Lời giải bài tập Tiếng anh lớp 11 Unit 1: Health and Healthy Lifestyle sách iLearn Smart World hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 11 Unit 1 từ đó học tốt môn Tiếng anh 11.
Giải Tiếng anh 11 Unit 1: Health and Healthy Lifestyle
Unit 1 Lesson 1 lớp 11 trang 4, 5, 6, 7
Let's Talk!
In pairs: Look at the picture. Who do you think eats more healthily? Why? What do you do to stay healthy?
(Theo cặp: Nhìn vào bức tranh. Bạn nghĩ ai ăn lành mạnh hơn? Vì sao? Bạn làm gì để giữ sức khỏe tốt?)
Lời giải:
A: Who do you think eats more healthily?
(Bạn nghĩ ai ăn uống lành mạnh hơn?)
B: I think the girl eats more healthily.
(Tôi nghĩ cô gái ăn uống lành mạnh hơn.)
A: Why?
(Tại sao?)
B: Because she eats vegetable salad with a lot of vitamin and very little fat while the the boy eats pizzas and chips which contain a lot of fat.
(Vì cô ấy ăn salad rau với nhiều vitamin và rất ít chất béo trong khi bạn nam ăn pizza và khoai tây chiên chứa nhiều chất béo.)
A: What do you do to stay healthy?
(Bạn làm gì để giữ sức khỏe?)
B: Well, I try to get enough sleep at night, do exercise at least 30 minutes every day, eat a lot of fruit and vegetables, and drink enough water. I seldom eat fast food and drink cola or coffee.
(À, tôi cố gắng ngủ đủ giấc vào ban đêm, tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, ăn nhiều trái cây và rau quả, và uống đủ nước. Tôi hiếm khi ăn thức ăn nhanh và uống cola hoặc cà phê.)
A: Wow, you seem to have a very healthy routine.
(Wow, bạn dường như có một thói quen rất lành mạnh.)
New Words
a. Match the sentences. Listen and repeat.
(Nối các câu tương ứng. Lắng nghe và lặp lại.)
1. John is losing weight by reducing the amount of carbohydrates/carbs in his diets. |
a. They’re made from milk. |
2. Don’t eat too much processed foods. |
b. It has too much sugar. |
3. I completely avoid eating cake. |
c. He doesn’t eat pasta or rice. |
4. You need to eat more protein when you exercise. |
d. If I eat one piece, I’ll feel awful. |
5. Yogurt and cheese are dairy food. |
e. Instant noodles, sausages, and similar foods are very bad for your health. |
6. You should limit the amount of soda you drink. |
f. You should eat chicken and fish. |
Phương pháp giải:
carbohydrates /carbs (n): chất bột đường
processed (adj): đã được chế biến
avoid (v): tránh
protein (n): chất đạm
dairy (adj): được làm từ sữa
limit (n): giới hạn
Lời giải:
1. c |
2. e |
3. d |
4. f |
5. a |
6. b |
1. c
John is losing weight by reducing the amount of carbohydrates/carbs in his diets. He doesn’t eat pasta or rice.
(John đang giảm cân bằng cách giảm lượng carbohydrate/carbs trong chế độ ăn của mình. Anh ấy không ăn mì ống hay cơm)
2. e
Don’t eat too much processed foods. Instant noodles, sausages, and similar foods are very bad for your health.
(Không ăn quá nhiều thực phẩm chế biến. Mì ăn liền, xúc xích và những thực phẩm tương tự rất có hại cho sức khỏe của bạn.)
3. d
I completely avoid eating cake. If I eat one piece, I’ll feel awful.
(Tôi hoàn toàn tránh ăn bánh. Nếu tôi ăn một miếng, tôi sẽ cảm thấy khủng khiếp.)
4. f
You need to eat more protein when you exercise. You should eat chicken and fish.
(Bạn cần ăn nhiều protein hơn khi tập thể dục. Bạn nên ăn thịt gà và cá.)
5. a
Yogurt and cheese are dairy food. They’re made from milk.
(Sữa chua và phô mai là thực phẩm từ sữa. Chúng được làm từ sữa.)
6. b
You should limit the amount of soda you drink. It has too much sugar.
(Bạn nên hạn chế lượng soda bạn uống. Nó có quá nhiều đường.)
b. In pairs: Talk about which food you limit or avoid eating and say why.
(Làm theo cặp: Nói về thực phẩm bạn hạn chế hoặc tránh ăn và nói lý do.)
I avoid eating meat because I’m a vegetarian.
(Tôi tránh ăn thịt vì tôi là người ăn chay.)
I limit the amount of candy I eat because it’s bad for my teeth.
(Tôi hạn chế ăn kẹo vì nó có hại cho răng.)
Lời giải:
I limit eating processed foods such as sausages, instant noodles... because it's easy to cause cancer.
(Tôi hạn chế ăn thực phẩm chế biến sẵn như: xúc xích, mì ăn liền... vì nó dễ gây ung thư.)
Reading
a. Read the article about healthy diets and choose the best title.
(Đọc bài viết về chế độ ăn uống lành mạnh và chọn tiêu đề đúng nhất.)
1. It's Easy to Eat Healthy
(Ăn uống lành mạnh thật dễ dàng)
2. The Truth about Diet Plans
(Sự thật về kế hoạch ăn kiêng)
Don't know how to create a healthy diet? I had the same problem. I knew what food tasted good, but not what was good for my body. Then, I discovered the Healthy Eating Plate*, and everything became easy! Check out these super simple tips.
Eat lots of fruit and vegetables. They look good, taste great, and have all the vitamins to protect your body from diseases and heal from injuries. I add fruit on my breakfast cereal each morning. It's delicious!
Choose good carbs from whole grains. Grains are seeds used to make foods like bread, pasta, and rice. Be careful with processed grains, though, like in pasta. They provide about the same amount of carbs as whole grains but have fewer vitamins. This was a problem for me because I love pasta, and freshly baked French bread smells so good! But, now I try to eat brown bread and rice instead of white. I haven't eaten processed carbs for two months. I look better and feel much healthier.
Look for healthy protein. Sausages smell amazing and are full of protein. They might HEALTHY seem to be a healthy option, but they contain highly processed meat which you should really stay away from. Don't worry, you can find protein in many other foods, even in plants. Beans, nuts, some whole grains, and some vegetables have protein.
Limit dairy products, salts, fats, added sugar, and oils. Choose healthy fats like vegetable oils, nuts, seeds, and fish. Finally, don't forget to drink lots of water and stay active with plenty of exercise.
See? I told you it was easy! Just follow the tips of the Healthy Eating Plate.
*https://www.hsph.harvard.edu/nutritionsource/healthy-eating-plate/
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Không biết làm thế nào để tạo ra một chế độ ăn uống lành mạnh? Tôi đã từng gặp vấn đề tương tự. Tôi biết thức ăn nào ngon, nhưng không biết thức ăn nào tốt cho cơ thể tôi. Sau đó, tôi phát hiện ra Đĩa ăn lành mạnh*, và mọi thứ trở nên dễ dàng! Hãy tham khảo những mẹo siêu đơn giản này nhé.
Ăn nhiều trái cây và rau quả. Chúng trông đẹp, hương vị tuyệt vời và có tất cả các loại vitamin để bảo vệ cơ thể bạn khỏi bệnh tật và chữa lành vết thương. Tôi thêm trái cây vào ngũ cốc ăn sáng mỗi sáng. Nó ngon!
Chọn carbs tốt từ ngũ cốc nguyên hạt. Ngũ cốc là những loại hạt được sử dụng để làm thức ăn như bánh mì, mì ống và gạo. Tuy nhiên, hãy cẩn thận với các loại ngũ cốc đã qua chế biến, chẳng hạn như trong mì ống. Chúng cung cấp cùng một lượng carbs như ngũ cốc nguyên hạt nhưng có ít vitamin hơn. Đây là một vấn đề đối với tôi vì tôi thích mì ống và bánh mì Pháp mới nướng có mùi rất thơm! Nhưng, bây giờ tôi cố gắng ăn bánh mì nâu và gạo thay vì trắng. Tôi đã không ăn carbs chế biến trong hai tháng. Tôi nhìn tốt hơn và cảm thấy khỏe mạnh hơn nhiều.
Tìm kiếm protein lành mạnh. Xúc xích có mùi tuyệt vời và chứa đầy protein. Chúng có thể LÀNH MẠNH dường như là một lựa chọn tốt cho sức khỏe, nhưng chúng chứa thịt đã qua chế biến kỹ mà bạn thực sự nên tránh xa. Đừng lo lắng, bạn có thể tìm thấy protein trong nhiều loại thực phẩm khác, ngay cả trong thực vật. Đậu, các loại hạt, một số loại ngũ cốc nguyên hạt và một số loại rau có chứa protein.
Hạn chế các sản phẩm từ sữa, muối, chất béo, thêm đường và dầu. Chọn chất béo lành mạnh như dầu thực vật, quả hạch, hạt và cá. Cuối cùng, đừng quên uống nhiều nước và vận động nhiều.
Thấy chưa? Tôi đã nói với bạn nó là dễ dàng! Chỉ cần làm theo lời khuyên của Đĩa ăn lành mạnh.
*https://www.hsph.harvard.edu/nutritionsource/healthy-eating-plate/
Lời giải:
The best title: 1. It's Easy to Eat Healthy (Ăn uống lành mạnh thật dễ dàng)
b. Now, read and circle the correct answers.
(Bây giờ, hãy đọc và khoanh tròn các câu trả lời đúng.)
1. Which benefit of fruit and vegetables is NOT mentioned?
(Lợi ích nào của trái cây và rau quả KHÔNG được đề cập?)
a. They heal injuries. (Chúng chữa lành vết thương.)
b. They fight illnesses. (Chúng chiến đấu với bệnh tật.)
c. They strengthen bones. (Chúng giúp xương chắc khỏe.)
According to the author,… (Theo tác giả,…)
2. which food has healthy carbs?
