Lời giải bài tập Tiếng anh lớp 8 Unit 6: Life Styles sách Global Success (Kết nối tri thức) hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 8 Unit 6 từ đó học tốt môn Tiếng anh 8.
Giải Tiếng anh lớp 8 Unit 6: Life Styles
Ngữ pháp: Thì tương lai đơn & câu điều kiện loại 1
FUTURE SIMPLE & FIRST CONDITIONAL
(Thì tương lai đơn & câu điều kiện loại 1)
I. The future simple (Thì tương lai đơn)
- Chúng ta sử dụng thì tương lai đơn để miêu tả những khả năng và điều kiện trong tương lai.
- Cấu trúc: S + will + động từ nguyên thể
Ví dụ: We have to leave now, or we will miss the train.
(Chúng tôi phải rời đi bây giờ, hoặc chúng tôi sẽ lỡ chuyến tàu hỏa.)
If I fail the test, I will have to take the course again.
(Nếu tôi trượt bài kiểm tra, tôi sẽ phải học lại khóa này.)
II. First conditional (Câu điều kiện loại 1)
- Câu điều kiện loại 1 được dùng để diễn tả sự việc, điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
- Cấu trúc: If + S + V(hiện tại đơn), S + will V (tương lai đơn)
- Chúng ta có thể sử dụng “unless” trong câu điều kiện. “Unless” có nghĩa “nếu…không…” hoặc “trừ khi…”.
Ví dụ: You will fail the test unless you study hard.
(Bạn sẽ thi trượt trừ khi bạn học hành chăm chỉ.)
= You will fail the test if you don’t study hard.
(Bạn sẽ thi trượt nếu bạn không học hành chăm chỉ.)
Unit 6 Getting started lớp 8 trang 60
Lifestyle differences
(Sự khác biệt về lối sống)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
Nam: Hello, Tom. How're things?
Tom: Oh good. I like it here. The lifestyle is interesting and different from that in my country.
Nam: Really?
Tom: Sure. Students here call their teachers by their title "teacher", not by their names.
Nam: Right. How do you greet your teachers?
Tom: We usually say "Hello" or "Good morning" then Mr, Mrs, or Miss and their surnames, for example "Good morning, Mr Smith."
Nam: Are there other differences?
Tom: People buy and sell a lot of street food here. In my country, people usually buy food in a store or a restaurant.
Nam: Yeah. Buying street food is a common practice in my city.
Tom: And I've noticed that many people have breakfast on the street too! In my country, we typically have a light breakfast at home.
Nam: I see. But here many adults are in the habit of having breakfast outside of their homes. If they're not in a hurry, they'll even have a leisurely coffee there.
Tom: That's fascinating!
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Nam: Chào Tom. Mọi chuyện thế nào rồi?
Tom: Ồ tốt mà. Mình thích ở đây. Lối sống ở đây rất thú vị và khác biệt với đất nước mình.
Nam: Thật không?
Tom: Học sinh ở đây chỉ gọi giáo viên của họ bằng chức danh “thầy hoặc cô” thôi, không gọi tên.
Nam: Đúng rồi. Cậu chào giáo viên như thế nào?
Tom: Tụi mình thường nói “Xin chào” hoặc “Chào buổi sáng” sau đó là thầy hoặc cô và họ của người đó, ví dụ như là “Chào buổi sáng, thầy Smith.”
Nam: Còn những khác biệt nào khác không?
Tom: Mọi người mua và bán rất nhiều đồ ăn trên đường. Ở đất nước của mình thì mọi người chỉ mua đồ ăn trong tiệm hoặc nhà hàng.
Nam: Đúng rồi. Mua đồ ăn trên đường là một thói quen phổ biến ở đất nước mình.
Tom: Và mình cũng để ý là nhiều người cũng ăn sáng ở trên đường nữa! Ở đất nước của mình, mọi người thường có một bữa sáng nhẹ ở nhà.
Nam: Mình biết. Nhưng mà ở đây có nhiều người lớn có thói gian ăn sáng ở ngoài. Nếu họ không vội, họ sẽ thảnh thôi uống cà phê ở đó nữa.
Tom: Nghe thú vị đấy!
2. Read the conversation again and complete the table.
(Đọc lại bài hội thoại và hoàn thành bảng.)
In Nam’s country |
In Tom’s country |
- Students greet teachers by their title. - People eat breakfast (2) _____. - People buy and sell food on the roadside. |
- Students refer to their teachers as Mr, Mrs, or Miss and their teachers' (1) _____. - People eat breakfast at home. - People often buy food in a (3) _____. |
Lời giải chi tiết:
In Nam’s country (Ở đất nước của Nam) |
In Tom’s country (Ở đất nước của Tom) |
- Students greet teachers by their title. (Học sinh chào giáo viên bằng chức danh) - People eat breakfast (2) on the street. (Mọi người ăn sáng trên đường.) - People buy and sell food on the roadside. (Mọi người mua và bán đồ ăn ở hai bên đường.) |
- Students refer to their teachers as Mr, Mrs, or Miss and their teachers' (1) surnames. (Học sinh sẽ gọi giáo viên theo Mr, Mrs hoặc Mrs và họ của giáo viên.) - People eat breakfast at home. (Mọi người ăn sáng ở nhà.) - People often buy food in a (3) store or restaurant. (Mọi người thường mua đồ ăn trong cửa hàng và nhà hàng.) |
3. Complete each sentence with a word or phrase from the box.
(Hoàn thành các câu sau với một từ hoặc cụm từ trong hộp.)
greet practice serve lifestyle in the habit of |
1. A balanced diet and exercise are important for a healthy _____.
2. Handshaking, bowing, and hugging are some of the ways in which people _____ one another.
3. Waiters and waitresses _____ food in restaurants.
4. Going out for breakfast has become a common _____ in this city.
5. My mum is _____ keeping everything in the kitchen bright and clean.
Phương pháp giải:
- greet (v): chào hỏi
- practice (n): phong tục
- serve (v): phục vụ
- lifestyle (n): lối sống
- in the habit of + N: có thói quen
Lời giải chi tiết:
1. lifestyle |
2. greet |
3. serve |
4. practice |
5. in the habit of |
1. A balanced diet and exercise are important for a healthy lifestyle.
(Một chế độ ăn cân bằng và tập thể dục rất quan trọng cho một lối sống khỏe mạnh.)
