Điểm chuẩn Đại học Phạm Văn Đồng 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo:
Điểm chuẩn Đại học Phạm Văn Đồng 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Trường Đại học Phạm Văn Đồng năm 2023
1. Bậc Đại học
STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Phương thức xét tuyển |
|
Kết quả thi tốt nghiệp THPT |
Học bạ lớp 12 |
|||
1 |
Sư phạm Tin học |
7140210 |
19 |
24 |
2 |
Sư phạm Vật lý |
7140211 |
19 |
24 |
3 |
Sư phạm Ngữ văn |
7140217 |
23.2 |
27.39 |
4 |
Sư phạm Tiếng Anh |
7140231 |
23.2 |
27.03 |
5 |
Sư phạm Toán học |
7140209 |
22.35 |
27.85 |
6 |
Giáo dục Tiểu học |
7140202 |
22.55 |
27.01 |
7 |
Công nghệ Thông tin |
7480201 |
15 |
15 |
8 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
7510201 |
15 |
15 |
9 |
Kỹ thuật Cơ – Điện tử |
7520114 |
15 |
15 |
10 |
Kinh tế phát triển |
7310105 |
15 |
15 |
11 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
15 |
15 |
2. Bậc Cao đẳng
STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Phương thức xét tuyển |
|
Kết quả thi tốt nghiệp THPT (Toán + Văn + Năng khiếu) |
Học bạ lớp 12 (Toán + Văn + Năng khiếu) |
|||
1 |
Giáo dục Mầm non |
51140201 |
20.35 |
22.87 |
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Phạm Văn Đồng năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01;D90 | 24.5 | |
2 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00;A01;D01;D90 | 23.25 | |
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00;A01;D01;D96 | 23 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D90 | 25 | |
5 | 7340115 | Marketing | A00;A01;D01;D90 | 26.5 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;D90 | 26 | |
7 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00;A01;D01;D90 | 25 | |
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;D01;D90 | 26 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;D90 | 23.75 | |
10 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00;A01;D01;D90 | 23.5 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D90 | 23.75 | |
12 | 7340302 | Kiểm toán | A00;A01;D01;D90 | 23.75 | |
13 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;D01;D90 | 24.75 | |
14 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00;A01;D01;D90 | 23.75 | |
15 | 73404020 | Khoa học dữ liệu & phân tích kinh doanh | A00;A01;D01;D90 | 24.5 | |
16 | 7380101 | Luật | A00;A01;D01;D96 | 23.5 | |
17 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A01;D01;D96 | 25 | |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;D01;D90 | 24 | |
19 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;A01;D01;D90 | 23 |
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Phạm Văn Đồng năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;D01;D90 | 19 | |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00;A01;D90 | 19 | |
3 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;D01;D90 | 19 | |
4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00;A01;D90 | 19 | |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;D78 | 19 | |
6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01;D72;D96 | 19 | |
7 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B00;D90 | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00;A01;D90 | 15 | |
10 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ – Điện tử | A00;A01;D90 | 15 | |
11 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông | A00;A01;D90 | 15 | |
12 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D72;D96 | 15 | |
14 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
16 | 7810101 | Du lịch | C00;D01;D72;D78 | 15 | |
17 | 51140201 | Cao đẳng Giáo dục Mầm non | M00 | 17.34 | Toán + Văn + 2/3 điểm ưu tiên>=11,34 |
18 | 7140209 | Sư Phạm Toán học | A00;A01;D01;D90 | 19 | |
19 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;D78 | 19 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;D01;D90 | --- | Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi. |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00;A01;D90 | --- | Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi. |
3 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;D01;D90 | --- | Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi. |
4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00;A01;D90 | --- | Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi. |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;D78 | --- | Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi. |
6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01;D72;D96 | --- | Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi. |
7 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B00;D90 | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00;A01;D90 | 15 | |
10 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ – Điện tử | A00;A01;D90 | 15 | |
11 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông | A00;A01;D90 | 15 | |
12 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D72;D96 | 15 | |
14 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
16 | 7810101 | Du lịch | C00;D01;D72;D78 | 15 | |
17 | 51140201 | Cao đẳng Giáo dục Mầm non | M00 | --- | Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại khá và có điểm thi năng khiếu đạt từ 6,0 điểm trở lên. |
18 | 7140209 | Sư Phạm Toán học | A00;A01;D01;D90 | --- | Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi. |
19 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;D78 | --- | Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi. |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Phạm Văn Đồng năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D01, D90 | 18.5 | |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, D90 | 18.5 | |
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D78 | 18.5 | |
4 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D72, D96 | 18.5 | |
5 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B00, D90 | 15 | |
6 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, D01, D90 | 15 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00, A01, D90 | 15 | |
8 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | A00, A01, D90 | 15 | |
9 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D90 | 15 | |
10 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A01, D01, D90 | 15 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D72, D96 | 15 | |
12 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D90 | 15 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01,D01, D90 | 15 | |
14 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D72, D78 | 15 | |
15 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 16.5 | Cao đẳng |
Phương án tuyển sinh trường Đại học Phạm Văn Đồng năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Phạm Văn Đồng năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Phạm Văn Đồng năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Phạm Văn Đồng năm 2022 cao nhất 26.5 điểm
Điểm chuẩn Đại học Phạm Văn Đồng năm 2021 cao nhất 19 điểm
Điểm chuẩn Đại học Phạm Văn Đồng 3 năm gần đây
Học phí trường Đại học Phạm Văn Đồng năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí trường Đại học Phạm Văn Đồng năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí trường Đại học Phạm Văn Đồng năm 2022 - 2023 mới nhất
Các Ngành đào tạo trường Đại học Phạm Văn Đồng năm 2024 mới nhất