Điểm chuẩn ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông - ĐH Thái Nguyên 3 năm gần đây, mười các bạn tham khảo:
Điểm chuẩn ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông - ĐH Thái Nguyên 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480201-QT | Công nghệ thông tin quốc tế | A00; C01; C14; D01 | 16.5 | |
| 2 | 7480201-CLC | Công nghệ thông tin chất lượng cao | A00; C01; C14; D01 | 16.5 | |
| 3 | 7480103-KNU | Kỹ thuật phần mềm liên kết quốc tế - KNU | A00; C01; C14; D01 | 19.5 | |
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
| 5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
| 6 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
| 7 | 7480104 | hệ thống thông tin | A00; C01; C14; D01 | 16.5 | |
| 8 | 7480102 | mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; C01; C14; D01 | 16.5 | |
| 9 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; C01; C14; D01 | 16.5 | |
| 10 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
| 11 | 7510303 | Tự động hóa | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
| 12 | 7520119 | Cơ điện tử | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
| 13 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; C01; C14; D01 | 16.5 | |
| 14 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
| 15 | 7520212 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; C01; C14; D01 | 16.5 | |
| 16 | 7510212 | Công nghệ ô tô | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
| 17 | 7310109 | Quản trị kinh doanh số | A00; C01; C14; D01 | 17.5 | |
| 18 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
| 19 | 7340122-TD | Marketing số | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
| 20 | 7340405 | Tin học kinh tế | A00; C01; C14; D01 | 18.5 | |
| 21 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
| 22 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; C01; C14; D01 | 16.5 | |
| 23 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
| 24 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; C01; C14; D01 | 17 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480201-QT | Công nghệ thông tin quốc tế | A00; C01; C14; D01 | 19.5 | |
| 2 | 7480201-CLC | Công nghệ thông tin chất lượng cao | A00; C01; C14; D01 | 20.5 | |
| 3 | 7480103-KNU | Kỹ thuật phần mềm liên kết quốc tế - KNU | A00; C01; C14; D01 | 20.5 | |
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; C01; C14; D01 | 18.5 | |
| 5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; C01; C14; D01 | 19.5 | |
| 6 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; C01; C14; D01 | 21 | |
| 7 | 7480104 | hệ thống thông tin | A00; C01; C14; D01 | 21.5 | |
| 8 | 7480102 | mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; C01; C14; D01 | 20.5 | |
| 9 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; C01; C14; D01 | 18.5 | |
| 10 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; C01; C14; D01 | 18.5 | |
| 11 | 7510303 | Tự động hóa | A00; C01; C14; D01 | 18.5 | |
| 12 | 7520119 | Cơ điện tử | A00; C01; C14; D01 | 18.5 | |
| 13 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; C01; C14; D01 | 19 | |
| 14 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; C01; C14; D01 | 20 | |
| 15 | 7520212 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; C01; C14; D01 | 20.5 | |
| 16 | 7510212 | Công nghệ ô tô | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
| 17 | 7310109 | Quản trị kinh doanh số | A00; C01; C14; D01 | 18.5 | |
| 18 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; C01; C14; D01 | 18.5 | |
| 19 | 7340122-TD | Marketing số | A00; C01; C14; D01 | 18.5 | |
| 20 | 7340405 | Tin học kinh tế | A00; C01; C14; D01 | 20 | |
| 21 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; C01; C14; D01 | 19 | |
| 22 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
| 23 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; C01; C14; D01 | 18.5 | |
| 24 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; C01; C14; D01 | 18.5 |
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;C01;C14;D01 | 17 | |
| 2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00;C01;C14;D01 | 17 | |
| 3 | 7480101_T | Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn | A00;C01;C14;D01 | 18 | |
| 4 | 7480201_A | An toàn thông tin | A00;C01;C14;D01 | 17 | |
| 5 | 7480201_M | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00;C01;C14;D01 | 17 | |
| 6 | 7480201_H | Hệ thống thông tin | A00;C01;C14;D01 | 17 | |
| 7 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;C01;C14;D01 | 18 | |
| 8 | 7520119 | Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot | A00;C01;C14;D01 | 16 | |
| 9 | 7520119_R | Kỹ thuật cơ điện tử và robot | A00;C01;C14;D01 | 16 | |
| 10 | 7510212 | Công nghệ ôtô và giao thông thông minh | A00;C01;C14;D01 | 16 | |
| 11 | 7510212_C | Công nghệ ô tô | A00;C01;C14;D01 | 16 | |
| 12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | A00;C01;C14;D01 | 16 | |
| 13 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00;C01;C14;D01 | 16 | |
| 14 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;C01;C14;D01 | 18 | |
| 15 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00;C01;C14;D01 | 16 | |
| 16 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00;C01;C14;D01 | 17 | |
| 17 | 7310109 | Kinh tế số | A00;C01;C14;D01 | 16 | |
| 18 | 7310109_Q | Quản trị kinh doanh số | A00;C01;C14;D01 | 16 | |
| 19 | 7340122_TD | Marketing số | A00;C01;C14;D01 | 16 | |
| 20 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;C01;C14;D01 | 16 | |
| 21 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00;C01;C14;D01 | 16 | |
| 22 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00;C01;C14;D01 | 17 | |
| 23 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00;C01;C14;D01 | 18 | |
| 24 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;C01;C14;D01 | 16 | |
| 25 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00;C01;C14;D01 | 16 | |
| 26 | 7320106_T | Truyền thông doanh nghiệp số | A00;C01;C14;D01 | 16 | |
| 27 | 7480103_KNU | Kỹ thuật phần mềm | A00;C01;C14;D01 | 19 | |
| 28 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin | A00;C01;C14;D01 | 19 | |
