Học phí Đại học Cửu Long năm học 2022 - 2023 mới nhất

66

Cập nhật học phí Đại học Cửu Long năm học 2022 - 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Học phí Đại học Cửu Long năm học 2022 - 2023 mới nhất

A. Học phí Đại học Cửu Long năm 2022 - 2023

Hiện tại vẫn chưa có cập nhật chính thức về Học phí MKU năm học 2022. Dự tính học phí của trường sẽ tăng từ 5-10%.

Ngành

Mức học phí

Thiết kế đồ họa, Công nghệ thông tin

8.750.000 đồng/sinh viên

Dược học

14.960.000 đồng/sinh viên

Luật, Luật kinh tế

8.063.000 đồng/sinh viên

Nuôi trồng thủy sản

Nông học

Bảo vệ thực vật

8.780.000 đồng/sinh viên

Điều dưỡng, Kỹ thuật xét nghiệm y học

11.550.000 đồng/sinh viên

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

8.400.000 đồng/sinh viên

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

8.400.000 đồng/sinh viên

Công nghệ sinh học

8.360.000 đồng/sinh viên

Công nghệ thực phẩm

8.670.000 đồng/sinh viên

Ngôn ngữ Anh

8.140.000 đồng/sinh viên

Công tác xã hội

8.030.000 đồng/sinh viên

Quản trị kinh doanh

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Tài chính – Ngân hàng

Kế toán

Kinh doanh thương mại

Đông phương học

Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam

8.080.000 đồng/sinh v

B. Điểm chuẩn Đại học Cửu Long năm 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng A02;B00;B03;D08 19  
2 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00;B00;B03;D07 19  
3 7720201 Dược học A00;B00;C08;D07 21  
4 7210403 Thiết kế đồ họa A00;A01;C04;D01 15  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D15 15  
6 7220101 Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam C00;D01;D14;D15 15  
7 7310608 Đông phương học A01;C00;D01;D14 15  
8 7760101 Công tác xã hội A01;C00;C01;D01 15  
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành A00;A01;C00;D01 15  
10 7380101 Luật A00;A01;C00;D01 15  
11 7380107 Luật kinh tế A00;A01;C00;D01 15  
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;C04 15  
13 7340121 Kinh doanh thương mại A00;A01;D01;C04 15  
14 7340301 Kế toán A00;A01;D01;C04 15  
15 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;C04 15  
16 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 15  
17 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;C01 15  
18 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;C01 15  
19 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00;A01;D01;C01 15  
20 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00;A01;D01;C01 15  
21 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;C01 15  
22 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A01;B00;C01 15  
23 7420201 Công nghệ sinh học A00;A01;B00;B03 15  
24 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00;A01;B00;B03 15  
25 7620109 Nông học A00;A01;B00;B03 15  
26 7620112 Bảo vệ thực vật A00;A01;B00;B03 15  
27 7640101 Thú y A00;A01;B00;B03 15

 

Đánh giá

0

0 đánh giá