2. Handshaking, bowing, and hugging are some of the ways in which people greet one another.
(Bắt tay, cúi chào và ôm nhau là một vài cách để một người chào người khác.)
3. Waiters and waitresses serve food in restaurants.
(Phục vụ nam và nữ phục vụ đồ ăn trong nhà hàng.)
4. Going out for breakfast has become a common practice in this city.
(Ăn sáng ở người trở thành một phong tục phổ biến ở thành phố này.)
5. My mum is in the habit of keeping everything in the kitchen bright and clean.
(Mẹ mình có thói quen giữ cho mọi thứ trong nhà bếp sạch và sáng bóng.)
4. Label each picture with a word or phrase from the box.
(Điền vào mỗi bức tranh một từ hoặc cụm từ trong hộp.)
Lời giải chi tiết:
1. street food: ẩm thực đường phố
2. food in the restaurant: đồ ăn trong nhà hàng
3. pizza: bánh pizza
4. online learning: học trực tuyến
5. greet: chào
5. Greetings around the world. Take the quiz.
(Chào nhau trên khắp thế giới. Giải câu đố.)
1. Which is probably the most common way of greeting around the world?
A. Shaking hands.
B. Sticking out one's tongue
2. In the USA, people greet each other by _____.
A. shaking heads
B. saying "Hello"
3. Thais greet their elders by saying "sawadee" and _____.
A. saying their surname
B. slightly bowing to them
4. The Maori of New Zealand greet each other by _____.
A. kissing each other's cheek
B. pressing their noses together
5. How do people in Japan normally greet each other?
A. They bow to each other.
B. They hug each other.
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. A |
3. B |
4. B |
5. A |
1. A
Which is probably the most common way of greeting around the world? Shaking hands.
(Cách chào có lẽ là phổ biến nhất trên thế giới? Bắt tay.)
2. A
In the USA, people greet each other by shaking heads.
(Ở Mỹ người ta chào nhau bằng cách bắt tay.)
3. B
Thais greet their elders by saying "sawadee" and slightly bowing to them.
(Người Thái chào người lớn tuổi bằng cách nói “sawadee” và cúi người xuống một chút.)
4. B
The Maori of New Zealand greet each other by pressing their nose together.
(Người Maori ở Thụy Sĩ chào nhau bằng cách nhấn vào mũi đối phương.)
5. A
How do people in Japan normally greet each other? They bow to each other.
(Mọi người ở Nhật chào nhau như thế nào? Họ cúi chào nhau.)
Unit 6 A Closer Look 1 lớp 8 trang 62
Vocabulary
1. Match the words and phrases with the pictures.
(Nối các từ và cụm từ với hình ảnh.)
Lời giải chi tiết:
1 – e. dogsled: xe trượt tuyết do chó kéo
2 – d. making crafts: làm đồ thủ công
3 – c. native art: tranh vẽ của người bản địa
4 – a. weaving: dệt vải
5 – b. tribal dance: vũ điệu của bộ tộc ít người
2. Complete the sentences with the words and phrases from the box.
(Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong hộp.)
tribal dances weaving dogsled making crafts native art |
1. The traditional craft of the villagers is _____ bamboo baskets.
2. We all joined in the _____ when we attended the local festival.
3. The gallery in the city centre has an excellent collection of _____.
4. Hoa is very keen on _____. She loves to knit gloves after school.
5. The ______ is still used as a means of transport in Alaska today.
Lời giải chi tiết:
1. making |
2. tribal dances |
3. native art |
4. weaving |
5. dogsled |
1. The traditional craft of the villagers is making bamboo baskets.
(Nghề thủ công của người trong làm là đan rổ tre.)
2. We all joined in the tribal dances when we attended the local festival.
(Chúng tôi đều tham gia vào vũ điệu của người dân tộc khi mà chúng tôi tham gia lễ hội ở địa phương.)
3. The gallery in the city centre has an excellent collection of native art.
(Phòng tranh ở trung tâm thành phố có một bộ sưu tập xuất sắc về tranh vẽ bản địa.)
4. Hoa is very keen on weaving. She loves to knit gloves after school.
(Hoa rất là say mê với việc dệt vải. Cô ấy yêu thích đan găng tay sau khi tan trường.)
5. The dogsled is still used as a means of transport in Alaska today.
(Xe trượt tuyết do chó kéo vẫn được dùng như một phương tiện ở Alaska ngày nay.)
3. Choose the correct answer A, B, or C to complete each sentence.
(Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C để hoàn thành mỗi câu.)
1. The tribal women know how to _________ these threads into beautiful clothes.
A. weave
B. make
C. cut
2. She comes from Korea, so her _________ language is Korean.
A. modern
B. native
C. practical
3. Sticking out one’s tongue was a way of greeting in _________ Tibetan culture.
A. traditional
B. leisurely
C. simple
4. How do people _________ New Years in your country, Jack?
A. practise
B. keep
C. celebrate
5. We like that restaurant: it _________ very delicious food.
A. practices
B. serves
C. buys
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. B |
3. A |
4. C |
5. A |
1. A
The tribal women know how to weave these threads into beautiful clothes.
(Những người phụ nữ dân tộc biết cách để dệt những sợi tơ thành những bộ quần áo đẹp.)
2. B
She comes from Korea, so her native language is Korean.
(Cô ấy đến từ Hàn Quốc, vậy tiếng mẹ đẻ của cô ấy là tiếng Hàn.)
3. A
Sticking out one’s tongue was a way of greeting in traditional Tibetan culture.
(Lè lưỡi là một trong những cách chào hỏi trong văn hóa truyền thống Tây Tạng.)
