Cập nhật thông tin tuyển sinh trường Đại học Đà Lạt năm 2024 mới nhất bao gồm mã trường, chỉ tiêu, phương thức tuyển sinh, thời gian xét tuyển, đối tượng tuyển sinh, điểm chuẩn các năm...Mời các bạn đón xem:
Thông tin tuyển sinh trường Đại học Đà Lạt
Video giới thiệu trường Đại học Đà Lạt
Giới thiệu
- Tên trường: Đại học Đà Lạt
- Tên tiếng Anh: Da Lat University (DLU)
- Mã trường: TDL
- Hệ đào tạo: Đại học - Sau đại học - Tại chức - Văn bằng 2
- Loại trường: Công lập
- Địa chỉ: Số 01 Phù Đổng Thiên Vương - Phường 8 - Tp. Đà Lạt
- SĐT: 0263.3822246 - 0263.3826.914 - 02633 825091
- Email: info@dlu.edu.vn
- Website: http://www.dlu.edu.vn/
- Facebook: www.facebook.com/truongdaihocdalat/
Thông tin tuyển sinh
Phương án tuyển sinh Đại học Đà Lạt năm 2024 mới nhất
I. Phương thức xét tuyển
- Xét tuyển dựa vào kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024
- Xét tuyển Học bạ THPT
- Xét tuyển kết quả các kì thi đánh giá năng lực
- Xét tuyển thẳng theo quy định của Trường và theo quy chế tuyển sinh Đại học của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
II. Chỉ tiêu tuyển sinh Đại học Đà Lạt năm 2024
Điểm chuẩn các năm
A. Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt năm 2024
Năm 2024, Trường Đại học Đà Lạt tuyển sinh theo 04 phương thức với 2.850 chỉ tiêu cho 40 ngành đào tạo. Điểm sàn xét tuyển Đại học Đà Lạt năm 2024 xét điểm thi TN THPT cao nhất 22 điểm.
B. Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; D07; D90 |
26.5 |
|
2 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; A12; D90 |
24 |
|
3 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; B00; D07; D90 |
24 |
|
4 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A00; B00; B08; D90 |
20.25 |
|
5 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ Văn |
C00; C20; D14; D15 |
26 |
|
6 |
7140218 |
Sư phạm Lịch Sử |
C00; C19; C20; D14 |
26.75 |
|
7 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01; D72; D96 |
27 |
|
8 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; 007; 090 |
19 |
|
9 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A16; C14; C15; D01 |
25.25 |
|
10 |
7460101 |
Toán học |
A00; A01; D07; D90 |
16 |
|
11 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
A00; A01; D07; D90 |
16 |
|
12 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D07; D90 |
16 |
|
13 |
7440102 |
Vật lý học |
A00; A01; A12; D90 |
16 |
|
14 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
A00; A01; A12; D90 |
16 |
|
15 |
7520402 |
Kỹ thuật hạt nhân |
A00; A01; D01; D90 |
16 |
|
16 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; A01; A12; D90 |
16 |
|
17 |
7440112 |
Hóa học |
A00; B00; D07; D90 |
16 |
|
18 |
7720203 |
Hóa dược |
A00; B00; D07; D90 |
16 |
|
19 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; B00; D07; D90 |
16 |
|
20 |
7420101 |
Sinh học |
A00; B00; B08; D90 |
16 |
|
21 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; B08; D90 |
16 |
|
22 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D96 |
18 |
|
23 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D96 |
16 |
|
24 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; D96 |
16 |
|
25 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; B00; D07 |
16 |
|
26 |
7620109 |
Nông học |
B00; B08; D07; D90 |
16 |
|
27 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A00; B00; B08; D90 |
16 |
|
28 |
7380101 |
Luật |
A00; C00; C20; D01 |
18 |
|
29 |
7380104 |
Luật hình sự và tố tụng hình sự |
A00; C00; C20; D01 |
16 |
|
30 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; C20; D01; D78 |
18 |
|
31 |
7310630 |
Việt Nam Học |
C00; C20; D14; D15 |
16 |
|
32 |
7310608 |
Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) |
C00; D01; D78; D96 |
16.5 |
|
33 |
7310601 |
Quốc tế học |
C00; C20; D01; D78 |
16 |
|
34 |
7229030 |
Văn học |
C00; C20; D14; D15 |
16 |
|
35 |
7810106 |
Văn hóa du lịch |
C00; C20; D14; D15 |
16 |
|
36 |
7310612 |
Trung Quốc học |
C00; C20; D14; D15 |
16 |
|
37 |
7229010 |
Lịch sử |
C00; C19; C20; D14 |
16 |
|
38 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; C20; D01; D14 |
16 |
|
39 |
7760104 |
Dân số và Phát triển |
C00; C20; D01; D14 |
16 |
|
40 |
7310301 |
Xã hội học |
C00; C20; D01; D14 |
16 |
|
