Điểm chuẩn Đại học Chu Văn An 3 năm gần đây

376

Điểm chuẩn Đại học Chu Văn An 3 năm gần đây , mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Chu Văn An 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Chu Văn An năm 2023

Xét điểm thi THPT

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Chu Văn An năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C04;D01 15  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C04;D01 15  
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D10;D14 15  
4 7340301 Kế toán A00;A01;C04;D01 15

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Chu Văn An năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380107 Luật kinh tế A00;A01;D01;A02 15 21đ (cử nhân chất lượng cao)
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;A02 15 21đ (cử nhân chất lượng cao)
3 7340301 Kế toán A00;A01;D01;A02 15  
4 7340201 Tài chính ngân hàng A00;A01;D01;A02 15  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01 15  
6 7480201 công nghệ thông tin A00;A01;D01;C04 15  
7 7520201 Kỹ thuật điện A00;A01;D01;C04 15  
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01;D01;C04 15  
9 7580101 Kiến trúc V00;V01 15 Môn vẽ >= 5.0

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Chu Văn An năm 2020

Xét điểm thi THPT

Tên ngành Mã ngành Tổ hợp Điểm chuẩn
Luật kinh tế 7380107 A00, A01, D01, A02 15,00
Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, A02 15,00
Kỹ thuật điện 7520201 A00, A01, D01, A02 15
Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, A02 15
Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, A02 15
Kế toán 7340301 A00, A01, D01, A02 15
Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D01, A02 15,00
Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, A01 15,00
Kiến trúc 7580101 V00, V01 16
Đánh giá

0

0 đánh giá