4. C
How do people celebrate New Years in your country, Jack?
(Mọi người mừng năm mới ở quốc gia cậu như thế nào vậy Jack?)
5. A
We like that restaurant: it serves very delicious food.
(Chúng tôi thích nhà hàng đó, nó phục vụ đồ ăn rất ngon.)
Pronunciation
/br/ and /pr/
4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /br/ and /pr/.
(Lắng nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến âm /br/ và /pr/.)
Bài nghe:
/br/ |
/pr/ |
bridge /brɪdʒ/: cây cầu |
present /ˈpreznt/: món quà |
broccoli /ˈbrɒkəli/: bông cải |
practise /ˈpræktɪs/: luyện tập |
breakfast /ˈbrekfəst/: bữa sáng |
precious /ˈpreʃəs/: quý giá |
algebra /ˈældʒɪbrə/: đại số |
programme /ˈprəʊɡræm/: chương trình |
celebrate /ˈselɪbreɪt/: ăn mừng |
express /ɪkˈspres/: thể hiện |
(Nghe và thực hành các câu. Gạch dưới các từ có âm /br/ và khoanh tròn các từ có âm /pr/.)
Bài nghe:
1. My brother says online learning improves our IT skills.
(Anh tôi nói rằng học trực tuyến cải thiện kĩ năng tin học.)
2. Santa Claus brings a lot of presents to children.
(Ông già Noel mang rất nhiều món quà cho trẻ em.)
3. She briefly introduced the new programme.
(Cô ấy giới thiệu ngắn gọn về chương trình mới.)
4. He spent a lot of time preparing for his algebra test.
(Anh ấy dành rất nhiều thời gian chuẩn bị cho bài kiểm tra đại số.)
5. My mum prays at the temple before breakfast on Sundays.
(Mẹ tôi cầu nguyện ở đền trước bữa sáng vào mỗi Chủ nhật.)
Lời giải chi tiết:
1. My brother says online learning improves our IT skills.
brother /ˈbrʌð.ər/
improve /ɪmˈpruːv/
2. Santa Claus brings a lot of presents to children.
bring /brɪŋ/
present /ˈprez.ənt/
3. She briefly introduced the new programme.
briefly /ˈbriːf.li/
programme /ˈprəʊ.ɡræm/
4. He spent a lot of time preparing for his algebra test.
prepare /prɪˈpeər/
algebra /ˈæl.dʒə.brə/
5. My mum prays at the temple before breakfast on Sundays.
pray /preɪ/
breakfast /ˈbrek.fəst/
Unit 6 A Closer Look 2 lớp 8 trang 63
1. Alice: Are you taking exams next week, Phong?
Phong: I'm not sure. The teacher ______ us tomorrow.
2. Linh: Where are you going on the holiday, Chris?
Chris: We're planning to visit Ta Ho Village. We ______ the local festival, but we ______ the tribal dance as it is late in the evening.
3. Dad: Are you having online lessons tomorrow?
Daughter: No. We ______ lessons, but we ______ experiments in the lab.
Đáp án:
1. will tell |
2. will attend – won’t join |
3. won’t have – will do |
Giải thích:
Cấu trúc thì tương lai đơn:
(+) S + will + V-inf + …
(⎯) S + won’t + V-inf + …
(?) Will + S + V-inf + …?
Hướng dẫn dịch:
1. Alice: Tuần sau bạn có thi không Phong?
Phong: Tôi không chắc. Giáo viên sẽ cho chúng tôi biết vào ngày mai.
2. Linh: Bạn sẽ đi đâu vào ngày lễ, Chris?
Chris: Chúng tôi dự định đến thăm Làng Tà Hồ. Chúng tôi sẽ tham dự lễ hội địa phương, nhưng chúng tôi sẽ không tham gia điệu nhảy của bộ lạc vì trời đã tối muộn.
3. Bố: Ngày mai con có học trực tuyến không?
Con gái: Không. Chúng tôi sẽ không có bài học, nhưng chúng tôi sẽ làm thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
1. We / first-term exams / our / will take / very soon /.
2. Alaska / they / in an igloo / stay / when / visit / Will they /?
3. She / the tribal groups / to help them / will work with / revive their culture /.
4. online learning / in / I won't choose / the second semester /
5. I'll come / to / I go / to London / if / this summer / see you /.
Đáp án:
1. We will take our first-term exams very soon.
2. Will they stay in an igloo when they visit Alaska?
3. She will work with the tribal groups to help them revive their culture.
4. I won't choose online learning in the second semester.
5. I’ll come to see you if I go to London this summer.
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng ta sẽ sớm làm bài kiểm tra học kỳ đầu tiên.
2. Họ sẽ ở trong lều tuyết khi đến thăm Alaska chứ?
3. Cô ấy sẽ làm việc với các nhóm bộ lạc để giúp họ hồi sinh nền văn hóa của họ.
4. Tôi sẽ không chọn học trực tuyến trong học kỳ thứ hai.
5. Tôi sẽ đến gặp bạn nếu tôi đến London vào mùa hè này.
1. If you (eat) _____ an apple every day, you will stay healthy.
2. Will Dan wear a kilt if he (go) _____ to Scotland?
3. He (have) _____ sore eyes if he spends too much time on the computer.
4. If you (not do) _____ anything bad, you won't get into trouble.
5. _____ she (be) able to eat the soup if I put some chillies in it?
Đáp án:
1. eat |
2. goes |
3. will have |
4. don’t do |
5. Will she be |
Giải thích:
Cấu trúc điều kiện loại I: If + Present Simple, Future Simple.
Hướng dẫn dịch:
1. Nếu bạn ăn một quả táo mỗi ngày, bạn sẽ khỏe mạnh.
2. Dan sẽ mặc một chiếc kilt nếu anh ấy đến Scotland?
3. Anh ấy sẽ bị đau mắt nếu dành quá nhiều thời gian cho máy tính.
4. Nếu bạn không làm điều gì xấu, bạn sẽ không gặp rắc rối.
5. Cô ấy có thể ăn súp nếu tôi cho một ít ớt vào đó không?
1. _____ we eat lunch now, we won't arrive at the cinema on time.