41 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D72; D96 |
16.5 |
2. Xét điểm điểm học bạ
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; D07; D90 |
29 |
|
2 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; A12; D90 |
27 |
|
3 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; B00; D07; D90 |
28 |
|
4 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A00; B00; B08; D90 |
24 |
|
5 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ Văn |
C00; C20; D14; D15 |
28 |
|
6 |
7140218 |
Sư phạm Lịch Sử |
C00; C19; C20; D14 |
26 |
|
7 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01; D72; D96 |
29 |
|
8 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; 007; 090 |
24 |
|
9 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A16; C14; C15; D01 |
28 |
|
10 |
7460101 |
Toán học |
A00; A01; D07; D90 |
18 |
|
11 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
A00; A01; D07; D90 |
18 |
|
12 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D07; D90 |
21 |
|
13 |
7440102 |
Vật lý học |
A00; A01; A12; D90 |
18 |
|
14 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
A00; A01; A12; D90 |
18 |
|
15 |
7520402 |
Kỹ thuật hạt nhân |
A00; A01; D01; D90 |
18 |
|
16 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; A01; A12; D90 |
18 |
|
17 |
7440112 |
Hóa học |
A00; B00; D07; D90 |
18 |
|
18 |
7720203 |
Hóa dược |
A00; B00; D07; D90 |
22 |
|
19 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; B00; D07; D90 |
18 |
|
20 |
7420101 |
Sinh học |
A00; B00; B08; D90 |
20 |
|
21 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; B08; D90 |
18 |
|
22 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D96 |
24 |
|
23 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D96 |
24 |
|
24 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; D96 |
23 |
|
25 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; B00; D07 |
18 |
|
26 |
7620109 |
Nông học |
B00; B08; D07; D90 |
18 |
|
27 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A00; B00; B08; D90 |
18 |
|
28 |
7380101 |
Luật |
A00; C00; C20; D01 |
23 |
|
29 |
7380104 |
Luật hình sự và tố tụng hình sự |
A00; C00; C20; D01 |
23 |
|
30 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; C20; D01; D78 |
23 |
|
31 |
7310630 |
Việt Nam Học |
C00; C20; D14; D15 |
18 |
|
32 |
7310608 |
Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) |
C00; D01; D78; D96 |
23 |
|
33 |
7310601 |
Quốc tế học |
C00; C20; D01; D78 |
18 |
|
34 |
7229030 |
Văn học |
C00; C20; D14; D15 |
18 |
|
35 |
7810106 |
Văn hóa du lịch |
C00; C20; D14; D15 |
20 |
|
36 |
7310612 |
Trung Quốc học |
C00; C20; D14; D15 |
23 |
|
37 |
7229010 |
Lịch sử |
C00; C19; C20; D14 |
18 |
|
38 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; C20; D01; D14 |
18 |
|
39 |
7760104 |
Dân số và Phát triển |
C00; C20; D01; D14 |
18 |
|
40 |
7310301 |
Xã hội học |
C00; C20; D01; D14 |
18 |
|
41 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D72; D96 |
22 |
3. Xét điểm ĐGNLHCM
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; D07; D90 |
20 |
|
2 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; A12; D90 |
20 |
|
3 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; B00; D07; D90 |
20 |
|
4 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A00; B00; B08; D90 |
20 |
|
5 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ Văn |
C00; C20; D14; D15 |
20 |
|
6 |
7140218 |
Sư phạm Lịch Sử |
C00; C19; C20; D14 |
20 |
|
7 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01; D72; D96 |
20 |
|
8 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; 007; 090 |
20 |
|
9 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A16; C14; C15; D01 |
20 |
|
10 |
7460101 |
Toán học |
A00; A01; D07; D90 |
15 |
|
11 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
A00; A01; D07; D90 |
15 |
|
12 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D07; D90 |
15 |
|
13 |
7440102 |
Vật lý học |
A00; A01; A12; D90 |
15 |
|
14 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
A00; A01; A12; D90 |
15 |
|
15 |
7520402 |
Kỹ thuật hạt nhân |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
|
16 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; A01; A12; D90 |
15 |
|
17 |
7440112 |
Hóa học |
A00; B00; D07; D90 |
15 |
|
