Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt năm 2021 cao nhất 24.5 điểm

442

Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt năm 2021, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt năm 2021

A. Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140213 Sư phạm Sinh học A00;B00;B08;D90 19  
2 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01;D72;D96 24.5  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;D07;D90 24  
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C20;D14;D15 24.5  
5 7140212 Sư phạm Hóa học A00;B00;D07;D90 19  
6 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D07;D90 23  
7 7140202 Giáo dục Tiểu học A16;C14;C15;D01 24  
8 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A12;D90 19  
9 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;C19;C20;D14 19  
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D96 17.5  
11 7380101 Luật A00;C00;C20;D01 17.5  
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C20;D01;D78 17.5  
13 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D96 16  
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D72;D96 16.5  
15 7310608 Đông phương học C00;D01;D78;D96 16  
16 7310612 Trung Quốc học C20;D01;D78;D96 16  
17 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00;A01;D01;D96 16  
18 7480201 Công nghệ thông tin A00;A0;D07;D90 16  
19 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;B08;D90 16  
20 7620109 Nông học B00;B08;D07;D90 16  
21 7310601 Quốc tế học C00;C20;D01;D78 16  
22 7760101 Công tác xã hội C00;C19;C20;D66 16  
23 7440112 Hóa học (Chuyên ngành Hóa dược) A00;B00;D07;D90 16  
24 7460101 Toán học A00;A01;D07;D90 16  
25 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A02;B00;D07 16  
26 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00;B00;B08;D90 16  
27 7310301 Xã hội học C00;C19;C20;D66 16  
28 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00;B00;D07;D90 16  
29 7480109 Khoa học dữ liệu A00;A01;D07;D90 16  
30 7510302 CK. Điện tử - Viễn thông A00;A01;A12;D90 16  
31 7310630 Việt Nam học C00;C20;D14;D15 16  
32 7510303 CN KT điều khiển và tự động hóa A00;A01;A12;D90 16  
33 7229030 Văn học C20;D01;D78;D96 16  
34 7810106 Văn hóa Du lịch C20;D01;D78;D96 16  
35 7520402 Kỹ thuật hạt nhân A00;A01;D01;D90 16  
36 7420101 Sinh học (Sinh học thông minh) A00;B00;B08;D90 16  
37 7440301 Khoa học môi trường A00;B00;B08;D90 16  
38 7229010 Lịch sử C00;C19;C20;D14 16  
39 7229040 Văn hóa học C20;D01;D78;D96 16  
40 7760104 Dân số và Phát triển C00;C19;C20;D66 16  
41 7440102 Vật lý học A00;A01;A12;D90 16

2. Xét điểm điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140213 Sư phạm Sinh học A00;B00;B08;D90 19  
2 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01;D72;D96 24.5  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;D07;D90 24  
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C20;D14;D15 24.5  
5 7140212 Sư phạm Hóa học A00;B00;D07;D90 19  
6 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D07;D90 23  
7 7140202 Giáo dục Tiểu học A16;C14;C15;D01 24  
8 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A12;D90 19  
9 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;C19;C20;D14 19  
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D96 17.5  
11 7380101 Luật A00;C00;C20;D01 17.5  
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C20;D01;D78 17.5  
13 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D96 16  
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D72;D96 16.5  
15 7310608 Đông phương học C00;D01;D78;D96 16  
16 7310612 Trung Quốc học C20;D01;D78;D96 16  
17 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00;A01;D01;D96 16  
18 7480201 Công nghệ thông tin A00;A0;D07;D90 16  
19 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;B08;D90 16  
20 7620109 Nông học B00;B08;D07;D90 16  
21 7310601 Quốc tế học C00;C20;D01;D78 16  
22 7760101 Công tác xã hội C00;C19;C20;D66 16  
23 7440112 Hóa học (Chuyên ngành Hóa dược) A00;B00;D07;D90 16  
24 7460101 Toán học A00;A01;D07;D90 16  
25 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A02;B00;D07 16  
26 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00;B00;B08;D90 16  
27 7310301 Xã hội học C00;C19;C20;D66 16  
28 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00;B00;D07;D90 16  
29 7480109 Khoa học dữ liệu A00;A01;D07;D90 16  
30 7510302 CK. Điện tử - Viễn thông A00;A01;A12;D90 16  
31 7310630 Việt Nam học C00;C20;D14;D15 16  
32 7510303 CN KT điều khiển và tự động hóa A00;A01;A12;D90 16  
33 7229030 Văn học C20;D01;D78;D96 16  
34 7810106 Văn hóa Du lịch C20;D01;D78;D96 16  
35 7520402 Kỹ thuật hạt nhân A00;A01;D01;D90 16  
36 7420101 Sinh học (Sinh học thông minh) A00;B00;B08;D90 16  
37 7440301 Khoa học môi trường A00;B00;B08;D90 16  
38 7229010 Lịch sử C00;C19;C20;D14 16  
39 7229040 Văn hóa học C20;D01;D78;D96 16  
40 7760104 Dân số và Phát triển C00;C19;C20;D66 16  
41 7440102 Vật lý học A00;A01;A12;D90 16

