Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Unit 2: What can I do - iLearn Smart Start

733

Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 2: What can I do bộ sách iLearn Smart Start đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 4 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Unit 2: What can I do

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Act

v

/ækt/

Diễn xuất

Climb (a tree)

v phr

/klaɪm ə triː/

Leo, trèo (cây)

Dance

v

/dæns/

Nhảy múa

Do gymnastics

v phr

/duː dʒɪmˈnæstɪks/

Tập thể dục dụng cụ

Draw

v

/drɔː/

Vẽ

Drive a car

v phr

/draɪv ə kɑːr/

Lái xe hơi

Fly

v

/flaɪ/

Bay

Hop

v

/hɑːp/

Nhảy lò cò

Jump (rope)

v phr

/ˌdʒʌmp ˈrəʊp/

Nhảy (dây)

Paint

v

/peɪnt/

Vẽ, sơn

Pancakes

n

/ˈpænkeɪks/

Bánh kếp

Pasta

n

/ˈpɑːstə/

Mì ống, mì sợi

Play the drums

v phr

/pleɪ ðə drʌmz/

Chơi trống

Play the guitar

v phr

/pleɪ ðə ɡɪˈtɑːr/

Chơi đàn ghi-ta

Play the keyboard

v phr

/pleɪ ðə ˈkiːbɔːrd/

Chơi đàn phím

Play the piano

v phr

/pleɪ ðə piˈænəʊ/

Chơi đàn dương cầm/ đàn piano

Ride a bike

v phr

/raɪd ə baɪk/

Đạp xe đạp

Run

v

/rʌn/

Chạy

Salad

n

/ˈsæləd/

Món rau trộn

Sing

v

/sɪŋ/

Hát

Soup

n

/suːp/

Món súp

Spring rolls

n

/ˌsprɪŋ ˈrəʊlz/

Món cuốn (nem rán, chả giò)

Swim

v

/swɪm/

Bơi

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 4 iLearn Smart Start hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 1: Animals

Từ vựng Unit 2: What can I do

Từ vựng Unit 3: Weather

Từ vựng Unit 4: Activities

Từ vựng Unit 5: Getting Around

Từ vựng Unit 6: Describing People

Đánh giá

0

0 đánh giá