People in Sardinia eat lots of whole grains, ______________, and vegetables

90

Với giải Bài Listening b SGK Tiếng anh 11 iLearn Smart World chi tiết trong Unit 1: Health and Healthy Lifestyle giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong SGK Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải SGK Tiếng anh 11 Unit 1: Health and Healthy Lifestyle

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống.)

1. People in Sardinia eat lots of whole grains, ______________, and vegetables.

2. They have an active lifestyle  and walk ______________ kilometers a day.

3. People here live in ________________ and old people have a close connection with their family members.

4. Men often ________________ with each other in the street.

5. People here have a relaxed ___________________.

Lời giải:

1. beans

2. 3 to 8

3. large families

4. laugh

5. work day

1. People in Sardinia eat lots of whole grains, beans, and vegetables.

(Người dân Sardinia ăn nhiều ngũ cốc, đậu và rau.)

Thông tin: In Sardinia, people eat a diet rich of whole grains, beans, and vegetables.

(Ở Sardinia, mọi người ăn chế độ ăn nhiều ngũ cốc nguyên hạt, đậu và rau.)

2. They have an active lifestyle and walk 3 to 8 kilometers a day.

(Họ có lối sống năng động và đi bộ 3-8 km mỗi ngày.)

Thông tin: The people here often walk three to eight kilometers a day.

(Người dân ở đây thường đi bộ từ ba đến tám cây số mỗi ngày.)

3. People here live in large families and old people have a close connection with their family members.

(Người dân ở đây sống trong các gia đình lớn và người già có mối liên hệ chặt chẽ với các thành viên trong gia đình họ.)

Thông tin: People in Sardinia live in large families.

(Người dân Sardinia sống trong các gia đình lớn.)

4. Men often laugh with each other in the street.

(Đàn ông thường cười nói với nhau ngoài đường.)

Thông tin: Men often gather in the street and laugh with each other.

(Đàn ông thường tụ tập trên đường phố và nói cười với nhau.)

5. People here have a relaxed work day.

(Mọi người ở đây có một ngày làm việc thoải mái.)

Thông tin: A relaxed work day allows them more time to enjoy life.

(Một ngày làm việc thư thái cho phép họ có thêm thời gian để tận hưởng cuộc sống.)

Đánh giá

0

0 đánh giá