18 |
7720203 |
Hóa dược |
A00; B00; D07; D90 |
15 |
|
19 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; B00; D07; D90 |
15 |
|
20 |
7420101 |
Sinh học |
A00; B00; B08; D90 |
15 |
|
21 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; B08; D90 |
15 |
|
22 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D96 |
15 |
|
23 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D96 |
15 |
|
24 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; D96 |
15 |
|
25 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; B00; D07 |
15 |
|
26 |
7620109 |
Nông học |
B00; B08; D07; D90 |
15 |
|
27 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A00; B00; B08; D90 |
15 |
|
28 |
7380101 |
Luật |
A00; C00; C20; D01 |
15 |
|
29 |
7380104 |
Luật hình sự và tố tụng hình sự |
A00; C00; C20; D01 |
15 |
|
30 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; C20; D01; D78 |
15 |
|
31 |
7310630 |
Việt Nam Học |
C00; C20; D14; D15 |
15 |
|
32 |
7310608 |
Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) |
C00; D01; D78; D96 |
15 |
|
33 |
7310601 |
Quốc tế học |
C00; C20; D01; D78 |
15 |
|
34 |
7229030 |
Văn học |
C00; C20; D14; D15 |
15 |
|
35 |
7810106 |
Văn hóa du lịch |
C00; C20; D14; D15 |
15 |
|
36 |
7310612 |
Trung Quốc học |
C00; C20; D14; D15 |
15 |
|
37 |
7229010 |
Lịch sử |
C00; C19; C20; D14 |
15 |
|
38 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; C20; D01; D14 |
15 |
|
39 |
7760104 |
Dân số và Phát triển |
C00; C20; D01; D14 |
15 |
|
40 |
7310301 |
Xã hội học |
C00; C20; D01; D14 |
15 |
|
41 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D72; D96 |
15 |
C. Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00;A01;D07;D90 |
25 |
|
2 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00;A01;D07;D90 |
19 |
|
3 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A16;C14;C15;D01 |
23.5 |
|
4 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00;A01;A12;D90 |
21 |
|
5 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00;B00;D07;D90 |
23 |
|
6 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A00;B00;B08;D90 |
19 |
|
7 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00;C20;D14;D15 |
26 |
|
8 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00;C19;C20;D14 |
25 |
|
9 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01;D72;D96 |
24.5 |
|
10 |
7460101 |
Toán học (Toán - Tin học) |
A00;A01;D07;D90 |
16 |
|
11 |
7480109 |
Khoa học dữ liệu |
A00;A01;D07;D90 |
16 |
|
12 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00;A0;D07;D90 |
16 |
|
13 |
7440102 |
Vật lý học |
A00;A01;A12;D90 |
16 |
|
14 |
7510302 |
CNKT Điện tử - Viễn thông |
A00;A01;A12;D90 |
16 |
|
15 |
7520402 |
Kỹ thuật hạt nhân |
A00;A01;D01;D90 |
16 |
|
16 |
7510303 |
CNKT điều khiển và tự động hóa |
A00;A01;A12;D90 |
16 |
|
17 |
7440112 |
Hóa học |
A00;B00;D07;D90 |
16 |
|
18 |
7720203 |
Hóa dược |
A00;B00;D07;D90 |
16 |
|
19 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00;B00;D07;D90 |
16 |
|
20 |
7420101 |
Sinh học (Chất lượng cao) |
A00;B00;B08;D90 |
16 |
|
21 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00;B00;B08;D90 |
16 |
|
22 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00;B00;D07;D90 |
16 |
|
23 |
7620109 |
Nông học |
B00;B08;D07;D90 |
16 |
|
24 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A00;B00;B08;D90 |
16 |
|
25 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00;A01;D01;D96 |
18 |
|
26 |
7340301 |
Kế toán |
A00;A01;D01;D96 |
16 |
|
27 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00;A01;D01;D96 |
16 |
|
28 |
7380101 |
Luật |
A00;C00;C20;D01 |
18 |
|
29 |
7380104 |
Luật hình sự và tố tụng hình sự |
A00;C00;C20;D01 |
16 |
|
30 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00;C20;D01;D78 |
18 |
|
31 |
7310301 |
Xã hội học |
C00;C19;C20;D66 |
16 |
|
32 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00;C20;D14;D15 |
16 |
|
33 |
7310608 |
Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) |
C00;D01;D78;D96 |
16.5 |
|
34 |
7310601 |
Quốc tế học |
C00;C20;D01;D78 |
16 |
|
35 |
7229030 |
Văn học (Ngữ văn tổng hơp, Ngữ văn báo chí) |
C00;C20;D14;D15 |
16 |
|
36 |
7810106 |
Văn hóa Du lịch |
C00;C20;D14;D15 |
16 |
|
37 |
7310612 |
Trung Quốc học |
C00;C20;D14;D15 |
16 |
|
