Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 1: My friends sách Global Success (Kết nối tri thức) hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 4 Unit 1 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 4.
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 1: My friends
Ngữ pháp Unit 1
1. Hỏi – đáp về việc ai đó đến từ đâu
Câu hỏi:
Where is/are + S + from? (… đến từ đâu vậy?)
Câu trả lời:
S + am/is/are + from + địa điểm. (… đến từ ….)
Ví dụ:
- Where are you from? (Bạn đến từ đâu vậy?)
I’m from Viet Nam. (Tớ đến từ Việt Nam.)
- Where is she from? (Cô ấy đến từ đâu vậy?)
She’s from Japan. (Cô ấy đến từ Nhật Bản.)
2. Cách sử dụng động từ to be
Động từ to be ở thì hiện tại có 3 dạng: am, is, are. Cách dùng cụ thể như sau:
- I + am
- He/She/It? Danh từ số ít/1 tên riêng duy nhất + is
- We/You/They/Danh từ số nhiều + 2 tên riêng trở lên + are
Ví dụ:
- Where are John and Jess from? (John và Jess đến từ đâu?)
They’re from America. (Họ đến từ Mỹ.)
- Where is your new friend from? (Người bạn mới của bạn đến từ đâu?)
He’s from Australia. (Anh ấy đến từ Úc.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
Lời giải:
a.
Hello. I’m Minh. I’m from Viet Nam. Where are you from? (Xin chào. Tôi là Minh. Tôi đến từ Việt Nam. Bạn đến từ đâu vậy ?)
Hello, Minh. I’m Mary. I’m from America. (Xin chào Minh. Tôi là Mary. Tôi đến từ Mỹ.)
b.
Hi. I’m Lucy. I’m from Britain. Where are you from? (Xin chào. Tôi là Lucy. Tôi đến từ Anh. Bạn đến từ đâu?)
Hi, Lucy. I’m Ben. I’m from Australia. (Chào Lucy. Tôi là Ben. Tôi đến từ Úc.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from…. (Tôi đến từ….)
Lời giải:
a.
Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from Britain. (Tôi đến từ Anh.)
b.
Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from Viet Nam. (Tôi đến từ Việt Nam.)
c.
Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from America. (Tôi đến từ Mỹ.)
d.
Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from Australia. (Tôi đến từ Úc.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
Phương pháp giải:
Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from…. (Tôi đến từ….)
Lời giải:
- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from England. (Tôi đến từ Anh.)
- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from Viet Nam. (Tôi đến từ Việt Nam.)
- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from America. (Tôi đến từ Mỹ.)
- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from Australia. (Tôi đến từ Úc.)
4. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Lời giải:
1. I’m Minh. I’m from Viet Nam. (Tôi là Minh. Tôi đến từ Việt Nam.)
2. I’m Mary. I’m from USA. (Tôi là Mary. Tôi đến từ Mỹ.)
3. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from Britain. (Tôi đến từ Anh.)
4. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from Australia. (Tôi đến từ Úc.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát cùng nhau.)
Where are you from?
Hello. I’m Minh.
I’m from Viet Nam.
Hello, Lucy. Where are you from?
I’m from Britain.
Hello, Mary. Where are you from?
I’m from America.
Hello, Ben. Where are you from?
I’m from Australia.
Lời giải:
Tạm dịch:
Bạn đến từ đâu?
Xin chào. Tôi là Minh.
Tôi đến từ Việt Nam.
Xin chào, Lucy. Bạn đến từ đâu?
Tôi đến từ nước Anh.
Xin chào mary. Bạn đến từ đâu?
Tôi đến từ Mỹ.
Chào Ben. Bạn đến từ đâu?
Tôi đến từ Úc.
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
Lời giải:
a. Who’s that? (Kia là ai?)
It’s my new friend. (Đó là bạn mới của tôi.)
Where’s she from? (Cô ấy đến từ đâu?)
She’s from Japan. (Cô ấy đến từ Nhật.)
b. Who’s that? (Kia là ai?)
It’s my new friend. (Đó là bạn mới của tôi.)
Where’s he from? (Anh ấy đến từ đâu?)
He’s from Singapore. (Anh ấy đến từ Singapore.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
Where's she/he from? (Cô ấy/Anh ấy đến từ đâu?)