2. The teacher will be furious _____ you don't do the homework.
3. I won't eat kimchi when I go to Korea _____ I have to.
4. _____ you turn on the light, you will be able to see better.
5. You won't be able to find the house _____ you use your GPS. There's no one around.
Đáp án:
1. Unless |
2. if |
3. unless |
4. If |
5. unless |
Giải thích:
Unless = If … not … (trừ khi …)
Hướng dẫn dịch:
1. Trừ khi chúng tôi ăn trưa bây giờ, chúng tôi sẽ không đến rạp chiếu phim đúng giờ.
2. Giáo viên sẽ rất tức giận nếu bạn không làm bài tập về nhà.
3. Tôi sẽ không ăn kim chi khi đến Hàn Quốc trừ khi tôi phải ăn.
4. Nếu bạn bật đèn lên, bạn sẽ có thể nhìn rõ hơn.
5. Bạn sẽ không thể tìm thấy ngôi nhà trừ khi sử dụng GPS. Không có ai xung quanh.
1. If it rains tomorrow, ______.
2. Unless I get good marks, ______.
3. If I have free time this weekend, ______.
4. If I study harder, ______.
5. Unless I go to bed early, ______.
Gợi ý:
1. If it rains tomorrow, I will go to school by bus.
2. Unless I get good marks, my parents will be so sad.
3. If I have free time this weekend, I will visit my grandparents.
4. If I study harder, I will get good marks.
5. Unless I go to bed early, I won’t pay attention to the lesson tomorrow.
Hướng dẫn dịch:
1. Nếu ngày mai trời mưa, tôi sẽ đi học bằng xe buýt.
2. Trừ khi tôi đạt điểm cao, nếu không bố mẹ tôi sẽ rất buồn.
3. Nếu tôi có thời gian rảnh vào cuối tuần này, tôi sẽ đến thăm ông bà của tôi.
4. Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi sẽ đạt điểm cao.
5. Trừ khi tôi đi ngủ sớm, nếu không tôi sẽ không chú ý đến bài học vào ngày mai.
Unit 6 Communication lớp 8 trang 64
1 (trang 64 sgk Tiếng Anh 8): Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted sentences (Nghe và đọc các đoạn hội thoại. Chú ý những câu được đánh dấu)
Bài nghe:
1. Nam: Can I come over to your house on Sunday?
Tom: Sure. You’re welcome.
2. Alice: Vietnamese cooking uses a lot of vegetables and herbs.
Mai: Yes, certainly.
Hướng dẫn dịch:
1. Nam: Chủ nhật mình qua nhà bạn được không?
Tom: Chắc chắn rồi. Không có gì.
2. Alice: Món ăn Việt Nam sử dụng rất nhiều rau và thảo mộc.
Mai: Vâng, chắc chắn rồi.
1. You ask your friend to help you with your maths homework. (Bạn nhờ một người bạn giúp bạn làm bài tập toán.)
2. You say that Vietnamese love seafood. (Bạn nói rằng người Việt Nam thích hải sản.)
Gợi ý:
1. A: Can you help me with my maths homework?
B: Yes, certainly. / Yes, sure.
2. A: Vietnamese love seafood.
B: Yes, certainly. / Yes, sure.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Bạn có thể giúp tôi làm bài tập toán được không?
B: Vâng, chắc chắn rồi. / Vâng, chắc chắn rồi.
2. A: Người Việt Nam thích hải sản.
B: Vâng, chắc chắn rồi. / Vâng, chắc chắn rồi.
1. Which country is famous for pasta and pizza?
A. Thailand. B. Italy. C. Brazil.
2. Which country is famous for kimchi?
A. Korea. B. Portugal. C. Australia.
3. England is well-known for ______.
A. dim sum B. spaghetti C. fish and chips
4. Sushi comes from ______.
A. Japan B. Korea C. Taiwan
5. In which country do you think kangaroo steak is common?
A. China. B. Australia. C. The USA.
Đáp án:
1. B |
2. A |
3. C |
4. A |
5. B |
Hướng dẫn dịch:
1. Nước nào nổi tiếng với mì ống và bánh pizza? - Nước Ý.
2. Đất nước nào nổi tiếng với kim chi? - Hàn Quốc.
3. Nước Anh nổi tiếng với cá và khoai tây chiên.
4. Sushi đến từ Nhật Bản.
5. Bạn nghĩ bít tết kangaroo phổ biến ở quốc gia nào? - Úc.
Italy: Italy is famous for pizza. Pizza is a dish with a flat round bread base with cheese, meat, and vegetables on top. The country is also known for its spaghetti and pasta. Italy is also famous for its many types of cheese (over 400 types). There is one that allows flies to lay eggs on it, and it has a unique taste.
India: Curry is a common dish in India. It is a dish of meat and vegetables cooked in a sauce and served with rice or bread. In fact, India has a vast range of cuisines.
People in some areas of India favour vegetarian food. But chicken, lamb, or goat are common in other areas. Generally, Indians avoid beef.
Hướng dẫn dịch:
Ý: Ý nổi tiếng với món pizza. Pizza là món ăn có đế bánh mì hình tròn dẹt, bên trên phủ phô mai, thịt và rau củ. Đất nước này cũng được biết đến với mì spaghetti và mì ống. Ý cũng nổi tiếng với nhiều loại phô mai (hơn 400 loại). Có một loại cho phép ruồi đẻ trứng trên đó và nó có hương vị độc đáo.
Ấn Độ: Cà ri là món ăn phổ biến ở Ấn Độ. Đó là một món ăn gồm thịt và rau nấu trong nước sốt và ăn với cơm hoặc bánh mì. Trên thực tế, Ấn Độ có rất nhiều món ăn.