38 |
7229010 |
Lịch sử |
C00;C19;C20;D14 |
16 |
|
39 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00;C19;C20;D66 |
16 |
|
40 |
7760104 |
Dân số và Phát triển |
C00;C19;C20;D66 |
16 |
|
41 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01;D72;D96 |
16.5 |
2. Xét điểm điểm học bạ
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00;A01;D07;D90 |
25 |
|
2 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00;A01;D07;D90 |
19 |
|
3 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A16;C14;C15;D01 |
23.5 |
|
4 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00;A01;A12;D90 |
21 |
|
5 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00;B00;D07;D90 |
23 |
|
6 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A00;B00;B08;D90 |
19 |
|
7 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00;C20;D14;D15 |
26 |
|
8 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00;C19;C20;D14 |
25 |
|
9 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01;D72;D96 |
24.5 |
|
10 |
7460101 |
Toán học (Toán - Tin học) |
A00;A01;D07;D90 |
16 |
|
11 |
7480109 |
Khoa học dữ liệu |
A00;A01;D07;D90 |
16 |
|
12 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00;A0;D07;D90 |
16 |
|
13 |
7440102 |
Vật lý học |
A00;A01;A12;D90 |
16 |
|
14 |
7510302 |
CNKT Điện tử - Viễn thông |
A00;A01;A12;D90 |
16 |
|
15 |
7520402 |
Kỹ thuật hạt nhân |
A00;A01;D01;D90 |
16 |
|
16 |
7510303 |
CNKT điều khiển và tự động hóa |
A00;A01;A12;D90 |
16 |
|
17 |
7440112 |
Hóa học |
A00;B00;D07;D90 |
16 |
|
18 |
7720203 |
Hóa dược |
A00;B00;D07;D90 |
16 |
|
19 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00;B00;D07;D90 |
16 |
|
20 |
7420101 |
Sinh học (Chất lượng cao) |
A00;B00;B08;D90 |
16 |
|
21 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00;B00;B08;D90 |
16 |
|
22 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00;B00;D07;D90 |
16 |
|
23 |
7620109 |
Nông học |
B00;B08;D07;D90 |
16 |
|
24 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A00;B00;B08;D90 |
16 |
|
25 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00;A01;D01;D96 |
18 |
|
26 |
7340301 |
Kế toán |
A00;A01;D01;D96 |
16 |
|
27 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00;A01;D01;D96 |
16 |
|
28 |
7380101 |
Luật |
A00;C00;C20;D01 |
18 |
|
29 |
7380104 |
Luật hình sự và tố tụng hình sự |
A00;C00;C20;D01 |
16 |
|
30 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00;C20;D01;D78 |
18 |
|
31 |
7310301 |
Xã hội học |
C00;C19;C20;D66 |
16 |
|
32 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00;C20;D14;D15 |
16 |
|
33 |
7310608 |
Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) |
C00;D01;D78;D96 |
16.5 |
|
34 |
7310601 |
Quốc tế học |
C00;C20;D01;D78 |
16 |
|
35 |
7229030 |
Văn học (Ngữ văn tổng hơp, Ngữ văn báo chí) |
C00;C20;D14;D15 |
16 |
|
36 |
7810106 |
Văn hóa Du lịch |
C00;C20;D14;D15 |
16 |
|
37 |
7310612 |
Trung Quốc học |
C00;C20;D14;D15 |
16 |
|
38 |
7229010 |
Lịch sử |
C00;C19;C20;D14 |
16 |
|
39 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00;C19;C20;D66 |
16 |
|
40 |
7760104 |
Dân số và Phát triển |
C00;C19;C20;D66 |
16 |
|
41 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01;D72;D96 |
16.5 |
3. Xét điểm ĐGNLHCM
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
|
20 |
|
2 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
|
20 |
|
3 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
20 |
|
4 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
|
20 |
|
5 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
|
20 |
|
6 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
|
20 |
|
7 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
|
20 |
|
8 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
|
20 |
|
9 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
20 |
|
10 |
7460101 |
Toán học (Toán - Tin học) |
|
15 |
|
11 |
7480109 |
Khoa học dữ liệu |
|
15 |
|
12 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
15 |
|
13 |
7440102 |
Vật lý học |
|
15 |
|
14 |
7510302 |
CNKT Điện tử - Viễn thông |
|
15 |
|
15 |
7520402 |
Kỹ thuật hạt nhân |
|
15 |
|
16 |
7510303 |
CNKT điều khiển và tự động hóa |
|
15 |
|
17 |
7440112 |
Hóa học |
|
15 |
|
18 |
7720203 |
Hóa dược |
|
15 |
|
19 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