(thực phẩm nào có carb tốt cho sức khỏe?)
a. white rice (gạo trắng)
b. pasta (mì ống)
c. whole wheat bread (bánh mì nguyên cám)
3. which food has lots of protein?
(thực phẩm nào có nhiều chất đạm?)
A. beans (đậu)
b. most vegetables (hầu hết các loại rau)
c. processed grains (ngũ cốc chế biến)
4. what should you avoid?
(bạn nên tránh điều gì?)
a. fats (chất béo)
b. highlly processed meat (thịt đã được chế biến kĩ)
c. sugar (đường)
Lời giải:
1. c |
2. c |
3. a |
4. c |
1. c
Which benefit of fruit and vegetables is NOT mentioned? - They strengthen bones.
(Lợi ích nào của trái cây và rau quả KHÔNG được đề cập? - Chúng giúp xương chắc khỏe.)
Thông tin: Eat lots of fruit and vegetables. They look good, taste great, and have all the vitamins to protect your body from diseases and heal from injuries.
(Ăn nhiều trái cây và rau quả. Chúng trông đẹp, hương vị tuyệt vời và có tất cả các loại vitamin để bảo vệ cơ thể bạn khỏi bệnh tật và chữa lành vết thương.)
2. c
According to the author, which food has healthy carbs? - whole wheat bread
(Theo tác giả, thực phẩm nào có carb tốt cho sức khỏe? - bánh mì nguyên cám)
Thông tin: Choose good carbs from whole grains. Grains are seeds used to make foods like bread, pasta, and rice. Be careful with processed grains, though, like in pasta. They provide about the same amount of carbs as whole grains but have fewer vitamins.
(Chọn carbs tốt từ ngũ cốc nguyên hạt. Ngũ cốc là những loại hạt được sử dụng để làm thức ăn như bánh mì, mì ống và gạo. Tuy nhiên, hãy cẩn thận với các loại ngũ cốc đã qua chế biến, chẳng hạn như trong mì ống. Chúng cung cấp cùng một lượng carbs như ngũ cốc nguyên hạt nhưng có ít vitamin hơn.)
3. a
According to the author, which food has lots of protein? - beans
(Theo tác giả, thực phẩm nào có nhiều chất đạm? - đậu)
Thông tin: Don't worry, you can find protein in many other foods, even in plants. Beans, nuts, some whole grains, and some vegetables have protein.
(Đừng lo lắng, bạn có thể tìm thấy protein trong nhiều loại thực phẩm khác, ngay cả trong thực vật. Đậu, các loại hạt, một số loại ngũ cốc nguyên hạt và một số loại rau có chứa protein.)
4. c
According to the author, what should you avoid? - sugar
(Theo tác giả, bạn nên tránh điều gì? - đường)
Thông tin: Limit dairy products, salts, fats, added sugar, and oils. Choose healthy fats like vegetable oils, nuts, seeds, and fish. Finally, don't forget to drink lots of water and stay active with plenty of exercise.
(Hạn chế các sản phẩm từ sữa, muối, chất béo, thêm đường và dầu. Chọn chất béo lành mạnh như dầu thực vật, quả hạch, hạt và cá. Cuối cùng, đừng quên uống nhiều nước và vận động nhiều.)
c. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Don't know how to create a healthy diet? I had the same problem. I knew what food tasted good, but not what was good for my body. Then, I discovered the Healthy Eating Plate*, and everything became easy! Check out these super simple tips.
Eat lots of fruit and vegetables. They look good, taste great, and have all the vitamins to protect your body from diseases and heal from injuries. I add fruit on my breakfast cereal each morning. It's delicious!
Choose good carbs from whole grains. Grains are seeds used to make foods like bread, pasta, and rice. Be careful with processed grains, though, like in pasta. They provide about the same amount of carbs as whole grains but have fewer vitamins. This was a problem for me because I love pasta, and freshly baked French bread smells so good! But, now I try to eat brown bread and rice instead of white. I haven't eaten processed carbs for two months. I look better and feel much healthier.
Look for healthy protein. Sausages smell amazing and are full of protein. They might HEALTHY seem to be a healthy option, but they contain highly processed meat which you should really stay away from. Don't worry, you can find protein in many other foods, even in plants. Beans, nuts, some whole grains, and some vegetables have protein.
Limit dairy products, salts, fats, added sugar, and oils. Choose healthy fats like vegetable oils, nuts, seeds, and fish. Finally, don't forget to drink lots of water and stay active with plenty of exercise.
See? I told you it was easy! Just follow the tips of the Healthy Eating Plate.
d. In pair: How does your diet compare to the Healthy Eating Plate? What foods do you need to eat more or less?
(Theo cặp: Chế độ ăn uống của bạn so với Đĩa ăn lành mạnh như thế nào? Bạn cần ăn nhiều hay ít những loại thực phẩm nào?)
Lời giải:
My diet is the same as the Healthy Eating Plate. I think I need to eat more healthy proteins and vegetables.
(Chế độ ăn uống của tôi giống với Đĩa ăn lành mạnh. Tôi nghĩ rằng tôi cần ăn nhiều protein và rau lành mạnh hơn.)
Grammar Meaning and Use
a. Look at the picture. What do you think the boy is saying?
(Nhìn bức tranh. Bạn nghĩ bạn nam này đang nói gì?)
Lời giải:
I think the boy is saying, “Mmm! They smell amazing!”
(Tôi nghĩ cậu bé đang nói: “Mmm! Chúng có mùi tuyệt vời!”)
b. Now, listen and check your ideas.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và kiểm tra ý tưởng của bạn.)
Lời giải:
Woman: How do these cookies smell?
(Người phụ nữ: Những chiếc bánh quy này có mùi thế nào?)
Boy: Mmm! They smell amazing!
(Mmm! Chúng có mùi thật hấp dẫn!)
c. In pairs: Say what your favorite food is and say why you like it.
(Theo cặp: Nói món ăn yêu thích của em là gì và vì sao em thích nó.)
I love phở bò tái. It tastes amazing and has lots of protein.
(Tôi yêu phở bò tái. Nó có vị tuyệt vời và có rất nhiều protein.)
Me too. But I prefer bún bò. It smells so good, and I can add lots of vegetables.
(Tôi cũng vậy. Nhưng tôi thích bún bò hơn. Nó có mùi rất ngon, và tôi có thể thêm nhiều loại rau.)
Lời giải:
A: I love nem rán. It tastes amazing and looks attractive.
(Tôi yêu nem rán. Nó có vị tuyệt vời và trông hấp dẫn.)
B: Me too. But I prefer hủ tíu. It smells so good and has a lot of vegetables.
(Tôi cũng vậy. Nhưng tôi thích hủ tíu hơn. Nó có mùi rất thơm và có nhiều loại rau.)
Pronunciation
a. Focus on the /ks/ sound.
(Tập trung vào âm /ks/.)
b. Listen to the words and focus on the underline letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái gạch dưới.)
takes
drinks
Lời giải:
takes /teɪks/ (V-s): cầm, nắm, lấy
drinks /drɪŋks/ (V-s): uống
c. Listen and circle the words you hear.
(Nghe và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)
1. thinks 2. cakes 3. looks |
things cake looked |
Phương pháp giải:
thinks /θɪŋks/
things /θɪŋz/
cakes /keɪks/
cake /keɪk/
looks /lʊks/
looked /lʊk/
Lời giải:
1. things |
2. cakes |
3. looks |
d. Take turns saying the words in Task c while your partner points to them.
(Thay phiên nhau nói các từ trong Bài c trong khi bạn của bạn chỉ vào chúng.)
Practice
a. Take turns asking about and describing the food on the menu using the verbs in the box.
(Thay phiên nhau hỏi và mô tả món ăn trong thực đơn bằng cách sử dụng các động từ trong khung.)
be look taste smell have |
A: Which dish do you think tastes good?
(Bạn nghĩ món ăn nào có vị ngon?)
B: I think beef fried rice tastes good.
(Mình nghĩ cơm chiên thịt bò ngon.)
A: Is beef fried rice healthy?
(Cơm chiên thịt bò có tốt cho sức khỏe không?)
B: I think beef is healthy. But, we should limit how much fried rice we eat.
(Mình nghĩ thịt bò thì tốt cho sức khỏe. Nhưng, chúng ta nên giới hạn lượng cơm chiên mà chúng ta ăn.)
Phương pháp giải:
be – am/ is/ are: thì/ là
look (v): trông có vẻ
taste (v): có vị
smell (v): ngửi, có mùi
have (v): có
DAVID’S KITCHEN (Bếp của David) 1. Vegetable soup (canh rau củ) 2. Fruit salad (salad hoa quả) 3. Chicken salad (salad gà) 4. Fried noodles with fish (mì chiên với cá) 5. Beef fried rice (cơm chiên thịt bò) 6. Chocolate cake (bánh sô-cô-la) |
Lời giải:
A: Which dish do you think tastes good?
(Bạn nghĩ món ăn nào có vị ngon?)
B: I think vegetable soup tastes good.
(Mình nghĩ canh rau củ ngon.)
A: Is vegetable soup healthy?
(Canh rau củ có tốt cho sức khỏe không?)
B: I think it is healthy because it has a lot of vitamins and no fat.
(Mình nghĩ nó tốt cho sức khỏe vì nó có nhiều vitamin và không có chất béo.)
b. Which of the foods would you eat for lunch? Which should be eaten in small amounts? Why?
(Những loại thực phẩm bạn sẽ ăn cho bữa trưa? Cái nào nên ăn với lượng nhỏ? Tại sao?)
Lời giải:
I would eat chicken salad for lunch because it is healthy with a lot of protein and vitamin but no fat.
(Tôi sẽ ăn salad gà cho bữa trưa vì nó tốt cho sức khỏe với nhiều protein và vitamin mà không có chất béo.)
Sweets such as carbonated drinks, cakes, candies... should be eaten in small amounts because the sugar in these foods is quite high and not good for health.
