D01 18 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
27 7480103_KNU Kỹ thuật phần mềm A00;C01;C14;D01 20 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
28 7480201_CLC Công nghệ thông tin A00;C01;C14;D01 20 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
29 7510302_JAP Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00;C01;C14;D01 18 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
30 7510212_JAP Công nghệ ô tô và Giao thông thông minh A00;C01;C14;D01 18 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
31 7510301_JAP Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử A00;C01;C14;D01 18 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
32 7520119_JAP Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và Robot A00;C01;C14;D01 18 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
33 7510303_JAP Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00;C01;C14;D01 18 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
34 7480108_JAP Công nghệ kỹ thuật máy tính A00;C01;C14;D01 18 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2
35 7480201 Công nghệ thông tin A00;C01;C14;D01 6 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3
36 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;C01;C14;D01 6 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3
37 7480101_T Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn A00;C01;C14;D01 6 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3
38 7480201_A An toàn thông tin A00;C01;C14;D01 6 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3
39 7480201_M Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00;C01;C14;D01 6 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3
40 7480201_H Hệ thống thông tin A00;C01;C14;D01 6 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3
41 7480101 Khoa học máy tính A00;C01;C14;D01 6 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3
42 7520119 Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot A00;C01;C14;D01 6 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3
43 7520119_R Kỹ thuật cơ điện tử và robot A00;C01;C14;D01 6 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3
44 7510212 Công nghệ ôtô và giao thông thông minh A00;C01;C14;D01 6 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3
45 7510212_C Công nghệ ô tô A00;C01;C14;D01 6 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3
46 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử A00;C01;C14;D01 6 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3
47 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00;C01;C14;D01 6 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3
48 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;C01;C14;D01 6 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3
49 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00;C01;C14;D01 6 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3
50 7520212 Kỹ thuật y sinh A00;C01;C14;D01 6 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3
51 7310109 Kinh tế số A00;C01;C14;D01 6 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3
52 7310109_Q Quản trị kinh doanh số A00;C01;C14;D01 6 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3
53 7340122_TD Marketing số A00;C01;C14;D01 6 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3
54 7340122 Thương mại điện tử A00;C01;C14;D01 6 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3
55 7340406 Quản trị văn phòng A00;C01;C14;D01 6 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3
56 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00;C01;C14;D01 6 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3
57 7210403 Thiết kế đồ họa A00;C01;C14;D01 6 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3
58 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00;C01;C14;D01 6 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3
59 7320106 Công nghệ truyền thông A00;C01;C14;D01 6 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3
60 7320106_T Truyền thông doanh nghiệp số A00;C01;C14;D01 6 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3
61 7480103_KNU Kỹ thuật phần mềm A00;C01;C14;D01 6.5 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3
62 7480201_CLC Công nghệ thông tin A00;C01;C14;D01 7 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3
63 7510302_JAP Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00;C01;C14;D01 6 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3
64 7510212_JAP Công nghệ ô tô và Giao thông thông minh A00;C01;C14;D01 6 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3
65 7510301_JAP Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử A00;C01;C14;D01 6 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3
66 7520119_JAP Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và Robot A00;C01;C14;D01 6 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3
67 7510303_JAP Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00;C01;C14;D01 6 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3
68 7480108_JAP Công nghệ kỹ thuật máy tính A00;C01;C14;D01 6 Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00;C01;C14;D01 17  
2 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;C01;C14;D01 18  
3 7480101_T Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn A00;C01;C14;D01 18  
4 7480201_T An Toàn thông tin A00;C01;C14;D01 17  
5 7480201_M Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00;C01;C14;D01 17  
6 7480201_H Hệ thống thông tin A00;C01;C14;D01 17  
7 7480101 Khoa học máy tính A00;C01;C14;D01 18  
8 7520119 Kỹ thuật Cơ điện tử thông minh và Robot A00;C01;C14;D01 17  
9 7510212 Công nghệ ô tô và giao thông thông minh A00;C01;C14;D01 17  
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;C01;C14;D01 16  
11 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00;C01;C14;D01 16  
12 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;C01;C14;D01 18  
13 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00;C01;C14;D01 16  
14 7520212 Kỹ thuật y sinh A00;C01;C14;D01 17  
15 7310112 Kinh tế số A00;C01;C14;D01 17  
16 7340122_TD Marketing số A00;C01;C14;D01 17  
17 7340122 Thương mại điện tử A00;C01;C14;D01 17  
18 7340406 Quản trị văn phòng A00;C01;C14;D01 17  
19 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00;C01;C14;D01 17  
20 7210403 Thiết kế đồ họa A00;C01;C14;D01 18  
21 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00;C01;C14;D01 16  
22 7320106 Công nghệ truyền thông A00;C01;C14;D01 17  
23 7480103_KNU Kỹ thuật phần mềm (liên kết quốc tế) A00;C01;C14;D01 19  
24 7480201_CLC Công nghệ thông tin (chất lượng cao) A00;C01;C14;D01 19  
25 7510302_JAP Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - viễn thông (cho thị trường Nhật Bản) A00;C01;C14;D01 16  
26 7510212_JAP Công nghệ Ô tô và giao thông thông minh (cho thị trường Nhật Bản) A00;C01;C14;D01 17  
27 7510301_JAP Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử (Cho thị trường Nhật Bản) A00;C01;C14;D01 16  
28 7520119_JAP Kỹ thuật Cơ điện tử thông minh và Robot (cho thị trường Nhật Bản) A00;C01;C14;D01 17  
29 7510303_JAP Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (cho thị trường Nhật Bản) A00;C01;C14;D01 18  
30 7480108_JAP Công nghệ Kỹ thuật máy tính (cho thị trường Nhật Bản) A00;C01;C14;D01 16

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A10; C01; D01 16  
2 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A10; C01; D01 18  
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A10; C01; D01 17  
4 7480101 Khoa học máy tính A00; A10; C01; D01 18  
5 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A10; C01; D01 17  
6 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A10; C01; D01 17  
7 7480104 Hệ thống thông tin A00; A10; C01; D01 17  
8 7480202 An toàn thông tin A00; A10; C01; D01 17  
9 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A10; C01; D01 16  
10 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A10; C01; D01 16  
11 7520212 Kỹ thuật y sinh A00; A10; C01; D01 17  
12 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A10; C01; D01 17  
13 7340406 Quản trị văn phòng A00; A10; C01; D01 16  
14 7340122 Thương mại điện tử A00; A10; C01; D01 16  
15 7320106 Công nghệ truyền thông A00; A10; C01; D01 16  
16 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A10; C01; D01 18  
17 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A10; C01; D01 16  
18 7510302_FCU Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00; A10; C01; D01 18 Chương trình liên kết quốc tế
19 7480103_KNU Kỹ thuật phần mềm A00; A10; C01; D01 19 Chương trình liên kết quốc tế
20 7340122_TD Thương mại điện tử (CTĐT Thương mại điện tử và Marketing số) A00; A10; C01; D01 18 Chương trình đào tạo trọng điểm
21 7480201_CLC Công nghệ thông tin A00; A10; C01; D01 19 Chương trình đào tạo chất lượng cao

 

Đánh giá

0

0 đánh giá