15 |
|
20 |
7420101 |
Sinh học (Chất lượng cao) |
|
15 |
|
21 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
15 |
|
22 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
15 |
|
23 |
7620109 |
Nông học |
|
15 |
|
24 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
|
15 |
|
25 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
15 |
|
26 |
7340301 |
Kế toán |
|
15 |
|
27 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
|
15 |
|
28 |
7380101 |
Luật |
|
15 |
|
29 |
7380104 |
Luật hình sự và tố tụng hình sự |
|
15 |
|
30 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
15 |
|
31 |
7310301 |
Xã hội học |
|
15 |
|
32 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
15 |
|
33 |
7310608 |
Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) |
|
15 |
|
34 |
7310601 |
Quốc tế học |
|
15 |
|
35 |
7229030 |
Văn học (Ngữ văn tổng hơp, Ngữ văn báo chí) |
|
15 |
|
36 |
7810106 |
Văn hóa Du lịch |
|
15 |
|
37 |
7310612 |
Trung Quốc học |
|
15 |
|
38 |
7229010 |
Lịch sử |
|
15 |
|
39 |
7760101 |
Công tác xã hội |
|
15 |
|
40 |
7760104 |
Dân số và Phát triển |
|
15 |
|
41 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
15 |
D. Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A00;B00;B08;D90 |
19 |
|
2 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01;D72;D96 |
24.5 |
|
3 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00;A01;D07;D90 |
24 |
|
4 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00;C20;D14;D15 |
24.5 |
|
5 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00;B00;D07;D90 |
19 |
|
6 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00;A01;D07;D90 |
23 |
|
7 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A16;C14;C15;D01 |
24 |
|
8 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00;A01;A12;D90 |
19 |
|
9 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00;C19;C20;D14 |
19 |
|
10 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00;A01;D01;D96 |
17.5 |
|
11 |
7380101 |
Luật |
A00;C00;C20;D01 |
17.5 |
|
12 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00;C20;D01;D78 |
17.5 |
|
13 |
7340301 |
Kế toán |
A00;A01;D01;D96 |
16 |
|
14 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01;D72;D96 |
16.5 |
|
15 |
7310608 |
Đông phương học |
C00;D01;D78;D96 |
16 |
|
16 |
7310612 |
Trung Quốc học |
C20;D01;D78;D96 |
16 |
|
17 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00;A01;D01;D96 |
16 |
|
18 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00;A0;D07;D90 |
16 |
|
19 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00;B00;B08;D90 |
16 |
|
20 |
7620109 |
Nông học |
B00;B08;D07;D90 |
16 |
|
21 |
7310601 |
Quốc tế học |
C00;C20;D01;D78 |
16 |
|
22 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00;C19;C20;D66 |
16 |
|
23 |
7440112 |
Hóa học (Chuyên ngành Hóa dược) |
A00;B00;D07;D90 |
16 |
|
24 |
7460101 |
Toán học |
A00;A01;D07;D90 |
16 |
|
25 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00;A02;B00;D07 |
16 |
|
26 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A00;B00;B08;D90 |
16 |
|
27 |
7310301 |
Xã hội học |
C00;C19;C20;D66 |
16 |
|
28 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00;B00;D07;D90 |
16 |
|
29 |
7480109 |
Khoa học dữ liệu |
A00;A01;D07;D90 |
16 |
|
30 |
7510302 |
CK. Điện tử - Viễn thông |
A00;A01;A12;D90 |
16 |
|
31 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00;C20;D14;D15 |
16 |
|
32 |
7510303 |
CN KT điều khiển và tự động hóa |
A00;A01;A12;D90 |
16 |
|
33 |
7229030 |
Văn học |
C20;D01;D78;D96 |
16 |
|
34 |
7810106 |
Văn hóa Du lịch |
C20;D01;D78;D96 |
16 |
|
35 |
7520402 |
Kỹ thuật hạt nhân |
A00;A01;D01;D90 |
16 |
|
36 |
7420101 |
Sinh học (Sinh học thông minh) |
A00;B00;B08;D90 |
16 |
|
37 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00;B00;B08;D90 |
16 |
|
38 |
7229010 |
Lịch sử |
C00;C19;C20;D14 |
16 |
|
39 |
7229040 |
Văn hóa học |
C20;D01;D78;D96 |
16 |
|
40 |
7760104 |
Dân số và Phát triển |
C00;C19;C20;D66 |
16 |
|
41 |
7440102 |
Vật lý học |
A00;A01;A12;D90 |
16 |
2. Xét điểm điểm học bạ
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A00;B00;B08;D90 |
19 |
|
2 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01;D72;D96 |
24.5 |
|
