John is losing weight by reducing the amount of carbohydrates/carbs in his diets

335

Với giải Bài New words a SGK Tiếng anh 11 iLearn Smart World chi tiết trong Unit 1: Health and Healthy Lifestyle giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong SGK Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải SGK Tiếng anh 11 Unit 1: Health and Healthy Lifestyle

a. Match the sentences. Listen and repeat.

(Nối các câu tương ứng. Lắng nghe và lặp lại.)

 

1. John is losing weight by reducing the amount of carbohydrates/carbs in his diets.

a. They’re made from milk.

2. Don’t eat too much processed foods.

b. It has too much sugar.

3. I completely avoid eating cake.

c. He doesn’t eat pasta or rice.

4. You need to eat more protein when you exercise.

d. If I eat one piece, I’ll feel awful.

5. Yogurt and cheese are dairy food.

e. Instant noodles, sausages, and similar foods are very bad for your health.

6. You should limit the amount of soda you drink.

f. You should eat chicken and fish.

Phương pháp giải:

carbohydrates /carbs (n): chất bột đường

processed (adj): đã được chế biến

avoid (v): tránh

protein (n): chất đạm

dairy (adj): được làm từ sữa

limit (n): giới hạn

Lời giải:

1. c

2. e

3. d

4. f

5. a

6. b

1. c

John is losing weight by reducing the amount of carbohydrates/carbs in his diets. He doesn’t eat pasta or rice.

(John đang giảm cân bằng cách giảm lượng carbohydrate/carbs trong chế độ ăn của mình. Anh ấy không ăn mì ống hay cơm)

2. e

Don’t eat too much processed foods. Instant noodles, sausages, and similar foods are very bad for your health.

(Không ăn quá nhiều thực phẩm chế biến. Mì ăn liền, xúc xích và những thực phẩm tương tự rất có hại cho sức khỏe của bạn.)

3. d

I completely avoid eating cake. If I eat one piece, I’ll feel awful.

(Tôi hoàn toàn tránh ăn bánh. Nếu tôi ăn một miếng, tôi sẽ cảm thấy khủng khiếp.)

4. f

You need to eat more protein when you exercise. You should eat chicken and fish.

(Bạn cần ăn nhiều protein hơn khi tập thể dục. Bạn nên ăn thịt gà và cá.)

5. a

Yogurt and cheese are dairy food. They’re made from milk.

(Sữa chua và phô mai là thực phẩm từ sữa. Chúng được làm từ sữa.)

6. b

You should limit the amount of soda you drink. It has too much sugar.

(Bạn nên hạn chế lượng soda bạn uống. Nó có quá nhiều đường.)

Đánh giá

0

0 đánh giá