| 29 | 7510302_JAP | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00;C01;C14;D01 | 16 | |
| 30 | 7510212_JAP | Công nghệ ô tô và Giao thông thông minh | A00;C01;C14;D01 | 16 | |
| 31 | 7510301_JAP | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | A00;C01;C14;D01 | 16 | |
| 32 | 7520119_JAP | Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và Robot | A00;C01;C14;D01 | 16 | |
| 33 | 7510303_JAP | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00;C01;C14;D01 | 18 | |
| 34 | 7480108_JAP | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00;C01;C14;D01 | 16 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 3 | 7480101_T | Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 4 | 7480201_A | An toàn thông tin | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 5 | 7480201_M | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 6 | 7480201_H | Hệ thống thông tin | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 7 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 8 | 7520119 | Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 9 | 7520119_R | Kỹ thuật cơ điện tử và robot | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 10 | 7510212 | Công nghệ ôtô và giao thông thông minh | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 11 | 7510212_C | Công nghệ ô tô | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 13 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 14 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 15 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 16 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 17 | 7310109 | Kinh tế số | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 18 | 7310109_Q | Quản trị kinh doanh số | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 19 | 7340122_TD | Marketing số | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 20 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 21 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 22 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 23 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 24 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 25 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 26 | 7320106_T | Truyền thông doanh nghiệp số | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 27 | 7480103_KNU | Kỹ thuật phần mềm | A00;C01;C14;D01 | 20 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 28 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin | A00;C01;C14;D01 | 20 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 29 | 7510302_JAP | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 30 | 7510212_JAP | Công nghệ ô tô và Giao thông thông minh | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 31 | 7510301_JAP | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 32 | 7520119_JAP | Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và Robot | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 33 | 7510303_JAP | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 34 | 7480108_JAP | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00;C01;C14;D01 | 18 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH1 + TH2 |
| 35 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;C01;C14;D01 | 6 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
| 36 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00;C01;C14;D01 | 6 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
| 37 | 7480101_T | Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn | A00;C01;C14;D01 | 6 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
| 38 | 7480201_A | An toàn thông tin | A00;C01;C14;D01 | 6 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
| 39 | 7480201_M | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00;C01;C14;D01 | 6 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
| 40 | 7480201_H | Hệ thống thông tin | A00;C01;C14;D01 | 6 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
| 41 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;C01;C14;D01 | 6 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
| 42 | 7520119 | Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot | A00;C01;C14;D01 | 6 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
| 43 | 7520119_R | Kỹ thuật cơ điện tử và robot | A00;C01;C14;D01 | 6 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
| 44 | 7510212 | Công nghệ ôtô và giao thông thông minh | A00;C01;C14;D01 | 6 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
| 45 | 7510212_C | Công nghệ ô tô | A00;C01;C14;D01 | 6 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
| 46 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | A00;C01;C14;D01 | 6 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
| 47 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00;C01;C14;D01 | 6 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
| 48 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;C01;C14;D01 | 6 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
| 49 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00;C01;C14;D01 | 6 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
| 50 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00;C01;C14;D01 | 6 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
| 51 | 7310109 | Kinh tế số | A00;C01;C14;D01 | 6 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
| 52 | 7310109_Q | Quản trị kinh doanh số | A00;C01;C14;D01 | 6 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
| 53 | 7340122_TD | Marketing số | A00;C01;C14;D01 | 6 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
| 54 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;C01;C14;D01 | 6 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
| 55 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00;C01;C14;D01 | 6 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
| 56 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00;C01;C14;D01 | 6 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
| 57 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00;C01;C14;D01 | 6 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
