Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 2: What can I do bộ sách iLearn Smart Start đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 4 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Unit 2: What can I do
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Act |
v |
/ækt/ |
Diễn xuất |
Climb (a tree) |
v phr |
/klaɪm ə triː/ |
Leo, trèo (cây) |
Dance |
v |
/dæns/ |
Nhảy múa |
Do gymnastics |
v phr |
/duː dʒɪmˈnæstɪks/ |
Tập thể dục dụng cụ |
Draw |
v |
/drɔː/ |
Vẽ |
Drive a car |
v phr |
/draɪv ə kɑːr/ |
Lái xe hơi |
Fly |
v |
/flaɪ/ |
Bay |
Hop |
v |
/hɑːp/ |
Nhảy lò cò |
Jump (rope) |
v phr |
/ˌdʒʌmp ˈrəʊp/ |
Nhảy (dây) |
Paint |
v |
/peɪnt/ |
Vẽ, sơn |
Pancakes |
n |
/ˈpænkeɪks/ |
Bánh kếp |
Pasta |
n |
/ˈpɑːstə/ |
Mì ống, mì sợi |
Play the drums |
v phr |
/pleɪ ðə drʌmz/ |
Chơi trống |
Play the guitar |
v phr |
/pleɪ ðə ɡɪˈtɑːr/ |
Chơi đàn ghi-ta |
Play the keyboard |
v phr |
/pleɪ ðə ˈkiːbɔːrd/ |
Chơi đàn phím |
Play the piano |
v phr |
/pleɪ ðə piˈænəʊ/ |
Chơi đàn dương cầm/ đàn piano |
Ride a bike |
v phr |
/raɪd ə baɪk/ |
Đạp xe đạp |
Run |
v |
/rʌn/ |
Chạy |
Salad |
n |
/ˈsæləd/ |
Món rau trộn |
Sing |
v |
/sɪŋ/ |
Hát |
Soup |
n |
/suːp/ |
Món súp |
Spring rolls |
n |
/ˌsprɪŋ ˈrəʊlz/ |
Món cuốn (nem rán, chả giò) |
Swim |
v |
/swɪm/ |
Bơi |
Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 4 iLearn Smart Start hay, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 5: Getting Around
Từ vựng Unit 6: Describing People