Match the highlighted words in the text with their meanings 1. maintain a. particular ways of doing something

189

Với giải Câu 2 trang 65 SGK Tiếng anh 8 Global Success chi tiết trong Unit 6: Life Styles giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 8. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh lớp 8 Unit 6: Life Styles

2. Match the highlighted words in the text with their meanings.

(Nối các từ được đánh dấu trong văn bản với ý nghĩa của chúng.)

1. maintain

a. particular ways of doing something

2. styles

b. people who drive dogsleds

3. experience

c. to do or feel something

4. mushers

d. to keep, make something continue

Lời giải chi tiết:

1. d

2. a

3. c

4. b

1 - d: maintain - to keep, make something continue

(duy trì – giữ hoặc làm cho thứ gì đó tiếp tục)

2 - a: styles - particular ways of doing something

(phong cách – phương hướng riêng biệt để làm việc gì đó)

3 - c: experience - to do or feel something

(trải nghiệm – làm hoặc cảm thấy gì đó)

4 - b: mushers - people who drive dogsleds

(người lái xe chó kéo – người lái xe trượt tuyết do chó kéo)

Đánh giá

0

0 đánh giá