NaCl + H2O → NaOH + Cl2↑ + H2↑ | Điện phân dung dịch NaCl

2.6 K

Tailieumoi.vn xin giới thiệu phương trình 2NaCl + 2H2O -dpdd→ 2NaOH + Cl2↑ + H2↑ gồm điều kiện phản ứng, cách thực hiện, hiện tượng phản ứng và một số bài tập liên quan giúp các em củng cố toàn bộ kiến thức và rèn luyện kĩ năng làm bài tập về phương trình phản ứng hóa học của Natri. Mời các bạn đón xem:

Phương trình 2NaCl + 2H2O -dpdd→ 2NaOH + Cl2↑ + H2

1. Phương trình phản ứng hóa học:

    2NaCl + 2H2O -dpdd→ 2NaOH + Cl2↑ + H2

2. Hiện tượng nhận biết phản ứng

- Có khí vàng lục, mùi xốc thoát ra ở cực dương, khí không màu thoát ra ở cực âm.

3. Điều kiện phản ứng

- điện phân dung dịch

4. Tính chất của NaCl

Natri clorua (NaCl) là một hợp chất muối được tạo thành từ một nguyên tử natri (Na) và một nguyên tử clorua (Cl) kết hợp lại với nhau. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của NaCl:

Tính chất vật lý:

  1. Trạng thái vật lý: NaCl là một chất rắn ở điều kiện phòng thông thường, tức là nó tồn tại dưới dạng hạt tinh thể rắn màu trắng.
  2. Điểm nóng chảy: NaCl có điểm nóng chảy 801 độ C (1474 độ F), nó nóng chảy thành một chất lỏng ở nhiệt độ này.
  3. Điểm sôi: Natri clorua không có điểm sôi ở áp suất không khí tiêu chuẩn (1 atm) vì nó không tồn tại dưới dạng chất lỏng ở điều kiện phòng.
  4. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của NaCl là khoảng 2,165 g/cm³.
  5. Dẫn điện: NaCl là một chất rắn dẫn điện kém ở trạng thái nguyên tử, nhưng nó có khả năng dẫn điện tốt khi tan trong nước (trong dạng dung dịch) do sự tạo thành các ion Na+ và Cl-.

Tính chất hóa học:

  1. Tan trong nước: NaCl tan tốt trong nước. Khi NaCl tan, các phân tử NaCl bị phân tách thành các ion Na+ và Cl- trong dung dịch nước.
  2. Tính chất ăn mòn: Dung dịch NaCl có thể gây ăn mòn kim loại, đặc biệt là các kim loại như sắt và thép.
  3. Tính chất tạo muối: NaCl là một trong những muối cơ bản được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm và công nghiệp.
  4. Tính chất phản ứng hóa học: NaCl không tham gia vào các phản ứng hóa học quan trọng ngoài việc tạo muối và tác động nhẹ đến môi trường hóa học của nước.

Natri clorua là một chất rắn phổ biến và quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm làm muối ăn, tẩy rửa, làm lạnh, và trong ngành công nghiệp hóa chất.

5. Tính chất của NaCl

Natri hydroxit (NaOH) là một hợp chất hóa học quan trọng và phổ biến, thường được gọi là soda xút hoặc xút. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của NaOH:

Tính chất vật lý:

  1. Trạng thái vật lý: NaOH thường tồn tại dưới dạng chất rắn ở điều kiện phòng, nhưng nó có thể tan trong nước, tạo thành dung dịch ăn mòn mạnh.
  2. Màu sắc và mùi hương: NaOH là chất rắn màu trắng và không có mùi đặc trưng.
  3. Nhiệt độ nóng chảy: NaOH có điểm nóng chảy ở khoảng 318°C (604°F).
  4. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của NaOH là khoảng 2,13 g/cm³.