(Đồ ngọt như nước có ga, bánh kem, kẹo... nên ăn với lượng nhỏ bởi lượng đường trong những loại thức ăn này khá cao và không tốt cho sức khỏe.)
Speaking
A HEALTHIER LUNCH MENU
(Thực đơn bữa trưa lành mạnh hơn)
a. Imagine your school wants to make a healthier lunch menu. In pairs: Look at the old menu and discuss which dishes are healthy and unhealthy. Decide which dishes should be replaced and create a new healthy menu.
(Hãy tưởng tượng trường học của bạn muốn thực hiện một thực đơn bữa trưa lành mạnh hơn. Làm theo cặp: Nhìn vào thực đơn cũ và thảo luận xem món nào tốt cho sức khỏe và món nào không tốt cho sức khỏe. Quyết định món ăn nào nên được thay thế và tạo một thực đơn mới tốt cho sức khỏe.)
Do you think fish head soup is healthy?
(Bạn có nghĩ canh đầu cá tốt cho sức khỏe không?)
Yes, it has lots of protein in it. But, it looks horrible. I think we should replace it.
(Có, nó có nhiều protein bên trong. Nhưng, nó trông ghê quá. Mình nghĩ nên thay thế nó đi.)
Phương pháp giải:
fish head soup: canh đầu cá
brown rice and shrimp: cơm gạo lứt và tôm
chicken burger: bánh bơ-gơ thịt gà
cheese and sausage pasta: mì ống xúc xích và phô mai
Lời giải:
A: Do you think cheese and sausage pasta is healthy?
(Bạn có nghĩ mì ống phô mai và xúc xích tốt cho sức khỏe không?)
B: Yes, it has lots of protein in it. But it's a processed food and a bit high in fat and not good for health. I think we should replace it.
(Vâng, nó có rất nhiều protein trong đó. Nhưng đó là thực phẩm đã qua chế biến và hơi nhiều chất béo không tốt cho sức khỏe. Tôi nghĩ chúng ta nên thay thế nó.)
Our new healthy menu
(Thực đơn mới lành mạnh của chúng tôi)
1. Brown rice and shrimp (Cơm gạo lứt và tôm)
2. Vegetable soup (Canh rau củ)
3. Chicken salad (Salad thịt gà)
4. Fried eggs (Trứng rán/ chiên)
5. Apple pie (Bánh nhân táo)
6. Fruit juice (Nước hoa quả ép)
b. Join another pair and compare your menus. Did you replace the same dishes? Why (not)?
(Tham gia một cặp khác và so sánh các menu của bạn. Bạn đã thay thế các món ăn tương tự? Tại sao không)?)
Lời giải:
No, we didn’t replace the same dishes. Because the other pair like chè and bún đậu mắm tôm and they don’t want to replace them.
(Không, chúng tôi đã không thay thế các món ăn giống nhau. Bởi vì cặp kia thích chè và bún đậu mắm tôm và họ không muốn thay thế chúng.)
Unit 1 Lesson 2 lớp 11 trang 8, 9, 10, 11
New Words
a. Read the words and definitions and fill in the blanks. Listen and repeat.
(Đọc các từ và định nghĩa và điền vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)
fitness: how healthy and strong a person is (thể hình: một người khỏe mạnh và mạnh mẽ như thế nào) manage: keep something under control (quản lý: giữ một cái gì đó dưới sự kiểm soát) stressed: nervous or tired - unable to relax (căng thẳng: căng thẳng hoặc mệt mỏi - không thể thư giãn) chill out: relax completely (chill out: thư giãn hoàn toàn) social life: the time someone spends doing fun things with other people (đời sống xã hội: thời gian ai đó dành để làm những điều thú vị với người khác) lift weights: pick up heavy objects repeatedly in order to get stronger (nâng tạ: nhấc vật nặng nhiều lần để khỏe hơn) balanced diet: the correct types and amounts of food (to eat) (chế độ ăn uống cân bằng: đúng loại và lượng thức ăn (ăn)) |
If you want to have a long, healthy life, you need to exercise to have a good level of (1) fitness. You can (2) _____________ or play sports to get stronger. It's also important to eat a (3) _______________ with lots of fruits, vegetables, and protein. You also don't want to feel too tired or (4) ______________. You can (5) ______________ your stress and feel calm and relaxed by having a healthy (6) _______________. This means you should spend time with your friends often. Finally, you should take time for yourself each night. Put away your electronic devices, turn off the TV, and (7) _____________ on your bed or the sofa for 10-15 minutes before you try to go to sleep.
Phương pháp giải:
fitness (n): thể lực
lift weights (np): nâng tạ
balanced diet (np): chế độ ăn uống cân bằng
stressed (adj): căng thẳng
manage (v): quản lý
social life (n): đời sống xã hội
chill out (phrasal verb): thư giãn hoàn toàn
Lời giải:
2. lift weights |
3. balanced diet |
4. stressed |
5. manage |
6. social life |
7. chill out |
If you want to have a long, healthy life, you need to exercise to have a good level of (1) fitness. You can (2) lift weights or play sports to get stronger. It's also important to eat a (3) balanced diet with lots of fruits, vegetables, and protein. You also don't want to feel too tired or (4) stressed. You can (5) manage your stress and feel calm and relaxed by having a healthy (6) social life. This means you should spend time with your friends often. Finally, you should take time for yourself each night. Put away your electronic devices, turn off the TV, and (7) chill out on your bed or the sofa for 10-15 minutes before you try to go to sleep.
Tạm dịch:
Nếu bạn muốn có một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh, bạn cần tập thể dục để có (1) thể lực tốt. Bạn có thể (2) nâng tạ hoặc chơi thể thao để khỏe hơn. Điều quan trọng là phải ăn một (3) chế độ ăn uống cân bằng với nhiều trái cây, rau và protein. Bạn cũng không muốn cảm thấy quá mệt mỏi hoặc (4) căng thẳng. Bạn có thể (5) quản lý căng thẳng của mình và cảm thấy bình tĩnh, thư thái bằng cách có một (6) đời sống xã hội lành mạnh. Điều này có nghĩa là bạn nên dành thời gian cho bạn bè thường xuyên. Cuối cùng, bạn nên dành thời gian cho bản thân mỗi tối. Cất các thiết bị điện tử của bạn, tắt TV và (7) thư giãn trên giường hoặc ghế sofa trong 10-15 phút trước khi bạn cố gắng đi ngủ.
b. In pairs: Use the new words to talk about how you could be healthier.
(Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về cách bạn có thể khỏe mạnh hơn.)
I could eat more vegetables to have a balanced diet.
(Tôi có thể ăn nhiều rau hơn để có một chế độ ăn uống cân bằng.)
Lời giải chi tiết:
I could lift weights and do sports after school to have better fitness.
(Tôi có thể nâng tạ và tập thể thao sau giờ học để có thể lực tốt hơn.)
Listening
a. Listen to two people talking about healthy habits. What kind of show is it?
(Hãy nghe hai người nói về những thói quen lành mạnh. Đó là loại chương trình gì?)
1. a news report (báo cáo tin tức)
2. a podcast (một chương trình phát thanh)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Host: Welcome to another episode of healthiness. Today, I'm joined by Dr. Dorothy Allen. She's here to discuss her new book “Forever young”.
Dr. Dorothy Allen: Thanks for having me.
Host: Let's get to it. My listeners want to know what they can do to have a healthier life.
Dr. Dorothy Allen: I think the most important thing is to get enough sleep.
Host: How much sleep do you think people need? .
Dr. Dorothy Allen: In my opinion, you need to give yourself seven to nine hours in bed each night and research supports that.
Host: My teenage son always wants to sleep in on the weekends and I try not to let him get too much sleep. Do teens need more sleep?
Dr. Dorothy Allen: Especially important for teenagers because their brains and bodies are developing. Early morning sleep helps us prepare our mind which helps us manage our feelings and avoid getting too stressed.
Host: Wow. How about fitness?
Dr. Dorothy Allen: It's a mix of diet and exercise. You need to make sure you eat enough meat and vegetables to have a balanced diet and avoid eating too much added sugar
Host: And exercise?
Dr. Dorothy Allen: I believe you need to decide if you want to focus on lifting weights or improving your heart health. Spend three days a week on the one you want to focus on and two days on the other then give yourself two days to chill out and keep a healthy social life.
Host: Can you tell our listeners more?
Tạm dịch:
Người dẫn chương trình: Chào mừng bạn đến với một tập phim khác về sức khỏe. Hôm nay, tôi có sự tham gia của Tiến sĩ Dorothy Allen. Cô ấy ở đây để thảo luận về cuốn sách mới của mình “Trẻ mãi không già.”
Tiến sĩ Dorothy Allen: Cảm ơn vì đã mời tôi.
Người dẫn chương trình: Hãy bắt tay vào việc. Thính giả của tôi muốn biết họ có thể làm gì để có một cuộc sống lành mạnh hơn.
Tiến sĩ Dorothy Allen: Tôi nghĩ điều quan trọng nhất là ngủ đủ giấc.
Người dẫn chương trình: Bạn nghĩ mọi người cần ngủ bao nhiêu? .
Tiến sĩ Dorothy Allen: Theo tôi, bạn cần dành cho mình bảy đến chín giờ trên giường mỗi đêm và nghiên cứu đã chứng minh điều đó.
Người dẫn chương trình: Con trai tuổi teen của tôi luôn muốn ngủ nướng vào cuối tuần và tôi cố gắng không để cháu ngủ quá nhiều. Thanh thiếu niên có cần ngủ nhiều hơn không?
Tiến sĩ Dorothy Allen: Đặc biệt quan trọng đối với thanh thiếu niên vì bộ não và cơ thể của họ đang phát triển. Ngủ sớm vào buổi sáng giúp chúng ta chuẩn bị tinh thần, giúp chúng ta kiểm soát cảm xúc và tránh bị căng thẳng quá mức.
Người dẫn chương trình: Chà. Làm thế nào về thể dục?
