Điểm chuẩn Đại học Cửu Long 3 năm gần đây

553

Cập nhật điểm chuẩn Đại học Cửu Long 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Cửu Long 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Cửu Long năm 2023

Tài liệu VietJack

Tài liệu VietJack

Tài liệu VietJack

B. Điểm chuẩn Đại học Cửu Long năm 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng A02;B00;B03;D08 19  
2 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00;B00;B03;D07 19  
3 7720201 Dược học A00;B00;C08;D07 21  
4 7210403 Thiết kế đồ họa A00;A01;C04;D01 15  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D15 15  
6 7220101 Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam C00;D01;D14;D15 15  
7 7310608 Đông phương học A01;C00;D01;D14 15  
8 7760101 Công tác xã hội A01;C00;C01;D01 15  
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành A00;A01;C00;D01 15  
10 7380101 Luật A00;A01;C00;D01 15  
11 7380107 Luật kinh tế A00;A01;C00;D01 15  
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;C04 15  
13 7340121 Kinh doanh thương mại A00;A01;D01;C04 15  
14 7340301 Kế toán A00;A01;D01;C04 15  
15 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;C04 15  
16 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 15  
17 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;C01 15  
18 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;C01 15  
19 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00;A01;D01;C01 15  
20 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00;A01;D01;C01 15  
21 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;C01 15  
22 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A01;B00;C01 15  
23 7420201 Công nghệ sinh học A00;A01;B00;B03 15  
24 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00;A01;B00;B03 15  
25 7620109 Nông học A00;A01;B00;B03 15  
26 7620112 Bảo vệ thực vật A00;A01;B00;B03 15  
27 7640101 Thú y A00;A01;B00;B03 15

C. Điểm chuẩn Đại học Cửu Long năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng A02;B00;B03;D08 19  
2 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00;B00;B03;D07 19  
3 7720201 Dược học A00;B00;C08;D07 21  
4 7210403 Thiết kế đồ hoạ A00;A01;C04;D01 15  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D15 15  
6 7220101 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam C00;D01;D14;D15 15  
7 7310608 Đông phương học A01;C00;D14;D01 15  
8 7760101 Công tác xã hội A01;C00;C01;D01 15  
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;C00;D01 15  
10 7380101 Luật A00;A01;C00;D01 15  
11 7380107 Luật kinh tế A00;A01;C00;D01 15  
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;C04 15  
13 7340121 Kinh doanh thương mại A00;A01;D01;C04 15  
14 7340301 Kế toán A00;A01;D01;C04 15  
15 7340201 Tài chính ngân hàng A00;A01;D01;C04 15  
16 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 15  
17 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;C01 15  
18 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00;A01;D01;C01 15  
19 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00;A01;D01;C01 15  
20 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;C01 15  
21 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A01;B00;C01 15  
22 7420201 Công nghệ sinh học A00;A01;B00;B03 15  
23 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00;A01;B00;B03 15  
24 7620109 Nông học A00;A01;B00;B03 15  
25 7620112 Bảo vệ thực vật A00;A01;B00;B03 15

D. Điểm chuẩn Đại học Cửu Long năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng (Điều dưỡng đa khoa; Điều dưỡng Gây mê hồi sức; Điều dưỡng Hộ sinh; Điều dưỡng Nha khoa; Điều dưỡng phục hồi chức năng; Điều dưỡng thẩm mỹ) A02,B00,B03,D08 19  
2 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00,B00,B03,D07 19  
3 7720201 Dược học A00,B00,C08,D07 21  
4 7220201 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại; Tiếng Anh biên – Phiên dịch) A01,D01,D14,D15 15  
5 7220101 Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam (Ngữ Văn học; Báo chí truyền thông; Quản lý văn hóa; Quản trị văn phòng) C00,D01,D14,D15 15  
6 7310608 Đông phương học (Đông Nam Á học; Trung Quốc học; Hàn Quốc học; Nhật Bản học) A01,C00,D01,D14 15  
7 7760101 Công tác xã hội A01,C00,C01,D01 15  
8 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành (Quản trị khách sạn và resort; Quản trị nhà hàng) A00,A01,C00,D01 15  
9 7380101 Luật A00,A01,C00,D01 15  
10 7380107 Luật kinh tế A00,A01,C00,D01 15  
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00,A01,D01,C04 15  
12 7340121 Kinh doanh thương mại (Logistic và quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu; Kinh doanh XNK) A00,A01,D01,C04 15  
13 7340301 Kế toán A00,A01,D01,C04 15  
14 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00,A01,D01,C04 15  
15 7480201 Công nghệ thông tin (Thương mại điện tử; An toàn thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Mạng máy tính; Phát triển ứng dụng di động; Công nghệ đa phương tiện) A00,A01,D01,D07 15  
16 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ chế tạo máy) A00,A01,D01,C01 15  
17 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00,A01,D01,C01 15  
18 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00,A01,D01,C01 15  
19 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00,A01,D01,C01 15  
20 7540101 Công nghệ thực phẩm A00,A01,B00,C01 15  
21 7420201 Công nghệ sinh học A00,A01,B00,B03 15  
22 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00,A01,B00,B03 15  
23 7620109 Nông học A00,A01,B00,B03 15  
24 7620112 Bảo vệ thực vật A00,A01,B00,B03 15
Đánh giá

0

0 đánh giá