Người dân ở một số khu vực của Ấn Độ thích ăn chay. Nhưng thịt gà, thịt cừu hoặc dê là phổ biến ở các khu vực khác. Nói chung, người Ấn Độ tránh thịt bò.
- staple food (lương thực chính)
- favourite food (món ăn yêu thích)
- foods eaten on special occasions (thực phẩm ăn vào những dịp đặc biệt)
Gợi ý:
A: What is the staple food in your area?
B: It's rice.
C: Yes. We have rice with most of our meals.
Hướng dẫn dịch:
A: Thực phẩm chủ yếu trong khu vực của bạn là gì?
B: Đó là gạo.
C: Ừ. Hầu hết các bữa ăn của chúng ta đều có cơm.
Unit 6 Skills 1 lớp 8 trang 65, 66
Reading
(Làm việc nhóm. Nhìn vào bức tranh và thảo luận về những gì bạn biết về Alaska (vị trí, khí hậu, người bản địa, văn hóa, ....)
Read the text and check your answers.
(Đọc bài khóa và kiểm tra đáp án.)
If you go to the American state of Alaska, you might find the traditional lifestyle there interesting. Although Alaska is quite large, with nearly 1.7 million square kilometres, it has a small population of about 730,000.
The native peoples in Alaska still maintain many of their traditions. They keep their old ways of making arts and crafts alive. Various native groups have their own special styles of carving or weaving as well as their unique tribal dances and drumming. Therefore, visitors to Alaska may experience some of their culture in their villages. They may see performances of traditional music and native art in galleries and museums.
Alaska is also known for its unusual method of transport - the dogsled. Today, dog sledding (= mushing) is more of a sport than a true means of transport. The best-known race is the Iditarod Trail Sled Dog Race, a 1,510 km race from Anchorage to Nome. Mushers from all over the world come to Anchorage each March to compete for cash and prizes.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Nếu bạn đến bang Alaska của Mỹ, bạn có thể sẽ thấy lối sống truyền thống ở đó thú vị. Dù Alaska khá rộng lớn với diện tích gần 1,7 triệu ki-lô-mét vuông, nó có một dân số nhỏ khoảng 730000 người.
Người dân bản địa ở Alaska vẫn giữ được nhiều truyền thống của họ. Họ vẫn bảo tồn cách làm đồ mỹ thuật và thù công của họ. Rất nhiều nhóm người bản địa có những kiểu chạm khắc và dệt may độc đáo của riêng họ cùng với những tiếng trống và vũ điệu dân tộc độc đáo. Do đó, du khách đến Alaska sẽ trải nghiệm được một số văn hóa trong làng của họ. Họ sẽ thấy những màn biểu diễn âm nhạc truyền thống và những tác phẩm nghệ thuật bản địa trong các phòng trưng bày và viện bảo tàng.
Alaskia được biến đến với một phương thức vận chuyển đặc biệt – xe trượt tuyết có chó kéo. Ngày nay, chó kéo xe trượt tuyết trở thành một môn thể thao hơn là một phương thức vận chuyển, Cuộc đua chó kéo nổi tiếng nhất là một cuộc đua 1510 km từ Anchorage đến Nome. Người lái xe chó kéo từ khắp mọi nơi trên thế giới đến Anchorage mỗi tháng 3 để tranh đấu cho tiền và giải thưởng.
2. Match the highlighted words in the text with their meanings.
(Nối các từ được đánh dấu trong văn bản với ý nghĩa của chúng.)
1. maintain |
a. particular ways of doing something |
2. styles |
b. people who drive dogsleds |
3. experience |
c. to do or feel something |
4. mushers |
d. to keep, make something continue |
Lời giải chi tiết:
1. d |
2. a |
3. c |
4. b |
1 - d: maintain - to keep, make something continue
(duy trì – giữ hoặc làm cho thứ gì đó tiếp tục)
2 - a: styles - particular ways of doing something
(phong cách – phương hướng riêng biệt để làm việc gì đó)
3 - c: experience - to do or feel something
(trải nghiệm – làm hoặc cảm thấy gì đó)
4 - b: mushers - people who drive dogsleds
(người lái xe chó kéo – người lái xe trượt tuyết do chó kéo)
3. Read the text again and answer the questions.
(Đọc lại văn bản và trả lời câu hỏi.)
1. What is the population of Alaska?
(Dân số của Alaska là bao nhiêu?)
2. Who have special styles of carving or weaving?
(Ai có phong cách đặc biệt trong điêu khắc và dệt vải?)
3. Where can we find the culture of the native peoples in Alaska?
(Chúng ta có thể tìm thấy gì trong văn hóa của người bản địa ở Alaska?)
4. How long is the Iditarod Trail Sled Dog Race?
(Cuộc đua chó kéo Iditarod dài bao nhiêu?)
5. Is the Iditarod Trail Sled Dog Race an international competition?
(Cuộc đua chó kéo Idutarod có phải một cuộc đua quốc tế không?)
Lời giải chi tiết:
1. Alaska has small population of about 730,000.
(Alaska có dân số nhỏ khoảng 730000 người.)
2. Various native groups have their own special styles of carving or weaving as well as their unique tribal dances and drumming.
(Rất nhiều nhóm người bản địa có những kiểu chạm khắc và dệt may độc đáo của riêng họ cùng với những tiếng trống và vũ điệu dân tộc độc đáo.)
3. They may see performances of traditional music and native art in galleries and museums.
(Họ sẽ thấy những màn biểu diễn âm nhạc truyền thống và những tác phẩm nghệ thuật bản địa trong các phòng trưng bày và viện bảo tàng.)
4. The best-known race is the Iditarod Trail Sled Dog Race, a 1,510km race from Anchorage to Nome.
(Cuộc đua chó kéo nổi tiếng nhất là một cuộc đua 1510 km từ Anchorage đến Nome.)
5. Yes, it is. Mushers from all over the world come to Anchorage each March to compete to cash and prizes.
(Người lái xe chó kéo từ khắp mọi nơi trên thế giới đến Anchorage mỗi tháng 3 để tranh đấu cho tiền và giải thưởng.)