Tiến sĩ Dorothy Allen: Đó là sự kết hợp giữa chế độ ăn kiêng và tập thể dục. Bạn cần đảm bảo ăn đủ thịt và rau để có một chế độ ăn uống cân bằng và tránh ăn quá nhiều đường.
Người dẫn chương trình: Và tập thể dục.
Tiến sĩ Dorothy Allen: Tôi tin rằng bạn cần quyết định xem bạn muốn tập trung vào việc nâng tạ hay cải thiện sức khỏe tim mạch của mình. Dành ba ngày một tuần cho công việc bạn muốn tập trung và hai ngày cho công việc còn lại, sau đó dành cho bản thân hai ngày để thư giãn và duy trì một cuộc sống xã hội lành mạnh.
Người dẫn chương trình: Bạn có thể cho người nghe biết thêm được không?
Lời giải:
Đáp án: It is a podcast show.
(Đó là một chương trình phát thanh.)
b. Now, listen and answer the questions.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và trả lời các câu hỏi.)
1. What does Dorothy Allen say is the main thing we need to do to be healthy?
(Dorothy Allen nói điều chính yếu chúng ta cần làm để khỏe mạnh là gì?)
____________________________________________________________
2. What does the host not let her child do on Saturdays and Sundays?
(Thứ Bảy, Chủ nhật người dẫn chương trình không cho con làm gì?)
____________________________________________________________
3. What type of sleep improves our ability to control our feelings and avoid getting stressed?
(Kiểu ngủ nào giúp cải thiện khả năng kiểm soát cảm xúc và tránh bị căng thẳng?)
____________________________________________________________
4. What does Dorothy Allen say people shouldn't eat?
(Dorothy Allen nói mọi người không nên ăn gì?)
____________________________________________________________
5. How many days a week should you spend relaxing?
(Bạn nên dành bao nhiêu ngày một tuần để thư giãn?)
____________________________________________________________
Lời giải:
1. Dorothy Allen says the main thing we need to do to be healthy is to get enough sleep.
(Dorothy Allen nói rằng điều quan trọng nhất chúng ta cần làm để khỏe mạnh là ngủ đủ giấc.)
Thông tin:
Host: Let's get to it. My listeners want to know what they can do to have a healthier life.
(Người dẫn chương trình: Hãy bắt tay vào việc. Thính giả của tôi muốn biết họ có thể làm gì để có một cuộc sống lành mạnh hơn.)
Dr. Dorothy Allen: I think the most important thing is to get enough sleep.
(Tiến sĩ Dorothy Allen: Tôi nghĩ điều quan trọng nhất là ngủ đủ giấc.)
2. The host doesn’t let her child get too much sleep on Saturdays and Sundays.
(Người dẫn chương trình không cho con ngủ quá nhiều vào thứ Bảy và Chủ nhật.)
Thông tin:
Host: My teenage son always wants to sleep in on the weekends and I try not to let him get too much sleep. Do teens need more sleep?
(Người dẫn chương trình: Con trai tuổi teen của tôi luôn muốn ngủ nướng vào cuối tuần và tôi cố gắng không để cháu ngủ quá nhiều. Thanh thiếu niên có cần ngủ nhiều hơn không?)
3. Early morning sleep improves our ability to control our feelings and avoid getting stressed.
(Ngủ sớm vào buổi sáng giúp cải thiện khả năng kiểm soát cảm xúc của chúng ta và tránh bị căng thẳng.)
Thông tin:
Dr. Dorothy Allen: Especially important for teenagers because their brains and bodies are developing. Early morning sleep helps us prepare our mind which helps us manage our feelings and avoid getting too stressed.
(Tiến sĩ Dorothy Allen: Đặc biệt quan trọng đối với thanh thiếu niên vì bộ não và cơ thể của họ đang phát triển. Ngủ sớm vào buổi sáng giúp chúng ta chuẩn bị tinh thần, giúp chúng ta kiểm soát cảm xúc và tránh bị căng thẳng quá mức.)
4. Dorothy Allen say people shouldn't eat too much sugar.
(Dorothy Allen nói rằng mọi người không nên ăn quá nhiều đường.)
Thông tin:
Dr. Dorothy Allen: It's a mix of diet and exercise. You need to make sure you eat enough meat and vegetables to have a balanced diet and avoid eating too much added sugar.
(Tiến sĩ Dorothy Allen: Đó là sự kết hợp giữa chế độ ăn kiêng và tập thể dục. Bạn cần đảm bảo ăn đủ thịt và rau để có một chế độ ăn uống cân bằng và tránh ăn quá nhiều đường.)
5. You should spend two days a week relaxing.
(Bạn nên dành hai ngày một tuần để thư giãn.)
Thông tin:
Dr. Dorothy Allen: I believe you need to decide if you want to focus on lifting weights or improving your heart health. Spend three days a week on the one you want to focus on and two days on the other then give yourself two days to chill out and keep a healthy social life.
(Tiến sĩ Dorothy Allen: Tôi tin rằng bạn cần quyết định xem bạn muốn tập trung vào việc nâng tạ hay cải thiện sức khỏe tim mạch của mình. Dành ba ngày một tuần cho công việc bạn muốn tập trung và hai ngày cho công việc còn lại, sau đó dành cho bản thân hai ngày để thư giãn và duy trì một cuộc sống xã hội lành mạnh.)
c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat.
(Đọc hộp Kỹ năng đàm thoại. Sau đó, nghe và lặp lại.)
Conversation Skill (Kỹ năng đàm thoại) Giving opinions (Đưa ra ý kiến) To give your opinion, say: (Để đưa ra ý kiến của bạn, hãy nói) I think... (Tôi nghĩ) I believe... (Tôi tin) In my opinion,... (Theo tôi) |
d. Now, listen to the conversation again and number the phrases in the order you hear them.
(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đánh số các cụm từ theo thứ tự bạn nghe được.)
Lời giải:
1. I think…
Thông tin:
Dr. Dorothy Allen: I think the most important thing is to get enough sleep.
(Tiến sĩ Dorothy Allen: Tôi nghĩ điều quan trọng nhất là ngủ đủ giấc.)
2. In my opinion…
Thông tin:
Dr. Dorothy Allen: In my opinion, you need to give yourself seven to nine hours in bed each night and research supports that.
(Tiến sĩ Dorothy Allen: Theo tôi, bạn cần dành cho mình bảy đến chín giờ trên giường mỗi đêm và nghiên cứu đã chứng minh điều đó.)
3. I believe…
Thông tin:
Dr. Dorothy Allen: I believe you need to decide if you want to focus on lifting weights or improving your heart health. Spend three days a week on the one you want to focus on and two days on the other then give yourself two days to chill out and keep a healthy social life.
(Tiến sĩ Dorothy Allen: Tôi tin rằng bạn cần quyết định xem bạn muốn tập trung vào việc nâng tạ hay cải thiện sức khỏe tim mạch của mình. Dành ba ngày một tuần cho công việc bạn muốn tập trung và hai ngày cho công việc còn lại, sau đó dành cho bản thân hai ngày để thư giãn và duy trì một cuộc sống xã hội lành mạnh.)
e. In pairs: Which of these health tips do you do? Which ones don’t you do? Why not?
(Làm theo cặp: Bạn thực hiện mẹo nào trong số những mẹo sức khỏe này? Những cái nào bạn không làm? Tại sao không?)
Lời giải:
A: Which of these health tips do you do? Which ones don’t you do? Why not?
(Bạn thực hiện mẹo nào trong số những mẹo sức khỏe này? Những cái nào bạn không làm? Tại sao không?)
B: I try to make sure I eat enough meat and vegetables to have a balanced diet and avoid eating too much sugar. However, I have not exercised every day because I have not properly allocated time between studying and exercising.
(Tôi cố gắng đảm bảo mình ăn đủ thịt và rau để có một chế độ ăn uống cân bằng và tránh ăn quá nhiều đường. Tuy nhiên, tôi chưa tập thể dục hàng ngày vì tôi chưa phân bổ thời gian hợp lý giữa việc học và tập thể dục.)
Grammar Meaning & Use
a. Look at the picture. What do you think the people are saying?
(Nhìn vào bức tranh. Bạn nghĩ mọi người đang nói gì?)
Phương pháp giải:
Quantifiers: too many/ too much and enough
(Định lượng: too many/ too much và enough)
We can use too many/too much to talk about having more than is needed or wanted.
(Chúng ta có thể dùng too many/too much để nói về việc có nhiều hơn mức cần thiết hoặc mong muốn.)
I have too many snacks. (Tôi có quá nhiều đồ ăn vặt.)
She eats too much junk food. (Cô ấy ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)
We can use enough to talk about having as much or as many as is needed.
(Chúng ta có thể sử dụng enough để nói về việc có nhiều hoặc nhiều như mức cần thiết.)
I don't eat enough vegetables. (Tôi không ăn đủ rau.)
Does she eat enough fruit? (Cô ấy có ăn đủ trái cây không?)
Lời giải:
I think the people are saying:
(Tôi nghĩ mọi người đang nói)
Doctor: Do you get enough (1) sleep?
(Bác sĩ: Cháu có ngủ đủ giấc không?)
Boy: No, I don’t. I have (2) too much homework.
(Cậu bé: Không, cháu không ạ. Cháu có quá nhiều bài tập về nhà.)
b. Now, listen and check your ideas.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và kiểm tra ý tưởng của bạn.)
Lời giải:
Doctor: Do you get enough sleep?
(Bác sĩ: Cháu có ngủ đủ giấc không?)
The boy: No, I don’t. I have too much homework.
(Cậu bé: Không, cháu không ạ. Cháu có quá nhiều bài tập về nhà.)
c. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Doctor: Do you get enough sleep?
The boy: No, I don’t. I have too much homework.
Grammar Form & Practice
(Khoanh tròn những từ đúng.)
1. You won't be able to lift weights easily and have good fitness if you don't eat enough/too too protein.
2. Do you think nine hours of sleep a night is enough/too much?
3. Is eating salad once a day enough/too to have a balanced diet?
4. Is three hours of TV a day enough/too much?
5. You will become unhealthy if you eat too/enough many snacks.
Phương pháp giải:
Quantifiers: too many/ too much and enough
(Định lượng: too many/ too much và enough)
We can use: (Chúng ta có thể sử dụng)
- too many before countable nouns and too much before uncountable nouns.
