Học phí trường Đại học Phạm Văn Đồng năm 2022, mời các bạn đón xem:
Học phí trường Đại học Phạm Văn Đồng năm 2022
A. Học phí trường Đại học Phạm Văn Đồng năm 2022
Bậc/Nhóm ngành |
Mức thu học phí theo tín chỉ (1.000 đồng/tín chỉ) | ||||
Khóa 2018 – 2023 | Khóa 2019 – 2024 | Khóa 2020 – 2025 | Khóa 2021 – 2026 | Khóa 2022 – 2027 | |
1. Bậc cao đẳng |
|||||
Giáo dục mầm non | 300 | 350 | |||
2. Bậc đại học |
|||||
Khối ngành 1: Khoa học viên (Bao gồm các ngành phạm Tiếng Anh, Sư phạm giáo dục và đào tạo giáo Sư phạm Ngữ văn Sư Tiểu học, Sư phạm Toán) | 360 | 420 | |||
Khối ngành 3: Kinh doanh và quản lý, pháp luật (Ngành Quản trị Kinh doanh) | 370 | 390 | 390 | 420 | |
Khối ngành 4: Khoa học sự sống, khoa học tự nhiên (Ngành Sinh học ứng dụng) | 450 | 450 | |||
Khối ngành 5: Toán, Thống kê máy tính, Công nghệ kỹ thuật, kỹ thuật, sản xuất và chế biến, kiến trúc và xây dựng, nông lâm nghiệp và thủy sản, thú y (Bao gồm các ngành: Công nghệ thông tin, Công nghệ kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật điên tử) | 420 | 420 | 430 | 430 | 490 |
Khối ngành 7: Nhân văn, Khoa học xã hội và hành vi, báo chí và thông tin, dịch vụ xã hội, du lịch, khách sạn, thể dục thể thao, dịch vụ vận tải, môi trường và bảo vệ môi trường (Bao gồm các ngành Ngôn ngữ Anh, Kinh tế phát triển, Du lịch) | 270 | 340 | 380 | 440 |
B.Điểm chuẩn trường Đại học Phạm Văn Đồng năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01;D90 | 24.5 | |
2 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00;A01;D01;D90 | 23.25 | |
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00;A01;D01;D96 | 23 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D90 | 25 | |
5 | 7340115 | Marketing | A00;A01;D01;D90 | 26.5 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;D90 | 26 | |
7 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00;A01;D01;D90 | 25 | |
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;D01;D90 | 26 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;D90 | 23.75 | |
10 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00;A01;D01;D90 | 23.5 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D90 | 23.75 | |
12 | 7340302 | Kiểm toán | A00;A01;D01;D90 | 23.75 | |
13 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;D01;D90 | 24.75 | |
14 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00;A01;D01;D90 | 23.75 | |
15 | 73404020 | Khoa học dữ liệu & phân tích kinh doanh | A00;A01;D01;D90 | 24.5 | |
16 | 7380101 | Luật | A00;A01;D01;D96 | 23.5 | |
17 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A01;D01;D96 | 25 | |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;D01;D90 | 24 | |
19 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;A01;D01;D90 | 23 |
Phương án tuyển sinh trường Đại học Phạm Văn Đồng năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Phạm Văn Đồng năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Phạm Văn Đồng năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Phạm Văn Đồng năm 2022 cao nhất 26.5 điểm
Điểm chuẩn Đại học Phạm Văn Đồng năm 2021 cao nhất 19 điểm
Điểm chuẩn Đại học Phạm Văn Đồng 3 năm gần đây
Học phí trường Đại học Phạm Văn Đồng năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí trường Đại học Phạm Văn Đồng năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí trường Đại học Phạm Văn Đồng năm 2022 - 2023 mới nhất
Các Ngành đào tạo trường Đại học Phạm Văn Đồng năm 2024 mới nhất