3 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00;A01;D07;D90 |
24 |
|
4 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00;C20;D14;D15 |
24.5 |
|
5 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00;B00;D07;D90 |
19 |
|
6 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00;A01;D07;D90 |
23 |
|
7 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A16;C14;C15;D01 |
24 |
|
8 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00;A01;A12;D90 |
19 |
|
9 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00;C19;C20;D14 |
19 |
|
10 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00;A01;D01;D96 |
17.5 |
|
11 |
7380101 |
Luật |
A00;C00;C20;D01 |
17.5 |
|
12 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00;C20;D01;D78 |
17.5 |
|
13 |
7340301 |
Kế toán |
A00;A01;D01;D96 |
16 |
|
14 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01;D72;D96 |
16.5 |
|
15 |
7310608 |
Đông phương học |
C00;D01;D78;D96 |
16 |
|
16 |
7310612 |
Trung Quốc học |
C20;D01;D78;D96 |
16 |
|
17 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00;A01;D01;D96 |
16 |
|
18 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00;A0;D07;D90 |
16 |
|
19 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00;B00;B08;D90 |
16 |
|
20 |
7620109 |
Nông học |
B00;B08;D07;D90 |
16 |
|
21 |
7310601 |
Quốc tế học |
C00;C20;D01;D78 |
16 |
|
22 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00;C19;C20;D66 |
16 |
|
23 |
7440112 |
Hóa học (Chuyên ngành Hóa dược) |
A00;B00;D07;D90 |
16 |
|
24 |
7460101 |
Toán học |
A00;A01;D07;D90 |
16 |
|
25 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00;A02;B00;D07 |
16 |
|
26 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A00;B00;B08;D90 |
16 |
|
27 |
7310301 |
Xã hội học |
C00;C19;C20;D66 |
16 |
|
28 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00;B00;D07;D90 |
16 |
|
29 |
7480109 |
Khoa học dữ liệu |
A00;A01;D07;D90 |
16 |
|
30 |
7510302 |
CK. Điện tử - Viễn thông |
A00;A01;A12;D90 |
16 |
|
31 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00;C20;D14;D15 |
16 |
|
32 |
7510303 |
CN KT điều khiển và tự động hóa |
A00;A01;A12;D90 |
16 |
|
33 |
7229030 |
Văn học |
C20;D01;D78;D96 |
16 |
|
34 |
7810106 |
Văn hóa Du lịch |
C20;D01;D78;D96 |
16 |
|
35 |
7520402 |
Kỹ thuật hạt nhân |
A00;A01;D01;D90 |
16 |
|
36 |
7420101 |
Sinh học (Sinh học thông minh) |
A00;B00;B08;D90 |
16 |
|
37 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00;B00;B08;D90 |
16 |
|
38 |
7229010 |
Lịch sử |
C00;C19;C20;D14 |
16 |
|
39 |
7229040 |
Văn hóa học |
C20;D01;D78;D96 |
16 |
|
40 |
7760104 |
Dân số và Phát triển |
C00;C19;C20;D66 |
16 |
|
41 |
7440102 |
Vật lý học |
A00;A01;A12;D90 |
16 |
3. Xét điểm ĐGNLHCM
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A00;B00;B08;D90 |
800 |
Thang điểm 1200 |
2 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01;D72;D96 |
800 |
Thang điểm 1200 |
3 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00;A01;D07;D90 |
800 |
Thang điểm 1200 |
4 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00;C20;D14;D15 |
800 |
Thang điểm 1200 |
5 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00;B00;D07;D90 |
800 |
Thang điểm 1200 |
6 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00;A01;D07;D90 |
800 |
Thang điểm 1200 |
7 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A16;C14;C15;D01 |
800 |
Thang điểm 1200 |
8 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00;A01;A12;D90 |
800 |
Thang điểm 1200 |
9 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00;C19;C20;D14 |
800 |
Thang điểm 1200 |
10 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00;A01;D01;D96 |
680 |
Thang điểm 1200 |
11 |
7380101 |
Luật |
A00;C00;C20;D01 |
680 |
Thang điểm 1200 |
12 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00;C20;D01;D78 |
680 |
Thang điểm 1200 |
13 |
7340301 |
Kế toán |
A00;A01;D01;D96 |
680 |
Thang điểm 1200 |
14 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01;D72;D96 |
680 |
Thang điểm 1200 |
15 |
7310608 |
Đông phương học |
C00;D01;D78;D96 |
680 |
Thang điểm 1200 |
16 |
7310612 |
Trung Quốc học |
C20;D01;D78;D96 |
600 |
Thang điểm 1200 |
17 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00;A01;D01;D96 |
600 |
Thang điểm 1200 |
18 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00;A0;D07;D90 |