She's/He's from ______. (Cô ấy/Anh ấy đến từ ______.)
Lời giải:
a.
Where’s he from? (Anh ấy đến từ đâu?)
He’s from Singapore. (Anh ấy đến từ Singapore.)
b.
Where’s he from? (Anh ấy đến từ đâu?)
He’s from Malaysia. (Anh ấy đến từ Mã Lai.)
c.
Where’s she from? (Cô ấy đến từ đâu?)
She’s from Thailand. (Cô ấy đến từ Thái.)
d.
Where’s she from? (Cô ấy đến từ đâu?)
She’s from Japan. (Cô ấy đến từ Nhật.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
Phương pháp giải:
Where's she/he from? (Cô ấy/Anh ấy đến từ đâu?)
She's/He's from ______. (Cô ấy/Anh ấy đến từ ______.)
Lời giải:
Where’s she from? (Cô ấy đến từ đâu?)
She’s from Thailand. (Cô ấy đến từ Thái.)
Where’s she from? (Cô ấy đến từ đâu?)
She’s from Japan. (Cô ấy đến từ Nhật.)
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Lời giải:
1.
Where’s she from? (Cô ấy đến từ đâu?)
She’s from Japan. (Cô ấy đến từ Nhật.)
2.
Where’s he from? (Anh ấy đến từ đâu?)
He’s from Singapore. (Anh ấy đến từ Singapore.)
3.
Where’s she from? (Cô ấy đến từ đâu?)
She’s from Thailand. (Cô ấy đến từ Thái.)
4.
Where’s he from? (Anh ấy đến từ đâu?)
He’s from Malaysia. (Anh ấy đến từ Ma-lai-xi-a.)
6. Let's play.
(Cùng chơi nào.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Mời 5-6 bạn, mỗi bạn cầm một bảng ghi tên 1 quốc gia. Các bạn cầm bảng tên quốc gia không cho ai biết mình đang cầm bảng tên quốc gia gì. Cử 1 bạn hỏi từng bạn một xem các bạn ấy đến từ đâu, ghi kết quả vào một tờ giấy.
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Lời giải:
America: nước Mỹ
I’m from America. (Tôi đến từ nước Mỹ.)
Australia: nước Úc
She’s from Australia. (Cô ấy đến từ nước Úc.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
3. Let’s chant.
(Hãy hát theo.)
America, America.
Mary’s from America.
She’s from America.
Australia, Australia.
Ben’s from Australia
He’s from Australia.
Lời giải:
Tạm dịch:
Mỹ, Mỹ.
Mary đến từ Mỹ.
Cô ấy đến từ Mỹ.
Úc, Úc.
Ben's từ Úc
Anh ấy đến từ Úc.
4. Read and tick True or False.
(Đọc và tích True hoặc False.)
Phương pháp giải:
Hello, I am Minh. I am nine years old. I am from Viet Nam. I have two new friends, Tony and Laura. Tony is from America. Laura is from Australia. They are friendly.
Tạm dịch:
Xin chào, tôi là Minh. Tôi chín tuổi. Tôi đến từ Việt Nam. Tôi có hai người bạn mới, Tony và Laura. Tony đến từ Mỹ. Laura đến từ Úc. Họ rất thân thiện.
Lời giải:
1. T |
2. T |
3. F |
3.F |
1. Minh is nine years old. (Minh 9 tuổi.)
2. Minh is from Viet Nam. (Minh đến từ Việt Nam.)
3. Tony is from Australia. (Tony đến từ Úc.)
4. Laura is from America. (Laura đến từ Mĩ.)
5. Let’s write.
(Hãy viết.)
Lời giải:
Hello. My name is Minh. I am nine years old. I am from Viet Nam.
This is my friend, Matt. He is from America. And this is Yukiko. She is from Japan.
Tạm dịch:
Xin chào, tôi là Minh. Tôi chín tuổi. Tôi đến từ Việt Nam.
Matt là bạn của tôi. Anh ấy đến từ Mỹ. Và đây là Yukiko. Cô ấy đến từ Nhật.
6. Project.
(Dự án.)
Lời giải:
Pupil cards (thẻ học sinh)
Name (Tên): Wanarat
Age (Tuổi): 15
Country (Quốc gia): Thailand (Thái Lan)
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success hay, chi tiết khác:
Unit 2: Time and daily routines