| 58 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;C01;C14;D01 | 6 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
| 59 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00;C01;C14;D01 | 6 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
| 60 | 7320106_T | Truyền thông doanh nghiệp số | A00;C01;C14;D01 | 6 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
| 61 | 7480103_KNU | Kỹ thuật phần mềm | A00;C01;C14;D01 | 6.5 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
| 62 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin | A00;C01;C14;D01 | 7 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
| 63 | 7510302_JAP | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00;C01;C14;D01 | 6 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
| 64 | 7510212_JAP | Công nghệ ô tô và Giao thông thông minh | A00;C01;C14;D01 | 6 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
| 65 | 7510301_JAP | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | A00;C01;C14;D01 | 6 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
| 66 | 7520119_JAP | Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và Robot | A00;C01;C14;D01 | 6 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
| 67 | 7510303_JAP | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00;C01;C14;D01 | 6 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
| 68 | 7480108_JAP | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00;C01;C14;D01 | 6 | Theo kết quả học tập THPT (Học bạ): TH3 |
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên năm 2021
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;C01;C14;D01 | 17 | |
| 2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00;C01;C14;D01 | 18 | |
| 3 | 7480101_T | Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn | A00;C01;C14;D01 | 18 | |
| 4 | 7480201_T | An Toàn thông tin | A00;C01;C14;D01 | 17 | |
| 5 | 7480201_M | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00;C01;C14;D01 | 17 | |
| 6 | 7480201_H | Hệ thống thông tin | A00;C01;C14;D01 | 17 | |
| 7 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;C01;C14;D01 | 18 | |
| 8 | 7520119 | Kỹ thuật Cơ điện tử thông minh và Robot | A00;C01;C14;D01 | 17 | |
| 9 | 7510212 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | A00;C01;C14;D01 | 17 | |
| 10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;C01;C14;D01 | 16 | |
| 11 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00;C01;C14;D01 | 16 | |
| 12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;C01;C14;D01 | 18 | |
| 13 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00;C01;C14;D01 | 16 | |
| 14 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00;C01;C14;D01 | 17 | |
| 15 | 7310112 | Kinh tế số | A00;C01;C14;D01 | 17 | |
| 16 | 7340122_TD | Marketing số | A00;C01;C14;D01 | 17 | |
| 17 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;C01;C14;D01 | 17 | |
| 18 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00;C01;C14;D01 | 17 | |
| 19 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00;C01;C14;D01 | 17 | |
| 20 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00;C01;C14;D01 | 18 | |
| 21 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;C01;C14;D01 | 16 | |
| 22 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00;C01;C14;D01 | 17 | |
| 23 | 7480103_KNU | Kỹ thuật phần mềm (liên kết quốc tế) | A00;C01;C14;D01 | 19 | |
| 24 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin (chất lượng cao) | A00;C01;C14;D01 | 19 | |
| 25 | 7510302_JAP | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - viễn thông (cho thị trường Nhật Bản) | A00;C01;C14;D01 | 16 | |
| 26 | 7510212_JAP | Công nghệ Ô tô và giao thông thông minh (cho thị trường Nhật Bản) | A00;C01;C14;D01 | 17 | |
| 27 | 7510301_JAP | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử (Cho thị trường Nhật Bản) | A00;C01;C14;D01 | 16 | |
| 28 | 7520119_JAP | Kỹ thuật Cơ điện tử thông minh và Robot (cho thị trường Nhật Bản) | A00;C01;C14;D01 | 17 | |
| 29 | 7510303_JAP | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (cho thị trường Nhật Bản) | A00;C01;C14;D01 | 18 | |
| 30 | 7480108_JAP | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (cho thị trường Nhật Bản) | A00;C01;C14;D01 | 16 |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên năm 2020
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A10; C01; D01 | 16 | |
| 2 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A10; C01; D01 | 18 | |
| 3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A10; C01; D01 | 17 | |
| 4 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A10; C01; D01 | 18 | |
| 5 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A10; C01; D01 | 17 | |
| 6 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A10; C01; D01 | 17 | |
| 7 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A10; C01; D01 | 17 | |
| 8 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A10; C01; D01 | 17 | |
| 9 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A10; C01; D01 | 16 | |
| 10 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A10; C01; D01 | 16 | |
| 11 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; A10; C01; D01 | 17 | |
| 12 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A10; C01; D01 | 17 | |
| 13 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A10; C01; D01 | 16 | |
| 14 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A10; C01; D01 | 16 | |
| 15 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A10; C01; D01 | 16 | |
| 16 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A10; C01; D01 | 18 | |
| 17 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A10; C01; D01 | 16 | |
| 18 | 7510302_FCU | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00; A10; C01; D01 | 18 | Chương trình liên kết quốc tế |
| 19 | 7480103_KNU | Kỹ thuật phần mềm | A00; A10; C01; D01 | 19 | Chương trình liên kết quốc tế |
| 20 | 7340122_TD | Thương mại điện tử (CTĐT Thương mại điện tử và Marketing số) | A00; A10; C01; D01 | 18 | Chương trình đào tạo trọng điểm |
| 21 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin | A00; A10; C01; D01 | 19 | Chương trình đào tạo chất lượng cao |