Speaking
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức tranh và sử dụng các gợi ý để nói về những gì người dân ở một số nơi làm để duy trì lối sống truyền thống của họ.)
1. Chau An Village: (Thôn Châu An)
- performing traditional dances
(biểu diễn các điệu múa truyền thống)
- holding festivals
(tổ chức lễ hội)
2. Dam Ri Village (Thôn Đạm Ri)
- cooking and selling traditional food
(nấu ăn và bán thức ăn truyền thống)
- making crafts
(làm đồ thủ công)
3. Son Ca Village (Làng Sơn Ca)
- weaving clothing (dệt vải)
- singing folk songs (hát dân ca)
Example: (Ví dụ)
A: What do people in Chau An Village do to maintain their traditional lifestyle?
(Người dân ở Làng Châu An làm gì để duy trì lối sống truyền thống của họ?)
B: They perform traditional dances. They also...
(Họ biểu diễn những điệu múa truyền thống. Họ cũng...)
Lời giải chi tiết:
1. Chau An Village
A: What do people in Chau An Village do to maintain theis traditional lifestyle?
(Người làng Châu An làm gì để gìn giữ lối sống truyền thống của họ?)
B: They perform traditional dances. They also hold festivals.
(Họ biểu diễn những vũ điệu truyền thống. Họ cũng tổ chức các lễ hội.)
2. Dam Ri Village
A: What do people in Dam Ri Village do to maintain their traditional lifestyle?
(Người làng Đạm Ri làm gì để gìn giữ lối sống truyền thống của họ?)
B: They cook and sell traditional food. They also make crafts.
(Họ nấu và bán những món ăn truyền thống. Họ cũng làm đồ thủ công.)
3. Son Ca Village
A: What do people in Son Ca Village do to maintain their traditional lifestyle?
(Người làng Sơn Ca làm gì để gìn giữ lối sống truyền thống của họ?)
B: They weave clothing. They also sing folk songs.
(Họ dệt vải. Họ cũng hát dân ca nữa.)
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về cách mọi người trong khu vực của bạn duy trì lối sống truyền thống của họ. Bạn có thể sử dụng ý tưởng trong phần 4 và bài đọc trong phần 1.)
Lời giải chi tiết:
A: What do people in your area do to maintain their traditional lifestyle?
(Người vùng bạn làm gì để gìn giữ lối sống truyền thống của họ?)
B: They sell traditional food and make crafts. They also hold festivals.
(Họ bán những món ăn truyền thống và làm đồ thủ công. Họ cũng tổ chức các lễ hội nữa.)
Unit 6 Skills 2 lớp 8 trang 67
Listening
(Làm việc nhóm. Bạn nghĩ điều nào sau đây bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi công nghệ hiện đại? Đánh dấu ✓ lựa chọn của bạn.)
- ways of communicating
- traditional food and drink
- ways of learning
Lời giải chi tiết:
ways of communicating (cách giao tiếp) |
✓ |
traditional food and drink (đồ ăn và đồ uống truyền thống) |
|
ways of learning (cách học tập) |
✓ |
2. Listen to the conversation and tick (✓) T (True) or F (False).
(Nghe đoạn hội thoại và đánh dấu (✓) T (True) hoặc F (Sai).)
Bài nghe:
|
T |
F |
1. When Mai was studying online, the power went off. (Khi Mai đang học trực tuyến thì mất điện.) |
|
|
2. Chris likes studying online as it’s convenient. (Chris thích học trực tuyến vì nó tiện lợi.) |
|
|
3. Mai says it’s easy to concentrate when learning online. (Mai nói rằng rất dễ tập trung khi học trực tuyến.) |
|
|
4. Chris disagrees that technology improves friendship. (Chris không đồng ý rằng công nghệ gắn kết tình bạn.) |
|
|
5. Mai thinks technology is changing our way of learning and working. (Mai nghỉ là công nghệ đang thay đổi cách chúng ta học tập và làm việc.) |
|
|
Đáp án:
1. T |
2. T |
3. F |
4. F |
5. T |
Nội dung bài nghe:
- Hi Mai, how's everything?
- Not bad. We still have lessons online every day, but this morning when we were studying, the power went off suddenly.
- Really? Modern technology sometimes causes us problems.
- Yeah, by the way, do you like studying online?
- Well, yes, it's convenient and comfortable. You don't have to get up early and get dressed for class.
- But it's difficult to concentrate and I still want to go to class. I want real interaction with my teachers and friends.
- Yeah, and learning online all day long causes us headaches and sore eyes.
- Sure. And do you think that modern technology is greatly changing our lifestyle?
- Yeah, technology changes the way we communicate with others.
- And it improves our friendship because it's easy to keep in touch with people living far away.
- Certainly.
- Technology is also changing how we live and work.
Hướng dẫn dịch:
- Chào Mai, mọi chuyện thế nào?
- Không tệ. Hàng ngày chúng em vẫn học online nhưng sáng nay đang học thì mất điện đột ngột.
- Thật sao? Công nghệ hiện đại đôi khi gây ra vấn đề cho chúng ta.
- Ừ, mà cậu có thích học online không?
- Có, tiện và thoải mái lắm. Bạn không cần phải dậy sớm và mặc quần áo để đến lớp.
- Nhưng khó tập trung và vẫn muốn đến lớp. Tôi muốn tương tác thực sự với giáo viên và bạn bè của tôi.
- Ừ, học trên mạng cả ngày nhức đầu nhức mắt.
- Chắc chắn rồi. Và bạn có nghĩ rằng công nghệ hiện đại đang thay đổi rất nhiều lối sống của chúng ta?
- Có, công nghệ thay đổi cách chúng ta giao tiếp với người khác.
- Và nó cải thiện tình bạn của chúng tôi vì thật dễ dàng để giữ liên lạc với những người sống ở xa.
- Chắc chắn rồi.
- Công nghệ cũng đang thay đổi cách chúng ta sống và làm việc.