(too many trước danh từ đếm được và too much trước danh từ không đếm được.)
You shouldn't eat too many chocolates.
(Bạn không nên ăn quá nhiều sô cô la.)
He watches too much TV.
(Anh ấy xem TV quá nhiều.)
Is eight cups too much coffee?
(Tám tách cà phê có quá nhiều không?)
- enough in statements and questions before a noun or after verb "be".
(enough trong câu tường thuật và câu hỏi trước danh từ hoặc sau động từ "be".)
I eat enough vegetables.
(Tôi ăn đủ rau.)
I don't drink enough water.
(Tôi không uống đủ nước.)
Do you think an hour is enough?
(Bạn có nghĩ rằng một giờ là đủ?)
Lời giải:
1. enough |
2. too |
3. enough |
4. too |
5. too |
1. You won't be able to lift weights easily and have good fitness if you don't eat enough protein.
(Bạn sẽ không thể nâng tạ dễ dàng và có thể lực tốt nếu không ăn đủ chất đạm.)
2. Do you think nine hours of sleep a night is too much?
(Bạn có nghĩ ngủ 9 tiếng mỗi đêm là quá nhiều không?)
3. Is eating salad once a day enough to have a balanced diet?
(Ăn salad mỗi ngày một lần có đủ để có một chế độ ăn uống cân bằng?)
4. Is three hours of TV a day too much?
(Ba giờ xem TV mỗi ngày có nhiều quá không?)
5. You will become unhealthy if you eat too many snacks.
(Bạn sẽ trở nên không khỏe mạnh nếu ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)
b. Make statements about Tom using the table and quantifiers.
(Đặt các câu về Tom bằng cách sử dụng bảng và từ chỉ định lượng.)
Tom’s habits (Thói quen của Tom)
|
Activities (Hoạt động) |
Amounts (Số lượng) |
Recommended amounts (Số lượng được đề xuất) |
1 |
Sleep (Ngủ) |
4 hours a night (4 tiếng mỗi đêm) |
8 hours a night (8 tiếng mỗi đêm) |
2 |
Eat cheeseburgers (Ăn bánh mì kẹp pho mát) |
5 a week (5 lần một tuần) |
0 – 1 a week (0 - 1 cái/ tuần) |
3 |
Exercise (Tập thể dục) |
30 minutes a day (30 phút mỗi ngày) |
30 - 60 minutes a day (30- 60 phút mỗi ngày) |
4 |
Use social media (Sử dụng mạng xã hội) |
6 hours a day (6 tiếng mỗi ngày) |
0 - 30 minutes a day (0- 30 phút mỗi ngày) |
5 |
Speand time chilling out (Dành thời gian thư giãn) |
8 hours a day (8 tiếng mỗi ngày) |
1 – 2 hours a day (1 - 2 tiếng mỗi ngày) |
1. Tom doesn’t get enough sleep.
2. ____________________________
3. ____________________________
4. ____________________________
5. ____________________________
Lời giải:
1. Tom doesn’t get enough sleep.
(Tom không ngủ đủ giấc.)
2. Tom eats too many cheeseburgers.
(Tom ăn quá nhiều bánh mì kẹp pho mát.)
3. Tom exercises enough.
(Tom tập thể dục đủ.)
4. Tom uses too much social media.
(Tom sử dụng quá nhiều mạng xã hội.)
5. Tom spends too much time chilling out.
(Tom dành quá nhiều thời gian để thư giãn.)
c. In pairs: What things do you think you do too much? What don't you think you do enough?
(Theo cặp: Bạn nghĩ bạn làm điều gì quá nhiều? Những gì bạn không nghĩ rằng bạn làm đủ?)
I think I drink too much soda. (Tôi nghĩ rằng tôi uống quá nhiều soda.)
I think I don't do enough exercise. (Tôi nghĩ rằng tôi không tập thể dục đủ.)
Lời giải chi tiết:
A: I think I eat too much sugar.
(Tôi nghĩ tôi ăn quá nhiều đường.)
B: Me too. I didn't even get enough sleep.
(Tôi cũng vậy. Thậm chí tôi còn không ngủ đủ giấc.)
Pronunciation
a. /d/ sounds at the end of words are often left out when the next word begins with a consonant.
(Âm /d/ ở cuối từ thường bị bỏ đi khi từ tiếp theo bắt đầu bằng một phụ âm.)
'... need to...' often sounds like /ni:tǝ/.
('...need to...' thường nghe giống như /ni:tǝ/.)
b. Listen. Notice the sound changes of the underlined words.
(Nghe. Lưu ý sự thay đổi âm thanh của các từ được gạch chân.)
You need to drink more water.(Bạn cần uống nhiều nước hơn.)
I need to exercise more. (Tôi cần tập thể dục nhiều hơn.)
c. Listen and cross out the sentence with the wrong sound changes.
(Nghe và gạch bỏ câu thay đổi âm sai.)
You need to get some sleep. (Bạn cần ngủ một chút.)
You need to lift weights. (Bạn cần nâng tạ.)
Lời giải:
Đáp án: You need to lift weights.
=> Sai vì /d/ được phát âm.
d. Read the sentences with the correct sound changes to a partner.
(Đọc các câu với sự thay đổi âm đúng với bạn của em.)
Practice
a. Ask and answer questions using the pictures and prompts. Give your opinion why the amount is or isn't suitable.
(Hỏi và trả lời các câu hỏi bằng cách sử dụng các hình ảnh và gợi ý. Đưa ra ý kiến của bạn tại sao số lượng đó phù hợp hoặc không phù hợp.)
A: Is fifteen minutes of homework a day enough?
(Mười lăm phút làm bài tập mỗi ngày có đủ không?)
B: No. In my opinion, fifteen minutes isn’t enough time to complete it.
(Không. Theo tôi, mười lăm phút không đủ để hoàn thành.)
Lời giải:
1.
A: Is fifteen minutes of homework a day enough?
(Mười lăm phút làm bài tập mỗi ngày có đủ không?)
B: No. In my opinion, fifteen minutes isn’t enough time to complete it because we need more time to understand, remember and put that knowledge into practice.
(Không. Theo tôi, mười lăm phút không đủ để hoàn thành nó vì chúng ta cần thêm thời gian để hiểu, nhớ và áp dụng kiến thức đó vào thực tế.)
2.
A: Do you think eating junk food every day is too much?
(Bạn có nghĩ rằng ăn đồ ăn vặt hàng ngày là quá nhiều không?)
B: Yes. I think we need to eat a balanced diet because junk food has a lot of fat, which is harmful to our health.
(Vâng. Tôi nghĩ chúng ta cần ăn uống điều độ vì đồ ăn vặt có nhiều dầu mỡ, có hại cho sức khỏe.)
3.
A: Do you think jogging 21 km every day is too much?
(Bạn có nghĩ chạy bộ 21 km mỗi ngày là quá nhiều không?)
B: Yes. In my opinion, we need to chill out some days because we need to let the muscles rest and recover.
(Có. Theo tôi, chúng ta cần thư giãn vài ngày vì chúng ta cần để cơ bắp được nghỉ ngơi và phục hồi.)
4.
A: Is thirty minutes of video games a day enough?
(Ba mươi phút chơi trò chơi điện tử một ngày có đủ không?)
B: Yes. In my opinion, thirty minutes is enough time to manage in our free time because if we play too much, it will be harmful to the eyes.
(Có. Theo tôi, 30 phút là thời gian đủ để chúng ta xoay xở trong thời gian rảnh rỗi vì nếu chúng ta chơi nhiều quá sẽ có hại cho mắt.)
5.
A: Do you think lifting weights three days a week is too much?
(Bạn có nghĩ nâng tạ ba ngày một tuần là quá nhiều không?)
B: No. I believe we do not need to lift weights every day because doing so can result in soft tissue injury or even a bone fracture.
(Không. Tôi tin rằng chúng ta không cần phải nâng tạ hàng ngày vì làm như vậy có thể dẫn đến chấn thương mô mềm hoặc thậm chí gãy xương.)
6.
A: Do you think chilling out with our friend once a week is enough?
(Bạn có nghĩ rằng đi chơi với bạn của chúng ta mỗi tuần một lần là đủ không?)
B: Yes. I think teenagers need to study a lot because hanging out too much will distract from studying.
(Có. Tôi nghĩ thanh thiếu niên cần phải học nhiều bởi vì đi chơi quá nhiều sẽ gây xao nhãng trong việc học.)
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)
Lời giải:
A: Is 30 minutes of social media use a day enough?
(30 phút sử dụng mạng xã hội mỗi ngày có đủ không?)
B: Yes. In my opinion, 30 minutes is enough time to use social media because using the phone screen for more than 30 minutes will harm our eyes.
(Có. Theo tôi, 30 phút là thời gian đủ để sử dụng mạng xã hội vì sử dụng màn hình điện thoại hơn 30 phút sẽ gây hại cho mắt của chúng ta.)
Speaking
TALKING ABOUT HEALTH TIPS (Nói về các mẹo sức khỏe)
a. Read the health tips from a table your friend shared on social media. In pairs: Discuss if you agree or disagree with the recommended amount for each activity.
(Đọc các lời khuyên về sức khỏe từ một bảng mà bạn của bạn đã chia sẻ trên mạng xã hội. Theo cặp: Thảo luận nếu bạn đồng ý hoặc không đồng ý với số lượng được đề xuất cho mỗi hoạt động.)
That’s too much salad. I think you also need to eat some protein.
(Đó là quá nhiều salad. Tôi nghĩ bạn cũng cần ăn một ít protein.)
In my opinion, just eating salad isn’t a balanced diet.
(Theo tôi, chỉ ăn salad không phải là một chế độ ăn uống cân bằng.)