Tính chất hóa học:

  1. Tính kiềm mạnh: NaOH là một bazơ mạnh. Trong nước, nó tạo ra ion hydroxide (OH-) trong dung dịch, và có khả năng tăng độ pH của dung dịch lên trên 7.
  2. Tính tương tác với axit: NaOH có khả năng tương tác với axit để tạo ra muối và nước trong các phản ứng trung hòa. Ví dụ, khi NaOH phản ứng với axit clohidric (HCl), nó tạo ra nước (H2O) và muối natri clorua (NaCl).
  3. Tính chất ăn mòn: Dung dịch NaOH là một chất ăn mòn mạnh và có thể gây ăn mòn da và môi trường nếu tiếp xúc trực tiếp.
  4. Sự tan trong nước: NaOH tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch kiềm, với quá trình này kèm theo giải phóng nhiệt nhanh chóng.
  5. Sử dụng: NaOH được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất để sản xuất xà phòng, giấy, dầu mỡ, và trong quá trình chế biến thực phẩm. Nó cũng được sử dụng trong quá trình làm sạch, điều chỉnh độ pH, và nhiều ứng dụng khác.

Vì tính chất kiềm mạnh và ăn mòn của nó, NaOH cần được xử lý cẩn thận và an toàn khi sử dụng trong môi trường công nghiệp và thí nghiệm hóa học.

6. Cách thực hiện phản ứng

- điện phân dung dịch NaCl.

7. Bạn có biết

- Ở cực âm (catot)

Trên bề mặt của cực âm có các ion Na+ và phân tử H2O. Ở đây xảy ra sự khử các phân tử H2O:

2H2O + 2e → H2 + 2OH-

- Ở cực dương (anot)

Trên bề mặt của cực dương có các ion Cl- và phân tử H2O. Ở đây xảy ra sự oxi hóa các ion Cl-:

2Cl- → Cl2 + 2e

- Dung dịch NaOH thu được có lẫn nhiều NaCl. Người ta cô đặc dung dịch, NaCl ít tan so với NaOH nên kết tinh trước. Tách NaCl ra khỏi dung dịch, còn lại là dung dịch NaOH.

8. Bài tập liên quan

Ví dụ 1: Phương pháp nào sau đây dung để điều chế các kim loại hoạt động mạnh như K, Na?

A. điện phân nóng chảy muối clorua của chúng.

B. điện phân dung dịch muối clorua của chúng.

C. Cho Cu phản ứng với dung dịch muối clorua.

D. Nhiệt phân muối clorua.

Hướng dẫn giải

Phương pháp điện phân nóng chảy dung để điều chế các kim loại hoạt động mạnh như Na, K, Ca…

Đáp án A.

Ví dụ 2: Thể tích khí ở dktc thoát ra ở cực dương khi điện phân dung dịch chứa 5,85 gam NaCl là

A. 1,12 lít.   

B. 2,24 lít.   

C. 3,36 lít.   

D. 4,48 lít.

Hướng dẫn giải

Phản ứng điện phân dung dịch: 2NaCl + 2H2O → 2NaOH + Cl2↑ + H2↑  | Cân bằng phương trình hóa học

V = 0,05.22,4 = 1,12 lít.

Đáp án B.

Ví dụ 3: Khi điện phân dung dịch NaCl, khí clo sinh ra ở

A. catot.   

B. cực âm.   

C. anot.   

D. màng ngăn.

Hướng dẫn giải

clo sinh ra ở cực dương hay anot

Đáp án C.

9. Một số phương trình phản ứng hóa học khác của Natri và hợp chất:

NaCl + AgNO3 → NaNO3 + AgCl (↓)

NaBr + AgNO3 → NaNO3 + AgBr (↓)

NaI + AgNO3 → NaNO3 + AgI (↓)

NaCl + H2SO4 -<250oC→ NaHSO4 + HCl↑

2NaCl + H2SO4 -≥400oC→ Na2SO4 + 2HCl↑

2NaBr + Cl2 → 2NaCl + Br2

2NaI + Cl2 → 2NaCl + I2

Đánh giá

0

0 đánh giá