3. Listen again and choose the correct answer to each question.
(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.)
Bài nghe:
1. The talk is generally about _____.
(Cuộc nói chuyện này chủ yếu là về _____.)
A. the impact of modern technology
(ảnh hưởng của công nghệ hiện đại)
B. the good points of online learning
(lợi ích của việc học trực tuyến)
C. the weak points of online learning
(điểm yếu của việc học trực tuyến.)
2. Both Mai and Chris think that modern technology is _____.
(Mai và Chris nghĩ rằng công nghệ hiện đại _____.)
A. changing greatly
(thay đổi rất lớn)
B. changing our lifestyle
(thay đổi lối sống)
C. entertaining us
(giải trí)
3. Mai wants to go to class because _____.
(Mai muốn đi đến lớp vì _____.)
A. online learning doesn’t work for her
(học trực tuyến không hiệu quả với cô ấy)
B. she likes to get up early
(cô ấy thích thức dậy sớm)
C. she wants to interact with her teachers and friends
(cô ấy muốn tương tác với giáo viên và các bạn)
4. Which of the following is true?
(Cái nào dưới đây là đúng?)
A. Mai and Chris are classmates.
(Mai và Chris là bạn cùng lớp.)
B. Mai and Chris have similar ideas about online learning.
(Mai và Chris có cùng suy nghỉ về học trực tuyến.)
C. Mai thinks online learning has some weak points.
(Mai nghỉ rằng học trực tuyến có vài yếu điểm.)
Writing
4. Look at the list below. Put the ideas about online learning in the correct columns.
(Nhìn vào danh sách dưới đây. Đặt các ý tưởng về học tập trực tuyến vào các cột chính xác.)
convenient
comfortable
difficult to concentrate
more freedom
no real interaction
independent
harmful to our eyes
expensive equipment
Advantages |
Disadvantages |
|
|
Lời giải chi tiết:
Advantages (Ưu điểm) |
Disadvantages (Khuyết điểm) |
convenient: tiện lợi comfortable: thoải mái more freedom: tự do hơn independent: độc lập |
difficult to concentrate: khó tập trung no real interaction: không có tương tác thực tế harmful to our eyes: hại cho mắt expensive equipment: dụng cụ đắt tiền |
(Viết một đoạn văn (80 - 100 từ) về những ưu điểm HOẶC nhược điểm của việc học trực tuyến. Các bạn có thể tham khảo bài nghe và ý trong 4.)
Lời giải chi tiết:
I think that online learning has so many disadvantages. To begin with, online learning is more difficult to concentrate on the lesson than classroom classroom learning as there are so many distraction from other things like phones or family member. Additionally, there will be no real interaction between the teacher and the students. And the teachers can easily get depressed because they are the only one who is speaking and hardly receive any responses from the students. Moreover, spending too much time looking at the screen during online classes can be harmful to your eyes. This can lead to short-sightedness, and you have to wear glasses. Finally, the cost of money for preparing equipment for online classes are great.
Tạm dịch:
Mình nghỉ rằng học trực tuyến có quá nhiều nhược điểm. Đầu tiên là, học online khó tập trung hơn học ở lớp vì có rất nhiều thứ gây xao nhãng như điện thoại hay các thành viên trong gia đình. Thêm vào đó thì sẽ không có tương tác thực giữa giáo viên và học sinh. Và giáo viên có thể dễ trầm uất vì chỉ có họ là người nói và hiếm khi nhận được sự phản hồi của học sinh. Hơn nữa, nhìn vào màn hình quá lâu trong lúc học trực tuyến có thể gây ra cận thị và bạn phải đeo kính. Cuối cùng là, chi phí thiết bị để chuẩn bị cho việc học trực tuyến rất lớn.
Unit 6 Looking back lớp 8 trang 68
Vocabulary
1. Match each word or phrase with its meaning.
(Nối mỗi từ hoặc cụm từ với nghĩa của nó.)
1. lifestyle |
a. making things with one’s hands, using skills |
2. common practice |
b. a vehicle pulled by dogs (usually over snow) |
3. street food |
c. the way in which individuals or groups of people live and work |
4. making crafts |
d. the usual way of doing something |
5. dogsled |
e. ready-to-eat food or drink sold in a street or other public places |
Lời giải chi tiết:
1. c |
2. d |
3. e |
4. a |
5. b |
1 - c: lifestyle - the way in which individuals or groups of people live and work
(lối sống – cách mà những cá nhân hoặc nhóm người sống và làm việc)
2 - d: common practice - the usual way of doing something
(thói quen phổ biến – cách thông thường làm việc gì đó)
3 - e: street food - ready-to-eat food or drink sold in a street or other public places
(ẩm thực đường phố - đồ ăn và đồ uống sử dụng ngay được bán trên đường hoặc những nơi công cộng khác)
4 - a: making crafts - making things with one's hand, using skills
(làm đồ thủ công – làm các đồ vật bằng tay, sử dụng các kỹ năng)
5 - b: dogsled - a vehicle pulled by dogs (usually over snow)
(xe trượt tuyết chó kéo – một phương tiện kéo bằng chó (thường là kéo trên tuyết))
2. Complete each sentence with a word or phrase from the box.
(Hoàn thành mỗi câu với một từ hoặc cụm từ từ hộp.)
maintain in the habit of greeted lifestyle online lessons |
1. My younger sister is _____ listening to music while studying.
2. The native people there _____ us warmly when we arrived.
3. Many people are trying to adopt a healthy _____ these days.
4. I believe that _____ are not as interesting as offline lessons.
5. It is difficult for some villages to _____ their traditional lifestyle.
Phương pháp giải:
- maintain (v): duy trì
- in the habit of: có thói quen
- greeted (Ved): chào hỏi
- lifestyle (n): lối sống
- online lessons (np): bài học trực tuyến
Lời giải chi tiết:
1. in the habit of |
2. greeted |
3. lifestyle |
4. online lessons |
5. maintain |
1. My younger sister is in the habit of listening to music while studying.
(Người em gái tôi có thói quen nghe nhạc trong khi học bài.)