Phương pháp giải:
BALANCED DIET (Chế độ ăn uống cân bằng) Only eat salad for every meal (Mỗi bữa chỉ ăn salad) |
FITNESS (Thể lực) Run for ten minutes a day (Chạy mười phút mỗi ngày) |
MANAGE STRESS (Quản lý căng thẳng) Chill out for three hours a day (Thư giãn trong ba giờ mỗi ngày) |
SOCIAL LIFE (Cuộc sống xã hội) Meet friends once a week (Gặp gỡ bạn bè mỗi tuần một lần) |
SLEEP (Ngủ) Sleep for five hours a night (Ngủ năm tiếng mỗi đêm) |
MAKE A SCHEDULE (Lên lịch trình) Plan once a month (Lên kế hoạch mỗi tháng một lần) |
Lời giải:
- Running ten minutes a day is not enough. I think you need to run for thirty minutes a day.
(Chạy mười phút mỗi ngày chưa đủ. Tôi nghĩ bạn cần chạy ba mươi phút mỗi ngày.)
- In my opinion, sleeping only 5 hours a night will not be enough.
(Theo tôi, chỉ ngủ 5 tiếng mỗi đêm sẽ không đủ giấc.)
- I think scheduling once a month is enough to manage time properly.
(Tôi nghĩ lên lịch trình một tháng một lần là đủ để quản lý thời gian một cách hợp lý.)
b. In pairs: Decide on a healthy amount for each feature of a healthy lifestyle.
(Theo cặp: Quyết định số lượng lành mạnh cho từng đặc điểm của lối sống lành mạnh.)
I think sleeping for eight hours is enough.
(Tôi nghĩ ngủ tám tiếng là đủ.)
I believe thirty minutes of exercise a day is enough.
(Tôi tin rằng ba mươi phút tập thể dục mỗi ngày là đủ.)
Lời giải:
In my opinion, three hours of chilling out a day are enough.
(Theo tôi, ba tiếng thư giãn mỗi ngày là đủ.)
I think, using social media for thirty minutes a day is enough.
(Tôi nghĩ, sử dụng mạng xã hội ba mươi phút mỗi ngày là đủ.)
Unit 1 Lesson 3 lớp 11 trang 12, 13
Let's Talk!
In pairs: Look at the pictures. How old do you think these people are? How are they trying to stay healthy and what are some other ways to stay healthy?
(Theo cặp: Nhìn vào những bức tranh. Bạn nghĩ những người này bao nhiêu tuổi? Họ đang cố gắng giữ sức khỏe như thế nào và một số cách khác để giữ sức khỏe là gì?)
Lời giải:
- I think the people in the picture are over 60 years old. They are trying to participate in healthy activities such as exercise, social connection, and making friends with a friendly smile.
(Tôi nghĩ những người trong bức tranh đã ngoài 60 tuổi. Họ đang cố gắng tham gia những hoạt động lành mạnh như: tập thể dục, kết nối với xã hội, bạn bè với nụ cười thân thiện.)
- Some other ways to stay healthy:
(Một số cách khác để giữ sức khỏe)
+ Eat a well-balanced, low-fat diet with lots of fruits, vegetables and whole grains.
(Ăn một chế độ ăn uống cân bằng, ít chất béo với nhiều trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt.)
+ Get enough sleep and rest.
(Ngủ và nghỉ ngơi đầy đủ.)
+ Maintain a positive attitude and do things that make you happy.
(Duy trì thái độ tích cực và làm những điều khiến bạn hạnh phúc.)
+ Be involved in your community.
(Tham gia vào cộng đồng của bạn.)
Listening
a. Listen to a news report. What is the main topic of the report?
(Nghe một báo cáo tin tức. Chủ đề chính của báo cáo là gì?)
1. How people in Sardinia live longer
(Người dân Sardinia sống lâu hơn như thế nào)
2. How people in Sardinia learn about health
(Cách người dân Sardinia tìm hiểu về sức khỏe)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Do you want to live past a hundred? We're here in Sardinia, Italy, one of the five places where people live the longest in the world, to find their secrets. Here are five lessons we can leam from the people here.
First, eat more vegetables and less meat. In Sardinia, people eat a diet rich of whole grains, beans, and vegetables. Meat is mostly kept for Sundays and special occasions.
Second, take a walk every day. Sardinia is a mountainous island, and it's very common to walk up and down many steps a day. The people here often walk three to eight kilometers a day.
Third, put family first. People in Sardinia live in large families. Old people have an active lifestyle and are cared for by their families. Grandparents provide love and help for younger family members.
The next lesson is to have a good social life. People here have a close connection with their communities. Men often gather in the street and laugh with each other. This reduces their stress and risk of heart diseases.
Lastly, keep a work-life balance. It isn't uncommon for people to finish their work day and return home for lunch a couple of days a week. A relaxed work day allows them more time to enjoy life.
By following these tips, you can give yourself the best chance of a long, healthy life!
Tạm dịch:
Bạn có muốn sống qua một trăm tuổi không? Chúng tôi ở đây tại Sardinia, Ý, một trong năm nơi người dân sống lâu nhất trên thế giới, để tìm ra bí mật của họ. Dưới đây là năm bài học chúng ta có thể học được từ những người ở đây.
Đầu tiên, ăn nhiều rau và ít thịt. Ở Sardinia, mọi người ăn chế độ ăn nhiều ngũ cốc nguyên hạt, đậu và rau. Thịt chủ yếu được giữ cho Chủ nhật và những dịp đặc biệt.
Thứ hai, hãy đi bộ mỗi ngày. Sardinia là một hòn đảo nhiều núi và việc đi bộ lên xuống nhiều bậc thang trong ngày là điều rất bình thường. Người dân ở đây thường đi bộ từ ba đến tám cây số mỗi ngày.
Thứ ba, đặt gia đình lên hàng đầu. Người dân Sardinia sống trong các gia đình lớn. Người già có lối sống năng động và được gia đình chăm sóc. Ông bà dành tình yêu thương và sự giúp đỡ cho các thành viên nhỏ tuổi hơn trong gia đình.
Bài học tiếp theo là để có một cuộc sống xã hội tốt. Người dân ở đây có mối liên hệ chặt chẽ với cộng đồng của họ. Đàn ông thường tụ tập trên đường phố và nói cười với nhau. Điều này làm giảm căng thẳng và nguy cơ mắc bệnh tim.
Cuối cùng, hãy giữ cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Không có gì lạ khi mọi người kết thúc ngày làm việc và trở về nhà ăn trưa vài ngày một tuần. Một ngày làm việc thư thái cho phép họ có thêm thời gian để tận hưởng cuộc sống.
Bằng cách làm theo những lời khuyên này, bạn có thể cho mình cơ hội tốt nhất để có một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh!
Lời giải:
The main topic of the report is: 1. How people in Sardinia live longer
(Chủ đề chính của báo cáo là: 1. Người dân Sardinia sống lâu hơn như thế nào)
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống.)
1. People in Sardinia eat lots of whole grains, ______________, and vegetables.
2. They have an active lifestyle and walk ______________ kilometers a day.
3. People here live in ________________ and old people have a close connection with their family members.
4. Men often ________________ with each other in the street.
5. People here have a relaxed ___________________.
Lời giải:
1. beans |
2. 3 to 8 |
3. large families |
4. laugh |
5. work day |
1. People in Sardinia eat lots of whole grains, beans, and vegetables.
(Người dân Sardinia ăn nhiều ngũ cốc, đậu và rau.)
Thông tin: In Sardinia, people eat a diet rich of whole grains, beans, and vegetables.
(Ở Sardinia, mọi người ăn chế độ ăn nhiều ngũ cốc nguyên hạt, đậu và rau.)
2. They have an active lifestyle and walk 3 to 8 kilometers a day.
(Họ có lối sống năng động và đi bộ 3-8 km mỗi ngày.)
Thông tin: The people here often walk three to eight kilometers a day.
(Người dân ở đây thường đi bộ từ ba đến tám cây số mỗi ngày.)
3. People here live in large families and old people have a close connection with their family members.
(Người dân ở đây sống trong các gia đình lớn và người già có mối liên hệ chặt chẽ với các thành viên trong gia đình họ.)
Thông tin: People in Sardinia live in large families.
(Người dân Sardinia sống trong các gia đình lớn.)
4. Men often laugh with each other in the street.
(Đàn ông thường cười nói với nhau ngoài đường.)
Thông tin: Men often gather in the street and laugh with each other.
(Đàn ông thường tụ tập trên đường phố và nói cười với nhau.)
5. People here have a relaxed work day.
(Mọi người ở đây có một ngày làm việc thoải mái.)
Thông tin: A relaxed work day allows them more time to enjoy life.
(Một ngày làm việc thư thái cho phép họ có thêm thời gian để tận hưởng cuộc sống.)
c. In pair: Which of the health tips discussed do you think is the most important? Why?
(Theo cặp: Bạn nghĩ lời khuyên nào về sức khỏe được thảo luận là quan trọng nhất? Tại sao?)
Lời giải:
I think work-life balance advice is the most important. Because the balance between work and life helps people to ensure their health—mental, emotional, family, social and protect themselves from the negative effects of stress and other negative influences, undesired events.
(Tôi nghĩ lời khuyên cân bằng giữa công việc và cuộc sống là quan trọng nhất. Vì cân bằng giữa công việc và cuộc sống giúp con người đảm bảo sức khỏe - tinh thần, tình cảm, gia đình, xã hội và bảo vệ bản thân khỏi những tác động tiêu cực của stress và các ảnh hưởng tiêu cực, biến cố không mong muốn khác.)
Reading
a. Read the article and match the sub-headings to each passage.
(Đọc bài viết và nối các tiêu đề phụ với mỗi đoạn văn.)
Smile! (Nụ cười!)
