Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 4: My birthday party sách Global Success (Kết nối tri thức) hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 4 Unit 4 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 4.
Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 4: My birthday party
Ngữ pháp Unit 4
1. Hỏi – đáp về ngày sinh nhật
Câu hỏi:
When’s your birthday? (Sinh nhật của bạn là vào khi nào?)
Câu trả lời:
It’s in + tháng. (Nó vào tháng …)
Ví dụ:
When’s your birthday? (Sinh nhật của bạn là vào khi nào?)
It’s in June. (Nó vào tháng Sáu.)
* Lưu ý: Nếu nói về ngày sinh nhật có đầy đủ cả ngày tháng thì ở câu trả lời ta dùng giới từ on.
Ví dụ:
When’s your birthday? (Sinh nhật của bạn là vào khi nào?)
It’s on June 15th. (Nó vào ngày 15 tháng 6.)
2. Hỏi – đáp ai muốn ăn/uống gì
Câu hỏi:
What do you want to eat/drink? (Cậu muốn ăn/uống gì?)
Trả lời:
I want …. (Tớ muốn.)
Ví dụ:
What do you want to drink? (Cậu muốn uống gì?)
I want some milk. (Tớ muốn một chút sữa.)
*Mở rộng: Cấu trúc như trên nhưng vởi các chủ ngữ khác ngoài “you”
What + do + you/they/danh từ số nhiều/2 tên riêng trở lên + want to eat/drink?
What + does + she/he/it/danh từ số ít/ 1 tên riêng + want to eat/drink?
“Do” và “does” trong các câu trên được gọi là Trợ động từ, chúng phải được chia theo chủ ngữ.
Ví dụ:
- What do they want to eat? (Họ muốn ăn gì?)
They want to eat chicken. (Họ muốn ăn thịt gà.)
- What does he want to drink? (Anh ấy muốn uống gì?)
He wants some lemon juice. (Anh ấy muốn chút nước chanh.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
Lời giải chi tiết:
a.
Hi, Lucy. What are you doing? (Chào Lucy. Bạn đang làm gì đó?)
I’m making a hat for my birthday party. (Tôi đang làm 1 chiếc mũ cho bữa tiệc sinh nhật.)
b.
When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in May. (Vào tháng năm.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
When's your birthday? (Sinh nhật của bạn vào khi nào ?)
It's in + tháng. (Vào tháng ______.)
Lời giải chi tiết:
a.
When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in January. (Vào tháng một.)
b.
When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in February. (Vào tháng hai.)
c.
When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in March. (Vào tháng ba.)
d.
When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in April. (Vào tháng tư.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
Phương pháp giải:
When's your birthday? (Sinh nhật của bạn vào khi nào ?)
It's in + tháng. (Vào tháng ______.)
Lời giải chi tiết:
- When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in January. (Vào tháng một.)
- When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in February. (Vào tháng hai.)
- When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in April. (Vào tháng tư.)
4. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Phương pháp giải:
When's your birthday? (Sinh nhật của bạn vào khi nào ?)
It's in + tháng. (Vào tháng ______.)
Lời giải chi tiết:
1.
When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in March. (Vào tháng ba.)
2.
When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in May. (Vào tháng năm.)
3.
When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in February. (Vào tháng hai.)
4.
When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in April. (Vào tháng tư.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
When’s your birthday?
When’s your birthday?
When’s your birthday?
It’s in January.
My birthday’s in January.
When’s your birthday?
When’s your birthday?
It’s in February.
My birthday’s in February.
Tạm dịch:
Khi nào là sinh nhật bạn?
Khi nào là sinh nhật của bạn?
Khi nào là sinh nhật của bạn?
Đó là vào tháng Một.
Sinh nhật của tôi vào tháng Một.
Khi nào là sinh nhật của bạn?
Khi nào là sinh nhật của bạn?
Đó là vào tháng Hai.
Sinh nhật của tôi vào tháng Hai.
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
Lời giải chi tiết:
a.
Happy birthday, Lucy! (Chúc mừng sinh nhật Lucy.)
Thank you. (Cảm ơn nhé!)
b.
What do you want to eat, Nam? (Nam, bạn muốn ăn gì?)
I want some jam. (Tôi muốn một ít mứt.)
What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
I want some juice. (Tôi muốn một ít nước ép.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
WHat do you want to eat/drink? (Bạn muốn ăn/uống gì?)
I want ____. (Tôi muốn _____.)
Lời giải chi tiết:
a.
What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
I want some chips. (Tôi muốn một ít khoai tây chiên.)
b.