3. Xét điểm ĐGNLHCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140213 Sư phạm Sinh học A00;B00;B08;D90 800 Thang điểm 1200
2 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01;D72;D96 800 Thang điểm 1200
3 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;D07;D90 800 Thang điểm 1200
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C20;D14;D15 800 Thang điểm 1200
5 7140212 Sư phạm Hóa học A00;B00;D07;D90 800 Thang điểm 1200
6 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D07;D90 800 Thang điểm 1200
7 7140202 Giáo dục Tiểu học A16;C14;C15;D01 800 Thang điểm 1200
8 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A12;D90 800 Thang điểm 1200
9 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;C19;C20;D14 800 Thang điểm 1200
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D96 680 Thang điểm 1200
11 7380101 Luật A00;C00;C20;D01 680 Thang điểm 1200
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C20;D01;D78 680 Thang điểm 1200
13 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D96 680 Thang điểm 1200
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D72;D96 680 Thang điểm 1200
15 7310608 Đông phương học C00;D01;D78;D96 680 Thang điểm 1200
16 7310612 Trung Quốc học C20;D01;D78;D96 600 Thang điểm 1200
17 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00;A01;D01;D96 600 Thang điểm 1200
18 7480201 Công nghệ thông tin A00;A0;D07;D90 600 Thang điểm 1200
19 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;B08;D90 600 Thang điểm 1200
20 7620109 Nông học B00;B08;D07;D90 600 Thang điểm 1200
21 7310601 Quốc tế học C00;C20;D01;D78 600 Thang điểm 1200
22 7760101 Công tác xã hội C00;C19;C20;D66 600 Thang điểm 1200
23 7440112 Hóa học (Chuyên ngành Hóa dược) A00;B00;D07;D90 600 Thang điểm 1200
24 7460101 Toán học A00;A01;D07;D90 600 Thang điểm 1200
25 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A02;B00;D07 600 Thang điểm 1200
26 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00;B00;B08;D90 600 Thang điểm 1200
27 7310301 Xã hội học C00;C19;C20;D66 600 Thang điểm 1200
28 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00;B00;D07;D90 600 Thang điểm 1200
29 7480109 Khoa học dữ liệu A00;A01;D07;D90 600 Thang điểm 1200
30 7510302 CK. Điện tử - Viễn thông A00;A01;A12;D90 600 Thang điểm 1200
31 7310630 Việt Nam học C00;C20;D14;D15 600 Thang điểm 1200
32 7510303 CN KT điều khiển và tự động hóa A00;A01;A12;D90 600 Thang điểm 1200
33 7229030 Văn học C20;D01;D78;D96 600 Thang điểm 1200
34 7810106 Văn hóa Du lịch C20;D01;D78;D96 600 Thang điểm 1200
35 7520402 Kỹ thuật hạt nhân A00;A01;D01;D90 600 Thang điểm 1200
36 7420101 Sinh học (Sinh học thông minh) A00;B00;B08;D90 600 Thang điểm 1200
37 7440301 Khoa học môi trường A00;B00;B08;D90 600 Thang điểm 1200
38 7229010 Lịch sử C00;C19;C20;D14 600 Thang điểm 1200
39 7229040 Văn hóa học C20;D01;D78;D96 600 Thang điểm 1200
40 7760104 Dân số và Phát triển C00;C19;C20;D66 600 Thang điểm 1200
41 7440102 Vật lý học A00;A01;A12;D90 600 Thang điểm 1200

B. Học phí Đại học Đà Lạt năm 2021 - 2022

Mức học phí của Đại học Đà Lạt khoảng 6.000.000 VNĐ/học kỳ. Tùy thuộc số tín chỉ mà sinh viên đăng ký học, mức học phí thực tế có thể cao hơn hoặc thấp hơn mức dự kiến trên.

 

Đánh giá

0

0 đánh giá