Go outside (Đi ra ngoài)
Add nuts to your diet (Thêm các loại hạt vào chế độ ăn uống của bạn)
Drink coffee or tea (Uống cà phê hoặc trà)
Stay active (Luôn năng động)
5 simple tips to increase your life expectancy What's the secret to a longer life? We talked to health experts to find out. Here are five simple tips for you! 1. _________________ They're rich in protein, vitamins, and minerals. According to a 2013 study, you should eat at least 90 grams of nuts a week to lower your risk of early death by 39%. 2. _________________ Just 15 minutes of daily exercise can add three more years of life. However, you should exercise for at least 150 minutes a week. A 2015 study found that older people who did that were 22% less likely to die early. 3. _________________ Happy people may live up to 18% longer than unhappy people. You should avoid stress, do things that you enjoy, and spend more time with your family and friends. 4. _________________ Spending time in the sun improves our mood and helps us sleep better at night, both of which help us live longer. You should spend at least 120 minutes a week in parks or natural environment to increase your happiness. Remember to wear sunscreen, though. 5. _________________ Coffee and green tea can help decrease your risk of early death by 20 to 30%. However, you shouldn't drink them too much because they can make it harder for you to sleep. There you have it! Start following these tips from today to live longer and healthier! |
Phương pháp giải:
Smile! (Nụ cười)
Go outside (Đi ra ngoài)
Add nuts to your diet (Thêm các loại hạt vào chế độ ăn uống của bạn)
Drink coffee or tea (Uống cà phê hoặc trà)
Stay active (Duy trì hoạt động)
Lời giải chi tiết:
1. Add nuts to your diet
2. Stay active
3. Smile!
4. Go outside
5. Drink coffee or tea
Tạm dịch:
5 mẹo đơn giản để tăng tuổi thọ
Bí mật để sống lâu hơn là gì? Chúng tôi đã nói chuyện với các chuyên gia y tế để tìm hiểu. Dưới đây là năm lời khuyên đơn giản dành cho bạn!
1. Thêm các loại hạt vào chế độ ăn uống của bạn
Chúng rất giàu protein, vitamin và khoáng chất. Theo một nghiên cứu năm 2013, bạn nên ăn ít nhất 90 gram các loại hạt mỗi tuần để giảm 39% nguy cơ tử vong sớm.
2. Luôn năng động
Chỉ cần 15 phút tập thể dục hàng ngày có thể kéo dài thêm ba năm tuổi thọ. Tuy nhiên, bạn nên tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần. Một nghiên cứu năm 2015 cho thấy những người lớn tuổi làm điều đó có khả năng chết sớm thấp hơn 22%.
3. Hãy mỉm cười!
Những người hạnh phúc có thể sống lâu hơn tới 18% so với những người không hạnh phúc. Bạn nên tránh căng thẳng, làm những điều bạn thích và dành nhiều thời gian hơn cho gia đình và bạn bè.
4. Đi ra ngoài
Dành thời gian dưới ánh nắng mặt trời giúp cải thiện tâm trạng và giúp chúng ta ngủ ngon hơn vào ban đêm, cả hai điều này đều giúp chúng ta sống lâu hơn. Bạn nên dành ít nhất 120 phút mỗi tuần trong công viên hoặc môi trường tự nhiên để tăng mức độ hạnh phúc của bạn. Tuy nhiên, hãy nhớ bôi kem chống nắng.
5. Uống cà phê hoặc trà
Cà phê và trà xanh có thể giúp giảm 20 đến 30% nguy cơ tử vong sớm. Tuy nhiên, bạn không nên uống chúng quá nhiều vì chúng có thể khiến bạn khó ngủ hơn.
Ở đó bạn có nó! Bắt đầu làm theo những lời khuyên này từ hôm nay để sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn!
b. Now, read and write True, False, or Doesn't say.
(Bây giờ, hãy đọc và viết Đúng, Sai hoặc Không đề cập đến.)
1. _________________ Eating 90 grams of nuts weekly will lower your risk of early death.
2. _________________ A 2015 study found that the risk of early death decreased by 22% among old people who exercised for 15 minutes a day.
3. _________________ Happy people tend to spend more time with their family and friends.
4. _________________ Spending 120 minutes a week outdoors can make you feel happier.
5. _________________ Coffee and green tea can help us live longer because they prevent many diseases.
Lời giải:
1. True |
2. False |
3. Doesn’t say |
4. True |
5. Doesn’t say |
1. True
Eating 90 grams of nuts weekly will lower your risk of early death.
(Ăn 90 gram hạt mỗi tuần sẽ giảm nguy cơ tử vong sớm.)
Thông tin: According to a 2013 study, you should eat at least 90 grams of nuts a week to lower your risk of early death by 39%.
(Theo một nghiên cứu năm 2013, bạn nên ăn ít nhất 90 gram các loại hạt mỗi tuần để giảm 39% nguy cơ tử vong sớm.)
2. False
A 2015 study found that the risk of early death decreased by 22% among old people who exercised for 15 minutes a day.
(Một nghiên cứu năm 2015 cho thấy nguy cơ tử vong sớm giảm 22% ở những người già tập thể dục 15 phút mỗi ngày.)
Thông tin: A 2015 study found that older people who did that were 22% less likely to die early.
(Một nghiên cứu năm 2015 cho thấy những người lớn tuổi làm điều đó có khả năng chết sớm thấp hơn 22%.)
=> Những người già tập thể dục 15 phút mỗi ngày có khả năng chết sớm thấp hơn, không phải là giảm 22%.
3. Doesn’t say
Happy people tend to spend more time with their family and friends.
(Những người hạnh phúc có xu hướng dành nhiều thời gian hơn cho gia đình và bạn bè của họ.)
Thông tin: Happy people may live up to 18% longer than unhappy people. You should avoid stress, do things that you enjoy, and spend more time with your family and friends.
(Những người hạnh phúc có thể sống lâu hơn tới 18% so với những người không hạnh phúc. Bạn nên tránh căng thẳng, làm những điều bạn thích và dành nhiều thời gian hơn cho gia đình và bạn bè.)
=> Đoạn văn chỉ đề cập đến việc dành nhiều thời gian hơn cho gia đình để tránh căng thẳng, không đề cập đến việc người hạnh phúc có xu hướng dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.
4. True
Spending 120 minutes a week outdoors can make you feel happier.
(Dành 120 phút mỗi tuần ở ngoài trời có thể khiến bạn cảm thấy hạnh phúc hơn.)
Thông tin: You should spend at least 120 minutes a week in parks or natural environments to increase your happiness.
(Bạn nên dành ít nhất 120 phút mỗi tuần trong công viên hoặc môi trường tự nhiên để tăng mức độ hạnh phúc của bạn.)
5. Doesn’t say
Coffee and green tea can help us live longer because they prevent many diseases.
(Cà phê và trà xanh có thể giúp chúng ta sống lâu hơn vì chúng ngăn ngừa nhiều bệnh tật.)
Thông tin: Coffee and green tea can help decrease your risk of early death by 20 to 30%.
(Cà phê và trà xanh có thể giúp giảm 20 đến 30% nguy cơ tử vong sớm.)
=> Đoạn văn chỉ đề cập đến việc cà phê và trà xanh giúp giảm 20 đến 30% nguy cơ tử vong sớm, không đề cập đến việc hai thức uống này giúp ngăn ngừa bệnh tật.
c. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
5 simple tips to increase your life expectancy
What's the secret to a longer life? We talked to health experts to find out. Here are five simple tips for you!
1. Add nuts to your diet
They're rich in protein, vitamins, and minerals. According to a 2013 study, you should eat at least 90 grams of nuts a week to lower your risk of early death by 39%.
2. Stay active
Just 15 minutes of daily exercise can add three more years of life. However, you should exercise for at least 150 minutes a week. A 2015 study found that older people who did that were 22% less likely to die early.
3. Smile!
Happy people may live up to 18% longer than unhappy people. You should avoid stress, do things that you enjoy, and spend more time with your family and friends.
4. Go outside
Spending time in the sun improves our mood and helps us sleep better at night, both of which help us live longer. You should spend at least 120 minutes a week in parks or natural environment to increase your happiness. Remember to wear sunscreen, though.
5. Drink coffee or tea
Coffee and green tea can help decrease your risk of early death by 20 to 30%. However, you shouldn't drink them too much because they can make it harder for you to sleep.
There you have it! Start following these tips from today to live longer and healthier!
d. In pairs: Which tips did you find most surprising? Which tips will you start following?
(Theo cặp: Bạn thấy lời khuyên nào đáng ngạc nhiên nhất? Bạn sẽ bắt đầu làm theo những lời khuyên nào?)
Lời giải:
I find the advice to laugh the most surprising because people often ignore it in everyday life. I will start following tips 1 and 2, which are to add nuts to my diet and stay active.
(Tôi thấy lời khuyên "hãy mỉm cười" đáng ngạc nhiên nhất vì mọi người thường bỏ qua nó trong cuộc sống hàng ngày. Tôi sẽ bắt đầu làm theo mẹo 1 và 2, đó là thêm các loại hạt vào chế độ ăn uống của mình và luôn năng động.)
Writing
(Đọc hộp Kỹ năng viết. Sau đó, đọc lại bài liệt kê ở trang 12 và trả lời câu hỏi: Người viết đã viết phần mở đầu và kết luận như thế nào?)