What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
I want some grapes. (Tôi muốn một ít nho.)
c.
What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
I want some lemonade. (Tôi muốn một ít nước chanh.)
d.
What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
I want some water. (Tôi muốn một ít nước .)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
Phương pháp giải:
WHat do you want to eat/drink? (Bạn muốn ăn/uống gì?)
I want ____. (Tôi muốn _____.)
Lời giải chi tiết:
- What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
I want some chips. (Tôi muốn một ít khoai tây chiên.)
- What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
I want some grapes. (Tôi muốn một ít nho.)
- What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
I want some lemonade. (Tôi muốn một ít nước chanh.)
- What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
I want some water. (Tôi muốn một ít nước.)
4. Listen and tick.
(Nghe và điền dấu tích.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: Happy birthday, Nam! (Chúc mừng sinh nhật Nam!)
B: Thank you. What do you want to eat, Mary? (Cảm ơn. Mary, bạn muốn ăn gì?)
A: I want some grapes. (Tôi muốn một ít nho.)
2.
A: What do you want to drink,Ben? (Ben có muốn uống gì không?)
B: I want some water. (Tôi muốn một ít nước.)
A: What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
B: I want some chips. (Tôi muốn một ít khoai tây chiên.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Lớp chia thành 2 nhóm, 1 nhóm tìm những từ về drinks (đồ uống), 1 nhóm viết về food (đồ ăn) viết vào 2 cột tương ứng. Mỗi lượt chỉ có 1 bạn ở mỗi nhóm được lên viết 1 từ vào mỗi cột.
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
j jam I like jam.
w water I want some water.
Lời giải chi tiết:
I like jam. (Tôi thích mứt.)
I want some water. (Tôi muốn một chút nước.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. I want some _____.
a. jam
b. water
c. juice
2. There is some _____ on the table.
a. juice
b. water
c. jam
3. Let’s chant.
(Hãy hát theo.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
Jam, Jam
There is Jam on the table.
I want some jam.
Water, water.
There’s water on the table.
I want some water.
Tạm dịch:
Mứt, mứt
Có mứt ở trên bàn.
Tôi muốn một ít mứt.
Nước, nước.
Có nước trên bàn.
Tôi muốn một ít nước.
4. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Dear pen friend,
My name’s Bill. I’m from Britain. I’m nine years old. My birthday’s in March. It’s coming soon. I want some chips and some lemonade at my party. What about you? When’s your birthday? What do you want to eat and drink at your party?
Write to me soon.
Bill
1. Bill is from _______.
a. America
b. Britain
c. Australia
2. His birthday is in _____.
a. March
b. January
c. April
3. He wants some _____.
a. chips
b. grapes
c. jam
4. He want some ______.
a. milk
b. lemonade
c. water
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Gửi bạn qua thư,
Tên tôi là Bill. Tôi đến từ nước Anh. Tôi chín tuổi. Sinh nhật của tôi vào tháng Ba. Nó sẽ đến sớm thôi. Tôi muốn một ít khoai tây chiên và một ít nước chanh tại bữa tiệc của mình. Còn bạn thì sao? Khi nào là sinh nhật của bạn? Bạn muốn ăn và uống gì trong bữa tiệc của mình?
Hãy viết lại sớm cho tôi nhé.
Bill
Lời giải chi tiết:
1. b |
2. a |
3. a |
4. b |
1. Bill is from Britain. (Bill đến từ nước Anh.)
2. His birthday is in March. (Sinh nhật của cậu ấy vào tháng Ba.)
3. He wants some chips. (Cậu ấy muốn chút khoai tây chiên.)
4. He wants some lemonade. (Cậu ấy muốn một chút nước cam.)
5. Let’s write.
(Hãy viết.)
Lời giải chi tiết:
My name’s Yukiko. I’m from Japan. My birthday’s in June. I want some cake and some milk at my party.
Tạm dịch:
Tên tôi là Yukiko. Tôi đến từ Nhật Bản. Sinh nhật của tôi vào tháng Sáu. Tôi muốn một ít bánh ngọt và sữa tại bữa tiệc của mình.
6. Project.
(Dự án.)
Lời giải chi tiết:
A birthday party invitation.
(Thiệp mời sinh nhật.)
To (gửi đến): Kate
Date (ngày): Thursday, 20 May. (Thứ năm ngày 20 tháng 5)
Time (giờ): 7:00 pm (7 giờ tối.)
Place (địa điểm) : 15 Hoa Mai Street (số 15 đường Hoa Mai.)
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success hay, chi tiết khác: