Điểm chuẩn Đại học Cửu Long năm 2021 cao nhất 21 điểm

437

Cập nhật điểm chuẩn Đại học Cửu Long năm 2021 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Cửu Long năm 2021

A. Điểm chuẩn Đại học Cửu Long năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng A02;B00;B03;D08 19  
2 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00;B00;B03;D07 19  
3 7720201 Dược học A00;B00;C08;D07 21  
4 7210403 Thiết kế đồ hoạ A00;A01;C04;D01 15  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D15 15  
6 7220101 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam C00;D01;D14;D15 15  
7 7310608 Đông phương học A01;C00;D14;D01 15  
8 7760101 Công tác xã hội A01;C00;C01;D01 15  
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;C00;D01 15  
10 7380101 Luật A00;A01;C00;D01 15  
11 7380107 Luật kinh tế A00;A01;C00;D01 15  
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;C04 15  
13 7340121 Kinh doanh thương mại A00;A01;D01;C04 15  
14 7340301 Kế toán A00;A01;D01;C04 15  
15 7340201 Tài chính ngân hàng A00;A01;D01;C04 15  
16 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 15  
17 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;C01 15  
18 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00;A01;D01;C01 15  
19 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00;A01;D01;C01 15  
20 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;C01 15  
21 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A01;B00;C01 15  
22 7420201 Công nghệ sinh học A00;A01;B00;B03 15  
23 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00;A01;B00;B03 15  
24 7620109 Nông học A00;A01;B00;B03 15  
25 7620112 Bảo vệ thực vật A00;A01;B00;B03 15

B. Học phí của Đại học Cửu Long năm 2021 – 2022

Năm 2021 – 2022, nhà trường đã áp dụng mức thu học phí theo từng học kỳ như sau:

Ngành Mức học phí(VNĐ/sinh viên)
Thiết kế đồ họa
Công nghệ thông tin
7.960.000 
Dược học 13.600.000 
Luật
Luật kinh tế
7.330.000 
Nuôi trồng thủy sản
Nông học
Bảo vệ thực vật
7.990.000 
Điều dưỡng
Kỹ thuật xét nghiệm y học
10.500.000 
Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7.690.000 
Kỹ thuật công trình xây dựng
Kỹ thuật điện – điện tử
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
7.640.000 
Công nghệ sinh học 7.600.000 
Công nghệ thực phẩm 7.890.000 
Ngôn ngữ Anh 7.400.000
Công tác xã hội 7.300.000 
Quản trị kinh doanh
Quản trị du lịch & lữ hành
Tài chính – Ngân hàng
Kế toán
Kinh doanh thương mại
Đông phương họ
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
7.350.000 
Đánh giá

0

0 đánh giá