1. Start with an interesting fact and finish with a summary
(Bắt đầu bằng một sự thật thú vị và kết thúc bằng một bản tóm tắt)
2. Start with a question and finish with a call to action
(Bắt đầu bằng câu hỏi và kết thúc bằng lời kêu gọi hành động)
Writing Skill Writing short articles in the form of a list (listicles) Short articles in the form of a list are called listicles. They're very common on the internet. To write interesting listicles, you should: 1. Create a title. Use words to get readers' attention such as simple, free, easy, secret, etc. Make sure your title tells the readers exactly what to expect. 5 secrets to a longer life; 10 easy habits you should have to live longer and happier 2. Write a short introduction. Start with a question or an interesting fact about your topic. Do you want to live past 90? If the answer is yes, read this article to find out what you can do to add years to your life expectancy! 3. Write your list points. Use the same style for all of them. For lists of things to do, start each point with a verb. 1. Get plenty of sleep 2. Take care of your teeth 3. Have a healthy social life 4. Provide detailed information for each point. Include explanations, facts, or extra details to support your points. Sleep is the time our body restore its energy and store new information. Lack of sleep can lead to many health problems. We should sleep seven to eight hours a night. 5. Write a short conclusion. Summarize your main points or suggest an action in your conclusion. The secrets to a longer life aren't very difficult. Pay attention to your diet, exercise, sleep, and happiness, and you'll find yourself enjoying your 100th birthday! |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Kĩ năng viết Viết bài ngắn dưới dạng liệt kê (listicles) Các bài viết ngắn dưới dạng danh sách được gọi là listicles. Chúng rất phổ biến trên internet. Để viết các bài báo thú vị, bạn nên: 1. Tạo tiêu đề. Sử dụng các từ để thu hút sự chú ý của độc giả như đơn giản, miễn phí, dễ dàng, bí mật, v.v. Đảm bảo rằng tiêu đề của bạn cho người đọc biết chính xác những gì mong đợi. 5 bí mật để sống lâu hơn; 10 thói quen đơn giản bạn nên có để sống lâu hơn và hạnh phúc hơn 2. Viết một đoạn giới thiệu ngắn. Bắt đầu với một câu hỏi hoặc một sự thật thú vị về chủ đề của bạn. Bạn có muốn sống qua 90 không? Nếu câu trả lời là có, hãy đọc bài viết này để biết bạn có thể làm gì để kéo dài thêm tuổi thọ! 3. Viết điểm danh sách của bạn. Sử dụng cùng một phong cách cho tất cả chúng. Đối với danh sách những việc cần làm, hãy bắt đầu mỗi điểm bằng một động từ. 1. Ngủ đủ giấc 2. Chăm sóc răng miệng 3. Có đời sống xã hội lành mạnh 4. Cung cấp thông tin chi tiết cho từng điểm. Bao gồm các giải thích, sự kiện hoặc chi tiết bổ sung để hỗ trợ các điểm của bạn. Ngủ là thời gian cơ thể chúng ta phục hồi năng lượng và lưu trữ thông tin mới. Thiếu ngủ có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe. Chúng ta nên ngủ từ bảy đến tám tiếng mỗi đêm. 5. Viết một đoạn kết ngắn. Tóm tắt những điểm chính của bạn hoặc đề xuất một hành động trong phần kết luận của bạn. Những bí quyết để sống lâu hơn không khó lắm. Hãy chú ý đến chế độ ăn uống, tập thể dục, giấc ngủ và hạnh phúc của bạn, rồi bạn sẽ thấy mình đang tận hưởng sinh nhật lần thứ 100 của mình! |
Lời giải:
Đáp án:
2. Start with a question and finish with a call to action
(Bắt đầu bằng câu hỏi và kết thúc bằng lời kêu gọi hành động)
(Sắp xếp lại các câu, sau đó viết / cho câu giới thiệu, C cho câu kết luận và B cho câu được sử dụng trong đoạn thân bài.)
1.12/five/habits/years/life./to/to/Scientists/will/add/that/have/your/found/14. __I___
Scientists have found five habits that will add 12 to 14 years to your life.
2. sleep/lead/Too/diseases./can/little/many/to
_________________________________________________________
3. these/expectancy./to/to/add/years/following/life/your/five habits/Start
_________________________________________________________
4. reduce/disease./more/by/of/caused/fish/Eating/heart/death/your/risk/can
_________________________________________________________
5. your/celebrate/birthday?/100/you/to/Do/want
_________________________________________________________
Lời giải:
1. I |
2. B |
3. C |
4. B |
5. I |
1. Scientists have found five habits that will add 12 to 14 years to your life. => I
(Các nhà khoa học đã tìm ra 5 thói quen giúp bạn sống thêm từ 12 đến 14 năm.)
2. Too little sleep can lead to many diseases. => B
(Ngủ quá ít có thể dẫn đến nhiều bệnh tật.)
3. Start following these five habits to add years to your life expectancy. => C
(Hãy bắt đầu làm theo năm thói quen này để tăng thêm tuổi thọ cho bạn.)
4. Eating more fish can reduce your risk of death caused by heart disease. => B
(Ăn nhiều cá có thể giảm nguy cơ tử vong do bệnh tim.)
5. Do you want to celebrate your 100th birthday? => I
(Bạn có muốn tổ chức sinh nhật lần thứ 100 của mình không?)
Speaking
a. In pairs: You're planning an article about health for your school's newsletter. Discuss most useful to improve health and life expectancy. Give details about how to do each tip.
(Theo cặp: Bạn đang lập kế hoạch viết một bài báo về sức khỏe cho bản tin của trường bạn. Thảo luận hữu ích nhất để cải thiện sức khỏe và tuổi thọ. Cung cấp chi tiết về cách thực hiện từng mẹo.)
We should exercise regularly.
(Chúng ta nên tập thể dục thường xuyên.)
Yes, exercise will add years to our life expectancy. We should exercise for at least 30 minutes a day.
(Vâng, tập thể dục sẽ kéo dài thêm tuổi thọ của chúng ta. Chúng ta nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày.)
Lời giải:
A: We should have a healthy diet.
(Chúng ta nên có một chế độ ăn uống lành mạnh.)
B: Yes, a balanced diet will add years to our life expectancy. We can add nuts like cereals, beans, etc. to our meals.
(Vâng, chế độ ăn cân bằng sẽ kéo dài tuổi thọ của chúng ta. Chúng ta có thể thêm các loại hạt như ngũ cốc, đậu, etc vào bữa ăn của mình.)
b. Choose at least four tips to write about. Then, make an outline for your article.
(Chọn ít nhất bốn lời khuyên để viết về. Sau đó, lập dàn ý cho bài viết của bạn.)
Tips |
Explanations and details |
1. |
|
2. |
|
3. |
|
4. |
|
Lời giải chi tiết:
Tips (Lời khuyên) |
Explanations and details (Giải thích và chi tiết) |
1. Get more sleep (Ngủ nhiều hơn) |
Get sick less often. (Ít bị ốm hơn.) Lower your risk for serious health problems, like diabetes and heart disease. (Giảm nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, như bệnh tiểu đường và bệnh tim.) Reduce stress and improve your mood. (Giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng của bạn.) |
2. Have a healthy diet (Có chế độ ăn uống lành mạnh) |
May help you live longer. (Có thể giúp bạn sống lâu hơn.) Keeps skin, teeth, and eyes healthy. (Giữ cho da, răng và mắt khỏe mạnh.) Boosts immunity. (Tăng cường khả năng miễn dịch.) |
3. Exercise regularly (Tập thể dục thường xuyên) |
Improve your brain health (Nâng cao sức khỏe trí não) Improve your ability to do everyday activities (Cải thiện khả năng của bạn để làm các hoạt động hàng ngày) Strengthen bones and muscles (Tăng cường xương và cơ bắp) |
4. Have a healthy social life (Có cuộc sống xã hội lành mạnh) |
Gives you more opportunities (Mang đến cho bạn nhiều cơ hội hơn) Gives you self-confidence (Mang đến cho bạn sự tự tin) Gives you better life quality (Mang đến cho bạn chất lượng cuộc sống tốt hơn) |
Let's Write!
(Bây giờ, hãy viết một bài báo ngắn dưới dạng một danh sách về những gì mọi người nên làm để sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn cho bản tin của trường bạn. Viết về ít nhất bốn lời khuyên. Sử dụng hộp Kỹ năng viết, mô hình đọc và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 150-180 từ.)
Lời giải:
4 easy tips to live longer and healthier
Do you want to live a longer and healthier life? If the answer is yes, read this article! Here are four easy tips for you.
1. Get more sleep.
Sleep is very important to our health, especially for teenagers like us. We should try to sleep seven to eight hours every night.
2. Have a healthy diet.
Diet also plays an important role in our health. A healthy diet should include protein, good carbs, healthy fats, and lots of fruit and vegetables. We should limit dairy in our diet and try to avoid added sugar and processed foods.
3. Exercise regularly.
Daily exercise will add years to our life expectancy. We should get about 30 minutes of exercise every day.
4. Have a healthy social life.
A healthy social life will help us avoid stress and have a happier life. Happier people will live longer, too.
There you have it-four very easy tips you should start doing today to improve your health and live longer!
Tạm dịch:
4 mẹo đơn giản để sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn
Bạn có muốn sống một cuộc sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn? Nếu câu trả lời là có, hãy đọc bài viết này! Dưới đây là bốn lời khuyên dễ dàng cho bạn.
1. Ngủ nhiều hơn.
Giấc ngủ rất quan trọng đối với sức khỏe của chúng ta, đặc biệt là đối với thanh thiếu niên như chúng ta. Chúng ta nên cố gắng ngủ từ bảy đến tám tiếng mỗi đêm.
2. Có chế độ ăn uống lành mạnh.
Chế độ ăn uống cũng đóng một vai trò quan trọng đối với sức khỏe của chúng ta. Một chế độ ăn uống lành mạnh nên bao gồm protein, carbs tốt, chất béo lành mạnh và nhiều trái cây và rau quả. Chúng ta nên hạn chế sữa trong chế độ ăn uống của mình và cố gắng tránh thêm đường và thực phẩm chế biến sẵn.
3. Tập thể dục thường xuyên.
Tập thể dục hàng ngày sẽ thêm nhiều năm vào tuổi thọ của chúng ta. Chúng ta nên tập thể dục khoảng 30 phút mỗi ngày.
4. Có đời sống xã hội lành mạnh.
Đời sống xã hội lành mạnh sẽ giúp chúng ta tránh được căng thẳng và có cuộc sống hạnh phúc hơn. Những người hạnh phúc hơn cũng sẽ sống lâu hơn.
Vậy là bạn đã có bốn lời khuyên rất dễ dàng mà bạn nên bắt đầu thực hiện ngay hôm nay để cải thiện sức khỏe và sống lâu hơn!