Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 6: Describing People bộ sách iLearn Smart Start đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 4 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Unit 6: Describing People
|
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
Beard |
n |
/bɪrd/ |
Râu |
|
Big |
adj |
/bɪɡ/ |
To, lớn |
|
Blond |
adj |
/blɑːnd/ |
Tóc vàng |
|
Curly |
adj |
/ˈkɜːrli/ |
Xoăn |
|
Cute |
adj |
/kjuːt/ |
Dễ thương |
|
Ears |
n |
/ɪrz/ |
Đôi tai |
|
Eyes |
n |
/aɪz/ |
Đôi mắt |
|
Hair |
n |
/her/ |
Tóc |
|
Handsome |
adj |
/ˈhænsəm/ |
Đẹp trai |
|
Long |
adj |
/lɔːŋ/ |
Dài |
|
Mouth |
n |
/maʊθ/ |
Miệng |
|
Mustache |
n |
/ˈmʌstæʃ/ |
Ria mép |
|
Nose |
n |
/nəʊz/ |
Mũi |
|
Old |
adj |
/əʊld/ |
Già |
|
Pretty |
adj |
/ˈprɪti/ |
Xinh đẹp |
|
Short |
adj |
/ʃɔːrt/ |
Thấp (chiều cao) |
|
Short |
adj |
/ʃɔːrt/ |
Ngắn (tóc) |
|
Slim |
adj |
/slɪm/ |
Mảnh khảnh, thon thả |
|
Straight |
adj |
/streɪt/ |
Thẳng |
|
Strong |
adj |
/strɔːŋ/ |
Khỏe, mạnh |
|
Tall |
adj |
/tɔːl/ |
Cao |
|
Weak |
adj |
/wiːk/ |
Yếu |
|
Young |
adj |
/jʌŋ/ |
Trẻ |
Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 4 iLearn Smart Start hay, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 5: Getting Around
Từ vựng Unit 6: Describing People
Từ vựng Unit 8: My Friends And I