600 |
Thang điểm 1200 |
19 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00;B00;B08;D90 |
600 |
Thang điểm 1200 |
20 |
7620109 |
Nông học |
B00;B08;D07;D90 |
600 |
Thang điểm 1200 |
21 |
7310601 |
Quốc tế học |
C00;C20;D01;D78 |
600 |
Thang điểm 1200 |
22 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00;C19;C20;D66 |
600 |
Thang điểm 1200 |
23 |
7440112 |
Hóa học (Chuyên ngành Hóa dược) |
A00;B00;D07;D90 |
600 |
Thang điểm 1200 |
24 |
7460101 |
Toán học |
A00;A01;D07;D90 |
600 |
Thang điểm 1200 |
25 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00;A02;B00;D07 |
600 |
Thang điểm 1200 |
26 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A00;B00;B08;D90 |
600 |
Thang điểm 1200 |
27 |
7310301 |
Xã hội học |
C00;C19;C20;D66 |
600 |
Thang điểm 1200 |
28 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00;B00;D07;D90 |
600 |
Thang điểm 1200 |
29 |
7480109 |
Khoa học dữ liệu |
A00;A01;D07;D90 |
600 |
Thang điểm 1200 |
30 |
7510302 |
CK. Điện tử - Viễn thông |
A00;A01;A12;D90 |
600 |
Thang điểm 1200 |
31 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00;C20;D14;D15 |
600 |
Thang điểm 1200 |
32 |
7510303 |
CN KT điều khiển và tự động hóa |
A00;A01;A12;D90 |
600 |
Thang điểm 1200 |
33 |
7229030 |
Văn học |
C20;D01;D78;D96 |
600 |
Thang điểm 1200 |
34 |
7810106 |
Văn hóa Du lịch |
C20;D01;D78;D96 |
600 |
Thang điểm 1200 |
35 |
7520402 |
Kỹ thuật hạt nhân |
A00;A01;D01;D90 |
600 |
Thang điểm 1200 |
36 |
7420101 |
Sinh học (Sinh học thông minh) |
A00;B00;B08;D90 |
600 |
Thang điểm 1200 |
37 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00;B00;B08;D90 |
600 |
Thang điểm 1200 |
38 |
7229010 |
Lịch sử |
C00;C19;C20;D14 |
600 |
Thang điểm 1200 |
39 |
7229040 |
Văn hóa học |
C20;D01;D78;D96 |
600 |
Thang điểm 1200 |
40 |
7760104 |
Dân số và Phát triển |
C00;C19;C20;D66 |
600 |
Thang điểm 1200 |
41 |
7440102 |
Vật lý học |
A00;A01;A12;D90 |
600 |
Thang điểm 1200 |
E. Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00, A01, D07, D90 |
18.5 |
|
2 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00, A01, D07, D90 |
24 |
|
3 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00, A01, A12, D90 |
21 |
|
4 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00, B00, D07, D90 |
18.5 |
|
5 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A00, B00, B08, D90 |
22 |
|
6 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00, C20, D14, D15 |
18.5 |
|
7 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00, C19, C20, D14 |
18.5 |
|
8 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01, D72, D96 |
18.5 |
|
9 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A16, C14, C15, D01 |
19.5 |
|
10 |
7460101 |
Toán học |
A00, A01, D07, D90 |
15 |
|
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D07, D90 |
15 |
|
12 |
7440102 |
Vật lý học |
A00, A01, A12, D90 |
15 |
|
13 |
7510302 |
CK. ĐT- Viễn thông |
A00, A01, A12, D90 |
15 |
|
14 |
7520402 |
Kỹ thuật hạt nhân |
A00, A01, D01, D90 |
15 |
|
15 |
7440112 |
Hóa học |
A00, B00, D07, D90 |
15 |
|
16 |
7420101 |
Sinh học |
A00, B00, B08, D90 |
15 |
|
17 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, B00, B08, D90 |
15 |
|
18 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00, B00, B08, D90 |
15 |
|
19 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A00, B00, B08, D90 |
15 |
|
20 |
7620109 |
Nông học |
B00, D07, B08, D90 |
15 |
|
21 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D96 |
17 |
|
22 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D96 |
16 |
|
23 |
7380101 |
Luật |
A00, C00, C20, D01 |
17 |
|
24 |
7229040 |
Văn hóa học |
C00, C20, D14, D15 |
15 |
|
25 |
7229030 |
Văn học |
C00, C20, D14, D15 |
15 |
|
26 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00, C20, D14, D15 |
15 |
|
27 |
7229010 |
Lịch sử |
C00, C19, C20, D14 |
15 |
|
28 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00, C20, D01, D78 |
17.5 |
|
29 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00, C14, C20, D78 |
15 |
|
30 |
7310301 |
Xã hội học |
C00, C14, C20, D78 |
15 |
|
31 |
7310608 |
Đông phương học |
C00, D01, D78, D96 |
16 |
|
32 |
7310601 |
Quốc tế học |
C00, C20, D01, D78 |
15 |
|
33 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D72, D96 |
