Vở bài tập Toán lớp 5 Tập 2 trang 103 Bài 85: Ôn tập về tỉ số, tỉ số phần trăm | Cánh diều

22

Tailieumoi sưu tầm và biên soạn giải vở bài tập Toán lớp 5 Tập 2 trang 103 Bài 85: Ôn tập về tỉ số, tỉ số phần trăm chi tiết sách Cánh diều. Mời các bạn đón xem:

Vở bài tập Toán lớp 5 Tập 2 trang 103 Bài 85: Ôn tập về tỉ số, tỉ số phần trăm

Vở bài tập Toán lớp 5 Tập 2 trang 103 Luyện tập, thực hành 1: Viết tỉ số của a và b (theo mẫu):

Vở bài tập Toán lớp 5 Cánh diều Bài 85: Ôn tập về tỉ số, tỉ số phần trăm

a) a = 21; b = 100: .................................................................................................

b) a = 12; b = 34: ..................................................................................................

c) a = 1,2; b = 2,5: .................................................................................................

Lời giải

a) Tỉ số của 21 và 100 viết là 21: 100 hay 21100

b) Tỉ số của 12  34 viết là 12:34 hay 23

c) Tỉ số của 1,2 và 2,5 viết là 1,2 : 2,5 hay 1225

Vở bài tập Toán lớp 5 Tập 2 trang 103 Luyện tập, thực hành 2a) Viết số thập phân dưới dạng tỉ số phần trăm:

0,71 = ...............                      0,052 = ..............                     9,68 = .............

b) Viết tỉ số phần trăm dưới dạng số thập phân:

3% = ...........         107% = ...........     31,2% = ...........    92,5% = ...........

c) Tỉ số phần trăm của 3 và 15 là ................................

d) 2,5% của 164 là .....................................................

e) Viết số thích hợp vào chỗ chấm:

Phân số

Số thập phân

Tỉ số phần trăm

1825

0,72

 

1720

 

85%

1350

 

 

 

0,62

 

 

 

45%

Lời giải

a)

0,71 = 71%                              0,052 = 5,2%                           9,68 = 968%

b)

3% = 0,03             107% = 1,07         31,2% = 0,312                92,5% = 0,925

c) Tỉ số phần trăm của 3 và 15 là 3 : 15 × 100% = 20%

d) 2,5% của 164 là 164 × 2,5 : 100 = 4,1

e)

Phân số

Số thập phân

Tỉ số phần trăm

1825

0,72

72%

1720

0,85

85%

1350

0,26

26%

3150

0,62

62%

920

0,45

45%

Đánh giá

0

0 đánh giá