Với giải Bài New words a SGK Tiếng anh 11 iLearn Smart World chi tiết trong Unit 1: Health and Healthy Lifestyle giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong SGK Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:
Giải SGK Tiếng anh 11 Unit 1: Health and Healthy Lifestyle
a. Read the words and definitions and fill in the blanks. Listen and repeat.
(Đọc các từ và định nghĩa và điền vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)
fitness: how healthy and strong a person is (thể hình: một người khỏe mạnh và mạnh mẽ như thế nào) manage: keep something under control (quản lý: giữ một cái gì đó dưới sự kiểm soát) stressed: nervous or tired - unable to relax (căng thẳng: căng thẳng hoặc mệt mỏi - không thể thư giãn) chill out: relax completely (chill out: thư giãn hoàn toàn) social life: the time someone spends doing fun things with other people (đời sống xã hội: thời gian ai đó dành để làm những điều thú vị với người khác) lift weights: pick up heavy objects repeatedly in order to get stronger (nâng tạ: nhấc vật nặng nhiều lần để khỏe hơn) balanced diet: the correct types and amounts of food (to eat) (chế độ ăn uống cân bằng: đúng loại và lượng thức ăn (ăn)) |
If you want to have a long, healthy life, you need to exercise to have a good level of (1) fitness. You can (2) _____________ or play sports to get stronger. It's also important to eat a (3) _______________ with lots of fruits, vegetables, and protein. You also don't want to feel too tired or (4) ______________. You can (5) ______________ your stress and feel calm and relaxed by having a healthy (6) _______________. This means you should spend time with your friends often. Finally, you should take time for yourself each night. Put away your electronic devices, turn off the TV, and (7) _____________ on your bed or the sofa for 10-15 minutes before you try to go to sleep.
Phương pháp giải:
fitness (n): thể lực
lift weights (np): nâng tạ
balanced diet (np): chế độ ăn uống cân bằng
stressed (adj): căng thẳng
manage (v): quản lý
social life (n): đời sống xã hội
chill out (phrasal verb): thư giãn hoàn toàn
Lời giải:
2. lift weights |
3. balanced diet |
4. stressed |
5. manage |
6. social life |
7. chill out |
If you want to have a long, healthy life, you need to exercise to have a good level of (1) fitness. You can (2) lift weights or play sports to get stronger. It's also important to eat a (3) balanced diet with lots of fruits, vegetables, and protein. You also don't want to feel too tired or (4) stressed. You can (5) manage your stress and feel calm and relaxed by having a healthy (6) social life. This means you should spend time with your friends often. Finally, you should take time for yourself each night. Put away your electronic devices, turn off the TV, and (7) chill out on your bed or the sofa for 10-15 minutes before you try to go to sleep.
Tạm dịch:
Nếu bạn muốn có một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh, bạn cần tập thể dục để có (1) thể lực tốt. Bạn có thể (2) nâng tạ hoặc chơi thể thao để khỏe hơn. Điều quan trọng là phải ăn một (3) chế độ ăn uống cân bằng với nhiều trái cây, rau và protein. Bạn cũng không muốn cảm thấy quá mệt mỏi hoặc (4) căng thẳng. Bạn có thể (5) quản lý căng thẳng của mình và cảm thấy bình tĩnh, thư thái bằng cách có một (6) đời sống xã hội lành mạnh. Điều này có nghĩa là bạn nên dành thời gian cho bạn bè thường xuyên. Cuối cùng, bạn nên dành thời gian cho bản thân mỗi tối. Cất các thiết bị điện tử của bạn, tắt TV và (7) thư giãn trên giường hoặc ghế sofa trong 10-15 phút trước khi bạn cố gắng đi ngủ.
Xem thêm bài giải Tiếng anh lớp 11 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:
Unit 1 Lesson 1 lớp 11 trang 4, 5, 6, 7