16 |
2. Xét điểm điểm học bạ
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00, A01, D07, D90 |
18.5 |
|
2 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00, A01, D07, D90 |
24 |
|
3 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00, A01, A12, D90 |
21 |
|
4 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00, B00, D07, D90 |
18.5 |
|
5 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A00, B00, B08, D90 |
22 |
|
6 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00, C20, D14, D15 |
18.5 |
|
7 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00, C19, C20, D14 |
18.5 |
|
8 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01, D72, D96 |
18.5 |
|
9 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A16, C14, C15, D01 |
19.5 |
|
10 |
7460101 |
Toán học |
A00, A01, D07, D90 |
15 |
|
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D07, D90 |
15 |
|
12 |
7440102 |
Vật lý học |
A00, A01, A12, D90 |
15 |
|
13 |
7510302 |
CK. ĐT- Viễn thông |
A00, A01, A12, D90 |
15 |
|
14 |
7520402 |
Kỹ thuật hạt nhân |
A00, A01, D01, D90 |
15 |
|
15 |
7440112 |
Hóa học |
A00, B00, D07, D90 |
15 |
|
16 |
7420101 |
Sinh học |
A00, B00, B08, D90 |
15 |
|
17 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, B00, B08, D90 |
15 |
|
18 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00, B00, B08, D90 |
15 |
|
19 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A00, B00, B08, D90 |
15 |
|
20 |
7620109 |
Nông học |
B00, D07, B08, D90 |
15 |
|
21 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D96 |
17 |
|
22 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D96 |
16 |
|
23 |
7380101 |
Luật |
A00, C00, C20, D01 |
17 |
|
24 |
7229040 |
Văn hóa học |
C00, C20, D14, D15 |
15 |
|
25 |
7229030 |
Văn học |
C00, C20, D14, D15 |
15 |
|
26 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00, C20, D14, D15 |
15 |
|
27 |
7229010 |
Lịch sử |
C00, C19, C20, D14 |
15 |
|
28 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00, C20, D01, D78 |
17.5 |
|
29 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00, C14, C20, D78 |
15 |
|
30 |
7310301 |
Xã hội học |
C00, C14, C20, D78 |
15 |
|
31 |
7310608 |
Đông phương học |
C00, D01, D78, D96 |
16 |
|
32 |
7310601 |
Quốc tế học |
C00, C20, D01, D78 |
15 |
|
33 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D72, D96 |
16 |
Học phí
A. Học phí trường Đại học Đà Lạt năm 2024 - 2025
Năm học 2024 - 2025, Trường Đại học Đà Lạt (DLU) dự kiến áp dụng mức học phí đối với sinh viên đại học chính quy khoảng 6.500.000 đồng/1 học kỳ. Với định hướng hoạt động lấy người học làm trung tâm, DLU luôn tạo nhiều điều kiện thuận lợi cho học tập dành cho sinh viên.
B. Học phí trường Đại học Đà Lạt năm 2023 - 2024
Năm 2023 - 2024, Trường Đại học Đà Lạt (DLU) áp dụng mức học phí đối với sinh viên đại học chính quy khoảng 6.000.000 đồng/1 học kỳ. Với định hướng hoạt động lấy người học làm trung tâm, DLU luôn tạo nhiều điều kiện thuận lợi cho học tập dành cho sinh viên.
C. Học phí trường Đại học Đà Lạt năm 2022 - 2023
Học phí trường Đại học Đà Lạt 2022 - 2023 giữ nguyên so với năm học trước, tức ở khoảng 6.000.000 VNĐ/học kỳ.
D. Học phí trường Đại học Đà Lạt năm 2021 - 2022
Mức học phí của Đại học Đà Lạt khoảng 6.000.000 VNĐ/học kỳ. Tùy thuộc số tín chỉ mà sinh viên đăng ký học, mức học phí thực tế có thể cao hơn hoặc thấp hơn mức dự kiến trên.
Chương trình đào tạo
Các ngành đào tạo Đại học Đà Lạt năm 2024 mới nhất
Fanpage trường
Xem vị trí trên bản đồ
Xem thêm các bài viết khác về Đại học Đà Lạt:
Phương án tuyển sinh
Phương án tuyển sinh trường Đại học Đà Lạt năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển 3 năm gần nhất
Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt năm 2022 cao nhất 25 điểm
Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt năm 2021 cao nhất 24.5 điểm
Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt 3 năm gần đây
Học phí 3 năm gần nhất
Học phí trường Đại học Đà Lạt năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí trường Đại học Đà Lạt năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí trường Đại học Đà Lạt năm 2022 - 2023 mới nhất
Ngành/Chương trình đào tạo
Các Ngành đào tạo Đại học Đà Lạt năm 2024 mới nhất