2. The native people there greeted us warmly when we arrived.
(Người bản địa ở đây chào chúng tôi một cách ấm áp khi chúng tôi tới.)
3. Many people are trying to adopt a healthy lifestyle these days.
(Gần đây nhiều người đang cố gắng thực hiện một lối sống khỏe mạnh.)
4. I believe that online lessons are not as interesting as offline lessons.
(Tôi cho rằng các bài học trực tuyến không thú vị bằng các lớp học trực tiếp.)
5. It is difficult for some villages to maintain their traditional lifestyle.
(Khá khó để duy trì lối sống truyền thống ở nhiều ngôi làng.)
3. Complete the sentences, using the correct tense of the verbs in brackets.
(Hoàn thành các câu, sử dụng thì đúng của động từ trong ngoặc.)
1. No worries. The organisers (send) _____ us an invitation soon.
2. Unless they behave, those children (not be) _____ welcome here.
3. Do you think online learning (become) _____ the new mode of education?
4. If I (win) _____ the competition, I will donate half of the prize money to charity.
5. _____ we (have to) _____ keep to the left when we drive in Singapore next week?
Lời giải chi tiết:
1. will send |
2. won’t be |
3. will become |
4. win |
5. will – have to |
1. No worries. The organisers will send us an invitation soon.
(Đừng lo. Bên tổ chức sẽ gửi lời mời cho chúng ta sớm thôi.)
Giải thích: Trong câu có "soon" => dùng thì tương lai đơn: S + will + V
2. Unless they behave, those children won’t be welcome here.
(Trừ khi chúng biểu hiện tốt, đám trẻ đó sẽ không được chào đón ở đây.)
Giải thích: Câu điều kiện loại 1: Unless + S + V(hiện tại đơn), S + will (won't) + V.
3. Do you think online learning will become the new mode of education?
(Cậu có cảm thấy học trực tuyến sẽ trở thành hình thức giáo dục mới?)
Giải thích: Nói về ý kiến nhận định cho sự việc trong tương lai => dùng thì tương lai đơn: S + will + V
4. If I win the competition, I will donate half of the prize money to charity.
(Nếu tôi thắng cuộc thi này, tôi sẽ khuyên góp phân nửa giải thưởng cho từ thiện.)
Giải thích: Câu điều kiện loại 1: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V
5. Will we have to keep to the left when we drive in Singapore next week?
(Liệu chúng ta sẽ phải đi ở bên trái khi chúng ta lái xe ở Singapore vào tuần sau không?)
Giải thích: Trong câu có "next week" => dùng thì tương lai đơn: S + will + V
4. Rewrite the following sentences, so that their meaning stays the same.
(Viết lại các câu sao cho nghĩa không đổi.)
1. Don't play computer games for too long. You will harm your eyes.
(Không chơi trò chơi trên máy tính quá lâu. Bạn sẽ làm hại đôi mắt của bạn.)
If you play _______________________________.
2. Be careful with your diet, or you will get overweight.
(Hãy cẩn thận với chế độ ăn uống của bạn, nếu không bạn sẽ bị thừa cân.)
You will _________________________________.
3. We'll go to the beach unless it rains.
(Chúng tôi sẽ đi biển nếu trời không mưa.)
If ________________________________________.
4. If you don’t hurry up, you will be late.
(Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ bị trễ.)
Unless ___________________________________.
5. Unless the teacher explains the lesson again, we won't understand it very well.
(Nếu giáo viên không giải thích lại bài học, nếu không chúng tôi sẽ không hiểu rõ lắm.)
If ________________________________________.
Phương pháp giải:
Câu điều kiện loại 1:
If + S1 + V (hiện tại đơn), S + will + V (tương lai đơn): Nếu... thì...
Unless + S1 + V (hiện tại đơn), S + will + V (tương lai đơn): Nếu...không... thì...
Lời giải chi tiết:
1. If you play computer games for too long, you will harm your eyes.
(Nếu bạn chơi trò chơi điện tử quá lâu, bạn sẽ làm hại mắt của mình.)
2. You will get overweight, if you aren't careful with your diet.
(Bạn sẽ bị béo phì nếu không cẩn thận với chế độ ăn của mình.)
3. If it rains, we won't go to the beach.
(Nếu trời mưa, chúng ta sẽ không ra biển.)
4. Unless you hurry up, you will be late.
(Trừ khi bạn nhanh lên, không thì bạn sẽ bị trễ.)
5. If the teacher explains the lesson again, we will understand it very well.
(Nếu giáo viên giảng bài lại một lần nữa, chúng ta sẽ hiểu bài rất tốt.)
- everyday life (cuộc sống hàng ngày)
- ways of cooking (cách nấu ăn)
- making crafts (làm đồ thủ công)
- folk songs and dances (dân ca và nhảy múa)
- festivals (các lễ hội)
You can refer to one of these, or you can choose your own. You may need to use the Internet to find information. (Bạn có thể tham khảo một trong số này, hoặc bạn có thể chọn của riêng bạn. Bạn có thể cần sử dụng Internet để tìm thông tin.)
- Life of residents in Coober Pedy, Australia
- Nomadic life in Mongolia
- Life of the Ede ethnic group of Viet Nam
Hướng dẫn dịch:
- Cuộc sống của cư dân ở Coober Pedy, Australia
- Cuộc sống du mục ở Mông Cổ
- Đời sống của dân tộc Ê Đê Việt Nam
2 (trang 69 sgk Tiếng Anh 8): Work in groups. Make a poster to introduce the people (Làm việc nhóm. Làm poster giới thiệu mọi người)
3 (trang 69 sgk Tiếng Anh 8): Give a presentation to the class. (Thuyết trình trước lớp)
Xem thêm bài giải SGK Tiếng anh 8 Global Success hay, chi tiết khác:
Unit 5: Our Customs and Traditions
Unit 7: Environmental protection