Cập nhật học phí Đại học Cửu Long năm học 2022 - 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Học phí Đại học Cửu Long năm học 2022 - 2023 mới nhất
A. Học phí Đại học Cửu Long năm 2022 - 2023
Hiện tại vẫn chưa có cập nhật chính thức về Học phí MKU năm học 2022. Dự tính học phí của trường sẽ tăng từ 5-10%.
Ngành |
Mức học phí |
Thiết kế đồ họa, Công nghệ thông tin |
8.750.000 đồng/sinh viên |
Dược học |
14.960.000 đồng/sinh viên |
Luật, Luật kinh tế |
8.063.000 đồng/sinh viên |
Nuôi trồng thủy sản Nông học Bảo vệ thực vật |
8.780.000 đồng/sinh viên |
Điều dưỡng, Kỹ thuật xét nghiệm y học |
11.550.000 đồng/sinh viên |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
8.400.000 đồng/sinh viên |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
8.400.000 đồng/sinh viên |
Công nghệ sinh học |
8.360.000 đồng/sinh viên |
Công nghệ thực phẩm |
8.670.000 đồng/sinh viên |
Ngôn ngữ Anh |
8.140.000 đồng/sinh viên |
Công tác xã hội |
8.030.000 đồng/sinh viên |
Quản trị kinh doanh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Tài chính – Ngân hàng Kế toán Kinh doanh thương mại Đông phương học Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
8.080.000 đồng/sinh v |
B. Điểm chuẩn Đại học Cửu Long năm 2022
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | A02;B00;B03;D08 | 19 | |
2 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00;B00;B03;D07 | 19 | |
3 | 7720201 | Dược học | A00;B00;C08;D07 | 21 | |
4 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00;A01;C04;D01 | 15 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D14;D15 | 15 | |
6 | 7220101 | Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam | C00;D01;D14;D15 | 15 | |
7 | 7310608 | Đông phương học | A01;C00;D01;D14 | 15 | |
8 | 7760101 | Công tác xã hội | A01;C00;C01;D01 | 15 | |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
10 | 7380101 | Luật | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
11 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
13 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;C04 | 15 | |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
17 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;C01 | 15 | |
18 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A01;D01;C01 | 15 | |
19 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00;A01;D01;C01 | 15 | |
20 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00;A01;D01;C01 | 15 | |
21 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;D01;C01 | 15 | |
22 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;A01;B00;C01 | 15 | |
23 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;A01;B00;B03 | 15 | |
24 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00;A01;B00;B03 | 15 | |
25 | 7620109 | Nông học | A00;A01;B00;B03 | 15 | |
26 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00;A01;B00;B03 | 15 | |
27 | 7640101 | Thú y | A00;A01;B00;B03 | 15 |